2.2. Các thí nghiệm đột biến thực nghiệm
TT
|
Khoản chi
|
Đơn vị
tính
|
Định mức 1.000 m2
|
Đậu tương
|
Lạc
|
Đậu xanh
|
I
|
Thuê khoán chuyên môn
|
|
|
|
|
1
|
Công lao động phổ thông
|
|
77
|
82
|
74
|
-
|
Làm đất
|
Công
|
8
|
8
|
8
|
-
|
Lên luống, nhặt cỏ
|
Công
|
10
|
10
|
10
|
-
|
Rạch hàng, bón phân lót, gieo hạt
|
Công
|
8
|
8
|
8
|
-
|
Chăm sóc (tỉa dặm, vun xới...)
|
Công
|
12
|
16
|
10
|
-
|
Tưới nước
|
Công
|
5
|
5
|
4
|
-
|
Phun thuốc BVTV
|
Công
|
8
|
8
|
8
|
-
|
Thu hoạch (cắt cây, vận chuyển...)
|
Công
|
8
|
8
|
10
|
-
|
Phơi sấy, làm sạch mẫu giống
|
Công
|
10
|
12
|
8
|
-
|
Theo dõi, lấy mẫu giống.
|
Công
|
8
|
8
|
8
|
2
|
Công lao động kỹ thuật
|
|
45
|
50
|
45
|
-
|
Chuẩn bị vật liệu, thiết kế, bố trí TN
|
Công
|
5
|
7
|
5
|
-
|
Theo dõi TN, đánh giá các chỉ tiêu, chọn dòng, thu mẫu, xử lý mẫu...
|
công
|
32
|
35
|
32
|
-
|
Xử lý số liệu, viết báo cáo
|
Công
|
8
|
8
|
8
|
3
|
Thuê mướn khác
|
|
|
|
|
-
|
Bảo vệ đồng ruộng
|
công
|
3
|
3
|
3
|
-
|
Thuê đất (thuế nông nghiệp)
|
Ha
|
1
|
1
|
1
|
II
|
Nguyên vật liệu, năng lượng
|
|
|
|
|
1
|
Nguyên, nhiên vật liệu
|
|
|
|
|
-
|
Giống
|
Kg
|
7
|
24
|
3
|
-
|
N
|
Kg
|
8,6
|
9,8
|
8,6
|
-
|
P2O5
|
Kg
|
35
|
55
|
35
|
-
|
K2O
|
Kg
|
10
|
10
|
10
|
-
|
Phân chuồng/phân vi sinh
|
Kg
|
800/80
|
1500/150
|
1000/100
|
-
|
Vôi bột
|
Kg
|
|
50
|
|
-
|
Thuốc BVTV
|
Kg
|
0,6
|
0,6
|
0,6
|
2
|
Vật rẻ tiền mau hỏng.
|
|
|
|
|
-
|
Nia phơi mẫu phơi cả ô TN
|
Chiếc
|
250
|
250
|
250
|
-
|
Sàng, mẹt phơi 5 - 10 cây mẫu
|
Chiếc
|
100
|
100
|
100
|
-
|
Màng mỏng PE
|
Kg
|
|
10
|
|
-
|
Túi đựng mẫu
|
Chiếc
|
500
|
500
|
500
|
-
|
Cọc tre TN
|
Chiếc
|
500
|
500
|
500
|
-
|
Quang gánh
|
Bộ
|
1
|
1
|
1
|
-
|
Liềm
|
Chiếc
|
1
|
1
|
1
|
-
|
Cuốc
|
Chiếc
|
1
|
1
|
1
|
-
|
Thùng tôn bảo quản mẫu giống
|
Chiếc
|
1
|
1
|
1
|
-
|
Bảng mica khổ 80x45 (cả cắt chữ)
|
Chiếc
|
1
|
1
|
1
|
-
|
Rổ rửa mẫu giống
|
Chiếc
|
-
|
5
|
-
|
III
|
Chi khác (Theo quy định và thực tế của đề tài)
|
|
(theo mẫu dự toán)
|
3. Thí nhiệm so sánh, biện pháp kỹ thuật canh tác và khảo nghiệm tác giả
TT
|
Khoản chi
|
Đơn vị
tính
|
Định mức 1 000m2
|
Đậu tương
|
Lạc
|
Đậu xanh
|
I
|
Thuê khoán chuyên môn
|
|
|
|
|
1
|
Công lao động phổ thông
|
|
70
|
75
|
70
|
-
|
Làm đất
|
Công
|
7
|
7
|
7
|
-
|
Lên luống
|
Công
|
10
|
10
|
10
|
-
|
Rạch hàng, bón phân lót, gieo hạt
|
Công
|
6
|
6
|
6
|
-
|
Chăm sóc (tỉa dặm, vun xới… )
|
Công
|
10
|
12
|
10
|
-
|
Tưới nước
|
Công
|
3
|
4
|
3
|
-
|
Phun thuốc BVTV
|
Công
|
8
|
8
|
8
|
-
|
Thu hoạch (cắt cây, vận chuyển...)
|
Công
|
8
|
8
|
8
|
-
|
Phơi sấy, làm sạch mẫu giống
|
Công
|
10
|
12
|
10
|
-
|
Theo dõi, lấy mẫu giống.
|
Công
|
8
|
8
|
8
|
2
|
Công lao động kỹ thuật
|
|
40
|
40
|
40
|
-
|
Chuẩn bị vật liệu, thiết kế, bố trí thí nghiệm
|
Công
|
5
|
5
|
5
|
-
|
Theo dõi TN, đánh giá các chỉ tiêu, chọn dòng, thu mẫu, xử lý mẫu...
|
công
|
28
|
28
|
28
|
|
Xử lý số liệu, viết báo cáo
|
Công
|
7
|
7
|
7
|
3
|
Thuê mướn khác
|
|
|
|
|
-
|
Bảo vệ đồng ruộng
|
Công
|
3
|
3
|
3
|
-
|
Thuê đất (thuế nông nghiệp)
|
ha
|
1
|
1
|
1
|
II
|
Nguyên vật liệu, năng lượng
|
|
|
|
|
1
|
Nguyên, nhiên vật liệu
|
|
|
|
|
-
|
Giống
|
Kg
|
7
|
22
|
3
|
-
|
Hóa chất /Chế phẩm
|
Gói
|
|
|
|
-
|
N
|
Kg
|
8,6
|
9,8
|
8,6
|
-
|
P2O5
|
Kg
|
35
|
55
|
35
|
-
|
K2O
|
Kg
|
10
|
10
|
10
|
-
|
Phân chuồng/ phân vi sinh
|
Kg
|
800/80
|
1500/150
|
1000/100
|
2
|
Vật rẻ tiền mau hỏng.
|
|
|
|
|
-
|
Nia phơi mẫu phơi cả ô TN
|
Chiếc
|
50
|
50
|
50
|
-
|
Sàng, mẹt phơi 5 - 10 cây mẫu
|
Chiếc
|
10
|
10
|
10
|
-
|
Màng mỏng PE
|
Kg
|
|
10
|
|
-
|
Túi đựng mẫu
|
Chiếc
|
150
|
150
|
150
|
-
|
Cọc tre TN
|
Chiếc
|
150
|
150
|
150
|
-
|
Quang gánh
|
Bộ
|
1
|
1
|
1
|
-
|
Liềm
|
Chiếc
|
1
|
1
|
1
|
-
|
Cuốc
|
Chiếc
|
1
|
1
|
1
|
-
|
Thùng tôn bảo quản mẫu giống
|
Chiếc
|
1
|
1
|
1
|
-
|
Bảng mica khổ 80x45 (cả cắt chữ)
|
Chiếc
|
1
|
1
|
1
|
-
|
Rổ rửa mẫu giống
|
Chiếc
|
|
5
|
|
III
|
Chi khác (Theo quy định của đề tài)
|
|
(theo mẫu dự toán)
|
-
|
Điện
|
Kw
|
100
|
100
|
100
|
-
|
Thủy lợi phí
|
m2
|
1000
|
1000
|
1000
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |