亞 Asian; second; inferior Á châu 亞洲, á quân 亞軍 Á 아 啞



tải về 4.7 Mb.
trang4/26
Chuyển đổi dữ liệu20.05.2018
Kích4.7 Mb.
#38914
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   26




Việt

Hán

Giải nghiã

Ví dụ / Ghi chú

Ca



elder brother

安哥拉 Angola

Ca



song 노래, lyrics; sing

ca dao 歌謠, ca khúc 歌曲, ca kịch 歌劇





egg-fruit 가지

 





individual 개인의; single

cá biệt 個別, cá nhân 個人, cá tính 個性

Các



each 각각의, every




Các



chamber 내각; cabinet

nội các 內閣 cabinet of government;

Cách



remove 제거하다; leather

cách mệnh 革命

Cách



to separate 분리하다, to lie between

cách ly 隔離

Cách



pattern 방식, standard

cách ngôn 格言, cách thức 格式

cải



to change 고치다, 개선하다

cải biên 改編, cải cách 改革, cải lương 改良, cải tạo 改造, cải thiện 改善,

cải tiến 改進, cải tổ 改組



Cam



Orange




cấm



forbid 금지하다, prohibit




cảm



feel 느끼다, sense

cảm động 感動, cảm giác 感覺, cảm nhiễm 感染, cảm ơn 感恩, cảm quan 感官,

cảm thán 感嘆, cảm tình 感情



cẩm



brocade 문직, 비단




Can

竿

a bamboo pole, rod 막대기

còn đọc là cần

Can



stem, concern 간여하다

can thiệp 干涉

Căn



basis, root 뿌리, radical

căn bản 根本, căn cứ 根據

Cân



Kilo 킬로, balance 균형




Cân



kerchief; towel 수건

cái khăn

cần



diligent 부지런한, 근면한, industrious

cần kiệm 勤儉, cần lao 勤勞, cần vụ 勤務; 勤王  to serve the royal house

cần



celery 미나리




cần

竿

a bamboo pole 대나무 막대기




Cán



stem 간부, manage 다루다

cán bộ 幹部, cán sự 幹事

Cán



make thinner, roll 구르다




cẩn



cautious 근신하는, 조심하는

cẩn thận 謹慎

cận



gần 가까운

cận thị 近視

cảng



harbor 항구, port




Canh



suffering 겪기




Canh



Soup




cảnh



살피다, 경고하다

cảnh cáo 警告, cảnh giác 警覺,

cảnh sát 警察, cảnh vệ 警衛



cảnh



border 국경, place, condition 경우, 조건

cảnh ngộ 境遇

cảnh



scenery 경치, circumstance 환경

cảnh tượng 景象

cạnh



to compete 경쟁하다

cạnh tranh 競爭

Cao



high 높은, tall; lofty, elevated

cao cấp 高階, cao cấp 高級, cao đẳng 高等, cao độ 高度, cao nguyên 高原,

cao thượng 高尚, cao tốc 高速



Cao



fat 살찐, paste, ointment




Cáo



tell 말하다, announce 알리다, inform; accuse

cáo từ 告辭

cấp



level 수준, grade 등급




cấp



furnish, supply 공급하다




cập



reach 도달하다, attain




cặp



satchel 책상자, 학생가방

cập

Cát



lucky 길한




cắt



cut 자른, divide 나누다




cất ,



rise, raise 올리다, lift

regular Sino-Viet is khiết

Câu



갖추다

câu lạc bộ 俱樂部

Câu

鴿

pigeon, dove 비둘기




Câu



hook 갈고리




cầu



seek 구하다; demand, request; beseech

cầu hôn 求婚

cầu



ball , sphere




cầu



pray 기도하다

cầu phúc 祈福

cầu ,



bridge 다리

regular Sino-Viet is kiều

cấu



구조

cấu kiện 構件, cấu tạo 構造,

cấu thành 構成



cẩu 



dog




cậu 



maternal uncle 외삼촌

regular Sino-Viet is cữu

Cáy



crab







Việt

Hán

Giải nghĩa

Ví dụ / Ghi chú

Châm



needle 바늘, injection 주사

châm cứu 針灸

Chân



참, 진실의

chân chính 真正, chân khôg 真空, chân lý 真理, chân thực 真實, chân tình 真情

chấn 



shock 충격, thunder 천둥

chấn động 震動

chấp



execute (a plan) 집행하다, hold 쥐다, grasp, seize

chấp hành 執行

chất



바탕

chất lượng 質量, chất vấn 質問

Châu



province , region




Châu



continent 대륙




Chay



on diet 음식




chế



제도

chế đ制度

chế



만들다

chế tạo 製造

Chém



cut up 베다, destroy

regular Sino-Viet is trảm

Chén



bowl

regular Sino-Viet is trản

Chi



가지

chi tiết 枝節

Chi



지탱하다

chi cục 支局, chi phiếu 支票,

chi phối 支配, chi viện 支援



Chí



the will 의지

chí hướng 志向

Chí



arrive 도착하다, until

chí kim 至今, chí thiểu [at least] 至少

chỉ



finger 손가락

chỉ đạo 指導, chỉ định 指定, chỉ huy 指揮, chỉ nam 指南, chỉ số 指數, chỉ thị 指示, chỉ trách 指責

chỉ



발가락

Ngón chân

chỉ



location, site 위치




chỉ



only 오직




chị



elder sister 언니

regular Sino-Viet is tì

Chích



pierce 찌르다, prick, stab

regular Sino-Viet is thích

chiếc



one, one of a pair 쌍의

regular Sino-Viet is chích

Chiêm



interpret 해석하다,




chiến



전쟁하다, 싸우다

chiến đấu 戰鬥, chiến khu 戰區, chiến lược 戰略, chiến sĩ 戰士, chiến sự 戰事,

chiến thắng 戰勝, chiến tranh 戰爭



chiết



break 깨다, fold




Chiêu ,



summon 호출하다, beckon




chiều



shine, illuminate 비취다

chiếu cố 照顧, chiếu sáng 照射

Chìm ,



sink in 가라앉다, plunge in

regular Sino-Viet is trầm

Chinh



go on a campaign 정벌하다

chinh chiến 征戰, chinh phục 征服

Chính



바른

chính nghĩa 正義, chính thống 正統,

chính thức 正式, chính trực 正直

Chính



정치하다, 다스리다

chính đảng 政黨, chính kiến 政見,

chính phủ 政府, chính sá'ch 政策,

chính trị 政治, chính ủy 政委

chỉnh



rectify, orderly 정리된

chỉnh đốn 整頓, chỉnh lý 整理

Choán



capture 납치하다, occupy

regular Sino-Viet is thoán

chỗ



to stay 머물다, dwell




chổi



broom 빗자루

regular Sino-Viet is tuệ

Chu



두루, 골고루

chu ân lai 恩來, chu du 周遊

Chu



주일, 둘레

chu đáo 週到, chu kỳ 週期

Chú



물대다, 기록하다, 주를 달다

chú trọng 注重, chú ý 注意

Chú



annotate 주석을 달다

chú giải 註解 ; còn đc là chua

Chú



father's younger brother 작은 아버지, 삼촌




chủ



master 주인, person in charge

chủ biên 主編, chủ đạo 主導, chủ nghĩa 主義, chủ nhiệm 主任, chủ quản 主管, chủ quyền 主權, chủ trương 主張, chủ yếu 主要

chuẩn



준비하다, 갖추다

chuẩn bị 準備

Chúc



wish well 되길 바라다




Chung



마치다

chung kết 終結, chung thân 終身

Chúng



[crowd/multitude]대중




chứng



bệnh 병증




chứng



proof 증명, witness

chứng cớ 證據, chứng khoán 證券, chứng minh 證明, chứng minh thư 證明書, chứng nhân [witness] 證人, chứng thực 證實

chủng



race, sort 종류, seeds, sereals

chủng loại 種類, chủng tộc 種族

chước



pour into a cup 붓다

còn đọc là chuốc

chuộc



to redeem 구속하다

regular Sino-Viet is thục

Chuông



a bell

còn đọc là chung

Chương



chapter , emblem




Chùy ,



club, cudgel, hammer 망치




Chuyên



industrious, alone 오로지, by oneself

chuyên chế 專制, chuyên chính 專政, chuyên gia 專家, chuyên môn 專門,

chuyên nghiệp 專業, chuyên viên 專員

Chuyển



turn 구르다, 돌다

chuyển biến 轉變, chuyển động 轉動, chuyển hướng 轉向


tải về 4.7 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương