1
TQ
|
|
P313, VSV-TN
|
|
260
|
Kính hiển vi 1 mắt
|
cái
|
6
|
Liên Xô
|
1978
|
P315, BL
|
|
|
|
|
|
|
|
Phòng Đào tạo
|
|
268
|
Màn hình máy tính
|
cái
|
6
|
|
|
"
|
|
269
|
Máy in Laserjet HP5000
|
cái
|
1
|
TQ
|
2000
|
"
|
|
270
|
Máy vi tính CMS
|
bộ
|
1
|
VN
|
2008
|
"
|
|
271
|
Máy vi tính DNA
|
bộ
|
3
|
ĐNA
|
2004
|
"
|
|
|
|
|
|
|
|
Phòng HCTH
|
|
272
|
Bộ chia giấy (của máy photo cũ)
|
cái
|
1
|
|
|
"
|
|
273
|
Máy đánh chữ điện tử Olivetti Personnal 510
|
cái
|
1
|
|
|
"
|
|
274
|
Máy ép plastic
|
cái
|
1
|
|
|
"
|
|
275
|
Máy in kim LX-300
|
cái
|
1
|
|
2002
|
"
|
|
276
|
Máy in Shaps FO-4700
|
cái
|
1
|
|
|
"
|
|
277
|
Máy tính bàn
|
bộ
|
1
|
ĐNA
|
|
"
|
|
278
|
Máy in siêu tốc Duplo DP-21S
|
cái
|
2
|
Nhật
|
2002
|
"
|
|
279
|
Máy photocopy Gestetner 2732z
|
cái
|
1
|
Nhật
|
2003
|
"
|
|
280
|
Máy photocopy RICOH FT 5840
|
cái
|
1
|
Nhật
|
1998
|
Điện thanh
|
|
283
|
Bếp điện đôi
|
cái
|
1
|
L.Xô
|
1996
|
Kho
|
|
284
|
Quạt tủ (làm mát bằng đá)
|
cái
|
1
|
T.Quốc
|
2001
|
P.CBị
|
|
285
|
Phông hội trường cũ
|
m2
|
32
|
V.Nam
|
2009
|
PH1
|
|
286
|
ổn áp LiOA 1500W
|
cái
|
1
|
V.Nam
|
2001
|
Văn thư
|
|
287
|
Máy giặt Whirlpool
|
cái
|
1
|
Mỹ
|
|
Nhà A1
|
|
288
|
Máy vi tính
|
bộ
|
1
|
ĐNA
|
|
Nhà A1
|
|
289
|
Tivi Sharp, Daewoo, LG, Sony 14",16",21"
|
cái
|
8
|
VN
|
|
Nhà A1
|
|
290
|
Tủ lạnh Zil 260 lít
|
cái
|
1
|
L.Xô
|
1991
|
Nhà A1
|
|
291
|
Quạt trần Điện cơ
|
cái
|
1
|
VN
|
|
Nhà A1
|
|
292
|
Quạt cây
|
cái
|
1
|
LD
|
|
Nhà A1
|
|
293
|
Két sắt
|
cái
|
1
|
VN
|
|
Nhà A1
|
|
294
|
Bình nóng lạnh 30 lít
|
cái
|
1
|
Ý
|
|
Nhà A1
|
|
295
|
Bình cứu hỏa (quá hạn sử dụng)
|
cái
|
6
|
|
|
Nhà A1
|
|
296
|
Bàn kính uống nước
|
cái
|
5
|
TQ
|
|
Nhà A1
|
|
297
|
Ghế tựa Xuân Hòa
|
cái
|
31
|
VN
|
|
Nhà A1
|
|
298
|
Ghế tựa gỗ
|
cái
|
1
|
VN
|
|
Nhà A1
|
|
299
|
Giường gấp cá nhân
|
cái
|
2
|
VN
|
|
Nhà A1
|
|
300
|
Thang nhôm gấp 2m
|
cái
|
1
|
VN
|
|
Nhà A1
|
|
301
|
Đồng hồ treo tường
|
cái
|
2
|
VN
|
|
Nhà A1
|
|
302
|
Chăn len (thường, Thái, dạ, ruột bông)
|
cái
|
76
|
|
|
Nhà A1
|
|
303
|
Ruột chăn bông
|
cái
|
16
|
|
|
Nhà A1
|
|
304
|
Ga thường các loại
|
cái
|
39
|
|
|
Nhà A1
|
|
305
|
Gối (Kim đan 1c; Thường 85c)
|
cái
|
86
|
|
|
Nhà A1
|
|
306
|
Màn tuyn 1,2m
|
cái
|
19
|
|
|
Nhà A1
|
|
307
|
Vỏ chăn 1,2m
|
cái
|
8
|
|
|
Nhà A1
|
|
308
|
Đệm thường
|
cái
|
11
|
|
|
Nhà A1
|
|
309
|
Phích nước Rạng đông
|
cái
|
14
|
|
|
Nhà A1
|
|
|
|
|
|
|
|
Phòng Khảo thí
|
|
310
|
Máy tính xách tay Toshiba
|
cái
|
1
|
|
|
"
|
|
311
|
Máy in HP 1300
|
cái
|
1
|
|
|
"
|
|
312
|
Máy photocopy Ricoh 4621
|
cái
|
1
|
|
|
"
|
|
313
|
Máy in siêu tốc Duplo DP-205 II
|
cái
|
1
|
|
|
"
|
|
314
|
Ghế tựa gấp Xuân Hòa
|
cái
|
1
|
|
|
"
|
|
|
|
|
|
|
|
Phòng KHCN & HTQT
|
|
315
|
Máy tính để bàn
|
bộ
|
2
|
VN, ĐNA
|
2004
|
Kho LHS
|
|
316
|
Máy tính để bàn
|
bộ
|
2
|
ĐNA
|
2002
|
Kho LHS
|
|
317
|
Máy tính để bàn
|
bộ
|
3
|
VN, ĐNA
|
2005
|
Kho LHS
|
|
318
|
Máy tính để bàn
|
bộ
|
1
|
VN
|
2007
|
Kho LHS
|
|
319
|
Máy in laser HP-1200
|
cái
|
2
|
|
2002
|
Kho LHS
|
|
320
|
Tivi Samsung 14"
|
cái
|
2
|
|
1997
|
Kho LHS
|
|
321
|
Phích đun nước điện National
|
cái
|
1
|
|
1998
|
Kho LHS
|
|
|
|
|
|
|
|
Phòng Quản trị Thiết bị
|
|
322
|
Máy tính IBM PIII
|
bộ
|
1
|
TQ
|
2002
|
Kỹ thuật
|
|
323
|
Máy tính
|
bộ
|
|