Bí mùa hè
Squash, summer
|
0.07
|
M,d
|
|
|
|
Dâu tây
(trừ dâu tây trồng ở nhà kính)
|
Strawberry
(Except glasshouse-grown strawberry)
|
0.5
|
D,m
|
|
|
|
Cà chua
|
Tomato
|
0.3
|
D
|
63
|
30
|
Diphenylamine
|
Táo
|
Apple
|
10
|
Po
|
|
|
|
Nước táo ép
|
Apple juice
|
0.5
|
PoP
|
|
|
|
Thận gia súc
|
Cattle kidney
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Gan gia súc
|
Cattle liver
|
0.05
|
|
|
|
|
Thịt gia súc
|
Cattle meat
|
0.01
|
(*) (fat)
|
|
|
|
Các loại chất béo từ sữa
|
Milk fats
|
0.01
|
|
|
|
|
Các loại sữa
|
Milks
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Lê
|
Pear
|
5
|
Po
|
64
|
31
|
Diquat
|
Cỏ linh lăng khô
|
Alfalfa fodder
|
100
|
|
|
|
|
Lúa mạch
|
Barley
|
5
|
|
|
|
|
Các loại đậu (khô)
|
Beans (dry)
|
0.2
|
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của động vật có vú
|
Edible offal (mammalian)
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Các loại trứng
|
Eggs
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Đậu lăng (khô)
|
Lentil (dry)
|
0.2
|
|
|
|
|
Ngô
|
Maize
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)
|
Meat (from mammals other than marine mammals)
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Các loại sữa
|
Milks
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Yến mạch
|
Oats
|
2
|
|
|
|
|
Các loại đậu (khô)
|
Peas (dry)
|
0.2
|
|
|
|
|
Khoai tây
|
Potato
|
0.05
|
|
|
|
|
Thịt gia cầm
|
Poultry meat
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của gia cầm
|
Poultry, Edible offal of
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Hạt cải dầu
|
Rape seed
|
2
|
|
|
|
|
Gạo
|
Rice
|
10
|
|
|
|
|
Gạo đã xát vỏ
|
Rice, Husked
|
1
|
|
|
|
|
Gạo được đánh bóng
|
Rice, Polished
|
0.2
|
|
|
|
|
Lúa miến
|
Sorghum
|
2
|
|
|
|
|
Đậu tương (khô)
|
Soya bean (dry)
|
0.2
|
|
|
|
|
Hạt hướng dương
|
Sunflower seed
|
1
|
|
|
|
|
Dầu thực vật thô
|
Vegetable oils, Crude
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Các loại rau (trừ các loại đã được liệt kê)
|
Vegetables (except as otherwise listed)
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Lúa mì
|
Wheat
|
2
|
|
|
|
|
Cám lúa mì chưa chế biến
|
Wheat bran, Unprocessed
|
2
|
|
|
|
|
Bột lúa mì
|
Wheat flour
|
0.5
|
|
|
|
|
Lúa mì chưa rây
|
Wheat wholemeal
|
2
|
|
65
|
74
|
Disulfoton
|
Cỏ linh lăng khô
|
Alfalfa fodder
|
5
|
dry wt
|
|
|
|
Măng tây
|
Asparagus
|
0.02
|
(*)
|
|
|
|
Lúa mạch
|
Barley
|
0.2
|
|
|
|
|
Rơm và lúa đại mạch (khô)
|
Barley straw and fodder, Dry
|
3
|
|
|
|
|
Các loại đậu (khô)
|
Beans (dry)
|
0.2
|
|
|
|
|
Trứng gà
|
Chicken eggs
|
0.02
|
(*)
|
|
|
|
Cỏ ba lá khô
|
Clover hay or fodder
|
10
|
|
|
|
|
Hạt cà phê
|
Coffee beans
|
0.2
|
|
|
|
|
Đậu thường (quả và/hoặc hạt non)
|
Common bean (pods and/or immature seeds)
|
0.2
|
|
|
|
|
Hạt cây bông
|
Cotton seed
|
0.1
|
|
|
|
|
Đậu Hà Lan (quả non) (hạt mọng non)
|
Garden pea (young pods)(=succulent, immature seeds)
|
0.1
|
|
|
|
|
Đậu Hà Lan đã tách vỏ (hạt mọng)
|
Garden pea, Shelled (succulent seeds)
|
0.02
|
(*)
|
|
|
|
Ngô
|
Maize
|
0.02
|
|
|
|
|
Bắp khô
|
Maize fodder (dry)
|
3
|
|
|
|
|
Sữa gia súc, dê & cừu
|
Milk of cattle, goats & sheep
|
0.01
|
|
|
|
|
Rơm và lúa yến mạch phơi khô
|
Oat straw and fodder, Dry
|
0.05
|
|
|
|
|
Yến mạch
|
Oats
|
0.02
|
(*)
|
|
|
|
Hạt lạc
|
Peanut
|
0.1
|
|
|
|
|
Quả hồ đào Pecan
|
Pecan
|
0.1
|
|
|
|
|
Dứa
|
Pineapple
|
0.1
|
|
|
|
|
Thịt gia cầm
|
Poultry meat
|
0.02
|
(*)
|
|
|
|
Các loại gia vị
|
Spices
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Củ cải đường
|
Sugar beet
|
0.2
|
|
|
|
|
Ngô ngọt (nguyên bắp)
|
Sweet corn (corn-on-the-cob)
|
0.02
|
(*)
|
|
|
|
Ngô ngọt (hạt)
|
Sweet corn (kernels)
|
0.02
|
(*)
|
|
|
|
Lúa mì
|
Wheat
|
0.2
|
|
|
|
|
Rơm và lúa mì phơi khô
|
Wheat straw and fodder, Dry
|
5
|
|
66
|
180
|
Dithianon
|
Các loại anh đào
|
Cherries
|
5
|
|
|
|
|
Nho
|
Grapes
|
3
|
|
|
|
|
Hublong khô
|
Hops, Dry
|
100
|
|
|
|
|
Quýt
|
Mandarin
|
3
|
|
|
|
|
Quả dạng táo
|
Pome fruits
|
5
|
|
|
|
|
Các loại bưởi và bưởi Đông Nam Á
|
Shaddocks or pomelos
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |