40EC: sâu đục thân/ lúa, sâu khoang/ lạc 60EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
Công ty TNHH TM Anh Thơ
|
|
|
|
Noviphos 48EC
|
rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Nông Việt
|
|
|
|
Nycap
15GR, 48EC
|
15GR: rệp sáp rễ/ cà phê, rệp sáp/ bưởi
48EC: sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; Sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục bắp/ ngô
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Pictac 800WG
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP Quốc tế Hoà Bình
|
|
|
|
Pro-tin 480EC
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH P - H
|
|
|
|
Pyrinex
20 EC
|
sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa; xử lý đất, xử lý hạt giống; rệp sáp/ dứa, na, cà phê
|
Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam
|
|
|
|
Pyritox
200EC, 400EC, 480EC
|
200EC, 400EC: sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu đục quả/ đậu xanh; sâu đục hoa/ đậu tương; mọt đục cành/ cà phê 480EC: rệp vảy/ cà phê, sâu phao đục bẹ/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Sanpyriphos 20EC, 48EC
|
20EC: sâu đục thân/ lúa 48EC: sâu khoang/ lạc
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Sargent 6GR
|
sâu đục thân/ lúa, mía; rầy nâu/ lúa, mối/ cà phê
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Sieu Sao E
500WP
|
sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
Siriphos
48EC
|
Sâu cuốn lá/Lúa
|
Bharat Rasayan Ltd.
|
|
|
|
Termicide
40EC
|
rệp sáp/ cà phê
|
Hextar Chemicals Sdn, Bhd
|
|
|
|
Tricel 20EC
|
sâu xanh/ đậu tương
|
Excel Crop Care Limited
|
|
|
|
Tipho-sieu
400EC
|
sâu cuốn lá/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH – TM Thái Phong
|
|
|
|
Virofos
20EC, 50EC
|
20EC: rệp/ cây có múi; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; mối/ cao su, cà phê
50EC: Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Vitashield 18EC, 40EC
|
18EC: sâu đục thân/ lúa 40EC: rệp sáp/ cà phê, sâu vẽ bùa/ cây có múi
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Buprofezin 100g/l
|
B52-usa
500EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Nông dược Đại Nam
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos ethyl 350g/kg + Clothianidin 150g/kg + Thiamethoxam 100g/kg
|
Killray TSC
600WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 250 g/l (550g/l) + Cypermethrin 25g/l (200g/l)
|
Stopinsect
275EC, 750EC
|
275EC: sâu đục bẹ/ lúa
750EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP Nông dược Đại Nông
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 250g/l + Cypermethrin 25g/l
|
Nurelle D
25/2.5 EC
|
sâu đục thân, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ bông vải; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 42% (515g/l), (505g/l), (510g/l) + Cypermethrin 8% (80g/l), 200g/l), (250g/l)
|
Triceny
50EC, 595EC, 705EC, 760EC
|
50EC: sâu đục quả/ đậu tương; sâu phao đục bẹ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ na, cà phê
595EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê
705EC:sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa; rệp sáp/cà phê
760EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 35% (50%), (550g/l)+ Cypermethrin 5% (10%), (150g/l)
|
Docytox
40EC, 60EC, 700EC
|
40EC: sâu đục thân/ ngô 60EC: sâu cuốn lá/ lúa
700EC: rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Thạnh Hưng
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg (580g/l) + Cypermethrin 50g/kg (100g/l)
|
Aseld
450EC, 680EC
|
450EC: rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ lạc, sâu ăn lá/ nhãn
680EC: rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; rầy bông/ xoài
|
Công ty TNHH - TM Thái Nông
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 459g/l (530g/l) + 45.9g/l (50g/l) Cypermethrin
|
Subside
505EC, 585EC
|
505EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, mọt đục cành, sâu đục quả/ cà phê
585EC: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM ACP
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 45.9% + Cypermethrin 4.59%
|
Bintang
50.49EC
|
Sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/cà phê
|
Hextar Chemicals Sdn. Bhd.
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 45 g/l (100g/l), (200g/l), (400g/kg), (500g/l), (600g/l) + Cypermethrin 50 g/l (100g/l), (200g/l), (50g/kg), (60g/l), (60g/l)
|
Cadicone
95EC, 200EC, 400EC, 450WP, 560EC, 660EC
|
95EC: Bọ trĩ/ lúa
200EC, 400EC: Sâu cuốn lá/ lúa
560EC, 450WP: Sâu đục thân/ lúa
660EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 25% (40%), (50%), (55%) + Cypermethrin 5% (1%), (5%), (5%)
|
Tungcydan
30EC, 41EC, 55EC, 60EC
|
30EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng, dòi đục lá/ đậu xanh; sâu róm/ điều; bọ trĩ, sâu đục ngọn/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/ngô
41EC: mối/ cà phê, hồ tiêu 55EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh; bọ trĩ/ thuốc lá; sâu đục thân/ ngô; sâu róm, sâu đục thân/ điều; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu đục bẹ, bọ trĩ, bọ xít, nhện gié, rầy nâu/ lúa; mọt đục cành, sâu đục thân, rệp sáp/ cà phê 60EC: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; mọt đục cành/ cà phê; sâu ăn lá/ khoai lang; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng/ đậu xanh; sâu đục thân, bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp, rệp muội/ hồ tiêu
|
Công ty CP SX - TM – DV Ngọc Tùng
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 250g/l (530g/l) + Cypermethrin 50 g/l (55g/l)
|
Victory
300EC, 585EC
|
300EC: Rệp/ mía
585EC: Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 50% + Cypermethrin 5%
|
Clothion
55EC
|
sâu đục quả/ đậu tương, sâu róm/ điều, rệp sáp/ cà phê, sâu xanh da láng/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa, mối/ hồ tiều
|
Công ty CP Thanh Điền
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 50g/l
|
God
550EC
|
rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu phao đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rầy bông/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục quả/ đậu tương
|
Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu
|
|
|
|
Co-cyfos
550EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Baconco
|
|
|
|
Supraxong 550EC
|
Sâu đục thân/lúa
|
Côg ty TNHH MTV TM Hoàng Kim Bảo
|
|
|
|
Lion super
550EC
|
Sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH P-H
|
|
|
|
Trusul
550EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai
|
|
|
|
Wusso
550EC
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH BMC
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (500g/l), (500g/l), (500g/l) + Cypermethrin 50 g/l (85g/l), (100g/l), (277g/l)
|
Serpal super 550EC, 585EC, 600EC, 777EC
|
550EC: Rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa
585EC: Rệp sáp/ cà phê, rầy nâu/ lúa
600EC: Rệp sáp/ cà phê; rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa
777EC: Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (550g/l), (560g/l) + Cypermethrin 200g/l (227g/l), (239g/l)
|
Đại Bàng Đỏ
700EC, 777EC, 799EC
|
700EC: sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/vải
777EC: rầy nâu/ lúa
799EC: Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (500g/l), (500g/l), (500g/l), (500g/l), (650 g/l), (650g/l), (650g/l) + Cypermethrin 55g/l (105), (150g/l), (205g/l), (250g/l), (130g/l) (150g/l), (200g/l)
|
Pertrang
55.5EC, 605EC, 650EC, 705EC, 750EC, 780EC, 800EC, 850EC
|
55.5EC: sâu đục thân/ ngô
605EC, 705EC: sâu đục bẹ/ lúa
650EC, 750EC: sâu đục bẹ/ lúa
780EC, 800EC, 850EC: Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 500 g/l + Cypermethrin 60g/l
|
Rầyusa
560EC
|
Rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 200g/l
|
Cáo sa mạc
700EC
|
Sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty TNHH Cánh Đồng Việt.VN
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (g/kg) + Cypermethrin 200 g/l (g/kg)
|
Tadagon 700EC, 700WP
|
700EC: Rầy nâu, sâu keo, sâu phao, sâu keo, rầy lưng trắng/lúa; rệp sáp/cà phê
700WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 53.0% + 5.5 % Cypermethrin
|
Dragon
585 EC
|
rệp/ cây có múi; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa cạn; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ lạc; rầy nâu/ lúa
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 530g/l (590g/l) + Cypermethrin 55 g/l (110g/l)
|
Dragoannong
585EC, 700EC
|
585EC: Bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ đậu xanh
700EC: Sâu xanh da láng/ đậu xanh; rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 530g/l + Cypermethrin 55 g/l
|
Ca - hero 585EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Sairifos 585 EC
|
Rầy nâu nhỏ, rầy lưng trắng, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ xoài; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Tigishield 585EC
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Wavotox
585 EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 50% + Cypermethrin 5%
|
Uni-dowslin 55EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Phesol Industrial Co., Ltd
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 55% + Cypermethrin 5%
|
Daiethylfos
60EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Taiwan Advance Science Co., Ltd
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Cypermethrin 50g/l
|
F16 600EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
|
|
|
|
Jia-cyfos
600EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 55% + Cypermethrin 15%
|
Laxytox
70EC
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos ethyl 450g/l + Cypermethrin 50g/l
|
Jubilant 500EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 100g/l
|
Fotoc 600EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 600g/l + Cypermethrin 50g/l
|
Inip 650EC
|
Bọ trĩ/lúa
|
Công ty TNHH Vi Dan
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 600g/l + Cypermethrin 100g/l
|
Penny 700EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty THHH TM An Thịnh Phát
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Cypermethrin 150g/l
|
Ekar 700EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Phương Nam
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 500 g/l + 50g/l Cypermethrin +
Emamectin benzoate 10g/l
|
Acgoldfly
560EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH MTV Lucky
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 500 g/l + Cypermethrin 50 g/l + Fenpropathrin 100 g/l
|
Rago 650EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Hốc Môn
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 400 g/l + Cypermethrin 155g/l+ Imidacloprid 50 g/l
|
Snatousamy
605EC
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Cypermethrin 150g/l + Imidacloprid 50g/l
|
Andotox 600EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 530g/l + Cypermethrin 120g/l + Lufenuron 50g/l
|
Volz 700EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 30g/kg (10g/l), (10g/l), (100g/kg), 100g/l, (5g/l), (600g/l) + Cypermethrin 10g/kg (30g/l), (150g/l), (25g/kg), (25g/l), (40g/l), (40g/l)+ Phoxim 20g/kg (55g/l), (40g/l), (100g/kg), (10g/l), (400g/l), (26g/l)
|
Cygold
60GR, 95EC, 200EC, 225WP, 225EC, 445EC, 666EC
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |