1
Nhật
|
2002
|
T.Thai
|
|
131
|
Overhead ELMO HP285 S
|
cái
|
1
|
|
1999
|
T.Thai
|
|
132
|
Máy tính để bàn CMS
|
cái
|
1
|
VN
|
2005
|
VP
|
|
136
|
Đầu DVD samsung
|
cái
|
1
|
|
|
Bm Bệnh cây P111
|
|
137
|
Kính hiển vi thường 2 mắt
|
cái
|
2
|
|
|
Bm Bệnh cây P111
|
|
138
|
Bàn dài sơn trắng (2x0,7)m
|
cái
|
2
|
|
|
Bm Bệnh cây P111 (sau nhà JICA
|
|
139
|
Nồi hấp 20 lít
|
cái
|
4
|
TQ
|
|
Bm Bệnh cây, phòng TT
|
|
140
|
Máy tính ĐNA P4
|
bộ
|
1
|
|
|
BM RHQ-P.308
|
|
141
|
Loa tay
|
cái
|
1
|
TQ
|
2006
|
BM RHQ-P.308
|
|
142
|
Máy tính CMS
|
bộ
|
1
|
Việt Nam
|
2003
|
BM RHQ-P.TT số 4
|
|
143
|
Màn hình máy tính
|
cái
|
1
|
|
|
BM RHQ-P.TT số 4
|
|
144
|
Quạt gió
|
cái
|
1
|
L.Xô
|
1985
|
BM RHQ-P.308
|
|
145
|
Máy chiếu Slide Kinderman
|
cái
|
1
|
Đức
|
|
BM RHQ-P.308
|
|
146
|
Máy chiếu Overhead ELMO HP-A11QCL
|
cái
|
1
|
Nhật
|
|
BM RHQ-P.308
|
|
147
|
Tủ định ôn 303-1
|
cái
|
1
|
TQ
|
|
BM RHQ-P.TT số 4
|
|
148
|
Tủ sấy Ketong 101-1A
|
cái
|
1
|
TQ
|
|
BM RHQ-P.TT số 4
|
|
149
|
Bếp đun điện 2 ổ Metrta 4
|
cái
|
1
|
LXô
|
|
BM RHQ-P.308
|
|
150
|
Máy in laser HP 1100
|
cái
|
1
|
|
|
BM RHQ-P.308
|
|
152
|
Máy vi tính CMS
|
bộ
|
2
|
|
|
Bm Thực vật
|
|
153
|
Kính hiển vi 1 mắt
|
cái
|
1
|
Đức
|
0
|
BM CCN-P.TN
|
|
154
|
Kính hiển vi 1 mắt
|
cái
|
3
|
Liên Xô
|
0
|
BM CCN-P.TN
|
|
156
|
Máy tính CMS
|
bộ
|
1
|
VN
|
2003
|
BM CCN
|
|
157
|
Máy in laser HP 1100
|
cái
|
1
|
|
2000
|
BM CCN
|
|
158
|
Máy chiếu Overhead ELMO HP-A11QCL
|
cái
|
1
|
|
2000
|
BM CCN
|
|
159
|
Bàn dài TN (2 x 0,7)m (đã hỏng mặt)
|
cái
|
3
|
|
|
BMCLT
|
|
160
|
Bình (chai) thủy tinh to 20 lít
|
cái
|
1
|
|
|
BMCLT
|
|
162
|
Giá để tivi treo tường
|
cái
|
1
|
|
|
BMCLT
|
|
164
|
Máy chiếu Overhead cũ
|
cái
|
2
|
|
|
BMCLT
|
|
165
|
Máy đo độ ẩm hạt (Mỹ 1c, Nhật 1c)
|
cái
|
2
|
|
|
BMCLT
|
|
166
|
Máy tính CMS
|
bộ
|
1
|
|
|
BMCLT
|
|
168
|
Đầu quay băng Video Philip
|
cái
|
1
|
Hà Lan
|
1985
|
BMCT-Tủ sắt 3
|
|
169
|
Đầu VCD Hanel
|
cái
|
1
|
Viêt Nam
|
2002
|
BMCT-Tủ sắt 3
|
|
170
|
Kính hiển vi sinh học 1 mắt
|
cái
|
2
|
|
1985
|
BMCT-P7
|
|
171
|
Kính lúp soi nổi MBC-10 TY3-10 1 mắt
|
cái
|
3
|
L.Xô
|
2002
|
BMCT-P7
|
|
172
|
Màn hình máy tính
|
cái
|
1
|
ĐNA
|
1988
|
BMCT-P7
|
|
173
|
Máy chiếu ELMO HP-A11QCL
|
cái
|
1
|
Nhật
|
1985
|
BMCT-P107
|
|
174
|
Máy chiếu Kodak Carontel SAV2010
|
cái
|
1
|
Nhật
|
1985
|
BMCT-Tủ sắt 2
|
|
175
|
Máy chụp ảnh qua lúp Qlympus PM6
|
cái
|
1
|
Đức
|
1999
|
BMCT-Tủ sắt 3
|
|
176
|
Máy đo cường độ ánh sáng H&B
|
cái
|
1
|
Hà Lan
|
1985
|
BMCT-Tủ sắt 3
|
|
177
|
Máy đo tốc độ gió
|
cái
|
1
|
Hà Lan
|
1985
|
BMCT-Tủ sắt 3
|
|
178
|
Máy in Laser HP 1100
|
cái
|
2
|
ĐNA
|
2000
|
BMCT-P107
|
|
179
|
Máy phóng vẽ nối kính lúp
|
cái
|
1
|
Hà Lan
|
1985
|
BMCT-P.107
|
|
180
|
Máy quay băng Video Philip 6800
|
cái
|
1
|
Hà Lan
|
1985
|
BMCT-Tủ sắt 3
|
|
181
|
Máy Scanner HP 3670
|
cái
|
1
|
TQ
|
2004
|
BMCT-Tủ sắt 3
|
|
182
|
Máy vi tính PenII
|
bộ
|
1
|
ĐNA
|
1987
|
BMCT-P.Bảo tàng
|
|
183
|
Tủ định ôn Elbanton
|
cái
|
2
|
Hà Lan
|
2000
|
BMCT-P7,8
|
|
184
|
Tủ lạnh Zil 260 lít
|
cái
|
1
|
L.Xô
|
|
BMCT-Nhà lưới
|
|
185
|
Tủ lạnh Sanyo
|
cái
|
1
|
|
|
BMCT-P8
|
|
186
|
Tủ sấy Ketong 101-1A
|
cái
|
1
|
TQ
|
|
BMCT-Nhà lưới
|
|
187
|
Tủ sinh thái Navet
|
cái
|
1
|
Hà Lan
|
|
BMCT-P8
|
|
188
|
Máy sấy (Tủ sấy) Ketong 101-1A
|
cái
|
1
|
TQ
|
1996
|
BMHTNN-BM
|
|
189
|
Tủ lạnh Samsung CR (khoảng 100 lít)
|
cái
|
1
|
HQ
|
1993
|
BMHTNN-TT
|
|
190
|
Cân phân tích TG 628A
|
cái
|
1
|
|
|
BMHTNN-BM
|
|
192
|
Máy tính để bàn Pentium 1.8 - RAM256
|
bộ
|
6
|
Việt Nam
|
2003
|
P.Máy tính
|
|
193
|
Máy tính PIV
|
bộ
|
2
|
ĐNA
|
|
Kho
|
|
194
|
Máy tính PII
|
bộ
|
11
|
ĐNA
|
|
Kho
|
|
195
|
Máy Photocopy MITA CD-2355
|
cái
|
1
|
|
|
Kho
|
|
196
|
Máy Photocopy Ricoh FT-7950
|
cái
|
1
|
|
|
Kho
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoa SP và Ngoại ngữ
|
|
197
|
Cassette sony CFS 1110S
|
cái
|
3
|
|
|
Bm Lý thuyết tiếng
|
|
198
|
Máy in HP 1100
|
cái
|
1
|
|
|
Bm Tâm lý
|
|
199
|
Bàn vi tính (Bàn quầy gỗ)
|
cái
|
|