Danh mục thuốc bảo vệ thực vậT ĐƯỢc phép sử DỤng ở việt nam



tải về 8.93 Mb.
trang6/59
Chuyển đổi dữ liệu07.01.2018
Kích8.93 Mb.
#35884
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   59

150 EC, 350EC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rệp bông xơ/ mía

200EC: rầy nâu/ lúa

200WP: rầy nâu/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; rệp bông xơ/ mía; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội










Advice

3EC


bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Afeno

30WP


rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam










Amender

200SP


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng










Ascend

20 SP


bọ phấn/ dưa hấu, rệp sáp/ cà phê, rầy/ xoài, rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ điều, xoài

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)












Cayman 25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát










Daiwance

200SP


rầy nâu/ lúa

Taiwan Advance Science Co., Ltd.










Domosphi

10SP, 20 EC



10SP: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu, rầy bông/ xoài, rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ đậu tương

20EC: rệp sáp/ cà phê; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty CP

Thanh Điền












Google 30WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX GNC










Hotray 200SL

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM Thái Phong










Melycit 20SP

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ ca cao

Công ty TNHH Nhất Nông










Mopride

20 WP


sâu xanh/ bắp cải; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ cà phê; rầy xanh/ chè

Công ty CP Nông nghiệp HP










Mosflannong

30EC, 200WP, 300WP, 300SC, 600WG



30EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

200WP: bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

300WP, 300SC, 600WG: Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH An Nông










Mospilan 3 EC, 20 SP

3EC: bọ trĩ/ cây có múi, rầy xanh/ chè, rệp sáp cà phê, bọ trĩ dưa hấu, bọ cánh cứng/ dừa 20SP: rầy/ xoài, bọ trĩ/ dưa hấu

Nippon Soda Co., Ltd










Motsuper

36WG


rầy nâu/ lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI










Nired 3 EC

bọ trĩ, rầy nâu/lúa

Công ty CP Nicotex










Otoxes 200SP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng










Sadamir

200WP


rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình










Sếu đỏ

3 EC


rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn










Tosi 30WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH BMC










Uni-aceta 20SP

Rầy nâu/lúa

Phesol Industrial Co., Ltd



3808.10

Acetamiprid 30g/l + Alpha-cypermethrin 50g/l

Mospha

80 EC


sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ đậu tương

Công ty CP Đồng Xanh



3808.10

Acetamiprid 100g/kg + Buprofezin 150g/kg

Sieuray

250WP


rầy nâu/ lúa

Công ty CP Hoá nông Mỹ Việt Đức



3808.10

Acetamiprid 10% + Buprofezin 15%

Uni-acetafezin 25WP

Rầy nâu/lúa

Phesol Industrial Co., Ltd



3808.10

Acetamiprid 15%, (170g/kg), (170g/kg) (170g/kg) + Buprofezin 35%, (380g/kg), (430g/kg) (480g/kg)

Asimo super

50WP, 550WP, 600WP, 650WP



rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang



3808.10

Acetamiprid 150g/kg + Buprofezin 150g/kg

Ba Đăng

300WP


rầy nâu/ lúa, rệp muội/ cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng



3808.10

Acetamiprid 20% + Buprofezin 20%

Penalty

40WP


rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa

Công ty TNHH ADC



3808.10

Acetamiprid 20% (22%), (24%) + Buprofezin 20% (25%), (30%)

Khongray

40WP, 47WP, 54WP



rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát



3808.10

Acetamiprid 20% + Buprofezin 25%

Binova

45WP


Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh



3808.10

Acetamiprid 250 g/kg + Buprofezin 250g/kg

Everest

500WP


Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Nam Bộ



3808.10

Acetamiprid 250g/kg + Buprofezin 250g/kg

Acetapro 500WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Kital



3808.10

Acetamiprid 400g/kg + Buprofezin 250g/kg

Atylo

650WP


Rầy nâu, rầy lưng trắng/lúa; rệp sáp/cà phê; rầy bông/ xoài; rầy chổng cánh/ cam

Công ty TNHH – TM Thái Nông



3808.10

Acetamiprid 150 g/kg + Buprofezin 150 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 450g/kg

CLB-Thôn trang 750WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang



3808.10

Acetamiprid 200g/l + Buprofezin 150g/l + Chlorpyrifos ethyl 400g/l

Chlorusa 750EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Hóa chất nông nghiệp Hà Long



3808.10

Acetamiprid 300g/kg + Buprofezin 200g/kg + Fenobucarb 100g/kg

Chavez 600WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.10

Acetamiprid 100 g/kg + Buprofezin 300g/kg + Imidacloprid 100g/kg

Rakotajapane

500WP


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang



3808.10

Acetamiprid 150g/kg + Buprofezin 255g/kg + Imidacloprid 150g/kg

Calira 555WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hoà Bình



3808.10

Acetamiprid 100 g/kg + Buprofezin 150 g/kg + Isoprocarb 50 g/kg

Chesone 300WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.10

Acetamiprid 450g/kg + Buprofezin 300g/kg + Thiamethoxam 50.8g/kg

Osioi

800.8WP


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.10

Acetamiprid 3% + Cartap 92%

Hugo

95SP


sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Hốc Môn



3808.10

Acetamiprid 100 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg

Checsusa 500WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược Quốc tế Nhật bản



3808.10

Acetamiprid 2% + Chlorpyrifos Ethyl 18%

Ecasi

20EC


rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Enasa Việt Nam










Nicopro 20EC

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP Nicotex



3808.10

Acetamiprid 30g/l+ Chlorpyrifos Ethyl 495g/l

Megashield

525EC


Rầy nâu, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng



3808.10

Acetamiprid 200 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg

Mopride rubi 500WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP



3808.10

Acetamiprid 80g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l

Classico 480EC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Sơn Thành



3808.10

Acetamipride 200g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg

Mopride rubi 500WP

Rệp sáp/cà phê

Sâu cuốn lá/lúa



Công ty CP Nông nghiệp HP



3808.10

Acetamiprid 20% + Chlorpyrifos Methyl 30%

Mopride gold

50WP


rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP



3808.10

Acetamiprid 100g/l + Chlorpyrifos Ethyl 260g/l + Fenobucarb 306g/l

Politoc 666EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hoà Bình



3808.10

Acetamiprid 200g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Imidacloprid 200g/kg

Xojapane 800WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang



3808.10

Acetamiprid 150g/kg + Dinotefuran 250g/kg

Acnal 400WP

Rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/dưa hấu; rệp sáp/cà phê; rầy bông/xoài

Công ty TNHH TM Thái Nông



3808.10

Acetamiprid 0.1g/kg, (0.2g/l), (20g/kg) + Fipronil 2.9 g/kg, (49.8g/l) (780g/kg)

Dogent

3GR, 50SC, 800WG



3GR: sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

50SC: rệp sáp/ cà phê; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội



3808.10

Acetamiprid 5g/l (10g/kg), (280g/kg), (100g/kg), (20g/kg) + Fipronil 10g/l (20g/kg), (20g/kg), (300g/kg), (800g/kg)

Redpolo

15EC, 30WP, 300WP, 400WG, 820WG



15EC, 30WP, 820WG: sâu cuốn lá/ lúa

300WP: rầy nâu/ lúa

400WG: sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.10

Acetamiprid 50g/l + Fipronil 50g/l

Amibest 100ME

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Việt Hoá Nông



3808.10

Acetamiprid 3% (30g/l), (30g/kg), (30g/kg) + Imidacloprid 2% (20g/l), (20g/kg), (20g/kg)

Sutin

5EC, 50SC, 50WP, 50WG



5EC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

50SC, 50WP, 50WG: Rầy nâu/lúa

Công ty CP BVTV I TW



3808.10

Acetamiprid 70g/kg + Imidacloprid 130g/kg

Sachray

200WP


rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dươc Việt Nam



3808.10

Acetamiprid 100g/kg + Imidacloprid 50g/kg

Mã lục

150WP


rầy nâu, bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng



3808.10

Acetamiprid 100 g/kg + Imidacloprid 200g/kg

Vip super

300WP


Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng



3808.10

Acetamiprid 100 g/l + Imidacloprid 55 g/l

Nongiahy

155SL


Rệp sáp/ cà phê, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH – TM Thái Phong



3808.10

Acetamiprid 150 g/kg + Imidacloprid 200g/kg

Setusa

350WP


Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM Thôn Trang



3808.10

Acetamiprid 150 g/kg , (150g/kg), (150g/kg)+ Imidacloprid 200g/kg (250 g/kg), (350g/kg)

Setusa

350WP, 400WP, 500WP



Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang



3808.10

Acetamiprid 25% (20%) + Imidacloprid 8%(16%)

Caymangold

33WP, 36WP



rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát



3808.10

Acetamiprid 77g/kg + Metolcarb (min 98%) 200g/kg

Diệt rầy 277WP

Rầy nâu/Lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú



3808.10

Acetamiprid 400g/kg + Pymetrozine 300g/kg

Secso 700WG

Rầu nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa NôngLúa Vàng



3808.10

Acetamiprid 30g/l + Pyridaben 170g/l

Sedox

200EC


nhện gié/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình



3808.10

Acetamiprid 10 g/kg + Thiamethoxam 240g/kg

Goldra

250WG


rầy nâu/ lúa, rệp bông xơ/ mía

Công ty CP Nông dược Việt Nam



3808.10

Acetamiprid 100 g/kg + Thiamethoxam 250g/kg

B-41 350WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng



3808.10

Acetamiprid 50g/kg + Thiosultap – sodium (Nereistoxin) 550g/kg

Alfatac

600 WP


sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội



3808.10

Acetamiprid 50 g/kg + Thiosultap-sodium (Nereistoxin)700g/kg

Goldan 750 WP

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình



3808.10

Acrinathrin

(min 99.0%)



Rufast

3 EC


nhện đỏ/ chè

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.10

Alpha - cypermethrin (min 90 %)

Ace

5 EC


sâu phao/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ










Alfacua

10 EC


sâu đục bẹ/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc

Công ty CP Đồng Xanh










Alfathrin

5EC


sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều

Công ty TNHH Alfa (SaiGon)










Alpha 5EC, 10EC, 10SC


tải về 8.93 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   59




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương