BỘ TƯ PHÁP DANH SÁCH NHỮNG CÁ NHÂN ĐƯỢC CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ LUẬT SƯ (Kèm theo Quyết định số 2739 /QĐ-BTP ngày 17 tháng 10 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp)
TT
|
Đoàn luật sư tỉnh, thành phố
| Họ và tên | Số CC HNLS | Nam | Nữ |
Ngày, tháng, năm sinh
|
Nơi thường trú
|
Kết quả rà soát hồ sơ và đề nghị
|
| -
|
Quảng Ninh
|
Đoàn Trường Đại
|
9056
|
X
|
|
14/8/1986
|
Tổ 5, khu 6A, phường Cẩm Trung, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Nguyễn Đức Phúc
|
9057
|
X
|
|
31/10/1978
|
Xã Hoa Động, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Bắc Ninh
|
Bùi Văn Trường
|
9058
|
X
|
|
02/3/1977
|
tổ 57, cụm 9, phường Phú Thượng, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Hải Phòng
|
Nguyễn Quốc Hùng
|
9059
|
X
|
|
23/4/1962
|
số 114 Hạ Lý, phường Hạ Lý, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Đinh Danh Vượng
|
9060
|
X
|
|
19/11/1978
|
số 23/12, đường Chợ Con, phường Trại Cau, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Hoàng Mạnh Hùng
|
9061
|
X
|
|
02/3/1977
|
số 8/18/89 Tôn Đức Thắng, Trần Nguyên Hãn, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Đỗ Văn Hạnh
|
9062
|
X
|
|
19/01/1978
|
Xóm 5, xã Thủy Triều, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Phạm Hồng Nâng
|
9063
|
X
|
|
10/6/1954
|
tổ 15, phường Trần Thành Ngọ, quận Kiến An, thành phố Hải Phòng
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Trần Hạ Long
|
9064
|
X
|
|
9/12/1982
|
số 6/41, phố Nguyên Hồng, phường Lam Sơn, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Phạm Hồng Điệp
|
9065
|
X
|
|
26/11/1966
|
số 89, Phan Bội Châu, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Bùi Thị Kim Chi
|
9066
|
|
X
|
7/5/1976
|
số 32, Chu Văn An, phường Lê Lợi, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Đỗ Đại Dương
|
9067
|
X
|
|
4/5/1984
|
số 40/27 Lê Lợi, phường Máy Tơ, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Nguyễn Xuên Tứ
|
9068
|
X
|
|
02/01/1952
|
số 2/46, Thượng Lý, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Hà Tĩnh
|
Lê Thanh Tuấn
|
9069
|
X
|
|
29/3/1982
|
Xóm 13A, Nghi Kim, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Thừa Thiên Huế
|
Trần Nguyễn Hữu Chi
|
9070
|
X
|
|
22/11/1977
|
số 142 Đặng Thái Thân, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Võ Văn Hiệp
|
9071
|
X
|
|
01/9/1976
|
tổ 2, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Bến Tre
|
Trần Thị Có
|
9072
|
|
X
|
10/10/1962
|
số 39/2, Phan Đình Phùng, phường 4, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Bình Dương
|
Nguyễn Quốc Dũng
|
9074
|
X
|
|
11/01/1959
|
số 301/13A, Lê Văn Sỹ, phường 13, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Trà Vinh
|
Võ Hùng Huy
|
9075
|
X
|
|
9/6/1984
|
Ấp Thạnh Hiệp, xã Hòa Thạnh, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Hà Nội
|
Hoàng Thu Lê
|
9119
|
|
X
|
25/9/1975
|
số 16,D5, ngõ 10 Ngô Quyền, phường Quang Trung, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội.
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Nghiêm Thanh Tùng
|
9073
|
X
|
|
3/9/1973
|
xốm 17, xã Cổ Nhuế, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Đặng Trường Sơn
|
9199
|
X
|
|
8/7/1974
|
Phòng 13, nhà N4-T28, Phương Mai, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Lưu Hải Vũ
|
9078
|
x
|
|
01/02/1977
|
số nhà 03, tổ 46, Thủ Lệ, phường Ngọc Khánh, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Phạm Thị Bích Hảo
|
9079
|
|
x
|
22/02/1978
|
số nhà 25, ngách 211/85 tổ 44B, phố Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Nguyễn Văn Hùng
|
9080
|
x
|
|
20/9/1983
|
xã Đồng Văn, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Khuất Văn Trung
|
9081
|
x
|
|
18/5/1986
|
xóm Trại, thôn Thuần Mỹ, xã Trạch Mỹ Lộc, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Nguyễn Như Nguyệt
|
9082
|
|
x
|
23/01/1979
|
số 2-A24, khu tập thể Nghĩa Tân, phường Nghĩa Tân, quận Cầu Giấy, Hà Nội
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Nguyễn Thị Thu Hương
|
9083
|
|
x
|
02/01/1985
|
thị trấn Thanh Sơn, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Đường Ngọc Hân
|
9090
|
x
|
|
21/12/1974
|
số 63 Thịnh Hào 3, phường Hàng Bột, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Trần Thị Ngọc Bích
|
9084
|
x
|
|
23/01/1978
|
xã Yên Viên, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Nguyễn Thiện Hiệp
|
9085
|
x
|
|
01/9/1982
|
thôn 10-12, xã Minh Khôi, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Nguyễn Huy Nhuận
|
9086
|
x
|
|
20/01/1947
|
tổ 35, cụm 5, phường Liễu Giai, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Bùi Khắc Hanh
|
9087
|
x
|
|
15/02/1984
|
xã Hồng Tiến, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Trần Văn Điện
|
9088
|
x
|
|
4/10/1986
|
xóm 11, xã Giao Yến, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Mai Thị Thảo
|
9091
|
|
x
|
27/10/1986
|
Tập thể Đại học Mỏ địa chất, xã Cổ Nhuế, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Nguyễn Thị Hương Giang
|
9092
|
|
x
|
30/10/1981
|
số nhà 129, tổ 4, khu Đồng Giao 1, thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ.
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Nguyễn Hồng Anh
|
9093
|
|
x
|
5/6/1978
|
3/49/192 Lê Trọng Tấn, quận Hoàng Mai, Hà Nội.
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Nguyễn Nhật Thăng
|
9094
|
x
|
|
3/3/1979
|
P506 - N01, Khu nhà ở để bán, xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Đặng Văn Vượng
|
9095
|
x
|
|
22/9/1986
|
Vũ Đông, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình.
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Lê Thị Lộc
|
9096
|
|
x
|
29/9/1983
|
xóm 8, xã Đông Hoàng, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình.
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Bùi Tranh
|
9097
|
x
|
|
28/12/1953
|
số 62/11 Trần Bình Trọng, phường Lương Khánh Thiện, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng.
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Tạ Văn Tú
|
9098
|
x
|
|
26/12/1980
|
số nhà 51A1 ngõ 123, Xuân Thủy, tổ 42, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, Hà Nội.
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Nguyễn Ngọc Kiên
|
9100
|
x
|
|
21/7/1984
|
Tập thể Cục dữ trữ Lương Thực, phường Cống Vị, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội.
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Đặng Thủy Nguyên
|
9101
|
x
|
|
18/8/1984
|
Số 10 ngõ 181 Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội.
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |