|
|
trang | 6/59 | Chuyển đổi dữ liệu | 07.01.2018 | Kích | 8.93 Mb. | | #35884 |
| 150 EC, 350EC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rệp bông xơ/ mía
200EC: rầy nâu/ lúa
200WP: rầy nâu/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; rệp bông xơ/ mía; rệp sáp/ cà phê
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
|
Advice
3EC
|
bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Afeno
30WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam
|
|
|
|
Amender
200SP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
|
|
|
|
Ascend
20 SP
|
bọ phấn/ dưa hấu, rệp sáp/ cà phê, rầy/ xoài, rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ điều, xoài
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Cayman 25WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
|
|
Daiwance
200SP
|
rầy nâu/ lúa
|
Taiwan Advance Science Co., Ltd.
|
|
|
|
Domosphi
10SP, 20 EC
|
10SP: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu, rầy bông/ xoài, rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ đậu tương
20EC: rệp sáp/ cà phê; bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty CP
Thanh Điền
|
|
|
|
Google 30WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM SX GNC
|
|
|
|
Hotray 200SL
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM Thái Phong
|
|
|
|
Melycit 20SP
|
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ ca cao
|
Công ty TNHH Nhất Nông
|
|
|
|
Mopride
20 WP
|
sâu xanh/ bắp cải; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ cà phê; rầy xanh/ chè
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
|
|
Mosflannong
30EC, 200WP, 300WP, 300SC, 600WG
|
30EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
200WP: bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
300WP, 300SC, 600WG: Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Mospilan 3 EC, 20 SP
|
3EC: bọ trĩ/ cây có múi, rầy xanh/ chè, rệp sáp cà phê, bọ trĩ dưa hấu, bọ cánh cứng/ dừa 20SP: rầy/ xoài, bọ trĩ/ dưa hấu
|
Nippon Soda Co., Ltd
|
|
|
|
Motsuper
36WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
|
|
|
|
Nired 3 EC
|
bọ trĩ, rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Otoxes 200SP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Sadamir
200WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
|
|
|
|
Sếu đỏ
3 EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Tosi 30WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH BMC
|
|
|
|
Uni-aceta 20SP
|
Rầy nâu/lúa
|
Phesol Industrial Co., Ltd
|
|
3808.10
|
Acetamiprid 30g/l + Alpha-cypermethrin 50g/l
|
Mospha
80 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ đậu tương
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
3808.10
|
Acetamiprid 100g/kg + Buprofezin 150g/kg
|
Sieuray
250WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Hoá nông Mỹ Việt Đức
|
|
3808.10
|
Acetamiprid 10% + Buprofezin 15%
|
Uni-acetafezin 25WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Phesol Industrial Co., Ltd
|
|
3808.10
|
Acetamiprid 15%, (170g/kg), (170g/kg) (170g/kg) + Buprofezin 35%, (380g/kg), (430g/kg) (480g/kg)
|
Asimo super
50WP, 550WP, 600WP, 650WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
|
3808.10
|
Acetamiprid 150g/kg + Buprofezin 150g/kg
|
Ba Đăng
300WP
|
rầy nâu/ lúa, rệp muội/ cà phê
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
3808.10
|
Acetamiprid 20% + Buprofezin 20%
|
Penalty
40WP
|
rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
|
3808.10
|
Acetamiprid 20% (22%), (24%) + Buprofezin 20% (25%), (30%)
|
Khongray
40WP, 47WP, 54WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
3808.10
|
Acetamiprid 20% + Buprofezin 25%
|
Binova
45WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
3808.10
|
Acetamiprid 250 g/kg + Buprofezin 250g/kg
|
Everest
500WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Nam Bộ
|
|
3808.10
|
Acetamiprid 250g/kg + Buprofezin 250g/kg
|
Acetapro 500WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Kital
|
|
3808.10
|
Acetamiprid 400g/kg + Buprofezin 250g/kg
|
Atylo
650WP
|
Rầy nâu, rầy lưng trắng/lúa; rệp sáp/cà phê; rầy bông/ xoài; rầy chổng cánh/ cam
|
Công ty TNHH – TM Thái Nông
|
|
3808.10
|
Acetamiprid 150 g/kg + Buprofezin 150 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 450g/kg
|
CLB-Thôn trang 750WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
|
3808.10
|
Acetamiprid 200g/l + Buprofezin 150g/l + Chlorpyrifos ethyl 400g/l
|
Chlorusa 750EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Hóa chất nông nghiệp Hà Long
|
|
3808.10
|
Acetamiprid 300g/kg + Buprofezin 200g/kg + Fenobucarb 100g/kg
|
Chavez 600WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808.10
|
Acetamiprid 100 g/kg + Buprofezin 300g/kg + Imidacloprid 100g/kg
|
Rakotajapane
500WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
|
3808.10
|
Acetamiprid 150g/kg + Buprofezin 255g/kg + Imidacloprid 150g/kg
|
Calira 555WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Quốc tế Hoà Bình
|
|
3808.10
|
Acetamiprid 100 g/kg + Buprofezin 150 g/kg + Isoprocarb 50 g/kg
|
Chesone 300WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808.10
|
Acetamiprid 450g/kg + Buprofezin 300g/kg + Thiamethoxam 50.8g/kg
|
Osioi
800.8WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.10
|
Acetamiprid 3% + Cartap 92%
|
Hugo
95SP
|
sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Hốc Môn
|
|
3808.10
|
Acetamiprid 100 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg
|
Checsusa 500WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông dược Quốc tế Nhật bản
|
|
3808.10
|
Acetamiprid 2% + Chlorpyrifos Ethyl 18%
|
Ecasi
20EC
|
rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Enasa Việt Nam
|
|
|
|
Nicopro 20EC
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
3808.10
|
Acetamiprid 30g/l+ Chlorpyrifos Ethyl 495g/l
|
Megashield
525EC
|
Rầy nâu, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc
|
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
|
|
3808.10
|
Acetamiprid 200 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg
|
Mopride rubi 500WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
3808.10
|
Acetamiprid 80g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l
|
Classico 480EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Sơn Thành
|
|
3808.10
|
Acetamipride 200g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg
|
Mopride rubi 500WP
|
Rệp sáp/cà phê
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
3808.10
|
Acetamiprid 20% + Chlorpyrifos Methyl 30%
|
Mopride gold
50WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
3808.10
|
Acetamiprid 100g/l + Chlorpyrifos Ethyl 260g/l + Fenobucarb 306g/l
|
Politoc 666EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Quốc tế Hoà Bình
|
|
3808.10
|
Acetamiprid 200g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Imidacloprid 200g/kg
|
Xojapane 800WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
|
3808.10
|
Acetamiprid 150g/kg + Dinotefuran 250g/kg
|
Acnal 400WP
|
Rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/dưa hấu; rệp sáp/cà phê; rầy bông/xoài
|
Công ty TNHH TM Thái Nông
|
|
3808.10
|
Acetamiprid 0.1g/kg, (0.2g/l), (20g/kg) + Fipronil 2.9 g/kg, (49.8g/l) (780g/kg)
|
Dogent
3GR, 50SC, 800WG
|
3GR: sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
50SC: rệp sáp/ cà phê; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
3808.10
|
Acetamiprid 5g/l (10g/kg), (280g/kg), (100g/kg), (20g/kg) + Fipronil 10g/l (20g/kg), (20g/kg), (300g/kg), (800g/kg)
|
Redpolo
15EC, 30WP, 300WP, 400WG, 820WG
|
15EC, 30WP, 820WG: sâu cuốn lá/ lúa
300WP: rầy nâu/ lúa
400WG: sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808.10
|
Acetamiprid 50g/l + Fipronil 50g/l
|
Amibest 100ME
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Việt Hoá Nông
|
|
3808.10
|
Acetamiprid 3% (30g/l), (30g/kg), (30g/kg) + Imidacloprid 2% (20g/l), (20g/kg), (20g/kg)
|
Sutin
5EC, 50SC, 50WP, 50WG
|
5EC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè
50SC, 50WP, 50WG: Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
3808.10
|
Acetamiprid 70g/kg + Imidacloprid 130g/kg
|
Sachray
200WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông dươc Việt Nam
|
|
3808.10
|
Acetamiprid 100g/kg + Imidacloprid 50g/kg
|
Mã lục
150WP
|
rầy nâu, bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
3808.10
|
Acetamiprid 100 g/kg + Imidacloprid 200g/kg
|
Vip super
300WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
|
|
3808.10
|
Acetamiprid 100 g/l + Imidacloprid 55 g/l
|
Nongiahy
155SL
|
Rệp sáp/ cà phê, rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH – TM Thái Phong
|
|
3808.10
|
Acetamiprid 150 g/kg + Imidacloprid 200g/kg
|
Setusa
350WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Thôn Trang
|
|
3808.10
|
Acetamiprid 150 g/kg , (150g/kg), (150g/kg)+ Imidacloprid 200g/kg (250 g/kg), (350g/kg)
|
Setusa
350WP, 400WP, 500WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
|
3808.10
|
Acetamiprid 25% (20%) + Imidacloprid 8%(16%)
|
Caymangold
33WP, 36WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
3808.10
|
Acetamiprid 77g/kg + Metolcarb (min 98%) 200g/kg
|
Diệt rầy 277WP
|
Rầy nâu/Lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú
|
|
3808.10
|
Acetamiprid 400g/kg + Pymetrozine 300g/kg
|
Secso 700WG
|
Rầu nâu/lúa
|
Công ty TNHH Hóa NôngLúa Vàng
|
|
3808.10
|
Acetamiprid 30g/l + Pyridaben 170g/l
|
Sedox
200EC
|
nhện gié/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
|
|
3808.10
|
Acetamiprid 10 g/kg + Thiamethoxam 240g/kg
|
Goldra
250WG
|
rầy nâu/ lúa, rệp bông xơ/ mía
|
Công ty CP Nông dược Việt Nam
|
|
3808.10
|
Acetamiprid 100 g/kg + Thiamethoxam 250g/kg
|
B-41 350WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
|
|
3808.10
|
Acetamiprid 50g/kg + Thiosultap – sodium (Nereistoxin) 550g/kg
|
Alfatac
600 WP
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
3808.10
|
Acetamiprid 50 g/kg + Thiosultap-sodium (Nereistoxin)700g/kg
|
Goldan 750 WP
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
|
|
3808.10
|
Acrinathrin
(min 99.0%)
|
Rufast
3 EC
|
nhện đỏ/ chè
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
3808.10
|
Alpha - cypermethrin (min 90 %)
|
Ace
5 EC
|
sâu phao/ lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Alfacua
10 EC
|
sâu đục bẹ/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Alfathrin
5EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều
|
Công ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Alpha 5EC, 10EC, 10SC
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|