/'heziteit/ ngập ngừng, do dự
hi exclamation /hai/ xin chào
|
hide (v) /haid/ trốn, ẩn nấp; che giấu
|
high adj., (adv) /hai/ cao, ở mức độ cao
|
highly (adv) /´haili/ tốt, cao; hết sức, ở mức độ cao
|
highlight (v) (n) /ˈhaɪˌlaɪt/ làm nổi bật, nêu bật; chỗ nổi bật nhất, đẹp, sáng nhất
|
highway (n) (especially NAmE) /´haiwei/ đường quốc lộ
|
hill (n) /hil/ đồi
|
him pro(n) /him/ nó, hắn, ông ấy, anh ấy
|
himself pro(n) /him´self/ chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta
|
hip (n) /hip/ hông
|
hire (v) (n) /haiə/ thuê, cho thuê (nhà...); sự thuê, sự cho thuê
|
his det., pro(n) /hiz/ của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy; cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy
|
historical (adj) /his'tɔrikəl/ lịch sử, thuộc lịch sử
|
history (n) /´histəri/ lịch sử, sử học
|
hit (v) (n) /hit/ đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm
|
hobby (n) /'hɒbi/ sở thích riêng
|
hold (v) (n) /hould/ cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữ
|
hole (n) /'houl/ lỗ, lỗ trống; hang
|
holiday (n) /'hɔlədi/ ngày lễ, ngày nghỉ
|
hollow (adj) /'hɔlou/ rỗng, trống rỗng
|
holy (adj) /ˈhoʊli/ linh thiêng; sùng đạo
|
home (n) (adv).. /hoʊm/ nhà; ở tại nhà, nước mình
|
homework (n) /´houm¸wə:k/ bài tập về nhà (học sinh), công việc làm ở nhà
|
honest (adj) /'ɔnist/ lương thiện, trung thực, chân thật
|
honestly (adv) /'ɔnistli/ lương thiện, trung thực, chân thật
|
honour (BrE) (NAmE honor) (n) /'onз/ danh dự, thanh danh, lòng kính trọng
|
in honour/honor of để tỏ lòng tôn kính, trân trọng đối với
|
hook (n) /huk/ cái móc; bản lề; lưỡi câu
|
hope (v) (n) /houp/ hy vọng; nguồn hy vọng
|
horizontal (adj) /,hɔri'zɔntl/ (thuộc) chân trời, ở chân trời; ngang, nằm ngang (trục hoành)
|
horn (n) /hɔ:n/ sừng (trâu, bò...)
|
horror (n) /´hɔrə/ điều kinh khủng, sự ghê rợn
|
horse (n) /hɔrs/ ngựa
|
hospital (n) /'hɔspitl/ bệnh viện, nhà thương
|
host (n) (v) /houst/ chủ nhà, chủ tiệc; dẫn (c.trình), đăng cai tổ chức (hội nghị....)
|
hot (adj) /hɒt/ nóng, nóng bức
|
hotel (n) /hou´tel/ khách sạn
|
hour (n) /'auз/ giờ
|
house (n) /haus/ nhà, căn nhà, toàn nhà
|
housing (n) /´hauziη/ nơi ăn chốn ở
|
household (n) (adj) /´haushould/ hộ, gia đình; (thuộc) gia đình
|
how (adv) /hau/ thế nào, như thế nào, làm sao, ra sao
|
however (adv) /hau´evə/ tuy nhiên, tuy vậy, dù thế nào
|
huge (adj) /hjuːdʒ/ to lớn, khổng lồ
|
human adj., (n) /'hju:mən/ (thuộc) con người, loài người
|
humorous (adj) /´hju:mərəs/ hài hước, hóm hỉnh
|
humour (BrE) (NAmE humor) (n) /´hju:mə/ sự hài hước, sự hóm hỉnh
|
hungry (adj) /'hΔŋgri/ đó
|
hunt (v) /hʌnt/ săn, đi săn
|
hunting (n) /'hʌntiɳ/ sự đi săn
|
hurry (v) (n) /ˈhɜri , ˈhʌri/ sự vội vàng, sự gấp rút
|
in a hurry vội vàng, hối hả, gấp rút
|
hurt (v) /hɜrt/ làm bị thương, gây thiệt hại
|
husband (n) /´hʌzbənd/ người chồng
|
ice (n) /ais/ băng, nước đá
|
ice cream (n) kem
|
idea (n) /ai'diз/ ý tưởng, quan niệm
|
ideal adj., (n) /aɪˈdiəl, aɪˈdil/ (thuộc) quan niệm, tư tưởng; lý tưởng
|
ideally (adv) /aɪˈdiəli/ lý tưởng, đúng như lý tưởng
|
identify (v) /ai'dentifai/ nhận biết, nhận ra, nhận dạng
|
identity (n) /aɪˈdɛntɪti/ cá tính, nét nhận dạng; tính đồng nhất, giống hệt
|
i.e. abbr. nghĩa là, tức là ( Id est)
|
if conj. /if/ nếu, nếu như
|
ignore (v) /ig'no:(r)/ phớt lờ, tỏ ra không biết đến
|
ill (adj) (especially BrE) /il/ ốm
|
illegal (adj) /i´li:gl/ trái luật, bất hợp pháp
|
illegally (adv) /i´li:gəli/ trái luật, bất hợp pháp
|
illness (n) /´ilnis/ sự đau yếu, ốm, bệnh tật
|
illustrate (v) /´ilə¸streit/ minh họa, làm rõ ý
|
image (n) /´imidʒ/ ảnh, hình ảnh
|
imaginary (adj) /i´mædʒinəri/ tưởng tượng, ảo
|
imagination (n) /i,mædʤi'neiʃn/ trí tưởng tượng, sự tưởng tượng
|
imagine (v) /i'mæʤin/ tưởng tượng, hình dung; tưởng rằng, cho rằng
|
immediate (adj) /i'mi:djət/ lập tức, tức thì
|
immediately (adv) /i'mi:djətli/ ngay lập tức
|
immoral (adj) /i´mɔrəl/ trái đạo đức, luân lý; xấu xa
|
impact (n) /ˈɪmpækt/ sự và chạm, sự tác động, ảnh hưởng
|
impatient (adj) /im'peiʃən/ thiếu kiên nhẫn, nóng vội
|
impatiently (adv) /im'pei∫зns/ nóng lòng, sốt ruột
|
implication (n) /¸impli´keiʃən/ sự lôi kéo, sự liên can, điều gợi ý
|
imply (v) /im'plai/ ngụ ý, bao hàm
|
import (n) (v) import sự nhập, sự nhập khẩu; nhập, nhập khẩu
|
importance (n) /im'pɔ:təns/ sự quan trọng, tầm quan trọng
|
important (adj) /im'pɔ:tənt/ quan trọng, hệ trọng
|
importantly (adv) /im'pɔ:təntli/ quan trọng, trọng yếu
|
unimportant (adj) /¸ʌnim´pɔ:tənt/ khônh quan trọng, không trọng đại
|
impose (v) /im'pouz/ đánh (thuế...), bắt gánh vác; đánh tráo, lợi dụng
|
impossible (adj) /im'pɔsəbl/ không thể làm được, không thể xảy ra
|
impress (v) /im'pres/ ghi, khắc, in sâu vào; gây ấn tượng, làm cảm động
|
impressed (adj) được ghi, khắc, in sâu vào
|
impression (n) /ɪmˈprɛʃən/ ấn tượng, cảm giác; sự in, đóng dấu
|
impressive (adj) /im'presiv/ gấy ấn tượng mạnh; hùng vĩ, oai vệ
|
improve (v) /im'pru:v/ cải thiện, cái tiến, mở mang
|
improvement (n) /im'pru:vmənt/ sự cái thiện, sự cải tiến, sự mở mang
|
in prep., (adv) /in/ ở, tại, trong; vào
|
inability (n) /¸inə´biliti/ sự bất lực, bất tài
|
inch (n) /intʃ/ insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm)
|
incident (n) /´insidənt/ việc xảy ra, việc có liên quan
|
include (v) /in'klu:d/ bao gồm, tính cả
|
including prep. /in´klu:diη/ bao gồm, kể cả
|
income (n) /'inkəm/ lợi tức, thu nhập
|
increase (v) (n) /in'kri:s/or/'inkri:s/ tăng, tăng thêm; sự tăng, sự tăng thêm
|
increasingly (adv) /in´kri:siηli/ tăng thêm
|
indeed (adv) /ɪnˈdid/ thật vậy, quả thật
|
independence (n) /,indi'pendəns/ sự độc lập, nền độc lập
|
independent (adj) /,indi'pendənt/ độc lập
|
independently (adv) /,indi'pendзntli/ độc lập
|
index (n) /'indeks/ chỉ số, sự biểu thị
|
indicate (v) /´indikeit/ chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày ngắn gọn
|
indication (n) /,indi'kei∫n/ sự chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ
|
indirect (adj) /¸indi´rekt/ gián tiếp
|
indirectly (adv) /,indi'rektli/ gián tiếp
|
individual adj., (n) /indivídʤuəl/ riêng, riêng biệt; cá nhân
|
indoors (adv) /¸in´dɔ:z/ ở trong nhà
|
indoor (adj) /´in¸dɔ:/ trong nhà
|
industrial (adj) /in´dʌstriəl/ (thuộc) công nghiệp, kỹ nghệ
|
industry (n) /'indəstri/ công nghiệp, kỹ nghệ
|
inevitable (adj) /in´evitəbl/ không thể tránh được, chắc chắn xảy ra; vẫn thường thấy, nghe
|
inevitably (adv) /in’evitəbli/ chắc chắn
|
infect (v) /in'fekt/ nhiễm, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền
|
infected (adj) bị nhiễm, bị đầu độc
|
infection (n) /in'fekʃn/ sự nhiễm, sự đầu độc
|
infectious (adj) /in´fekʃəs/ lây, nhiễm
|
influence (n) (v) /ˈɪnfluəns/ sự ảnh hưởng, sự tác dụng; ảnh hưởng, tác động
|
inform (v) /in'fo:m/ báo cho biết, cung cấp tin tức
|
informal (adj) /in´fɔ:məl/ không chính thức, không nghi thức
|
information (n) /,infə'meinʃn/ tin tức, tài liệu, kiến thức
|
ingredient (n) /in'gri:diәnt/ phần hợp thành, thành phần
|
initial adj., (n) /i'ni∫зl/ ban đầu, lúc đầu; chữ đầu (của 1 tên gọi)
|
initially (adv) /i´niʃəli/ vào lúc ban đầu, ban đầu
|
initiative (n) /ɪˈnɪʃiətɪv , ɪˈnɪʃətɪv/ bước đầu, sự khởi đầu
|
injure (v) /in'dӡә(r)/ làm tổn thương, làm hại, xúc phạm
|
injured (adj) /´indʒə:d/ bị tổn thương, bị xúc phạm
|
injury (n) /'indʤəri/ sự làm tổn thương, làm hại; điều hại, điều tổn hại
|
ink (n) /iηk/ mực
|
inner (adj) /'inə/ ở trong, nội bộ; thân cận
|
innocent (adj) /'inəsnt/ vô tội, trong trắng, ngây thơ
|
(enquiry (n) /in'kwaiәri/ sự điều tra, sự thẩm vấn)
|
insect (n) /'insekt/ sâu bọ, côn trùng
|
insert (v) /'insə:t/ chèn vào, lồng vào
|
inside prep., (adv)., (n) (adj) /'in'said/ mặt trong, phía, phần trong; ở trong, nội bộ
|
insist (on) (v) /in'sist/ cứ nhất định, cứ khăng khăng
|
install (v) /in'stɔ:l/ đặt (hệ thống máy móc, thiết bị...)
|
instance (n) /'instəns/ thí dị, ví dụ; trường hợp cá biệt
|
for instance ví dụ chẳng hạn
|
instead (adv) /in'sted/ để thay thế
|
instead of thay cho
|
institute (n) /ˈ´institju:t/ viện, học viện
|
institution (n) /UK ,insti'tju:ʃn ; US ,insti'tu:ʃn/ sự thành lập, lập; cơ quan, trụ sở
|
instruction (n) /ɪn'strʌkʃn/ sự dạy, tài liệu cung cấp
|
instrument (n) /'instrumənt/ dụng cụ âm nhạc khí
|
insult (v) (n) /'insʌlt/ lăng mạ, xỉ nhục; lời lăng mạ, sự xỉ nhục
|
insulting (adj) /in´sʌltiη/ lăng mạ, xỉ nhục
|
insurance (n) /in'ʃuərəns/ sự bảo hiểm
|
intelligence (n) /in'telidʒəns/ sự hiểu biết, trí thông minh
|
intelligent (adj) /in,teli'dЗen∫зl/ thông minh, sáng trí
|
intend (v) /in'tend/ ý định, có ý định
|
intended (adj) /in´tendid/ có ý định, có dụng ý
|
intention (n) /in'tenʃn/ ý định, mục đích
|
interest (n) (v) /ˈɪntərest/ or /ˈɪntrest/ sự thích thú, sự quan tâm, chú ý; làm quan tâm, làm chú ý
|
interesting (adj) /'intristiŋ/ làm thích thú, làm quan tâm, làm chú ý
|
interested (adj) có thích thú, có quan tâm, có chú ý
|
interior (n) (adj) /in'teriə/ phần trong, phía trong; ở trong, ở phía trong
|
internal (adj) /in'tə:nl/ ở trong, bên trong, nội địa
|
international (adj) /intə'næʃən(ə)l/ quốc tế
|
internet (n) /'intə,net/ liên mạng
|
interpret (v) /in'tз:prit/ giải thích
|
interpretation (n) /in,tə:pri'teiʃn/ sự giải thích
|
interrupt (v) /ɪntǝ'rʌpt/ làm gián đoạn, ngắt lời
|
interruption (n) /,intə'rʌp∫n/ sự gián đoạn, sự ngắt lời
|
interval (n) /ˈɪntərvəl/ khoảng (k-t.gian), khoảng cách
|
interview (n) (v) /'intəvju:/ cuộc phỏng vấn, sự gặp mặt; phỏng vấn, nói chuyện riêng
|
into prep. /'intu/ or /'intə/ vào, vào trong
|
introduce (v) /'intrədju:s/ giới thiệu
|
introduction (n) /¸intrə´dʌkʃən/ sự giới thiệu, lời giới thiệu
|
invent (v) /in'vent/ phát minh, sáng chế
|
invention (n) /ɪnˈvɛnʃən/ sự phát minh, sự sáng chế
|
invest (v) /in'vest/ đầu tư
|
investigate (v) /in'vestigeit/ điều tra, nghiên cứu
|
investigation (n) /in¸vesti´geiʃən/ sự điều tra, nghiên cứu
|
investment (n) /in'vestmənt/ sự đầu tư, vốn đầu tư
|
invitation |