3. CÔNG TY P.T. MEDION
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
| Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Medivac ND Lasota
|
ND chủng virus La Sota
|
Lọ
|
50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 3000, 4000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle
|
MDI-01
| -
|
Medivac Gumboro B
|
IBD chủng virus D22
|
Lọ
|
100, 200, 500, 1000 liều
|
Phòng bệnh Gumboro
|
MDI-02
| -
|
Medivac Coryza B
|
Haemophylus paragallinarum W chủng strain và Modesto
|
Lọ
|
100, 200, 500, 1000 liều
|
Phòng bệnh Coryza
|
MDI-03
| -
|
Medivac Coryza T
|
Haemophylus paragallinarum W, chủng Spross và Modesto
|
Lọ
|
100, 200, 500, 1000 liều
|
Phòng bệnh Coryza
|
MDI-04
| -
|
Medivac ILT
|
Vaccin ILT chủng virus A 96
|
Lọ
|
100, 200, 500, 1000 liều
|
Phòng bệnh viêm thanh khí quản truyền nhiễm
|
MDI-05
| -
|
Medivac Pox
|
Fowl Pox virus M-92 strain
|
Lọ
|
100, 200, 500, 1000 liều
|
Phòng bệnh đậu gà
|
MDI-06
| -
|
Medivac ND Emulsion
|
Newcastle virus, chủng Lasota
|
Lọ
|
100, 200, 500, 1000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle
|
MDI-07
| -
|
Medivac ND Hitchner B1
|
Vaccin Newcastle chủng Hitchner B1 strain
|
Lọ
|
50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 3000, 4000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle
|
MDI-08
| -
|
Medivac ND clone 45
|
Vaccin Newcastle chủng virus Clone 45
|
Lọ
|
100, 200, 500, 1000, 2000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle
|
MDI-09
| -
|
Medivac ND-IB
|
Vaccin Newcastle chủng virus Clone 45 và IB virus H-120 Massachusetts
|
Lọ
|
100, 200, 500, 1000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle và bệnh viêm phế quản truyền nhiễm
|
MDI-10
| -
|
Medivac Gumboro A
|
Vaccin IBD chủng virus Cheville (1/68)
|
Lọ
|
100, 200, 500, 1000 liều
|
Phòng bệnh Gumboro
|
MDI-11
| -
|
Medivac ND – EDS Emulsion
|
Vaccin Newcastle chủng La Sota , Adenovirus 127 Mc Ferran
|
Lọ
|
100, 200, 500, 1000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle và hội chứng giảm đẻ
|
MDI-12
| -
|
Medivac IB H–120
|
Vaccin IB chủng virus H-120 Massachusetts
|
Lọ
|
100, 200, 500, 1000 liều
|
Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm
|
MDI-13
| -
|
Medivac IB H–52
|
Vaccin IB chủng virus H-52 Massachusetts
|
Lọ
|
100, 200, 500, 1000 liều
|
Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm
|
MDI-14
| -
|
Formades
|
Formalin, Glutaraldehyde, Benzalkonium chloride
|
Chai, can
|
100 ml, 1, 5, 20, 60lít
|
Thuốc sát trùng chuồng trại
|
MDI-42
| -
|
Antisep
|
Iodine, Potassium iodide
|
Chai,thùng
|
60, 120 ml, 1, 5, 20, 60lít
|
Thuốc sát trùng chuồng trại
|
MDI-43
| -
|
Medivac Gumboro Emulsion
|
Gumboro virus
|
Chai, lọ
|
200; 500; 1000 liều
|
Phòng bệnh Gumboro
|
MDI-47
| -
|
Medivac ND-EDS-IB Emulsion
|
Newcastle virus lasota strain, Infectious bronchitis virus mass 41 strain, Avian adeno virus 127 Mc Ferran
|
Chai, lọ
|
200; 500; 1000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle, hội chứng giảm đẻ và viêm phế quản truyền nhiễm gia cầm
|
MDI-48
| -
|
Medivac ND-IB-IBD Emulsion
|
Newcastle virus, Infectious bronchitis virus, Infectious Bursal Disease virus
|
Chai, lọ
|
200; 500; 1000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm và bệnh Gumboro ở gia cầm
|
MDI-49
| -
|
Medisep
|
Cetyl pyridinium chloride, Cetyl trimethyl chloride, Benzakonium chloride
|
Chai, thùng
|
100ml; 1; 5; 20; 60 lít
|
Thuốc sát trùng dụng cụ, chuồng trại chăn nuôi
|
MDI-51
| -
|
Medivac ND-IB Emulsion
|
Inactivated virus Lasota strain, Inactivated infectious bronchitis virus Massachusetts 41 strain
|
Chai
|
250; 500ml
|
Phòng bệnh Newcastle và viêm phế quản truyền nhiễm trên gà
|
MDI-55
| -
|
Medivac AI
|
Virus cúm, type H5N1
|
Chai
|
250; 500ml
|
Phòng bệnh cúm trên gà do virus cúm A/H5N1.
|
MDI-59
|
4. CÔNG TY PT BUANA INTI SENTOSA (BIS CHEM)
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Zeolite Granular
|
SiO3, Al2O3, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3, TiO2
|
Bao
|
10; 20; 25; 50kg
|
Dùng xử lý nước
|
BISI-01
| -
|
Zeo One
|
SiO3, Al2O3, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3, TiO2
|
Bao
|
20; 25; 50kg
|
Xử lý, cải tạo, nước, môi trường chăn nuôi, bổ sung chất khoáng
|
BISI-02
| -
|
Zeotech
|
SiO3, Al2O3, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3, TiO2
|
Bao
|
20; 25; 50kg
|
Xử lý, cải tạo, nước, môi trường chăn nuôi, bổ sung chất khoáng
|
BISI-03
|
5. CÔNG TY ANTEROMAS
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Natural Green Zeolite
|
SiO3, AlO3, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3,
|
Bao
|
10; 20; 25; 50kg
|
Dùng xử lý nước
|
ATRMI-01
|
6. CÔNG TY PD. AGRIBISNIS DAN PERTAMBANGAN
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Zeolite Granular
|
SiO3, Al2O3, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3
|
Bao
|
20; 25kg
|
Dùng xử lý nước
|
PDPI-01
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |