STT
|
Tên chi nhánh
|
Trụ sở giao dịch
|
Ngày ĐKKD
|
Ghi chú
|
Trên địa bàn thành phố Vũng Tàu
|
|
|
|
01
|
CN Công ty bia Sài Gòn
|
|
06/01/1994
|
TB số: 1051/CV.ĐKKD ngày 08/12/1997
|
02
|
XN khai thác dịch vụ thủy sản 2
|
|
19/03/1994
|
|
03
|
Khách sạn thùy Dương
|
|
13/12/1994
|
TB số: 160/TB.ĐKKD ngày 28/02/1998
|
04
|
XN kinh doanh nhà và dịch vụ nghỉ mát
|
|
14/03/1994
|
-nt-
|
05
|
CN Cty TNHH Hồng Lĩnh
|
47/8A Phạm Hồng Thái, P7
|
24/09/1996
|
TB số 304/TB.ĐKKD ngày 11/04/1998
|
06
|
CN Cty TNHH may Minh Phụng
|
66/2B1 Võ Thị Sáu, P2
|
01/02/1997
|
-nt-
|
07
|
CN Cty TNHH SX - TM - DV Minh Tâm
|
|
05/06/1995
|
TB số 303/TB.ĐKKD ngày 11/04/1998
|
08
|
CN Công ty bay dịch vụ hàng không
|
|
24/11/1996
|
TB số: 876/TB.KHĐT ngày 18/9/1998
|
09
|
XN dịch vụ du lịch
|
|
09/02/1998
|
TB số: 981/TB.KHĐT ngày 05/10/1998
|
10
|
Chi nhánh Công ty may Bình Sơn (TNHH)
|
5 Trần Phú, Phường1, P1, TP Vũng Tàu
|
18/02/1998
|
TB số: 1321/TB.KHĐT ngày 07/10/1999
|
11
|
CN công ty xi măng Hà Tiên I
|
24 Phan Chu Trinh, P2, TP Vũng Tàu
|
11/01/1994
|
TB số: 1730/TB.KHĐT ngày 03/12/1999
|
12
|
CN công ty TNHH TM Minh Thành Phước
|
24 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P3
|
30/10/1997
|
TB số: 537 ngày 24/5/2000
|
13
|
Đại lý tiêu thụ sản phẩm cao su
|
111 Lê Hồng Phong, Phường 4,
|
15/6/1999
|
TB số: 865 ngày 10/8/2000
|
|
|
|
|
|
Trên Địa bàn Thị xã bà Rịa
|
01
|
CN công ty TM Trung Tín (TNHH)
|
2054 Điện Biên Phủ
|
25/10/1995
|
TB số: 1241/TB-KHĐT ngày 15 tháng 11 năm 1998
|
|
|
|
|
|
Trên Địa bàn Huyện Long Đất
|
01
|
Khách sạn Long Hải
|
|
12/3/1994
|
TB số: 160/TB.ĐKKD ngày 28/02/1998
|
02
|
CN công ty TNHH Thùy Dương
|
ấp hải Lạc, xã Phước hải
|
13/12/1997
|
TB số: 704/TB.KHĐT ngày 03/6/1999
|
|
|
|
|
|
Huyện Tân Thành
|
|
|
|
01
|
Chi nhánh công ty TNHH khai thác sản xuất VLXD Thuận lập
|
Mỹ Xuân, Tân Thành
|
14/02/1995
|
TB số: 460 ngày 05/5/2000
|
14
|
NhÀ Máy gạch men Hoàng Gia
|
Khu công nghiệp Mỹ Xuân A
|
10/4/2001
|
TB số: 250 ngày 08/3/2001 ++ (chuyển Tr sở về VT)
|