Danh mục thuốc bảo vệ thực vậT ĐƯỢc phép sử DỤng ở việt nam


WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; mọt đục cành/ chè. 32WP



tải về 8.93 Mb.
trang9/59
Chuyển đổi dữ liệu07.01.2018
Kích8.93 Mb.
#35884
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   59

16WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; mọt đục cành/ chè. 32WP: sâu vẽ bùa, sâu tơ, bọ nhảy, sâu khoang/ rau cải; sâu khoang/ rau húng; sâu vẽ bùa/ dưa chuột

Công ty hợp danh sinh học nông nghiệp Sinh Thành, tp HCM



3808.10

Bacillus thuringiensis var.kurstaki

An huy (8000 IU/mg) WP

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh










Biobit 16 K WP, 32 B FC

sâu xanh/ bắp cải, sâu xanh / bông vải

Forward International Ltd










Biocin 16 WP, 8000 SC

16WP: sâu tơ/ rau cải, sâu xanh da láng/ đậu 8000SC: sâu tơ rau cải, bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu

Công ty CP BVTV Sài Gòn










Baolus 50000 IU/mg WP

sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH TM

Kim Sơn Nông












Comazol (16000 IU/mg) WP

sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy xanh, nhện đỏ/ chè

Công ty CP Nicotex










Crymax

35 WP


sâu tơ/ bắp cải

Cali – Parimex. Inc.










Đầu trâu Bicilus

18WP


sâu khoang/ lạc

Công ty CP Bình Điền MeKong










Delfin WG (32 BIU)

sâu tơ/ rau; sâu đo/ đậu; sâu xanh/ cà chua, hoa hồng, hành; sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu khoang, sâu xanh/ bắp cải; sâu róm/ thông

Certis USA










Dipel 6.4WG

sâu tơ/ bắp cải, bọ xít muỗi, sâu cuốn lá/ chè

Valent BioSciences Corporation USA










Firibiotox - P 16000 IU/mg bột

sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau họ thập tự; sâu xanh, sâu khoang/ đậu; sâu cuốn lá lúa; sâu róm/ thông

Viện Công nghiệp thực phẩm, Hà Nội










Firibiotox - C 3 x 109 bào tử/ml dịch cô đặc

sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau họ thập tự; sâu xanh, sâu khoang/ đậu; sâu cuốn lá/ lúa; sâu róm/ thông

Viện Công nghiệp thực phẩm, Hà Nội










Forwabit 16 WP, 32WP

sâu xanh/ bắp cải, sâu ăn lá/ bông vải

Forward International Ltd










Halt 5% WP

(32000 IU/mg)



sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc

Công ty CP Công nghệ tiêu chuẩn sinh học Vĩnh Thịnh










Jiabat 15WG, (50000 IU/mg) WP

15WG: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp (50000 IU/mg)WP: sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)










Kuang Hwa Bao

WP 16000 IU / mg



sâu tơ, sâu bướm trắng/ bắp cải

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd










MVP 10 FS

sâu tơ, sâu xanh/ rau

Cali – Parimex. Inc.










Newdelpel (16000 IU/mg) WP, (32000 IU/mg) WP, (64000 IU/mg) WG

sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu xanh/ cà chua

Công ty TNHH An Nông










Shian

32 WP (3200 IU/mg)



sâu tơ/ rau thập tự

Công ty TNHH SX – TM – DV Tô Đăng Khoa










Thuricide HP, OF 36 BIU

HP: sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh/ hành, cà chua, hoa hồng; sâu đục quả/ vải, cà chua; sâu xanh da láng/ lạc; sâu róm/ thông

ÔF 36BIU: sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh/ hành, cà chua, hoa hồng; sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu róm/ thông

Certis USA










Vbtusa (16000 IU/mg) WP

sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam; sâu róm/ thông; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung










Vi - BT 16000WP, 32000WP

16000WP: sâu ăn lá/ rau, sâu cuốn lá/ lúa

32000WP: sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ đậu

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










V.K 16 WP, 32 WP

sâu xanh/ bông vải, sâu tơ/rau

Công ty CP BVTV I TW



3808.10

Bacillus thuringiensis var. kurstaki 16.000 IU + Granulosis virus 108 PIB

Bitadin WP

sâu ăn lá, sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau; sâu xanh, sâu xanh da láng, sâu khoang, sâu đục thân, sâu đục quả/ bông vải, thuốc lá; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu róm/ thông; rệp bông xơ/ mía

Công ty TNHH Nông Sinh



3808.10

Bacillus thuringiensis var. kurstaki 1.6% + Spinosad 0.4%

Xi-men

2SC


bọ phấn, dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ, rệp muội, sâu xanh/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu tương; sâu xanh da láng/ hành; dòi đục lá, nhện đỏ/ dưa chuột; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH MTV Lucly



3808.10

Bacillus thuringiensis var. kurstaki (50.000 IU) 1% + Thiosultap - sodium (Nereistoxin) 54%

Olong

55WP


sâu xanh/ cải củ

Công ty CP BVTV Sài Gòn



3808.10

Bacillus thuringiensis. var. 7216

Amatic (1010 bào tử/ml) SC

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh










Pethian (4000 IU) SC

sâu tơ/ su hào; sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu cove; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp Thiên An



3808.10

Bacillus thuringiensis var. T 36

TP - Thần tốc 16.000 IU

sâu đục thân/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; sâu xanh/ cà chua

Công ty TNHH Thành Phương



3808.10

Beauveria bassiana Vuill

Beauveria

sâu tơ/ bắp cải, sâu đục quả/ xoài

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Biobauve

5DP


rầy nâu/ lúa; sâu róm/ thông

Trung tâm NC SX các chế phẩm sinh học










Biovip 1.5 x 109 bào tử/g

rầy, bọ xít/ lúa

Viện Lúa đồng bằng sông Cửu Long










Muskardin

sâu đục thân/ lúa, ngô

Công ty CP TST Cần Thơ



3808.10

Beauveria 107 CFU/g + Metarhizium 107 CFU/g

Thiên địch-tàng hình WP

Rầy nâu/Lúa

Công ty TNHH SX TM Lương Nông



3808.10

Beauveria bassiana 1 tỷ bào tử/ g + Metarhizium anizopliae 0.5 tỷ bào tử/g

Trắng xanh WP

Rầy nâu/ lúa


Công ty Hợp danh SH NN Sinh Thành



3808.10

Beauveria + Metarhizium + Entomophthorales

Bemetent 2 x 109 bào tử/g WP, 2 x 109 bào tử/g DP

bọ cánh cứng/ dừa; sâu đục thân, rệp sáp, rầy đen/ mía

Công ty hợp danh sinh học nông nghiệp Sinh Thành, tp HCM



3808.10

Bensultap (min 98%)

Pretiny 95WP

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM - SX Ngọc Yến



3808.10

Beta - Cyfluthrin (min 96.2 %)

Bulldock 025 EC

sâu khoang, rệp/ lạc; bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ bông vải; sâu xanh, sâu cuốn lá / đậu tương; sâu xanh, rệp thuốc lá; rệp/ dưa hấu; sâu ăn lá, sâu xanh da láng/ nho; sâu đục quả/ cà phê; sâu bướm mắt rắn, dòi đục lá/ cây có múi; sâu khoang, sâu đục thân, rệp/ ngô; bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; sâu ăn lá/ điều

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Notan 2.8EC

sâu vẽ bùa/ cam

Công ty CP Nicotex



3808.10

Beta - cyfluthrin 12.5g/l + Chlorpyrifos Ethyl 250g/l

Bull Star

262.5 EC


bọ xít/ nhãn; sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê, ca cao, hồ tiêu; sâu khoang/ đậu tương, lạc, khoai tây, ca cao; Bọ xít muỗi/ca cao, sâu khoang, sâu xám/ngô

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.10

Beta-cypermethrin 70g/l + Chlorpyrifos ethyl 480g/l

Superfos 550EC

Rầy nâu/Lúa

Công ty TNHH Vipes Việt Nam



3808.10

Beta-cyfluthrin 35g/l (62.5g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 535g/l (410g/kg) + Imidacloprid 25g/l (82.5 g/kg)

Pustausa

555WP, 595EC



555WP: Bọ trĩ/lúa

595EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, nhện gié/lúa; nhện lông nhung/ vải


Công ty TNHH An Nông



3808.10

Beta-cypermethrin 36g/l + Chlorpyrifos ethyl 425g/l + Quinalphos 205g/l

Wofamec 666EC

Sâu đục thân/Lúa

Công ty CP QT Hoà Bình



3808.10

Beta-cyfluthrin 90g/l + Imidacloprid 210g/l

Solomon

300 OD


bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Rệp/ngô; rệp sáp/cà phê, cam, hồ tiêu, vải; bọ trĩ/xoài, điều

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.10

Beta - Cypermethrin (min 98.0 %)

Chix

2.5 EC


sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp sáp cà phê; rầy/ xoài; rầy chổng cánh/ cam; rệp/ dưa hấu

Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam










Daphatox

35 EC


sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH TM Việt Bình Phát










Nicyper

4.5 EC


sâu đục quả/ xoài, sâu vẽ bùa/ cam, sâu xanh/ đậu xanh, rệp vẩy/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP

Nicotex











Viserin

4.5 EC


sâu vẽ bùa/ cam

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Beta-cypermethrin 50g/l, (60g/kg), (200g/l), (10g/kg) + Buprofezin 50g/l, (60g/kg), (10g/l), (300g/kg)

Okamex

100EC, 120WP, 210SC, 310WP



100EC: sâu đục thân/ lúa

120WP: Sâu cuốn lá/ lúa

210SC, 310WP: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ



3808.10

Beta-cypermethrin 20g/l + Profenofos 500g/l + Thiamethoxam 50g/l

Akulagold 570EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung




3808.10

Benfuracarb (min 92 %)

Oncol 3GR, 5GR, 20EC, 25WP

3GR: sâu đục thân/ lúa, mía 5GR: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp vảy, tuyến trùng/ cà phê 20EC, 25WP: bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cam quýt; rệp vảy, tuyến trùng, Ấu trùng ve sầu/cà phê

Otsuka Agritechno Co., Ltd



3808.10

Bifenthrin

(min 97%)



Talstar

10 EC


sâu khoang/ lạc

FMC Chemical International AG



3808.10

Buprofezin (min 98 %)

Annongaplau

100WP, 250WP, 250SC, 400SC, 400WG



rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông










Anproud 70WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV An Giang










Aperlaur

100WP, 250WG, 250WP, 500EC, 500WP, 700WG



rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình










Apolo 10WP, 25WP, 25SC, 40WP


tải về 8.93 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   59




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương