, (adj) /ˈjunəˌfɔrm/ đồng phục; đều, giống nhau, đồng dạng
unimportant important /¸ʌnim´pɔ:tənt/ không quan trọng
|
union (n) /'ju:njən/ liên hiệp, sự đoàn kết, sự hiệp nhất
|
unique (adj) /ju:´ni:k/ độc nhất vô nhị
|
unit (n) /'ju:nit/ đơn vị
|
unite (v) /ju:´nait/ liên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thân
|
united (adj) /ju:'naitid/ liên minh, đoàn kết, chung, thống nhất
|
universe (n) /'ju:nivə:s/ vũ trụ
|
university (n) /¸ju:ni´və:siti/ trường đại học
|
unkind kind /ʌn´kaind/ không tử tế, không tốt
|
unknown know /'ʌn'noun/ không biết, không được nhận ra
|
unless conj. /ʌn´les/ trừ phi, trừ khi, nếu không
|
unlike like /ʌn´laik/ không giống, khác
|
unlikely likely /ʌnˈlaɪkli/ không có thể xảy ra, không chắc chắn; không có thực
|
unload load /ʌn´loud/ tháo, dỡ
|
unlucky lucky /ʌn´lʌki/ không gặp may, không may mắn
|
unnecessary necessary /ʌn'nesisəri/ không cần thiết, không mong muốn
|
unpleasant pleasant /ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịu
|
unreasonable reasonable /ʌnˈrizənəbəl/ vô lý, vượt quá giới hạn của cái hợp lý
|
unsteady steady /ʌn´stedi/ không đúng mực, không vững, không chắc
|
unsuccessful successful /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, không thành đạt
|
untidy tidy /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn
|
until (also till) conj., prep. /ʌn´til/ trước khi, cho đến khi
|
unusual, unusually usual /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường
|
unwilling, unwillingly willing /ʌn´wiliη/ không muốn, không có ý định
|
up (adv)., prep. /Λp/ ở trên, lên trên, lên
|
upon prep. /ə´pɔn/ trên, ở trên
|
upper (adj) /´ʌpə/ cao hơn
|
upset (v) (adj) /ʌpˈsɛt/ làm đổ, đánh đổ
|
upsetting (adj) /ʌp´setiη/ tính đánh đổ, làm đổ
|
upside down (adv) /´ʌp¸said/ lộn ngược
|
upstairs (adv) (adj) (n) /´ʌp´stɛəz/ ở tên gác, cư ngụ ở tầng gác; tầng trên, gác
|
upwards (also upward especially in NAmE) (adv)
|
upward (adj) /'ʌpwəd/ lên, hướng lên, đi lên
|
urban (adj) /ˈɜrbən/ (thuộc) thành phố, khu vực
|
urge (v) (n) /ə:dʒ/ thúc, giục, giục giã; sự thúc đẩy, sự thôi thúc
|
urgent (adj) /ˈɜrdʒənt/ gấp, khẩn cấp
|
us pro (n) /ʌs/ chúng tôi, chúng ta; tôi và anh
|
use (v) (n) /ju:s/ sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng
|
used (adj) /ju:st/ đã dùng, đã sử dụng
|
used to sth/to doing sth sử dụng cái gì, sử dụng để làm cái gì
|
used to modal (v) đã quen dùng
|
useful (adj) /´ju:sful/ hữu ích, giúp ích
|
useless (adj) /'ju:slis/ vô ích, vô dụng
|
user (n) /´ju:zə/ người dùng, người sử dụng
|
usual (adj) /'ju:ʒl/ thông thường, thường dùng
|
usually (adv) /'ju:ʒәli/ thường thường
|
unusual (adj) /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường, đáng chú ý
|
unusually (adv) /ʌn´ju:ʒuəlli/ cực kỳ, khác thường
|
vacation (n) /və'kei∫n/ kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày nghỉ, ngày lễ
|
valid (adj) /'vælɪd/ chắc chắn, hiệu quả, hợp lý
|
valley (n) /'væli/ thung lũng
|
valuable (adj) /'væljuəbl/ có giá trị lớn, đáng giá
|
value (n) , (v) /'vælju:/ giá trị, ước tính, định giá
|
van (n) /væn/ tiền đội, quân tiên phong; xe tải
|
variation (n) /¸veəri´eiʃən/ sự biến đổi, sự thay đổi mức độ, sự khác nhau
|
variety (n) /və'raiəti/ sự đa dạng, trạng thái khác nhau
|
various (adj) /veri.əs/ khác nhau, thuộc về nhiều loại
|
vary (v) /'veəri/ thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi
|
varied (adj) /'veərid/ thuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đa dạng
|
vast (adj) /vɑ:st/ rộng lớn, mênh mông
|
vegetable (n) /ˈvɛdʒtəbəl , ˈvɛdʒɪtəbəl/ rau, thực vật
|
vehicle (n) /'vi:hikl/ xe cộ
|
venture (n) , (v) /'ventʃə/ sự án kinh doanh, công việc kinh doanh; liều, mạo hiểm, cả gan
|
version (n) /'və:∫n/ bản dịch sang một ngôn ngữ khác
|
vertical (adj) /ˈvɜrtɪkəl/ thẳng đứng, đứng
|
very (adv) /'veri/ rất, lắm
|
via prep. /'vaiə/ qua, theo đường
|
victim (n) /'viktim/ nạn nhân
|
victory (n) /'viktəri/ chiến thắng
|
video (n) /'vidiou/ video
|
view (n) , (v) /vju:/ sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát
|
village (n) /ˈvɪlɪdʒ/ làng, xã
|
violence (n) /ˈvaɪələns/ sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lực
|
violent (adj) /'vaiələnt/ mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ
|
violently (adv) /'vaiзlзntli/ mãnh liệt, dữ dội
|
virtually (adv) /'və:tjuəli/ thực sự, hầu như, gần như
|
virus (n) /'vaiərəs/ vi rút
|
visible (adj) /'vizəbl/ hữu hình, thấy được
|
vision (n) /'viʒn/ sự nhìn, thị lực
|
visit (v) (n) /vizun/ đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng
|
visitor (n) /'vizitə/ khách, du khách
|
vital (adj) /'vaitl/ (thuộc) sự sống, cần cho sự sống
|
vocabulary (n) /və´kæbjuləri/ từ vựng
|
voice (n) /vɔis/ tiếng, giọng nói
|
volume (n) /´vɔlju:m/ thế tích, quyển, tập
|
vote (n) , (v) /voʊt/ sự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu, bầu cử
|
wage (n) /weiʤ/ tiền lương, tiền công
|
waist (n) /weist/ eo, chỗ thắt lưng
|
wait (v) /weit/ chờ đợi
|
waiter, waitress (n) /'weitə/ người hầu bàn, người đợi, người trông chờ
|
wake (up) (v) /weik/ thức dậy, tỉnh thức
|
walk (v) (n) /wɔ:k/ đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo
|
walking (n) /'wɔ:kiɳ/ sự đi, sự đi bộ
|
wall (n) /wɔ:l/ tường, vách
|
wallet (n) /'wolit/ cái ví
|
wander (v) (n) /'wɔndə/ đi lang thang; sự đi lang thang
|
want (v) /wɔnt/ muốn
|
war (n) /wɔ:/ chiến tranh
|
warm adj., (v) /wɔ:m/ ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng
|
warmth (n) /wɔ:mθ/ trạng thái ấm, sự ấm áp; hơi ấm
|
warn (v) /wɔ:n/ báo cho biết, cảnh báo
|
warning (n) /'wɔ:niɳ/ sự báo trước, lời cảnh báo
|
wash (v) /wɒʃ , wɔʃ/ rửa, giặt
|
washing (n) /'wɔʃiɳ/ sự tắm rửa, sự giặt
|
waste (v) (n) , (adj) /weɪst/ lãng phí, uổng phí; vùng hoang vu, sa mạc; bỏ hoang
|
watch (v) (n) /wɔtʃ/ nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòng
|
water (n) /'wɔ:tə/ nước
|
wave (n) , (v) /weɪv/ sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóng
|
way (n) /wei/ đường, đường đi
|
we pro (n) /wi:/ chúng tôi, chúng ta
|
weak (adj) /wi:k/ yếu, yếu ớt
|
weakness (n) /´wi:knis/ tình trạng yếu đuối, yếu ớt
|
wealth (n) /welθ/ sự giàu có, sự giàu sang
|
weapon (n) /'wepən/ vũ khí
|
wear (v) /weə/ mặc, mang, đeo
|
weather (n) /'weθə/ thời tiết
|
web (n) /wɛb/ mạng, lưới
|
the Web (n)
|
website (n) không gian liên tới với Internet
|
wedding (n) /ˈwɛdɪŋ/ lễ cưới, hôn lễ
|
Wednesday (n) (abbr. Wed., Weds.) /´wensdei/ thứ 4
|
week (n) /wi:k/ tuần, tuần lễ
|
weekend (n) /¸wi:k´end/ cuối tuần
|
weekly (adj) /´wi:kli/ mỗi tuần một lần, hàng tuần
|
weigh (v) /wei/ cân, cân nặng
|
weight (n) /'weit/ trọng lượng
|
welcome (v) (adj) (n) , exclamation /'welkʌm/ chào mừng, hoan nghênh
|
well (adv)., adj., exclamation /wel/ tốt, giỏi; ôi, may quá!
|
as well (as) cũng, cũng như
|
well known know
|
west (n) , (adj) (adv) /west/ phía Tây, theo phía tây, về hướng tây
|
western (adj) /'westn/ về phía tây, của phía tây
|
wet (adj) /wɛt/ ướt, ẩm ướt
|
what pro (n)det. /wʌt/ gì, thế nào
|
whatever det., pro (n) /wɔt´evə/ bất cứ thứ gì, bất kể thứ gì
|
wheel (n) /wil/ bánh xe
|
when (adv)., pro (n)conj. /wen/ khi, lúc, vào lúc nào
|
whenever conj. /wen'evə/ bất cứ lúc nào, lúc nào
|
where (adv)., conj. /weər/ đâu, ở đâu; nơi mà
|
whereas conj. /weə'ræz/ nhưng ngược lại, trong khi
|
wherever conj. / weər'evə(r)/ ở bất cứ nơi nào, ở bất cứ nơi đâu
|
whether conj. /´weðə/ có..không; có... chăng; không biết có.. không
|
which pro (n)det. /witʃ/ nào, bất cứ.. nào; ấy, đó
|
while conj., (n) /wail/ trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát
|
whilst conj. (especially BrE) /wailst/ trong lúc, trong khi
|
whisper (v) (n) /´wispə/ nói thì thầm, xì xào; tiếng nói thì thầm, tiếng xì xào
|
whistle (n) , (v) /wisl/ sự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo, thổi còi
|
white adj., (n) /wai:t/ trắng; màu trắng
|
who pro (n) /hu:/ ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào
|
whoever pro (n) /hu:'ev / ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai
|
whole (adj) (n) /həʊl/ bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, tất cả, toàn thể
|
whom pro (n) /hu:m/ ai, người nào; người mà
|
whose det., pro (n) /hu:z/ của ai
|
why (adv) /wai/ tại sao, vì sao
|
wide (adj) /waid/ rộng, rộng lớn
|
widely (adv) /´waidli/ nhiều, xa; rộng rãi
|
width (n) /wɪdθ; wɪtθ/ tính chất rộng, bề rộng
|
wife (n) /waif/ vợ
|
wild (adj) /waɪld/ dại, hoang
|
wildly (adv) /waɪldli/ dại, hoang
|
will modal (v) (n) /wil/ sẽ; ý chí, ý định
|
willing (adj) /´wiliη/ bằng lòng, vui lòng, muốn
|
willingly (adv) /'wiliηli/ sẵn lòng, tự nguyện
|
unwilling (adj) /ʌn´wiliη/ không sẵn lòng, miễn cưỡng
|
unwillingly (adv) /ʌn´wiliηgli/ không sẵn lòng, miễn cưỡng
|
willingness (n) /´wiliηnis/ sự bằng lòng, sự vui lòng
|
win (v) /win/ chiếm, đọat, thu được
|
winning (adj) /´winiη/ đang dành thắng lợi, thắng cuộc
|
wind (v) /wind/ quấn lại, cuộn lại
|
wind sth up lên dây, quấn, giải quyết
|
wind (n) /wind/ gió
|
window (n) /'windəʊ/ cửa sổ
|
wine (n) /wain/ rượu, đồ uống
|
wing (n) /wiη/ cánh, sự bay, sự cất cánh
|
winner (n) /winər/ người thắng cuộc
|
winter (n) /ˈwɪntər/ mùa đông
|
wire (n) /waiə/ dây (kim loại)
|
wise (adj) /waiz/ khôn ngoan, sáng suốt, thông thái
|
wish (v) (n) /wi∫/ ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn
|
with prep. /wið/ với, cùng
|
withdraw (v) /wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ/ rút, rút khỏi, rút lui
|
within prep. /wið´in/ trong vong thời gian, trong khoảng thời gian
|
without prep. /wɪðˈaʊt , wɪθaʊt/ không, không có
|
witness (n) , (v) /'witnis/ sự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến, làm chứng
|
woman (n) /'wʊmən/ đàn bà, phụ nữ
|
wonder (v) /'wʌndə/ ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc
|
wonderful (adj) /´wʌndəful/ phi thường, khác thường, kỳ diệu, tuyệt vời
|
wood (n) /wud/ gỗ
|
wooden (adj) /´wudən/ làm bằng gỗ
|
wool (n) /wul/ len
|
word (n) /wə:d/ từ
|
work (v) (n) /wɜ:k/ làm việc, sự làm việc
|
working (adj) /´wə:kiη/ sự làm, sự làm việc
|
worker (n) /'wə:kə/ người lao động
|
world (n) /wɜ:ld/ thế giới
|
worry (v) (n) /'wʌri/ lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩ
|
worrying (adj) /´wʌriiη/ gấy lo lắng, gây lo nghĩ
|
worried (adj) /´wʌrid/ bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng
|
worse, worst bad xấu
|
worship (n) , (v) /ˈwɜrʃɪp/ sự tôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ phụng, tôn thờ
|
worth (adj) /wɜrθ/ đáng giá, có giá trị
|
would modal (v) /wud/
|
wound (n) , (v) /waund/ vết thương, thương tích; làm bị thường, gây thương tích
|
wounded (adj) /'wu:ndid/ bị thương
|
wrap (v) /ræp/ gói, bọc, quấn
|
wrapping (n) /'ræpiɳ/ vật bao bọc, vật quấn quanh
|
wrist (n) /rist/ cổ tay
|
write (v) /rait/ viết
|
writing (n) /´raitiη/ sự viết
|
written (adj) /'ritn/ viết ra, được thảo ra
|
writer (n) /'raitə/ người viết
|
wrong adj., (adv) /rɔɳ/ sai
|
go wrong mắc lỗi, sai lầm
|
wrongly (adv) /´rɔηgli/ một cách bất công, không đúng
|
yard (n) /ja:d/ lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)
|
yawn (v) (n) /jɔ:n/ há miệng; cử chỉ ngáp
|
yeah exclamation /jeə/ vâng, ừ
|
year (n) /jə:/ năm
|
yellow adj., (n) /'jelou/ vàng; màu vàng
|
yes exclamation, (n) /jes/ vâng, phải, có chứ
|
yesterday (adv)., (n) /'jestədei/ hôm qua
|
yet (adv)., conj. /yet/ còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên
|
you pro (n) /ju:/ anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày
|
young (adj) /jʌɳ/ trẻ, trẻ tuổi, thanh niên
|
your det. /jo:/ của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày
|
yours pro (n) /jo:z/ cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày
|
yourself pro (n) /jɔ:'self/ tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình
|
youth (n) /ju:θ/ tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu
|
zero number /'ziərou/ số không
|
zone (n) /zoun/ khu vực, miền, vùng
|
|