ĐỀ CƯƠng ôn thi luật so sánh research subjects, meanings of comparative law


DIFFERENCE BETWEEN EQUITY AND COMMON LAW



tải về 0.87 Mb.
Chế độ xem pdf
trang27/51
Chuyển đổi dữ liệu31.05.2023
Kích0.87 Mb.
#54781
1   ...   23   24   25   26   27   28   29   30   ...   51
ff982bd8-dcf3-4334-8247-162ee0b0f5c7 CNG N THI LUT SO SNH

12. DIFFERENCE BETWEEN EQUITY AND COMMON LAW 

Common Law
Equity
Nguồn gốc -
Source
Từ 1066 sau cuộc xâm lăng của
người Normand - From 1066
after the Norman invasion
1485
Định nghĩa -
Define
Common law for the whole of
England, through a screening of
local customs - Luật chung cho
toàn bộ nước Anh, thông qua
sàng lọc các tập quán địa
phương
Set of judgments that are fair, ethical
and religious beliefs - Tập hợp các
phán quyết có tính công bằng, đạo
đức và niềm tin tôn giáo
Toà án có thẩm
quyền -
Competent
Court
The Royal Courts of Westminster
- Các toà án hoàng gia
Westminster
Court of Equity or Court of Chancery)
- Toà đại pháp quan (đại chưởng ấn)
Court of Equity hay Court of
Chancery)


ĐỀ CƯƠNG ÔN THI LUẬT SO SÁNH
37
Common Law
Equity
Thủ tục tố tụng
- Procedure
Litigious Contents of the case
presented to a jury until 1856
Due process of law – strict
procedural compliance
——————————Tranh
tụng Nội dung vụ việc trình bày
trước một bồi thẩm đoàn cho
đến 1856 Due process of law –
tuân thủ trình tự thủ tục chặt chẽ
- Inquiry and written proceedings - No
jury (jury) - Equity follow the law
- Equity acts in personam
——————————-- Xét hỏi và tố
tụng viết - Không có bồi thẩm đoàn
(jury) - Equity follow the law (tuân thủ
luật nội dung) - Equity acts in
personam (Pháp quan hành luôn
hành xử theo cùng một cách
Chế tài áp dụng
- Sanctions
apply
Damages - Bồi thường thiệt hại
Forced execution - Cưỡng chế thi
hành
Các thuật ngữ
được sử dụng -
Terms used
- Action - Rights (rights) -
Judgment (judgment) - Damages
(compensation for damage)
———- - Action (tố quyền)
- Rights (quyền) - Judgment
(phán quyết) - Damages (bồi
thường thiệt hại)
Suit (request??) - Interests (benefits)
- Decree (order) - Compensation
(compensation)
——————————- Suit (thỉnh
cầu??) - Interests (lợi ích) - Decree
(ra lệnh) - Compensation (đền bù)

tải về 0.87 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   23   24   25   26   27   28   29   30   ...   51




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương