V. Giao dịch của cổ đông nội bộ/ cổ đông lớn và người liên quan:
Danh sách cổ đông lớn (nắm giữ từ 5% Vốn điều lệ SHS)
TT
|
Tên cổ đông
|
Số giấy CMND/sốGiấy CNĐKKD, ngày cấp, nơi cấp
|
Địa chỉ
|
Số cổ phần
sở hữu (CP)
|
Giá trị
(đồng)
|
Tỷ lệ sở hữu (%)
|
1
|
Công ty CP Tập đoàn T&T
|
0103020950, 09/12/2008, Sở KH&ĐT Hà Nội
|
Số 18 Hàng Chuối, Q. Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
12.327.000
|
123.270.000.000
|
12,33
|
2
|
Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội (SHB)
|
1800278630, 20/10/2010, Sở KH&ĐT Hà Nội
|
Số 77 Trần Hưng Đạo, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
8.218.000
|
82.180.000.000
|
8,22
|
3
|
Tập đoàn Công nghiệp Than Khoáng sản Việt Nam (TKV)
|
0106000574, 09/02/2006, Sở KH&ĐT Hà Nội
|
Số 226 Lê Duấn, Q.Đống Đa, Hà Nội
|
8.218.000
|
82.180.000.000
|
8,22
|
4
|
Trần Tuấn Cường
|
011948369, 03/4/2009, Hà Nội
|
Số 4, ngõ 52 Giang Văn Minh, Ba Đình, Hà Nội
|
7.064.538
|
70.645.380.000
|
7,064
|
Danh sách cổ đông nội bộ và người có liên quan (tại 31/12/2012)
TT
|
TÊN CỔ ĐÔNG
|
Tài khoản
GDCK
|
Chức vụ
|
Số
|
Ngày cấp
|
Nơi cấp
|
Địa chỉ
|
Số CP
sở hữu
cuối kỳ
|
Tỷ lệ
SHCP cuối kỳ (%)
|
I
|
HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đỗ Quang Hiển
|
069C066666
|
CT HĐQT
|
010142347
|
30/05/2007
|
Hà Nội
|
Số 61, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
25,000
|
25,000
|
2
|
Đỗ Đăng Thành
|
không có
|
NCLQ
|
(đã mất)
|
|
Hà Nội
|
|
0
|
0
|
3
|
Lê Thị Thanh
|
không có
|
NCLQ
|
010274347
|
06/06/2001
|
Hà Nội
|
Số 61, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
0
|
0
|
4
|
Đỗ Thị Thu Hà
|
069C001764
|
NCLQ
|
010271178
|
05/12/2007
|
Hà Nội
|
4/36 Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội
|
26,400
|
26,400
|
5
|
Đỗ Thị Minh Nguyệt
|
không có
|
NCLQ
|
010297133
|
|
Hà Nội
|
Số 61, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
0
|
0
|
6
|
Lê Thanh Hòa
|
không có
|
NCLQ
|
010262678
|
30/05/2007
|
Hà Nội
|
Số 61, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
0
|
0
|
7
|
Đỗ Quang Vinh
|
không có
|
NCLQ
|
'012606069
|
09/06/2005
|
Hà Nội
|
Số 61, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
0
|
0
|
8
|
Đỗ Vinh Quang
|
không có
|
NCLQ
|
'013185827
|
25/05/2009
|
Hà Nội
|
Số 61, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
0
|
0
|
9
|
Phạm Hồng Thái
|
không có
|
PCT HĐQT
|
012055167
|
30/07/2009
|
Hà Nội
|
Số nhà 25, ngõ 80, hoàng Đạo Thành, Kim Giang, Thanh Xuân, Hà Nội
|
2,348
|
2,348
|
10
|
Phạm Ngọc Phổ
|
không có
|
NCLQ
|
Đã mất
|
|
|
|
|
|
11
|
Nguyễn Thị Hồng
|
không có
|
NCLQ
|
100056486
|
|
Quảng Ninh
|
P. Hà Phong, TP.Hạ Long, Quảng Ninh
|
0
|
0
|
12
|
Phạm Hồng Sơn
|
không có
|
NCLQ
|
100229724
|
|
Quảng Ninh
|
P. Hà Phong, TP.Hạ Long, Quảng Ninh
|
0
|
0
|
13
|
Phạm Hồng Khanh
|
không có
|
NCLQ
|
100657814
|
|
Quảng Ninh
|
P. Hà Phong, TP.Hạ Long, Quảng Ninh
|
0
|
0
|
14
|
Phạm Hồng Phong
|
không có
|
NCLQ
|
110819353
|
|
Quảng Ninh
|
P. Hồng Hà, TP. Hạ Long, Quảng Ninh
|
0
|
0
|
15
|
Phạm Hồng Tân
|
không có
|
NCLQ
|
100621679
|
|
Hà Nội
|
Số 25 Ngõ 80 Hoàng Đạo Thành, Hà Nội
|
0
|
0
|
16
|
Nguyễn Thị Hiền
|
không có
|
NCLQ
|
012230995
|
|
Hà Nội
|
505/8 Nguyễn Kiệm, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP.HCM
|
0
|
0
|
17
|
Phạm Anh Tuấn
|
không có
|
NCLQ
|
Còn nhỏ
|
|
|
Số nhà 25, ngõ 80, hoàng Đạo Thành, Kim Giang, Thanh Xuân, Hà Nội
|
0
|
0
|
18
|
Phạm Ngọc Hồng Hà
|
không có
|
NCLQ
|
Còn nhỏ
|
|
|
Số nhà 25, ngõ 80, hoàng Đạo Thành, Kim Giang, Thanh Xuân, Hà Nội
|
0
|
0
|
19
|
Đàm Ngọc Bích
|
069C008558
|
TVHĐQT
|
013006990
|
06/11/2007
|
Hà Nội
|
Tổ 29, Ngọc Thuỵ, Long Biên, Hà Nội
|
0
|
0
|
20
|
Đàm Minh Hiếu
|
không có
|
NCLQ
|
100058785
|
23/10/1997
|
Quảng Ninh
|
Tổ 7, khu 5 Phường Hồng Hải, TP. Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
|
0
|
0
|
21
|
Nguyễn Thị Túc
|
không có
|
NCLQ
|
100443819
|
19/10/2000
|
Quảng Ninh
|
Tổ 7, khu 5 Phường Hồng Hải, TP. Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
|
0
|
0
|
22
|
Đàm Minh Tuấn
|
không có
|
NCLQ
|
100739351
|
15/08/2000
|
Quảng Ninh
|
Tổ 7, khu 5 Phường Hồng Hải, TP. Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
|
0
|
0
|
23
|
Phạm Đình Trung
|
không có
|
NCLQ
|
013021095
|
16/11/2000
|
Hà Nội
|
Tổ 29, Ngọc Thuỵ, Long Biên, Hà Nội
|
0
|
0
|
24
|
Phạm Đàm Minh Trang
|
không có
|
NCLQ
|
còn nhỏ
|
|
|
Tổ 29, Ngọc Thuỵ, Long Biên, Hà Nội
|
0
|
0
|
II
|
BAN KIỂM SOÁT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25
|
Phạm Thị Bích Hồng
|
069C022268
|
TBKS
|
012750800
|
04/03/2010
|
Hà Nội
|
28 ngách 19/78 Lạc Trung, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
21,740
|
21,740
|
26
|
Phạm Bá Thân
|
không có
|
NCLQ
|
đã mất
|
|
|
|
|
|
27
|
Lương Thị Cúc
|
không có
|
NCLQ
|
đã mất
|
|
|
|
|
|
28
|
Phạm Bá Trung
|
không có
|
NCLQ
|
Đã định cư ở nước ngoài
|
|
|
CHLB Đức
|
0
|
0
|
29
|
Phạm Thị Huệ
|
không có
|
NCLQ
|
010538264
|
|
Hà Nội
|
Phúc Xá, Ba Đình, Hà Nội
|
0
|
0
|
30
|
Phạm Bá Dũng
|
không có
|
NCLQ
|
011549917
|
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
0
|
0
|
31
|
Phạm Văn Tuyên
|
không có
|
NCLQ
|
011549476
|
|
Hà Nội
|
28 ngách 19/78 Lạc Trung,Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
0
|
0
|
32
|
Phạm Anh Quân
|
không có
|
NCLQ
|
012637165
|
|
Hà Nội
|
28 ngách 19/78 Lạc Trung,Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
0
|
0
|
33
|
Phạm Nhật Minh
|
không có
|
NCLQ
|
còn nhỏ
|
|
|
28 ngách 19/78 Lạc Trung,Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
0
|
0
|
34
|
Lương Đức Chính
|
không có
|
TV BKS
|
011784837
|
01/6/2006
|
Hà Nội
|
Số 4A-A8, Tập thể Khí tượng Thủy Văn, P. Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội
|
0
|
0
|
35
|
Lương Xuân Thiều
|
không có
|
NCLQ
|
đã mất
|
|
|
|
|
|
36
|
Lê Thị Ất
|
không có
|
NCLQ
|
013027957
|
|
Hà Nội
|
Số 4A-A8, Tập thể Khí tượng Thủy Văn, P. Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội
|
0
|
0
|
37
|
Lương Thị Xuân
|
không có
|
NCLQ
|
170041265
|
|
Thanh Hóa
|
Xã Thanh Thuỷ, Huyện Tĩnh Gia, Thanh Hoá
|
0
|
0
|
38
|
Lương Cao Thu
|
không có
|
NCLQ
|
024494752
|
|
TP.HCM
|
31/7 đường Đồng Xoài, P. 13, Q. Tân Bình, TPHCM
|
0
|
0
|
39
|
Lương Ngọc Huy
|
không có
|
NCLQ
|
024610737
|
|
TP.HCM
|
257/17 Phan Đăng Giảng, Khu Phố 2, Tổ 32,
P.Bình Hưng Hoà, Q. Tân Bình, TP. HCM
|
0
|
0
|
40
|
Lương Thị Tuyết
|
không có
|
NCLQ
|
173057196
|
|
Thanh Hóa
|
Xã Thanh Thuỷ, Huyện Tĩnh Gia, Thanh Hoá
|
0
|
0
|
41
|
Lương Cao Bảng
|
không có
|
NCLQ
|
012354804
|
|
Hà Nội
|
Số 4A-A8, Tập thể Khí tượng Thủy Văn, P. Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội
|
0
|
0
|
42
|
Nguyễn Diệp Thanh Tuyền
|
không có
|
NCLQ
|
012166492
|
|
Hà Nội
|
Số 4A-A8, Tập thể Khí tượng Thủy Văn, P. Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội
|
0
|
0
|
43
|
Lương Quốc Việt
|
không có
|
NCLQ
|
Còn nhỏ
|
|
|
Số 4A-A8, Tập thể Khí tượng Thủy Văn, P. Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội
|
0
|
0
|
44
|
Lương Diệp Bảo Khánh
|
không có
|
NCLQ
|
Còn nhỏ
|
|
|
Số 4A-A8, Tập thể Khí tượng Thủy Văn, P. Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội
|
0
|
0
|
45
|
Vũ Đức Trung
|
069C001391
|
TV BKS
|
011965811
|
05/2/2007
|
Hà Nội
|
TT Bệnh viện đường sắt, số 7, ngách 1194/7, Láng Thượng, Hà Nội
|
310,000
|
0,31
|
46
|
Vũ Phong Phú
|
không có
|
NCLQ
|
Không có
|
|
|
TT Bệnh viện đường sắt, Số 7, ngách 1194/7, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội
|
0
|
0
|
47
|
Lưu Thị Thúy
|
không có
|
NCLQ
|
Không có
|
|
|
TT Bệnh viện đường sắt, Số 7, ngách 1194/7, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội
|
0
|
0
|
48
|
Dương Kim Anh
|
không có
|
NCLQ
|
012322524
|
03/8/2004
|
Hà Nội
|
TT Bệnh viện đường sắt, Số 7, ngách 1194/7, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội
|
0
|
0
|
49
|
Vũ Thúy Hằng
|
không có
|
NCLQ
|
011799546
|
20/4/2003
|
Hà Nội
|
Số 8, ngách 32 Lê Trọng Tấn, Đống Đa, Hà nội
|
0
|
0
|
50
|
Vũ Đức Khôi
|
không có
|
NCLQ
|
Còn nhỏ
|
|
|
TT Bệnh viện đường sắt, Số 7, ngách 1194/7, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội
|
0
|
0
|
51
|
Vũ Đức Nguyên
|
không có
|
NCLQ
|
Còn nhỏ
|
|
|
TT Bệnh viện đường sắt, Số 7, ngách 1194/7, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội
|
0
|
0
|
III
|
BAN TỔNG GIÁM ĐỐC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
52
|
Hoàng Đình Lợi
|
069C000036
|
TGĐ
|
012928388
|
08/12/2006
|
Hà Nội
|
Số 4 Ngách 1/20 Phố Nhân Hòa - Phường Nhân Chính – Quận Thanh Xuân – Hà Nội
|
79,300
|
0,08
|
53
|
Hoàng Văn Long
|
|
NCLQ
|
đã mất
|
|
|
|
0
|
0
|
54
|
Nguyễn Thị Bích
|
|
NCLQ
|
đã mất
|
|
|
|
0
|
0
|
55
|
Hoàng Thị Hương
|
không có
|
NCLQ
|
145684009
|
26/4/2011
|
Hưng Yên
|
Xã Cửu Cao – Huyện Văn Giang – Tỉnh Hưng Yên
|
0
|
0
|
56
|
Hoàng Thị Hiên
|
không có
|
NCLQ
|
145156253
|
16/4/2001
|
Hưng Yên
|
Xã Cửu Cao – Huyện Văn Giang – Tỉnh Hưng Yên
|
0
|
0
|
57
|
Hoàng Thị Thắm
|
không có
|
NCLQ
|
141764250
|
16/3/1994
|
Hưng Yên
|
Xã Cửu Cao – Huyện Văn Giang – Tỉnh Hưng Yên
|
0
|
0
|
58
|
Lưu Thị Thảo
|
không có
|
NCLQ
|
012024030
|
25/4/2000
|
Hà Nội
|
Số 4 Ngách 1/20 Phố Nhân Hòa - Phường Nhân Chính – Quận Thanh Xuân – Hà Nội
|
0
|
0
|
59
|
Hoàng Minh Đức
|
không có
|
NCLQ
|
còn nhỏ
|
|
|
Số 4 Ngách 1/20 Phố Nhân Hòa - Phường Nhân Chính – Quận Thanh Xuân – Hà Nội
|
0
|
0
|
60
|
Hoàng Minh Trí
|
không có
|
NCLQ
|
còn nhỏ
|
|
|
Số 4 Ngách 1/20 Phố Nhân Hòa - Phường Nhân Chính – Quận Thanh Xuân – Hà Nội
|
0
|
0
|
61
|
Vũ Đức Tiến
|
069C000666
|
Phó TGĐ
|
013231095
|
28/02/2012
|
Hà Nội
|
Căn hộ H12, Tòa nhà 96 Định Công, Phường Thanh Xuân, TP.Hà Nội
|
79,400
|
|
62
|
Vũ Đức Tước
|
không có
|
NCLQ
|
130250733
|
21/7/2001
|
Phú Thọ
|
Số nhà 70, Đường Hàm Nghi, Việt Trì, Phú Thọ
|
0
|
0
|
63
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
không có
|
NCLQ
|
130833890
|
14/3/2002
|
Phú Thọ
|
Số nhà 70, Đường Hàm Nghi, Việt Trì, Phú Thọ
|
0
|
0
|
64
|
Vũ Thị Hải Yến
|
069C031979
|
NCLQ
|
013256361
|
17/8/2002
|
Hà Nội
|
Thôn Đình Thôn, Từ Liêm, Hà Nội
|
0
|
0
|
65
|
Uông Vân Hạnh
|
069C000034
|
NCLQ
|
111209242
|
28/02/2012
|
Hà Nội
|
Căn hộ H12, Tòa nhà 96 Định Công, Phường Thanh Xuân, TP.Hà Nội
|
0
|
0
|
66
|
Vũ Đức Nhật Minh
|
không có
|
NCLQ
|
Còn nhỏ
|
|
|
Căn hộ H12, Tòa nhà 96 Định Công, Phường Thanh Xuân, TP.Hà Nội
|
0
|
0
|
IV
|
KẾ TOÁN TRƯỞNG
|
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
67
|
Trần Sỹ Tiến
|
069c006899
|
Kế toán trưởng
|
011879768
|
15/07/2008
|
Hà Nội
|
Số 32, ngõ 489, đường Nguyễn Văn Cừ, Gia Thụy, Long Biên, Hà Nội
|
0
|
0
|
68
|
Trần Xuân Xuyến
|
|
NCLQ
|
đã mất
|
|
|
|
|
|
69
|
Phạm Thị Thiêm
|
069c006689
|
NCLQ
|
010637883
|
9/11/2006
|
Hà Nội
|
Số 32, ngõ 489, đường Nguyễn Văn Cừ,
Gia Thụy, Long Biên, Hà Nội
|
0
|
0
|
70
|
Trần Thanh Bình
|
069c001543
|
NCLQ
|
012007369
|
2/3/1997
|
Hà Nội
|
58/3/16 Trần Bình, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
|
0
|
0
|
71
|
Trần Thị Hồng Minh
|
069c086689
|
NCLQ
|
011950497
|
8/11/2011
|
Hà Nội
|
332D Đê La Thành, Đống Đa, Hà Nội
|
0
|
0
|
72
|
Vợ
|
không có
|
NCLQ
|
đã ly dị
|
|
|
|
0
|
0
|
73
|
Trần Minh Trang
|
không có
|
NCLQ
|
còn nhỏ
|
|
|
Số 20, ngõ 352, đường Nguyễn Văn Cừ, Gia Thụy, Long Biên, Hà Nội
|
0
|
0
|
V
|
NGƯỜI CÔNG BỐ THÔNG TIN
|
|
|
|
|
|
|
|
74
|
Nguyễn Thủy Hạnh Mai
|
069c000077
|
Trưởng phòng PC& KSNB
|
013033590
|
19/01/2008
|
Hà Nội
|
Số 136A1, tập thể Học viện tài chính, Cầu Diễn, Từ Liêm, Hà Nội
|
25,676
|
25,676
|
75
|
Nguyễn Văn Bốn
|
không có
|
NCLQ
|
130081651
|
12/2/2002
|
Hà Nội
|
Phòng 1118, No3, bán đảo Linh Đàm, quận Hoàng Mai, Tp. Hà Nội
|
0
|
0
|
76
|
Ngô Thị Hương Nhu
|
không có
|
NCLQ
|
130081654
|
24/02/2008
|
Hà Nội
|
Phòng 1118, No3, bán đảo Linh Đàm, quận Hoàng Mai, Tp. Hà Nội
|
0
|
0
|
77
|
Nguyễn Quang Hải
|
không có
|
NCLQ
|
131576087
|
6/9/2000
|
Hà Nội
|
Phòng 1118, No3, bán đảo Linh Đàm, quận Hoàng Mai, Tp. Hà Nội
|
0
|
0
|
78
|
Phùng Quang Tuyên
|
069c000133
|
NCLQ
|
011954497
|
1/4/2011
|
Hà Nội
|
Số 136A1, tập thể Học viện tài chính, Cầu Diễn, Từ Liêm, Hà Nội
|
0
|
0
|
79
|
Phùng Thị Hiền Anh
|
không có
|
NCLQ
|
còn nhỏ
|
|
|
Số 136A1, tập thể Học viện tài chính, Cầu Diễn, Từ Liêm, Hà Nội
|
0
|
0
|
80
|
Phùng Hà Linh
|
không có
|
NCLQ
|
còn nhỏ
|
|
|
Số 136A1, tập thể Học viện tài chính, Cầu Diễn, Từ Liêm, Hà Nội
|
0
|
0
|
Giao dịch cổ phiếu:
Công ty CP Phát triển Đô thị và KCN Cao su Việt Nam – Tổ chức có liên quan của bà Đinh Thị Tiểu Phương – Thành viên HĐQT (trước ngày 06/4/2012), sở hữu 1.083.213 đăng ký bán 50.000 CP SHS từ ngày 28/3/2012 đến 25/5/2012,
Kết quả GD: Ngày 28/3/2012 – Bán 23.840 CP SHS – Còn 1.059.733 CP SHS, chiếm 1,06% vốn điều lệ.
Các giao dịch khác:
Trái phiếu SHS_BOND.350.2011 đợt 1 trị giá 250 tỷ đồng có thời hạn từ 30/09/2011 đến 30/09/2012 là do SHS phát hành cho Công ty TNHH MTV Quản lý nợ và khai thác tài sản-Ngân hàng TMCP Sài Gòn-Hà Nội-Tổ chức có liên quan đến Ông Đỗ Quang Hiển- Chủ tịch HĐQT SHS
Các vấn đề cần lưu ý khác:
Tuân thủ chặt chẽ các quy định pháp luật hiện hành và Điều lệ Công ty, SHS đặc biệt lưu ý và nghiêm túc thực hiện đầy đủ và đúng thời hạn các trường hợp bắt buộc phải công bố thông tin.
Trân trọng,
Nơi nhận: Như trên; Lưu VPHĐQT, VT. | TM. HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ CHỦ TỊCH (đã ký) ĐỖ QUANG HIỂN |
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |