3.2. Chọn tạo vật liệu khởi đầu
Tính cho 1 ha
TT
|
Nội dung các khoản chi
|
Đơn v ị tính
|
Số lượng
|
I
|
Thuê khoán chuyên môn
|
|
|
1
|
Công lao động phổ thông
|
công
|
850
|
-
|
Làm đất
|
công
|
80
|
-
|
Chuẩn bị giống, trồng
|
công
|
90
|
-
|
Vun, chăm sóc
|
công
|
270
|
-
|
Phòng trừ sâu bệnh
|
công
|
50
|
-
|
Lấy mẫu thí nghiệm
|
công
|
50
|
-
|
Thu hoạch
|
công
|
280
|
-
|
Tưới nước
|
công
|
30
|
2
|
Công lao động kỹ thuật
|
công
|
400
|
-
|
Chuẩn bị vật liệu, thiết kế, bố trí thí nghiệm
|
công
|
50
|
-
|
Theo dõi đánh giá các chỉ tiêu, thu và xử lý mẫu...
|
công
|
280
|
-
|
Xử lý số liệu, viết báo cáo
|
công
|
70
|
3
|
Thuê mướn khác
|
|
|
-
|
Thuê công bảo vệ
|
công
|
50
|
-
|
Phân tích mẫu (chất khô, tinh bột)
|
mẫu
|
20
|
-
|
Thuê đất (thuế nông nghiệp)
|
ha
|
1
|
III
|
Nguyên vật liệu, năng l ượng
|
|
|
1
|
Nguyên vật liệu
|
|
|
-
|
Giống
|
kg
|
2500
|
-
|
Phân chuồng
|
tấn
|
20
|
-
|
N
|
kg
|
860
|
-
|
P2O5
|
kg
|
650
|
-
|
K2O
|
kg
|
320
|
-
|
Thuốc BVTV
|
kg
|
10
|
2
|
Dụng cụ TN
|
|
|
-
|
Túi đựng mẫu
|
cái
|
500
|
-
|
Bảng tên thí nghiêm
|
cái
|
10
|
-
|
Cọc thí nghiệm
|
cái
|
800
|
-
|
Cuốc
|
cái
|
20
|
-
|
Quang gánh, đòn gánh, rổ xảo, dầm cỏ
|
đôi
|
20
|
-
|
Chậu nhựa, Xô nhựa
|
cái
|
128
|
-
|
Khay nhựa
|
cái
|
140
|
3
|
Năng lượng
|
|
|
|
Xăng dầu vận chuyển
|
lít
|
100
|
-
|
Điện, nước
|
Kw
|
500
|
-
|
Thủy lợi phí (nước nguồn)
|
ha
|
1
|
3.3. Thí nghiệm so sánh, biện pháp kỹ thuật canh tác và khảo nghiệm tác giả
Tính cho 1 ha
TT
|
Nội dung các khoản chi
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
I
|
Thuê khoán chuyên môn
|
|
|
1.1
|
Công lao động phổ thông
|
công
|
830
|
-
|
Làm đất (thủ công)
|
công
|
80
|
-
|
Chuẩn bị giống, trồng
|
công
|
90
|
-
|
Vun, chăm sóc
|
công
|
270
|
-
|
Phòng trừ sâu bệnh
|
công
|
50
|
-
|
Lấy mẫu thí nghiệm
|
công
|
40
|
-
|
Thu hoạch
|
công
|
270
|
-
|
Tưới nước
|
công
|
30
|
2
|
Công lao động kỹ thuật
|
công
|
400
|
-
|
Chuẩn bị vật liệu, thiết kế, bố trí thí nghiệm
|
công
|
50
|
|
Theo dõi đánh giá các chỉ tiêu, thu và xử lý mẫu...
|
công
|
280
|
|
Xử lý số liệu, viết báo cáo
|
công
|
70
|
3
|
Thuê mướn khác
|
|
|
-
|
Thuê công bảo vệ
|
tháng
|
30
|
-
|
Thuê đất (thuế nông nghiệp)
|
ha
|
1
|
II
|
Nguyên vật liệu, năng lượng
|
|
|
1
|
Nguyên vật liệu
|
|
|
-
|
Giống
|
kg
|
2500
|
-
|
Phân chuồng
|
tấn
|
10
|
-
|
N
|
kg
|
860
|
-
|
P2O5
|
kg
|
650
|
-
|
K2O
|
kg
|
320
|
-
|
Thuốc BVTV
|
kg
|
10
|
2
|
Dụng cụ TN
|
|
|
-
|
Túi đựng mẫu
|
cái
|
500
|
-
|
Bảng tên giống
|
cái
|
10
|
-
|
Cuốc
|
cái
|
5
|
-
|
Quang gánh, Đòn gánh, Rổ xảo, Dầm cỏ
|
đôi
|
20
|
-
|
Chậu nhựa
|
cái
|
15
|
3
|
Năng lượng
|
|
|
-
|
Xăng dầu vận chuyển
|
lít
|
100
|
-
|
Điện
|
Kw
|
500
|
-
|
Thủy lợi phí
|
ha
|
1
|
3.4. Khảo nghiệm sản xuất, sản xuất thử nghiệm giống mới
Tính cho 1 ha
TT
|
N ội dung chi
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
I
|
Thuê khoán chuyên môn
|
|
|
1
|
Công kỹ thuật (thiết kế bố trí thí nghiệm, theo dõi, thu mẫu, xử lý số liệu, viết báo cáo...)
|
công
|
120
|
2
|
Thuê mướn khác
|
|
|
-
|
Thuê đất (thuế nông nghiệp)
|
ha
|
1
|
-
|
Thuê vận chuyển giống, vật tư xây dựng mô hình
|
|
|
II
|
Nguyên vật liệu
|
|
|
1
|
Nguyên liệu
|
|
|
-
|
Giống
|
kg
|
2500
|
-
|
Phân chuồng
|
tấn
|
10
|
-
|
N
|
kg
|
860
|
-
|
P2O5
|
kg
|
650
|
-
|
K2O
|
kg
|
320
|
2
|
Dụng cụ
|
|
|
-
|
Túi đựng giống
|
cái
|
500
|
-
|
Bảng tên thí nghiêm
|
cái
|
5
|
-
|
Cuốc
|
cái
|
5
|
-
|
Quang gánh, Đòn gánh, Rổ xảo
|
đôi
|
15
|
III
|
Chi phí khác (Theo quy định và thực tế của đề tài)
|
(theo mẫu dự toán)
|
IV. CÂY KHOAI SỌ
4.1. Thí nghiệm tập đoàn công tác và chọn dòng
Tính cho 1 ha
TT
|
Nội dung các khoản chi
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
I
|
Thuê khoán chuyên môn
|
|
|
1
|
Công lao động phổ thông
|
công
|
850
|
-
|
Làm đất (thủ công)
|
công
|
80
|
-
|
Chuẩn bị giống, trồng
|
công
|
90
|
-
|
Vun, chăm sóc
|
công
|
250
|
-
|
Phòng trừ sâu bệnh
|
công
|
50
|
-
|
Thu mẫu, xử lý mẫu...
|
công
|
90
|
-
|
Thu hoạch
|
công
|
260
|
-
|
Tưới, tiêu nước
|
công
|
30
|
2
|
Công lao động kỹ thuật
|
công
|
450
|
|
Chuẩn bị vật liệu, thiết kế, bố trí thí nghiệm
|
|
50
|
|
Theo dõi TN, đánh giá, thu mẫu, xử lý mẫu...
|
|
330
|
-
|
Xử lý số liệu, viết báo cáo
|
|
70
|
3
|
Thuê mướn khác
|
|
|
-
|
Thuê công bảo vệ
|
công
|
50
|
-
|
Thuê đất (thuế nông nghiệp)
|
ha
|
1
|
II
|
Nguyên vật liệu, năng lượng
|
|
|
1
|
Nguyên vật liệu
|
|
|
-
|
Giống
|
kg
|
1.400
|
-
|
Phân chuồng
|
tấn
|
20
|
-
|
N
|
kg
|
330
|
-
|
P2O5
|
kg
|
600
|
-
|
K2O
|
kg
|
300
|
-
|
Thuốc BVTV, thuốc chuột
|
kg
|
7
|
2
|
Dụng cụ TN
|
|
|
-
|
Túi đựng mẫu
|
cái
|
500
|
-
|
Bảng tên thí nghiêm
|
cái
|
10
|
-
|
Cọc thí nghiệm
|
cái
|
1000
|
-
|
Cuốc, dầm cỏ (mỗi loại)
|
cái
|
20
|
-
|
Quang gánh, Đòn gánh
|
đôi
|
20
|
-
|
Rổ, xảo (mỗi loại)
|
cái
|
20
|
-
|
Xô nhựa
|
cái
|
20
|
-
|
Chậu nhựa
|
cái
|
50
|
-
|
Khay nhựa
|
cái
|
280
|
3
|
Năng lượng
|
|
|
|
Xăng dầu vận chuyển
|
lít
|
100
|
-
|
Điện
|
Kw
|
500
|
-
|
Thủy lợi phí (nước nguồn)
|
ha
|
1
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |