-
|
Newcastle Bronchitis vaccine, B1 Type
|
Virus Newcastle và Infectious bronchitis
|
Lọ
|
1000,2000,2500,5000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle và viêm phế quản ở gà
|
VL-1
|
-
|
Fowl Pox vaccine
|
Virus sống, có nguồn gốc phôi gà
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Vaccine phòng bệnh đậu ở gia cầm .
|
VL-2
|
-
|
Avian encephalo-myclitis Fowl vaccine
|
Virus sống, có nguồn gốc phôi gà
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Phòng bệnh viêm não tủy và đậu gà ở gia cầm
|
VL-3
|
-
|
Fowl Laryngo –trachetis Modified
|
Virus sống, có nguồn gốc phôi gà
|
Lọ
|
1000; 2000, 2500, 5000 liều
|
Vaccine phòng bệnh viêm thanh khí quản truyền nhiễm
|
VL-4
|
-
|
Bursal Disease Newcastle Brochitis Reovirus vaccine
|
Virus IBD, Newcastle, Reovirus và Infectious bronchitis
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Phòng bệnh Gumboro, Newcastle, viêm phế quản, viêm khớp –chống còi cọc
|
VL-5
|
-
|
Bursal Disease vaccine
|
Virus IBD,nguồn gốc phôi gà
|
Lọ
|
1000; 2500, liều
|
Vaccine phòng Gumboro ở gia cầm
|
VL-6
|
-
|
Bursal Disease vaccine
|
Virus IBD, nguồn gốc phôi gà
|
Lọ
|
1000; 2000, 2500 liều
|
Phòng bệnh Gumboro
|
VL-7
|
-
|
Newcastle Disease vaccine
|
Virus Newcastle
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh Dịch tả gà
|
VL-8
|
-
|
Bursal – Newcastle Disease vaccine
|
Virus vô hoạt
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Phòng Gumboro, Dịch tả
|
VL-9
|
-
|
Marek’s disease vaccine
|
Virus sống
|
Lọ
|
1000; 2000, liều
|
Phòng viêm đa dây thần kinh
|
VL-10
|
-
|
Haemophilus para-galinarum bacterin
|
Vi khuẩn Haemophilus paragallinarum
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh sổ mũi truyền nhiễm ở gia cầm .
|
VL-11
|
-
|
Avian Reo Bursal Disease vaccine
|
Virus IBD, Reovirus
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Phòng viêm khớp - còi cọc và bệnh Gumboro
|
VL-12
|
-
|
Avian Reovirus
|
Virus Reovirus
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Phòng viêm khớp gia cầm.
|
VL-13
|
-
|
Pasteurella multocida baterin
|
Vi khuẩn pasteurella multocida
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng Tụ huyết trùng ở gia cầm
|
VL-14
|
-
|
Tenosynovitis vaccine
|
Reovirus
|
Lọ
|
1000; 2000, 2500 liều
|
Phòng viêm khớp ở gia cầm
|
VL-15
|
-
|
Mycoplasma gallisepticum
|
Mycoplasma gallisepticum
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng C.R.D ở gia cầm
|
VL-16
|
-
|
Pasteurella multocida vaccine
|
Vi khuẩn pasteurella multocida
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Phòng bệnh Tụ huyết trùng ở gia cầm
|
VL-17
|
-
|
Newcastle Disease vaccine
|
Virus Newcstle
|
Lọ
|
1000, 2000, 2500 liều
|
Phòng Newcstle ở gia cầm
|
VL-18
|