1.2. Chọn tạo vật liệu khởi đầu mới
Tính cho 1 ha
TT
|
Nội dung chi
|
Đơn v ị tính
|
Số lượng
|
I
|
Thuê khoán chuyên môn
|
|
|
1
|
Công lao động phổ thông
|
công
|
600
|
-
|
Làm đất ( thủ công)
|
công
|
70
|
-
|
Chuẩn bị luống, trồng
|
công
|
70
|
-
|
Chăm sóc (tỉa cành, vun xới, bón phân…)
|
công
|
150
|
-
|
Phòng trừ sâu bệnh
|
công
|
30
|
-
|
Thu mẫu, xử lý mẫu
|
công
|
110
|
-
|
Thu hoạch
|
công
|
150
|
-
|
Tưới, tiêu nước
|
công
|
20
|
2
|
Công lao động kỹ thuật
|
công
|
450
|
|
Chuẩn bị vật liệu, thiết kế, bố trí thí nghiệm
|
|
50
|
|
Theo dõi TN, đánh giá , thu mẫu, xử lý mẫu...
|
|
330
|
|
Xử lý số liệu, viết báo cáo
|
|
70
|
3
|
Thuê mướn khác
|
|
|
-
|
Thuê công bảo vệ
|
công
|
30
|
-
|
Thuê đất (thuế nông nghiệp)
|
ha
|
1
|
II
|
Nguyên vật liệu
|
|
|
-
|
Giống
|
kg
|
1200
|
-
|
Phân chuồng
|
kg
|
15000
|
-
|
N
|
kg
|
130
|
-
|
P2O5
|
kg
|
330
|
-
|
K2O
|
kg
|
195
|
-
|
Thuốc BVTV
|
kg
|
3
|
|
Dụng cụ thí nghiệm
|
|
|
-
|
Túi đựng quả
|
cái
|
4000
|
-
|
Túi đựng hạt
|
cái
|
4000
|
-
|
Túi đựng giống
|
cái
|
500
|
-
|
Bảng tên thí nghiêm
|
cái
|
30
|
-
|
Cọc thí nghiệm
|
cái
|
1.500
|
-
|
Cuốc
|
cái
|
10
|
-
|
Quang gánh
|
đôi
|
20
|
-
|
Đòn gánh
|
cái
|
20
|
-
|
Rổ, xảo (mỗi loại)
|
cái
|
15
|
III
|
Chi phí khác (Theo quy định và thực tế của đề tài)
|
(theo mẫu dự toán)
|
1.3. Thí nghiệm so sánh, biện pháp kỹ thuật và khảo nghiệm tác giả
Tính cho 1 ha
TT
|
Nội dung chi
|
Đơn v ị tính
|
Số lượng
|
I
|
Thuê khoán chuyên môn
|
|
|
1
|
Công lao động phổ thông
|
công
|
570
|
-
|
Làm đất ( thủ công)
|
công
|
70
|
-
|
Chuẩn bị luống, trồng
|
công
|
80
|
-
|
Chăm sóc (tỉa cành, vun, xới…)
|
công
|
150
|
-
|
Thu mẫu, xử lý mẫu
|
công
|
70
|
-
|
Phòng trừ sâu bệnh
|
công
|
30
|
-
|
Thu hoạch, bảo quản
|
công
|
150
|
-
|
Tưới, tiêu nước
|
công
|
20
|
2
|
Công lao động kỹ thuật
|
công
|
400
|
|
Chuẩn bị vật liệu, thiết kế, bố trí thí nghiệm
|
|
40
|
|
Theo dõi TN, đánh giá, thu mẫu, xử lý mẫu...
|
|
290
|
|
Xử lý số liệu, viết báo cáo
|
|
70
|
3
|
Thuê mướn khác
|
|
|
-
|
Thuê công bảo vệ
|
công
|
30
|
|
Thuê đất (thuế nông nghiệp)
|
ha
|
1
|
II
|
Nguyên vật liệu năng lượng
|
|
|
-
|
Giống
|
kg
|
1.200
|
-
|
Phân chuồng
|
kg
|
15.000
|
-
|
N
|
kg
|
130
|
-
|
P2O5
|
kg
|
330
|
-
|
K2O
|
kg
|
195
|
-
|
Thuốc BVTV
|
kg
|
3
|
|
Dụng cụ thí nghiệm
|
|
|
-
|
Túi đựng giống
|
cái
|
500
|
-
|
Bảng tên thí nghiêm
|
cái
|
30
|
-
|
Cọc thí nghiệm
|
cái
|
500
|
-
|
Cuốc
|
cái
|
20
|
-
|
Quang gánh
|
đôi
|
20
|
-
|
Đòn gánh
|
cái
|
20
|
-
|
Rổ, xảo (mỗi loại)
|
cái
|
15
|
III
|
Chi phí khác (Theo quy định và thực tế của đề tài)
|
(theo mẫu dự toán)
|
1.4. Khảo nghiệm sản xuất, sản xuất thử nghiệm giống mới
Tính cho 1 ha
TT
|
Nội dung chi
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
I
|
Công kỹ thuật
|
công
|
120
|
|
Công cán bộ chỉ đạo, thiết kế bố trí thí nghiệm, theo dõi, xử lý số liệu, viết báo cáo...
|
công
|
120
|
2
|
Thuê mướn khác
|
|
|
-
|
Thuê đất (thuế nông nghiệp)
|
ha
|
1
|
-
|
Thuê vận chuyển giống, vật tư xây dựng mô hình
|
|
|
II
|
Nguyên vật liệu
|
|
|
-
|
Giống
|
kg
|
1200
|
-
|
N
|
kg
|
65
|
-
|
P2O5
|
kg
|
165
|
-
|
K2O
|
kg
|
100
|
-
|
Thuốc BVTV
|
kg
|
3
|
2
|
Dụng cụ
|
|
|
-
|
Túi đựng giống
|
cái
|
500
|
-
|
Bảng tên thí nghiêm
|
cái
|
5
|
-
|
Quang gánh, Đòn gánh, Rổ xảo
|
đôi
|
15
|
III
|
Chi phí khác (Theo quy định và thực tế của đề tài)
|
(theo mẫu dự toán)
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |