STT
|
Tên tài liệu
|
Nhà xuất bản, năm
|
Tác giả
|
I
|
BỘ MÔN LÂM SINH
|
|
|
1
|
Trồng rừng sản xuất vùng miền núi phía Bắc từ nghiên cứu đến phát triển
|
Nxb Nông nghiệp, 2006
|
TS. Võ Đại Hải, GS. TS Nguyễn Xuân Quát, TS. Trần Văn Con, Th.S Đặng Thịnh Kiều
|
2
|
Nhân giống vô tính và trồng rừng dòng vô tính
|
Nxb Nông nghiệp, 2001
|
Nguyễn Hoàng Nghĩa
|
3
|
Đất rừng Việt Nam
|
Nxb Nông nghiệp, 1996
|
Viện khoa học Lâm nghiệp
|
4
|
Cây Chò đãi
|
Nxb Nông nghiệp, 1999
|
Nguyễn Bá Thụ - Vũ Văn Cần
|
5
|
Nghiên cứu sử dụng giống lai tự nhiên giữa Keo tai tượng và Keo lá tràm ở Việt Nam
|
Nxb Nông nghiệp, 1999
|
GS. Lê Đình Khả
|
6
|
Giới thiệu một số loài cây Lâm nghiệp trồng ở vùng núi Đá vôi
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn – Cục phát triển Lâm nghiệp
|
7
|
Chọn tạo giống và nhân giống cho một số loài cây trồng rừng chủ yếu ở Việt Nam
|
Nxb Nông nghiệp, 2003
|
Lê Đình Khả và các cộng tác viên
|
8
|
Kỹ thuật ghép cây ăn quả
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn – Cục khuyến nông và khuyến lâm
|
9
|
Kỹ thuật vườn ươm cây rừng ở hộ gia đình
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
Cục khuyến nông và khuyến lâm
|
10
|
Hướng dẫn áp dụng tiến bộ kỹ thuật trong Lâm nghiệp
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
Viện khoa học Lâm nghiệp
|
11
|
Sử dụng bền vững đất miền núi và vùng cao ở Việt Nam
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
Thái Phiên, Nguyễn Tử Siêm
|
12
|
Phát triển các loài Keo Acacia ở Việt Nam
|
Nxb Nông nghiệp, 2003
|
Nguyễn Hoàng Nghĩa
|
13
|
Công nghệ sinh học đối với cây trồng vật nuôi & bảo vệ môi trường (Quyển2)
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
TS. Lê Thanh Hoà – GS. TSKH Đái Duy Ban
|
14
|
Nghiên cứu rừng tự nhiên
|
Nxb Nông nghiệp, 2001
|
Đỗ Đình Sâm - Nguyễn Hoàng Nghĩa
|
15
|
Kết quả nghiên cứu về trồng rừng và phục hồi rừng tự nhiên
|
Nxb Nông nghiệp, 2001
|
Viện khoa học Lâm nghiệp
|
16
|
Đánh giá tiềm năng sản xuất đất Lâm nghiệp Việt Nam
|
Nxb thống kê, 2001
|
Đỗ Đình Sâm - Nguyễn Ngọc Bình
|
17
|
Sử dụng cây bản địa vào trồng rừng ở Việt Nam
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
Viện khoa học Lâm nghiệp
|
18
|
Sinh thái rừng
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
TS. Nguyễn Văn Thêm
|
19
|
Văn bản tiêu chuẩn kỹ thuật lâm sinh (Tập I)
|
|
|
20
|
Văn bản tiêu chuẩn kỹ thuật lâm sinh (Tập II)
|
Nxb Nông nghiệp, 2001
|
Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
|
21
|
Văn bản tiêu chuẩn kỹ thuật lâm sinh (Tập III)
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
|
22
|
NTFPs Extension support Package
|
|
Non – timber Forest products sub – sector support project in Vietnam…
|
23
|
Chân dung các nhà giáo ưu tú Việt Nam
|
Nxb thanh niên
|
Cao Giang – Đoàn Thị Lam Luyến (chủ biên)
|
24
|
SFSP Teaching Methodology Handbook
|
|
Agriculture pubishing house
|
25
|
Trồng cây ăn quả ở Việt Nam
|
Nxb Nông nghiệp, 1999
|
Vũ Công Hậu
|
25
|
Hỏi đáp về kỹ thuật nuôi trồng hoa và cây cảnh (tập 3)
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
Jiang Qing Hai, GS. Trần Văn Mão (biên dịch)
|
26
|
Hỏi đáp về kỹ thuật nuôi trồng hoa và cây cảnh (tập 2)
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
Jiang Qing Hai, GS. Trần Văn Mão (biên dịch)
|
27
|
Hỏi đáp về các chế phẩm điều hoà sinh trưởng tăng năng suất cây trồng
|
Nxb Nông nghiệp, 2003
|
Lê Văn Tri
|
28
|
Cây phủ đất ở Việt Nam
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
Nguyễn Tử Siêm – Thái Phiên
|
29
|
Kỹ thuật trồng cây nguyên liệu giấy
|
Nxb lao động – xã hội, 2002
|
Viện tư vấn phát triển KTXH Nông thôn & Miền núi - Viện khoa học Lâm nghiệp
|
30
|
Công nghệ nuôi trồng nấm (tập 1)
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
GS. TS. Nguyễn Lân Dũng
|
31
|
Cẩm nang sử dụng phân bón
|
Trung tâm thông tin khoa học kỹ thuật hoá chất, 1998
|
Hiệp hội phân bón quốc tế
|
32
|
Bón phân cân đối và hợp lý cho cây trồng
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
Cục khuyến nông và khuyến lâm
|
33
|
Nhân giống cây ăn quả
|
Nxb Nông nghiệp, 2001
|
Hoàng Ngọc Thuận
|
34
|
Kết quả nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ
|
Nxb Nông nghiệp, 2000
|
Bộ giáo dục và đào tạo
|
35
|
Nấm ăn, cơ sở khoa học và công nghệ nuôi trồng
|
Nxb Nông nghiệp, 2001
|
PGS. PTS. Nguyễn Hữu Đống, KS. Đinh Xuân Linh, KS.nguyễn Thị Sơn, TS. Zani Federico
|
36
|
Giống và kỹ thuật thâm canh cây có củ
|
Nxb Nông nghiệp, 2003
|
Mai Thạch Hoành (chủ biên) - Nguyễn Công Vinh
|
37
|
Kỹ thuật trồng dứa
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
GS. TS. Trần Thế Tục, TS. Vũ Mạnh Hải
|
38
|
Kỹ thuật trồng, chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cho cây vải
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
Viện bảo vệ thực vật
|
39
|
Trồng cây nông nghiệp, dược liệu và đặc sản dưới tán rừng
|
Nxb Nông nghiệp, 2000
|
Cục khuyến nông và khuyến lâm
|
40
|
Kỹ thuật vườn ươm cây rừng ở hộ gia đình
|
Nxb Nông nghiệp, 2000
|
Cục khuyến nông - khuyến lâm
|
41
|
Bảo quản - chế biến và những giải pháp phát triển ổn định cây vải, nhãn
|
Nxb Nông nghiệp, 2001
|
TS. Nguyễn Mạnh Dũng
|
42
|
Kỹ thuật trồng 1 số cây ăn quả & cây đặc sản ở vùng núi cao
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
Bộ NN&PTNT….
|
43
|
Cây Hồng - kỹ thuật trồng và chăm sóc
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
PGS.TS. Phạm Văn Côn
|
44
|
Các biện pháp điều khiển sinh trưởng, phát triển, ra hoa, kết quả cây ăn trái
|
Nxb Nông nghiệp, 2003
|
PGS.TS. Phạm Văn Côn
|
45
|
Giáo trình luật hình sự Việt Nam phần riêng (dành cho hệ trung cấp)
|
Nxb Công an nhân dân, 2001
|
Trường đại học Luật Hà Nội
|
46
|
Kỹ thuật trồng 1 số giống lạc và đậu tương mới trên đất cạn miền núi
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
TS. Nguyễn Văn Viết – TS. Tạ Kim Bính – Th.S. Nguyễn Thị Yến
|
47
|
Cây nhãn kỹ thuật trồng và chăm sóc
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
GS. TSKH. Trần Thế Tục
|
48
|
Cây nhãn kỹ thuật trồng và chăm sóc
|
Nxb Nông nghiệp, 1999
|
GS.TS. Trần Thế Tục
|
49
|
Gây trồng và phát triển mây song
|
Nxb Nông nghiệp, 1996
|
Vũ Văn Dũng – Lê Huy Cường
|
50
|
Kỹ thuật trồng trọt và phòng trừ sâu bệnh cho một số cây ăn quả vùng núi phía Bắc
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
Viện bảo vệ thực vật
|
51
|
Hướng dẫn kỹ thuật trồng cây nông lâm nghiệp cho đồng bào miền núi
|
Nxb Nông nghiệp, 2004
|
TS. Phạm Đức Tuấn - KS. Nguyễn Hữu Lộc
|
52
|
Kỹ thuật trồng 1 số cây ăn quả và đặc sản ở vùng núi thấp
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
Bộ NN&PTNT
|
53
|
Trao đổi với nông dân cách làm ăn
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
Nguyễn Lân Hùng
|
54
|
Kỹ thuật trồng mộc nhĩ
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
Nguyễn Lân Hùng
|
55
|
Nghệ thuật chậu cảnh Bonsai
- Non bộ
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
GS.TS. Ngô Quang Đê
|
56
|
Giới thiệu giống mía năng suất, chất lượng cao
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
Bộ NN&PTNT
|
57
|
Giáo dục phòng chống ma tuý và chất gây nghiện trong trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học
|
Hà Nội, 2006
|
Bộ giáo dục đào tạo
|
58
|
Xoá đói giảm nghèo bằng phương thức chăn nuôi kết hợp vịt – cá - lúa
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
Nguyễn Thiện, Lê Xuân Đồng, Nguyễn Công Quốc
|
59
|
Kỹ thuật nuôi trồng một số cây con dưới tán rừng
|
Nxb Nông nghiệp, 2003
|
Bộ NN&PTNT - Cục Lâm nghiệp
|
60
|
Kỷ yếu hội thảo cây Dó Bầu và Trầm Hương - thực trạng và định hướng phát triển
|
Nxb Nông nghiệp, 2007
|
Bộ NN&PTNT - Vụ kkhoa học công nghệ
|
61
|
Cây thuốc chữa bệnh người Việt Nam
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
BS. Phạm Trần Cận
|
62
|
Một số chính sách quốc gia về việc làm và xoá đói giảm nghèo
|
Nxb lao động, 2002
|
|
63
|
Trồng Macadamia ở Australia
|
Nxb Nông nghiệp, 2003
|
Viện khoa học Lâm nghiệp
|
64
|
Kết quả nghiên cứu khoa học
1995 - 1999
|
Nxb Nông nghiệp, 1999
|
Trường đại học Lâm nghiệp
|
65
|
Kỷ yếu diễn đàn Lâm nghiệp quốc gia
|
Nxb Nông nghiệp, 1999
|
Tổ chức nông nghiệp và lương thực Liên hợp quốc - Bộ NN&PTNT – Báo nhân dân
|
66
|
Cỏ dại và biện pháp phòng trừ
|
Nxb Thanh niên, 2001
|
KS. Hà Thị Hiến
|
67
|
Nghiên cứu trồng rừng công nghiệp lấy gỗ 2 loài Keo trắng và Lõi thọ
|
1999
|
Bộ NN&PTNT
|
68
|
Hướng dẫn xây dựng chương trình tập huấn nông lâm kết hợp cấp cơ sở
|
Dự án, 2004
|
|
69
|
Thực hành Trồng rừng
|
2003
|
Đại học NLTN
|
70
|
Sức thanh xuân của Lâm nghiệp xã hội
|
Dự án
|
|
|
Lâm nghiệp xã hội
|
Số 3, 6/2001
|
Chương trình hỗ trợ LNXH
|
|
Lâm nghiệp xã hội
|
Số 4, 12/2001
|
Chương trình hỗ trợ LNXH
|
|
Lâm nghiệp xã hội
|
Số 5, 9/2002
|
Chương trình hỗ trợ LNXH
|
|
Lâm nghiệp xã hội
|
Số 6, 2/2003
|
Chương trình hỗ trợ LNXH
|
|
Lâm nghiệp xã hội
|
Nxb Nông nghiệp, 2000
|
Chương trình hỗ trợ LNXH
|
|
Sổ tay hướng dẫn phát triển công nghệ có sự tham gia
|
Nxb Nông nghiệp, 2003
|
Chương trình hỗ trợ LNXH
|
|
Lâm nghiệp xã hội
|
Nxb Nông nghiệp, 1999
|
Chương trình hỗ trợ LNXH
|
|
Đề cương thực tập môn học: Cây rừng và Lâm học
|
2002
|
ĐHNLTN
|
|
Những điều nông dân miền núi cần biết (tập 1)
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
Cục khuyến nông và khuyến lâm
|
|
Những điều nông dân miền núi cần biết (tập 2)
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
Cục khuyến nông và khuyến lâm
|
|
Chuyên san Lâm sản ngoài gỗ
|
2005
|
Đại học Lâm nghiệp
|
II
|
BỘ MÔN QUẢN LÝ BẢO VỆ
|
|
|
1
|
Bảo tồn nguồn gen cây rừng
|
Nxb Nông nghiệp, 1997
|
PTS. Nguyễn Hoàng Nghĩa
|
2
|
Bảo tồn đa dạng sinh học
|
Nxb Nông nghiệp, 1999
|
Nguyễn Hoàng Nghĩa
|
3
|
Nâng cao nhận thức về luật bảo vệ và phát triển rừng và các văn bản dưới luật ở Việ Nam
|
Nxb Nông nghiệp, 2007
|
Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn - Cục Lâm nghiệp
|
4
|
Khí tượng thuỷ văn rừng
|
Nxb Nông nghiệp, 1996
|
Vương Văn Quỳnh - Trần Tuyết Hằng
|
5
|
Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép, hạn chế và cấm sử dụng ở Việt Nam
|
Nxb Nông nghiệp, 2001
|
Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
|
6
|
Côn trùng hại gỗ và biện pháp phòng trừ
|
Nxb Nông nghiệp, 1999
|
PTS. Lê Văn Nông
|
7
|
Văn bản pháp quy phòng cháy chữa cháy rừng
|
Nxb Nông nghiệp, 2000
|
Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn - Cục kiểm lâm
|
8
|
Phòng cháy chữa cháy rừng
|
Nxb Nông nghiệp, 2000
|
Cục kiểm lâm
|
9
|
Sinh vật ngoại lai xâm hại
|
IUCN Việt Nam, 2003
|
IUCN
|
10
|
Tuyển tập Tiêu chuẩn nông nghiệp Việt Nam (Tập II Tiêu chuẩn bảo vệ thực vật) (Quyển 1)
|
Nxb Nông nghiệp, 2001
|
Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
|
11
|
Tuyển tập Tiêu chuẩn nông nghiệp Việt Nam (Tập II Tiêu chuẩn bảo vệ thực vật) (Quyển 1)
|
Nxb Nông nghiệp, 2001
|
Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
|
STT
|
Tên tài liệu
|
Nhà xuất bản
|
Tác giả
|
12
|
Điều tra đa dạng sinh học
|
|
Dự án lâm nghiệp xã hội và bảo tồn thiên nhiên
|
13
|
Hỏi đáp về Luật đất đai
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
Luật gia Nguyễn Thị Mai, Đặng Trường Sơn
|
14
|
Giáo trình Luật môi trường
|
Nxb Công an nhân dân, 2001
|
Trường Đại học Luật Hà Nội
|
15
|
Chủ rừng và lợi ích của chủ rừng trong kinh doanh rừng trồng
|
Nxb Nông nghiệp, 1998
|
Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn - Tổ chức nông nghiệp và lương thực của Liên hiệp quốc – Cơ quan hợp tác quốc tế Nhật Bản
|