2
|
|
Bm Thực hành tiếng
|
|
200
|
Máy tính IBM
|
cái
|
1
|
|
|
Phòng Thực hành
|
|
201
|
Bàn bầu dục xuân hoà 3,5x1,2m
|
cái
|
1
|
|
|
VPK
|
|
202
|
Bàn gỗ dài 1,4x0,7
|
cái
|
3
|
|
|
VPK
|
|
203
|
Bàn làm việc xuân hoà
|
cái
|
2
|
|
|
VPK
|
|
204
|
Bàn máy tính xuân hoà
|
cái
|
2
|
|
|
VPK
|
|
205
|
Máy in lazer HP -6L
|
cái
|
1
|
|
|
VPK
|
|
207
|
Bảng foocmica
|
cái
|
3
|
Việt Nam
|
1998
|
2 Phòng hop, 1 hành lang
|
|
208
|
Cassette Sony CFS 1110S
|
cái
|
3
|
|
2000
|
Bộ môn LLT
|
|
209
|
Máy in Laser HP 1200
|
cái
|
1
|
TQ
|
2000
|
Bộ môn LLT
|
|
210
|
Bàn vi tính gỗ
|
cái
|
2
|
Việt Nam
|
1999
|
Bộ môn THT
|
|
211
|
Ghế gỗ
|
cái
|
2
|
Việt Nam
|
1999
|
Bộ môn THT
|
|
212
|
Ghế xoay
|
cái
|
1
|
Việt Nam
|
1999
|
Bộ môn THT
|
|
213
|
Máy photocopy Xerox Vivace 230
|
cái
|
1
|
|
1999
|
VP khoa
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoa TN-MT
|
|
214
|
Máy đo pH cầm tay Hanna HI8424
|
cái
|
1
|
Italia
|
1999
|
BM KHĐ-Lab SV, B
|
|
215
|
Máy tính
|
bộ
|
1
|
VN
|
2003
|
BM KHĐ-P206,B1
|
|
216
|
Máy chiếu Panasonic PT-P1SDEA
|
cái
|
1
|
VN
|
2005
|
BM Trắc địa
|
|
217
|
Cân điện tử Satourius BA 600
|
cái
|
1
|
Đức
|
1993
|
BMCNMT
|
|
218
|
Cân phân tích điện tử Satourius BA 2103
|
cái
|
1
|
Đức
|
1993
|
BMCNMT
|
|
219
|
Hệ thống vô cơ hoá mẫu
|
cái
|
1
|
Đức
|
1994
|
BMCNMT
|
|
220
|
Tủ lạnh 260 lít Zil 64
|
cái
|
1
|
Liên Xô
|
1994
|
BMCNMT
|
|
221
|
Tủ hút
|
cái
|
1
|
Việt Nam
|
1995
|
BMCNMT
|
|
223
|
Lò nung
|
cái
|
1
|
Việt Nam
|
1995
|
BMCNMT
|
|
225
|
Màn hình máy tính Acer
|
cái
|
1
|
ĐNA
|
2001
|
BMCNMT
|
|
226
|
Cân phân tích 0,0001 Sartorius BP 110S
|
cái
|
1
|
Nhật
|
|
BMNH-Phòng TB NH
|
|
227
|
Cân phân tích 0,0001 HR-200
|
cái
|
1
|
Nhật
|
2007
|
BMNH-Phòng TT NH
|
|
228
|
Case máy tính CMS
|
cái
|
1
|
ĐNA
|
|
BMST
|
|
229
|
Máy in kim Epson LQ-300
|
cái
|
1
|
|
1996
|
BMST-Trạm Kt
|
|
230
|
CPU Máy vi tính + MH CMS
|
bộ
|
5
|
ĐNA
|
1995
|
PM Khoa
|
|
231
|
Máy vi tính CMS
|
cái
|
3
|
ĐNA
|
2001
|
PM Khoa
|
|
232
|
Máy chiếu Panasonic PT-LC56E
|
cái
|
1
|
TQ
|
2005
|
PM Khoa
|
|
233
|
Bếp điện công phá (6 bếp nhỏ) AC 100V
|
bộ
|
1
|
Nhật
|
2001
|
PTN JICA-Nhà B, t.1
|
|
234
|
Máy đo DO cầm tay EUTECH DO 100
|
bộ
|
1
|
Nhật
|
2001
|
PTN JICA-Nhà B, t.1
|
|
235
|
Máy đo pH Cyber Scan 510
|
cái
|
1
|
Nhật
|
2001
|
PTN JICA-Nhà B, t.1
|
|
236
|
Thiết bị phân phối tự động IUCHI 22-5059-01
|
bộ
|
1
|
Nhật
|
2000
|
PTN JICA-Nhà B, t.1
|
|
237
|
Máy tính Compaq Desktop EPIII
|
bộ
|
2
|
|
2000
|
PTN JICA-Nhà B, t.1
|
|
238
|
Màn hình máy tính Compaq
|
cái
|
2
|
|
2000
|
PTN JICA-Nhà B, t.1
|
|
239
|
Máy in laser HP 1100
|
cái
|
2
|
|
2001
|
PTN JICA-Nhà B, t.1
|
|
240
|
Máy in laser HP 4100
|
cái
|
1
|
|
2001
|
PTN JICA-Nhà B, t.1
|
|
241
|
Máy khuấy từ nhiệt VELP
|
cái
|
2
|
|
2001
|
PTN JICA-Nhà B, t.1
|
|
242
|
Động cơ tủ hốt
|
cái
|
1
|
Nhật
|
|
PTN JICA-Nhà B, t.1
|
|
243
|
Bếp điện điều chỉnh được nhiệt độ
|
cái
|
2
|
Nhật
|
|
PTN JICA-Nhà B, t.1
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoa Thú y
|
|
243
|
Kính hiển vi một mắt
|
cái
|
7
|
Liên Xô
|
1978
|
NS-ở BVTY
|
|
|
Bàn thí nghiệm khung thép
|
cái
|
2
|
VN
|
2001
|
NS-ở BVTY
|
|
244
|
Máy chiếu ảo đăng
|
cái
|
1
|
L.Xô
|
1976
|
P105, GP-TC
|
|
245
|
Tủ ấm vuông
|
cái
|
1
|
L.Xô
|
1979
|
P105, GP-TC
|
|
246
|
Quạt hút gió 25W
|
cái
|
1
|
VN
|
1999
|
P106, TYCĐ
|
|
247
|
Điện thoaị bàn
|
cái
|
1
|
VN
|
2002
|
P109, KST
|
|
248
|
Ghế tựa Xuân Hòa
|
cái
|
2
|
VN
|
2000
|
P109, KST
|
|
249
|
Kính hiển vi CA22
|
cái
|
7
|
Đức
|
1975
|
P110, KST
|
|
250
|
Kính hiển vi MB1-6
|
cái
|
1
|
L.Xô
|
1974
|
P110, KST
|
|
251
|
Kính hiển vi MBC-1
|
cái
|
3
|
L.Xô
|
1975
|
P110, KST
|
|
252
|
Kính hiển vi MBI-3
|
cái
|
3
|
L.Xô
|
1978
|
P110, KST
|
|
253
|
Kính hiển vi Mukco
|
cái
|
3
|
LXô
|
1986
|
P110, KST
|
|
254
|
Kính hiển vi P2-Y42
|
cái
|
6
|
L.Xô
|
1980
|
P110, KST
|
|
255
|
Máy vi tính VIPO
|
bộ
|
1
|
Asian
|
2001
|
P110, KST
|
|
256
|
Overhead 3M
|
cái
|
1
|
Mỹ
|
2002
|
P110, KST
|
|
257
|
Kính hiển vi 2 mắt AY-12
|
cái
|
4
|
TQ
|
1982
|
P313, VSV-TN
|
|
258
|
Máy cất nước Hamilton
|
cái
|
1
|
|
|
P313, VSV-TN
|
|
259
|
Nồi hấp Huxley
|
cái
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |