(n) /ig´zæm/ viết tắt của Examination (xem nghĩa phía dưới)
examination /ig¸zæmi´neiʃən/ (n) sự thi cử, kỳ thi
|
examine (v) /ɪgˈzæmɪn/ thẩm tra, khám xét, hỏi han (thí sinh)
|
example (n) /ig´za:mp(ə)l/ thí dụ, ví dụ
|
excellent (adj) /ˈeksələnt/ xuất sắc, xuất chúng
|
except prep., conj. /ik'sept/ trừ ra, không kể; trừ phi
|
exception (n) /ik'sepʃn/ sự trừ ra, sự loại ra
|
exchange (v) (n) /iks´tʃeindʒ/ trao đổi; sự trao đổi
|
in exchange (for) trong việc trao đổi về
|
excite (v) /ik'sait/ kích thích, kích động
|
exciting (adj) /ik´saitiη/ hứng thú, thú vị
|
excited (adj) /ɪkˈsaɪtɪd/ bị kích thích, bị kích động
|
excitement (n) /ik´saitmənt/ sự kích thích, sự kích động
|
exclude (v) /iks´klu:d/ ngăn chạn, loại trừ
|
excluding prep. /iks´klu:diη/ ngoài ra, trừ ra
|
excuse (n) (v) /iks´kju:z/ lời xin lỗi, bào chữa; xin lỗi, tha thứ, tha lỗi
|
executive (n) (adj) /ɪgˈzɛkyətɪv/ sự thi hành, chấp hành; (thuộc) sự thi hành, chấp hành
|
exercise (n) (v) /'eksəsaiz/ bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm, thi hành, thực hiện
|
exhibit (v) (n) /ɪgˈzɪbɪt/ trưng bày, triển lãm; vật trưng bày, vật triển lãm
|
exhibition (n) /ˌɛksəˈbɪʃən/ cuộc triển lãm, trưng bày
|
exist (v) /ig'zist/ tồn tại, sống
|
existence (n) /ig'zistəns/ sự tồn tại, sự sống
|
exit (n) /´egzit/ lỗi ra, sự đi ra, thoát ra
|
expand (v) /iks'pænd/ mở rộng, phát triển, nở, giãn ra
|
expect (v) /ik'spekt/ chờ đợi, mong ngóng; liệu trước
|
expected (adj) /iks´pektid/ được chờ đợi, được hy vọng
|
unexpected (adj) /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiên
|
unexpectedly (adv) /'Δniks'pektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiên
|
expectation (n) /,ekspek'tei∫n/ sự mong chờ, sự chờ đợi
|
expense (n) /ɪkˈspɛns/ chi phí
|
expensive (adj) /iks'pensiv/ đắt
|
experience (n) (v) /iks'piəriəns/ kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi
|
experienced (adj) /eks´piəriənst/ có kinh nghiệm, từng trải, giàu kinh nghiệm
|
experiment (n) (v) /(n) ɪkˈspɛrəmənt ; (v) ɛkˈspɛrəˌmɛnt/ cuộc thí nghiệm; thí nghiệm
|
expert (n) (adj) /,ekspз'ti:z/ chuyên gia; chuyên môn, thành thạo
|
explain (v) /iks'plein/ giải nghĩa, giải thích
|
explanation (n) /,eksplə'neiʃn/ sự giải nghĩa, giải thích
|
explode (v) /iks'ploud/ đập tan (hy vọng...), làm nổ, nổ
|
explore (v) /iks´plɔ:/ thăm dò, thám hiểm
|
explosion (n) /iks'plouʤn/ sự nổ, sự phát triển ồ ạt
|
export (v) (n) /iks´pɔ:t/ xuất khẩu; hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu
|
expose (v) /ɪkˈspoʊz/ trưng bày, phơi bày
|
express (v) (adj) /iks'pres/ diễn tả, biểu lộ, bày tỏ; nhanh, tốc hành
|
expression (n) /iks'preʃn/ sự diễn tả, sự bày tỏ, biểu lộ, sự diễn đạt
|
extend (v) /iks'tend/ giơ, duỗi ra (tay, châ(n).); kéo dài (thời gia(n).), dành cho, gửi lời
|
extension (n) /ɪkstent ʃən/ sự giơ, duỗi; sự kéo dài, sự dành cho, gửi lời
|
extensive (adj) /iks´tensiv/ rộng rãi, bao quát
|
extent (n) v /ɪkˈstɛnt/ quy mô, phạm vi
|
extra adj., (n) (adv) /'ekstrə/ thêm, phụ, ngoại; thứ thêm, phụ
|
extraordinary (adj) /iks'trɔ:dnri/ đặc biệt, lạ thường, khác thường
|
extreme adj., (n) /iks'tri:m/ vô cùng, khắc nghiệt, quá khích, cực đoan; sự quá khích
|
extremely (adv) /iks´tri:mli/ vô cùng, cực độ
|
eye (n) /ai/ mắt
|
face (n) (v) /feis/ mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặt
|
facility (n) /fəˈsɪlɪti/ điều kiện dễ dàng, sự dễ dàng, thuận lợi
|
fact (n) /fækt/ việc, sự việc, sự kiện
|
factor (n) /'fæktə / nhân tố
|
factory (n) /'fæktəri/ nhà máy, xí nghiệp, xưởng
|
fail (v) /feil/ sai, thất bại
|
failure (n) /ˈfeɪlyər/ sự thất bại, người thất bại
|
faint (adj) /feɪnt/ nhút nhát, yếu ớt
|
faintly (adv) /'feintli/ nhút nhát, yếu ớt
|
fair (adj) /feə/ hợp lý, công bằng; thuận lợi
|
fairly (adv) /'feəli/ hợp lý, công bằng
|
unfair (adj) /ʌn´fɛə/ gian lận, không công bằng; bất lợi
|
unfairly (adv) /ʌn´fɛəli/ gian lận, không công bằng; bất lợi
|
faith (n) /feiθ/ sự tin tưởng, tin cậy; niềm tin, vật đảm bảo
|
faithful (adj) /'feiθful/ trung thành, chung thủy, trung thực
|
faithfully (adv) /'feiθfuli/ trung thành, chung thủy, trung thực
|
yours faithfully (BrE) bạn chân thành
|
fall (v) (n) /fɔl/ rơi, ngã, sự rơi, ngã
|
fall over ngã lộn nhào, bị đổ
|
false (adj) /fo:ls/ sai, nhầm, giả dối
|
fame (n) /feim/ tên tuổi, danh tiếng
|
familiar (adj) /fəˈmiliər/ thân thiết, quen thộc
|
family (n) (adj) /ˈfæmili/ gia đình, thuộc gia đình
|
famous (adj) /'feiməs/ nổi tiếng
|
fan (n) /fæn/ người hâm mộ
|
fancy (v) (adj) /ˈfænsi/ tưởng tượng, cho, nghĩ rằng; tưởng tượng
|
far (adv)., (adj) /fɑ:/ xa
|
further (adj) /'fə:ðə/ xa hơn nữa; thêm nữa
|
farm (n) /fa:m/ trang trại
|
farming (n) /'fɑ:miɳ/ công việc trồng trọt, đồng áng
|
farmer (n) /'fɑ:mə(r)/ nông dân, người chủ trại
|
fashion (n) /'fæ∫ən/ mốt, thời trang
|
fashionable (adj) /'fæʃnəbl/ đúng mốt, hợp thời trang
|
fast adj., (adv) /fa:st/ nhanh
|
fasten (v) /'fɑ:sn/ buộc, trói
|
fat adj., (n) /fæt/ béo, béo bở; mỡ, chất béo
|
father (n) /'fɑ:ðə/ cha (bố)
|
faucet (n) (NAmE) /ˈfɔsɪt/ vòi (ở thùng rượu....)
|
fault (n) /fɔ:lt/ sự thiết sót, sai sót
|
favour (BrE) (NAmE favor) (n) /'feivз/ thiện ý, sự quý mến; sự đồng ý; sự chiếu cố
|
in favour/favor (of) ủng hộ cái gì (to be in favour of something )
|
favourite (NAmE favorite) adj., (n) /'feivзrit/ được ưa thích; người (vật) được ưa thích
|
fear (n) (v) /fɪər/ sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại
|
feather (n) /'feðə/ lông chim
|
feature (n) (v) /'fi:tʃə/ nét đặt biệt, điểm đặc trưng; mô tả nét đặc biệt, đặc trưng của...
|
February (n) (abbr. Feb.) /´februəri/ tháng 2
|
federal (adj) /'fedərəl/ liên bang
|
fee (n) /fi:/ tiền thù lao, học phí
|
feed (v) /fid/ cho ăn, nuôi
|
feel (v) /fi:l/ cảm thấy
|
feeling (n) /'fi:liɳ/ sự cảm thấy, cảm giác
|
fellow (n) /'felou/ anh chàng (đang yêu), đồng chí
|
female adj., (n) /´fi:meil/ thuộc giống cái; giống cái
|
fence (n) /fens/ hàng rào
|
festival (n) /'festivəl/ lễ hội, đại hội liên hoan
|
fetch (v) /fetʃ/ tìm về, đem về; làm bực mình; làm say mê, quyến rũ
|
fever (n) /'fi:və/ cơn sốt, bệnh sốt
|
few det., adj., pro(n) /fju:/ ít,vài; một ít, một vài
|
a few một ít, một vài
|
field (n) /fi:ld/ cánh đồng, bãi chiến trường
|
fight (v) (n) /fait/ đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấu
|
fighting (n) /´faitiη/ sự chiến đấu, sự đấu tranh
|
figure (n) (v) /figә(r)/ hình dáng, nhân vật; hình dung, miêu tả
|
file (n) /fail/ hồ sơ, tài liệu
|
fill (v) /fil/ làm đấy, lấp kín
|
film (n) (v) /film/ phim, được dựng thành phim
|
final adj., (n) /'fainl/ cuối cùng, cuộc đấu chung kết
|
finally (adv) /´fainəli/ cuối cùng, sau cùng
|
finance (n) (v) /fɪˈnæns , ˈfaɪnæns/ tài chính; tài trợ, cấp vốn
|
financial (adj) /fai'næn∫l/ thuộc (tài chính)
|
find (v) /faind/ tìm, tìm thấy
|
find out sth khám phá, tìm ra
|
fine (adj) /fain/ tốt, giỏi
|
finely (adv) /´fainli/ đẹp đẽ, tế nhị, cao thượng
|
finger (n) /'fiɳgə/ ngón tay
|
finish (v) (n) kết thúc, hoàn thành; sự kết thúc, phần cuối
|
finished (adj) /ˈfɪnɪʃt/ hoàn tất, hoàn thành
|
fire (n) (v) /'faiə/ lửa; đốt cháy
|
set fire to đốt cháy cái gì
|
firm (n)adj., (adv) /'fə:m/ hãng, công ty; chắc, kiên quyết, vũng vàng, mạnh mẽ
|
firmly (adv) /´fə:mli/ vững chắc, kiên quyết
|
first det., ordinal number, (adv)., (n) /fə:st/ thứ nhất, đầu tiên, trước hết; người, vật đầu tiên, thứ nhất
|
at first trực tiếp
|
fish (n) (v) /fɪʃ/ cá, món cá; câu cá, bắt cá
|
fishing (n) /´fiʃiη/ sự câu cá, sự đánh cá
|
fit (v) (adj) /fit/ hợp, vừa; thích hợp, xứng đáng
|
fix (v) /fiks/ đóng, gắn, lắp; sửa chữa, sửa sang
|
fixed (adj) đứng yên, bất động
|
flag (n) /'flæg/ quốc kỳ
|
flame (n) /fleim/ ngọn lửa
|
flash (v) (n) /flæ∫/ loé sáng, vụt sáng; ánh sáng lóe lên, đèn nháy
|
flat adj., (n) /flæt/ bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt phẳng
|
flavour (BrE) (NAmE flavor) (n) (v) /'fleivə/ vị, mùi; cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị
|
flesh (n) /fle∫/ thịt
|
flight (n) /flait/ sự bỏ chạy, rút chạy; sự bay, chuyến bay
|
float (v) /floʊt/ nổi, trôi, lơ lửng
|
flood (n) (v) /flʌd/ lụt, lũ lụtl; tràn đầy, tràn ngập
|
floor (n) /flɔ:/ sàn, tầng (nhà)
|
flour (n) /´flauə/ bột, bột mỳ
|
flow (n) (v) /flow/ sự chảy; chảy
|
flower (n) /'flauə/ hoa, bông, đóa, cây hoa
|
flu (n) /flu:/ bệnh cúm
|
fly (v) (n) /flaɪ/ bay; sự bay, quãng đường bay
|
flying adj., (n) /´flaiiη/ biết bay; sự bay, chuyến bay
|
focus (v) (n) /'foukəs/ tập trung; trung tâm, trọng tâm ((n)bóng)
|
fold (v) (n) /foʊld/ gấp, vén, xắn; nếp gấp
|
folding (adj) /´fouldiη/ gấp lại được
|
follow (v) /'fɔlou/ đi theo sau, theo, tiếp theo
|
following adj., (n)prep. /´fɔlouiη/ tiếp theo, theo sau, sau đây; sau, tiếp theo
|
food (n) /fu:d/ đồ ăn, thức, món ăn
|
foot (n) /fut/ chân, bàn chân
|
football (n) /ˈfʊtˌbɔl/ bóng đá
|
for prep. /fɔ:,fə/ cho, dành cho...
|
force (n) (v) /fɔ:s/ sức mạnh; ép buộc, cưỡng ép
|
forecast (n) (v) /fɔ:'kɑ:st/ sự dự đoán, dự báo; dự đoán, dự báo
|
foreign (adj) /'fɔrin/ (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài
|
forest (n) /'forist/ rừng
|
forever (BrE also for ever) (adv) /fə'revə/ mãi mãi
|
forget (v) /fə'get/ quên
|
forgive (v) /fərˈgɪv/ tha, tha thứ
|
fork (n) /fɔrk/ cái nĩa
|
form (n) (v) /fɔ:m/ hình thể, hình dạng, hình thức; làm thành, được tạo thành
|
formal (adj) /fɔ:ml/ hình thức
|
formally (adv) /'fo:mзlaiz/ chính thức
|
former (adj) /´fɔ:mə/ trước, cũ, xưa, nguyên
|
formerly (adv) /´fɔ:məli/ trước đây, thuở xưa
|
formula (n) /'fɔ:mjulə/ công thức, thể thức, cách thức
|
fortune (n) /ˈfɔrtʃən/ sự giàu có, sự thịnh vượng
|
forward (also forwards) (adv) /ˈfɔrwərd/ về tương lai, sau này ở phía trước, tiến về phía trước
|
forward (adj) /ˈfɔrwərd/ ở phía trước, tiến về phía trước
|
found (v) |