China
-
|
Milk Flavour (hương sữa)
|
2309.90.20
|
CC-1651-9/03-KNKL
|
Bổ sung hương sữa trong TĂCN
|
- Bao 1; 2; 5 kg
|
Chengdu Dadi Feed Corp
|
China
|
-
|
Mintai Feed Antimold
|
2309.90.20
|
MC-223-7/00-KNKL
|
Chất chống mốc.
|
- Bao hoặc Thùng: 30kg.
|
Mintai Chong QingChemical IndustryCo. Ltd.
|
China
|
-
|
Mintai Flavour
|
2309.90.20
|
MC-224-7/00-KNKL
|
Chất tạo hương cho thức ăn chăn nuôi.
|
- Gói: 100g và 1kg.
|
Mintai Chong QingChemical IndustryCo. Ltd.
|
China
|
-
|
Mintai Sweetening
|
2309.90.20
|
MC-299-10/00-KNKL
|
Chất tạo vị ngọt cho TĂCN.
|
- Bột màu trắng
- Gói: 1kg, thùng: 20kg
|
Mintai Chong QingChemical IndustryCo. Ltd.
|
China
|
-
|
Mintaifish Flavours
|
2309.90.20
|
MC-298-10/00-KNKL
|
Chất tạo hương, tạo mùi cá
|
- Bột màu vàng.
- Gói: 1kg.
- Thùng: 20kg.
|
Mintai Chong QingChemical IndustryCo. Ltd.
|
China
|
-
|
Monenfeed
|
2309.90.20
|
112-12/04-NN
|
Sản phẩm chứa Monenfeed bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng hiệu quả sử dụng thức ăn của vật nuôi.
|
- Dạng hạt nhỏ, màu nâu.
- Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Chongqing Honoroad Co., Ltd.,
|
China
|
-
|
Monensin Premix 20%
|
2309.90.20
|
429-11/05-NN
|
Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn
|
- Dạng bột hoặc hạt, màu xám trắng hoặc xám nâu.
- Thùng, bao: 20kg và 25kg.
|
Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co., Ltd
|
China
|
-
|
Monensin Premix 20%
|
2309.90.20
|
114-04/06-CN
|
Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn
|
- Dạng bột hoặc hạt, màu xám trắng hoặc xám nâu
- Bao: 25kg.
|
Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co., Ltd.,
|
China
|
-
|
MonoCalcium Phosphate
|
2835.26.00
|
YC-1398-12/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
|
- Dạng bột, hạt trắng.
- Bao 25kg và 40kg.
|
Yunnan Lilong Chemical Industry Co. Ltd.
|
China
|
-
|
Monopotassium Phosphate
|
2835.29.00
|
QT-1391-12/02-KNKL
|
Bổ sung Phospho trong TĂCN.
|
- Bao: 20kg và 25kg
|
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
|
China
|
-
|
Mycotoxin Absortbent (Shen Wei Jin)
|
2309.90.20
|
CC-1801-12/03-NN
|
Bổ sung chất hấp thụ độc tố trong TĂCN
|
- Thùng, bao: 10kg, 15kg và 25kg.
|
Shanghai Sanwei Feed Additive Co., Ltd.,
|
China
|
-
|
Natri Sunphate
(Na2SO4)
|
2833 11 00
|
220-07/06-CN
|
Bổ sung Natri cân bằng ion trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu trắng.
- Bao: 25kg và 50kg.
|
Sichuan Chengdu Hing
(Rong xing) chemical limited liability company
|
China
|
-
|
Neofeed
|
2309.90.20
|
108-12/04-NN
|
Sản phẩm chứa Neomycin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng hiệu quả sử dụng thức ăn và tăng năng suất vật nuôi.
|
- Dạng hạt nhỏ, màu trắng.
- Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Chongqing Honoroad Co., Ltd.,
|
China
|
-
|
Neofeed Plus
|
2309 90 20
|
99-04/06-CN
|
Thức ăn bố sung chứa lincomycin và spectinomycin nhằm tăng hiệu quả của TĂCN, tăng năng suất vật nuôi.
|
- Dạng: hạt nhỏ, màu nâu sẫm.
- Bao: 1kg. Thùng: 20kg, 25kg.
|
Chongqing Honoroad Animal health Co., Ltd.
|
China
|
-
|
Nu Yang Le
|
2309.90.20
|
CC-1802-12/03-NN
|
Bổ sung chất ức chế Urease trong TĂCN
|
- Thùng, bao: 25kg
|
Shanghai Sanwei Feed Additive Co., Ltd.,
|
China
|
-
|
Nupro
|
2309.90.90
|
AC 448-01/02-KNKL
|
Bổ sung đạm cho lợn con.
|
- Bao thùng carton 1kg; 10kg; 20kg; 50kg; 200kg; 1000kg
- Bao: 100g; 250g và 500g.
- Gói: 100g; 250g và 500g.
- Hộp: 100g; 250g và 500g.
|
Alltech Inc
|
China
|
-
|
Phytase
5000U/g dry
|
3507.90.00
|
456-12/05-CN
|
Bổ sung enzyme nhằm tăng khả năng hấp thụ Photpho trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng hoặc nâu nhạt.
- Bao, gói: 0,5kg; 1kg; 20kg và 25kg.
|
Shandong Liuhe Agrifarm Biotechnology Co., Ltd.,
|
China
|
-
|
Pig Concentrate Feed (Minerals)
|
2309.90.20
|
126-01/05-NN
|
Bổ sung khoáng trong thức ăn cho lợn.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Guyomarc’h N.A. Qingdao
|
China
|
-
|
Pig Concentrate Feed (Vitamins)
|
2309.90.20
|
066-10/04-NN
|
Bổ sung vitamin cho lợn.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Guyomarc’h N.A. Qingdao
|
China
|
-
|
Pig Flavour (Doo9)
|
2309.90.20
|
QP-254-8/00-KNKL
|
Chất tạo mùi
|
- Bao: 20kg
|
Yiliang ChemicalChina
|
China
|
-
|
Pig Mineral (Boo2)
|
2309.90.20
|
QP-253-8/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng cho lợn
|
- Bao: 25kg
|
Quangxi Peter Hand
|
China
|
-
|
Pig Mineral Premix
|
2309.90.20
|
TQ-226-6/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng cho lợn
|
- Màu nâu.
- Bao: 25 kg
|
Tianfu Technology Feed Co.Ltd.
|
China
|
-
|
Pig Plavour
|
2309.90.20
|
TQ-229-6/01-KNKL
|
Bổ sung hương liệu
|
- Màu vàng
- Bao: 20kg
|
Tianfu Technology Feed Co.Ltd.
|
China
|
-
|
Pig Vitamin
|
2309.90.20
|
TQ-225-6/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin cho lợn
|
- Màu nâu nhạt, vàng.
- Thùng: 15kg
|
Tianfu Technology Feed Co.Ltd.
|
China
|
-
|
Pig Vitamin
|
2309.90.20
|
JT-633-8/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin cho lợn
|
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20kg
|
Jiamei
|
China
|
-
|
Pig Vitamin (Boo5)
|
2309.90.20
|
QP-252-8/00-KNKL
|
Bổ sung Vitamin cho lợn
|
- Thùng: 15kg.
|
Quangxi Peter Hand
|
China
|
-
|
Piglet concentrate feed
|
2309 90 90
|
335-7/05-NN
|
Bổ sung dinh dưỡng cho lợn con, làm tăng khả năng miễn dịch.
|
- Dạng: bột màu vàng.
- Bao 25kg.
|
Guyomarc'h N.A. Qingdao
|
China
|
-
|
Poison Compound Mould Inhibitor of Feed
|
2309 90 20
|
222-07/06-CN
|
Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu trắng đục.
- Túi: 2,5kg.
- Thùng: 25kg.
|
Foison - Weifeng Fengxiang Flavor Co., Ltd.
|
China
|
-
|
Polic Acid Vitamin B9
|
2309.90.20
|
AA-51-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B9 cho TĂCN
|
- Dạng bột, màu vàng cam
- Bao: 25kg,
|
Adisseo ..
|
China
|
-
|
Premix Vitamin (Cho Gà Thịt)
|
2309.90.20
|
TQ-674-8/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin trong TĂCN
|
- Bao: 20 kg. Thùng 20 kg
|
Jiamai Trùng KháNh
|
China
|
-
|
Premix Vitamin (Cho Lợn Thịt)
|
2309.90.20
|
TQ-675-8/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin trong TĂCN
|
- Bao: 20 kg. Thùng 20 kg
|
Jiamai Trùng KháNh
|
China
|
-
|
Quail Concentrate Feed (Vitamins)
|
2309.90.20
|
065-10/04-NN
|
Bổ sung vitamin cho chim cút.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Guyomarc’h N.A. Qingdao
|
China
|
-
|
Rapid Growth Essence 110
|
2309.90.20
|
WC-1518-5/03-KNKL
|
Chất bổ sung acid amin histamin trong TĂCN.
|
- Bột màu nâu.
- Bao: 5kg và 25kg.
|
Wuxi Zhengda Livestock.
|
China
|
-
|
Rapid Health Essence 110
|
2309.90.20
|
WC-1521-5/03-KNKL
|
Chất bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng vàng nhạt.
- Thùng: 10kg và 20kg.
|
Wuxi Zhengda Livestock.
|
China
|
-
|
Riboflavin (Vitamin B2) 80% Feed Grade
|
2309.90.20
|
056-10/04-NN
|
Bổ sung vitamin B2 trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bột màu vàng cam đến vàng nâu.
- Bao: 25 kg.
|
Hubei Guangji Pharmaceutical Co., Ltd.,
|
China
|
-
|
Rich Red Cimelia
(Fuhongbao)
|
2309.90.20
|
WC-1522-5/03-KNKL
|
Chất bổ sung ion Sắt trong TĂCN.
|
- Bột màu nâu.
- Thùng: 25kg.
|
Wuxi Zhengda Livestock.
|
China
|
-
|
Rovimix B6
|
2309.90.20
|
RT-1344-12/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin B6 trong TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu trắng ngà.
- Thùng carton, bao: 25kg.
|
DSM Vitamins (Shanghai) Ltd
|
China
|
-
|
Rovimix E-50 Adsorbate
|
2309.90.20
|
AT-1443-02/03-KNKL
|
Bổ sung vitamin E trong TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu trắng hơi vàng
- Thùng carton: 25kg
|
DSM Vitamins (Shanghai) Ltd
|
China
|
-
|
Roxarsone
|
2309.90.20
|
035-8/04-NN
|
Sản phẩm Asen hữu cơ bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao năng suất vật nuôi.
|
- Dạng bột màu vàng nhạt hoặc nâu nhạt.
- Bao, thùng: 25kg.
|
Zhejiang Furward Veterinary Pharmaceuticals Co., Ltd.,
|
China
|
-
|
Roxarsone 98% USP24
|
2309.90.20
|
ZC-1428-02/03-KNKL
|
Bổ sung kháng sinh trong TĂCN
|
- Thùng: 25 kg
|
Zhejiang Huangyan Vet Pharma Factory.
|
China
|
-
|
Safe Iron Climelia
(Futiebao)
|
2309.90.20
|
WC-1523-5/03-KNKL
|
Chất bổ sung ion Sắt trong TĂCN.
|
- Bột màu nâu.
- Thùng: 10kg và 25kg.
|
Wuxi Zhengda Livestock.
|
China
|
-
|
Salinofeed
|
2309.90.20
|
107-12/04-NN
|
Sản phẩm chứa Salinomycin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm kích thích sinh trưởng và tăng năng suất vật nuôi.
|
- Dạng hạt nhỏ, màu nâu.
- Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Chongqing Honoroad Co., Ltd.,
|
China
|
-
|
Salinomycin Sodium Premix 12%
|
2309.90.20
|
428-11/05-NN
|
Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn
|
- Dạng bột hoặc hạt, màu nâu hoặc vàng nâu.
- Thùng, bao: 20kg và 25kg.
|
Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co., Ltd.,
|
China
|
-
|
Salinomycin Sodium Premix 12%
|
2309.90.20
|
113-04/06-CN
|
Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn
|
- Dạng bột hoặc hạt, màu nâu hoặc vàng nâu.
- Bao: 25kg.
|
Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co., Ltd.,
|
China
|
-
|
Seper Sweet (Sweet Spice)
|
2309.90.20
|
YQ-1635-8/03-KNKL
|
Bổ sung vị ngọt trong TĂCN.
|
- Gói: 1kg và 2kg
- Thùng: 20kg
|
Yun Hua.Vân Nam
|
China
|
-
|
Sida 102 type feed flavour
|
2309.90.20
|
197-3/05-NN
|
Bổ sung chất ngọt trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Gói: 1kg.
- Hộp: 10kg và 20kg.
|
Chongqing Jiamei Perfumery Co., Ltd.,
|
China
|
-
|
Sida 108 milk type feed flavour
|
2309.90.20
|
196-3/05-NN
|
Bổ sung chất tạo hương sữa trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Gói: 1kg.
- Hộp: 10kg và 20kg.
|
Chongqing Jiamei Perfumery Co., Ltd.,
|
China
|
-
|
Sida super sweet taste flavouring
|
2309.90.20
|
198-3/05-NN
|
Bổ sung chất ngọt trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Gói: 1kg.
- Hộp: 10kg và 20kg.
|
Chongqing Jiamei Perfumery Co., Ltd.,
|
|