Ông Nguyễn Văn Lê – Người đại diện của Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội tại SHS - đã thôi giữ chức vụ Thành viên HĐQT – Phó Chủ tịch HĐQT SHS kể từ ngày 28/8/2012.
Thay đổi danh sách về NCLQ (so với tại 01/01/2012)
TT
|
TÊN CỔ ĐÔNG
|
Tài khoản
GDCK
|
Chức vụ tại SHS
|
Số CMND
|
Ngày cấp
|
Nơi cấp
|
Địa chỉ
|
Thời điểm
bắt đầu là NCLQ
|
Thời điểm
kết thúc là NCLQ
|
Lý do
|
1
|
Phạm Ngọc Lâm
|
069C026886
|
TVHĐQT
|
010316781
|
29/11/1995
|
Hà Nội
|
17 Phù Đổng Thiên Vương, Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
15/11/2007
|
06/04/2012
|
Cty TNHH Thương mại và Dịch vụ Hà Nội không còn là CĐ của SHS từ 19/10/2011, Ô. Phạm Ngọc Lâm thôi chức TVHĐQT từ 06/4/2012 do hết nhiệm kỳ
|
2
|
Phạm Văn Khương
|
không có
|
NCLQ
|
đã mất
|
|
|
|
15/11/2007
|
06/04/2012
|
3
|
Đinh Thị Tuyết
|
không có
|
NCLQ
|
đã mất
|
|
|
|
15/11/2007
|
06/04/2012
|
4
|
Phạm Mạnh Hoạt
|
không có
|
NCLQ
|
đã mất
|
|
|
|
15/11/2007
|
06/04/2012
|
5
|
Phạm Quốc Chu
|
không có
|
NCLQ
|
140652905
|
|
Hưng Yên
|
Đỗ Xá, Thị trấn Yên Mỹ, Hưng Yên
|
15/11/2007
|
06/04/2012
|
6
|
Phạm Văn Trình
|
không có
|
NCLQ
|
010580649
|
|
Hà Nội
|
Số 3, Ngõ 19 Giải Phóng, P. Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
15/11/2007
|
06/04/2012
|
7
|
Phạm Văn Đang
|
không có
|
NCLQ
|
011633333
|
|
Hà Nội
|
15 Ngách 47/2, P. Đức Giang, Long Biên, Hà Nội
|
15/11/2007
|
06/04/2012
|
8
|
Phạm Xuân Thắng
|
không có
|
NCLQ
|
022949909
|
|
TP.HCM
|
131 Lô G, Cư xá Thanh Đa, Phường 27, Q. Bình Thạnh, TPHCM
|
15/11/2007
|
06/04/2012
|
9
|
Phạm Quang Lộc
|
không có
|
NCLQ
|
011344463
|
|
Hà Nội
|
17 Phù Đổng Thiên Vương, Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
15/11/2007
|
06/04/2012
|
10
|
Phạm Quang Huy
|
không có
|
NCLQ
|
'010316782
|
|
Hà Nội
|
Ngõ Tức Mạc, P. Cửa Nam, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
15/11/2007
|
06/04/2012
|
11
|
Phạm Hùng Lân
|
không có
|
NCLQ
|
011344464
|
|
Hà Nội
|
62 Hàng Buồm, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
15/11/2007
|
06/04/2012
|
12
|
Đặng Thị Liên
|
không có
|
NCLQ
|
011066163
|
|
Hà Nội
|
17 Phù Đổng Thiên Vương, Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
15/11/2007
|
06/04/2012
|
13
|
Phạm Mạnh Hà
|
không có
|
NCLQ
|
Còn nhỏ
|
|
|
17 Phù Đổng Thiên Vương, Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
15/11/2007
|
06/04/2012
|
14
|
Phạm Thu Hiền
|
không có
|
NCLQ
|
Còn nhỏ
|
|
|
17 Phù Đổng Thiên Vương, Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
15/11/2007
|
06/04/2012
|
15
|
Đinh Thị Tiểu Phương
|
069C128888
|
TVHĐQT
|
022159361
|
03/04/2004
|
TP.HCM
|
14/38A Kỳ Đồng, P. 9, Q. 3, Tp.HCM
|
15/11/2007
|
06/04/2012
|
Bà Đinh
Thị Tiểu Phương thôi chức TVHĐQT từ 06/4/2012 do hết nhiệm kỳ
|
16
|
Đinh Công Giáp
|
không có
|
NCLQ
|
024475040
|
|
TP.HCM
|
382 Đường 3/2 Q.10, TP.HCM
|
15/11/2007
|
06/04/2012
|
17
|
Thiều Thị Phương Hiền
|
không có
|
NCLQ
|
020601118
|
|
TP.HCM
|
382 Đường 3/2 Q.10, TP.HCM
|
15/11/2007
|
06/04/2012
|
18
|
Đinh Thị Tiểu Mai
|
không có
|
NCLQ
|
021567021
|
|
TP.HCM
|
86060X/29 Xô Viết Nghệ Tĩnh,
Q. Bình Thạnh, TPHCM
|
15/11/2007
|
06/04/2012
|
19
|
Đinh Tố Lan
|
không có
|
NCLQ
|
022594362
|
|
TP.HCM
|
382 Đường 3/2 Q.10, TP.HCM
|
15/11/2007
|
06/04/2012
|
20
|
Đinh Công Sử
|
không có
|
NCLQ
|
022594346
|
|
TP.HCM
|
382 Đường 3/2 Q.10, TP.HCM
|
15/11/2007
|
06/04/2012
|
21
|
Đinh thị Hoàng Anh
|
không có
|
NCLQ
|
023279277
|
|
TP.HCM
|
528/5/108 Điện Biên Phủ, Q.10, TPHCM
|
15/11/2007
|
06/04/2012
|
22
|
Đinh Thị Hoàng Vân
|
không có
|
NCLQ
|
'023797745
|
|
TP.HCM
|
382 Đường 3/2 Q.10, TP.HCM
|
15/11/2007
|
06/04/2012
|
23
|
(Chồng: đã ly hôn)
|
không có
|
|
|
|
|
|
15/11/2007
|
06/04/2012
|
24
|
Nguyễn Ngọc Phương Uyên
|
không có
|
NCLQ
|
Còn nhỏ
|
|
|
14/38A Kỳ Đồng, P. 9, Q. 3, Tp.HCM
|
15/11/2007
|
06/04/2012
|
25
|
Đinh Gia Phúc
|
không có
|
NCLQ
|
Còn nhỏ
|
|
|
14/38A Kỳ Đồng, P. 9, Q. 3, Tp.HCM
|
15/11/2007
|
06/04/2012
|
26
|
Nguyễn Công Sử
|
không có
|
TVHĐQT
|
013266812
|
04/05/2010
|
|
Toà nhà DANKA, 258 Bà Triệu, P.Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
15/11/2007
|
06/04/2012
|
Ô.Nguyễn
Công Sử thôi chức TVHĐQT 06/4/2012 do hết nhiệm kỳ
|
27
|
Nguyễn Chi Phương
|
không có
|
NCLQ
|
đã mất
|
|
|
|
15/11/2007
|
06/04/2012
|
28
|
Đinh Thị Tằm
|
không có
|
NCLQ
|
Già, mất CMT không làm lại
|
|
Thái Bình
|
Thái Phương, Hưng Hà, Thái Bình
|
15/11/2007
|
06/04/2012
|
29
|
Nguyễn Văn Châm
|
không có
|
NCLQ
|
151382041
|
|
Thái Bình
|
Thái Phương, Hưng Hà, Thái Bình
|
15/11/2007
|
06/04/2012
|
30
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
không có
|
NCLQ
|
240055465
|
|
Thái Bình
|
Thái Phương, Hưng Hà, Thái Bình
|
15/11/2007
|
06/04/2012
|
31
|
Lê Thị Kim Thanh
|
không có
|
NCLQ
|
01050833
|
|
Hà Nội
|
Toà nhà DANKA, 258 Bà Triệu, P.Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
15/11/2007
|
06/04/2012
|
32
|
Nguyễn Lê Đan
|
không có
|
NCLQ
|
012637165
|
|
Hà Nội
|
Toà nhà DANKA, 258 Bà Triệu, P.Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
15/11/2007
|
06/04/2012
|
33
|
Nguyễn Lê Thy Trang
|
không có
|
NCLQ
|
Còn nhỏ
|
|
|
Toà nhà DANKA, 258 Bà Triệu, P.Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
15/11/2007
|
06/04/2012
|
34
|
Nguyễn Quang Vinh
|
069C035135
|
TVHĐQT
|
010968922
|
11/08/1999
|
Hà Nội
|
Số 11B Tông Đản, Hòan Kiếm, Hà Nội
|
26/3/2010
|
06/04/2012
|
Ô. Vinh thôi chức TVHĐQT từ 06/4/2012 do hết nhiệm kỳ
|
35
|
Nguyễn Quang Long
|
không có
|
NCLQ
|
đã mất
|
|
|
Số 11B Tông Đản, Hòan Kiếm, Hà Nội
|
26/3/2010
|
06/04/2012
|
36
|
Nguyễn Thị Lộc
|
không có
|
NCLQ
|
|
|
Hà Nội
|
Số 11B Tông Đản, Hòan Kiếm, Hà Nội
|
26/3/2010
|
06/04/2012
|
37
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
không có
|
NCLQ
|
|
|
Hà Nội
|
Số 46 Ngô Quyền, Hà Nội
|
26/3/2010
|
06/04/2012
|
38
|
Nguyễn Thị Phương Lâm
|
không có
|
NCLQ
|
|
|
Hà Nội
|
Số 15, Trần Hưng Đạo, Hà Nội
|
26/3/2010
|
06/04/2012
|
39
|
Nguyễn Thị Minh Nguyệt
|
069C035035
|
NCLQ
|
011129226
|
16/03/2004
|
Hà Nội
|
Số 11B Tông Đản, Hòan Kiếm, Hà Nội
|
26/3/2010
|
06/04/2012
|
40
|
Nguyễn Minh Hiếu
|
không có
|
NCLQ
|
còn nhỏ
|
|
|
Số 11B Tông Đản, Hòan Kiếm, Hà Nội
|
26/3/2010
|
06/04/2012
|
41
|
Nguyễn Quang Hiếu
|
không có
|
NCLQ
|
còn nhỏ
|
|
|
Số 11B Tông Đản, Hòan Kiếm, Hà Nội
|
26/3/2010
|
06/04/2012
|
42
|
Vũ Đức Trung
|
069C001391
|
TV BKS
|
011965811
|
05/2/2007
|
Hà Nội
|
TT Bệnh viện đường sắt, Số 7, ngách 1194/7, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội
|
06/4/2012
|
|
Ô. Trung được bổ nhiệm giữ chức vụ TV BKS từ 06/4/2012
|
43
|
Vũ Phong Phú
|
không có
|
NCLQ
|
Không có
|
|
|
TT Bệnh viện đường sắt, Số 7, ngách 1194/7, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội
|
06/4/2012
|
|
44
|
Lưu Thị Thúy
|
không có
|
NCLQ
|
Không có
|
|
|
TT Bệnh viện đường sắt, Số 7, ngách 1194/7, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội
|
06/4/2012
|
|
45
|
Dương Kim Anh
|
không có
|
NCLQ
|
012322524
|
03/8/2004
|
Hà Nội
|
TT Bệnh viện đường sắt, Số 7, ngách 1194/7, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội
|
06/4/2012
|
|
46
|
Vũ Thúy Hằng
|
không có
|
NCLQ
|
011799546
|
20/4/2003
|
Hà Nội
|
Số 8, ngách 32 Lê Trọng Tấn, Đống Đa, Hà nội
|
06/4/2012
|
|
47
|
Vũ Đức Khôi
|
không có
|
NCLQ
|
Còn nhỏ
|
|
|
TT Bệnh viện đường sắt, Số 7, ngách 1194/7, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội
|
06/4/2012
|
|
48
|
Vũ Đức Nguyên
|
không có
|
NCLQ
|
Còn nhỏ
|
|
|
TT Bệnh viện đường sắt, Số 7, ngách 1194/7, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội
|
06/4/2012
|
|
49
|
Vũ Đức Tiến
|
069C000666
|
Phó TGĐ
|
013231095
|
28/02/2012
|
Hà Nội
|
Căn hộ H12, Tòa nhà 96 Định Công, Phường Thanh Xuân, TP.Hà Nội
|
06/4/2012
|
|
Ô.Tiến được bổ nhiệm giữ chức vụ Phó TGĐ từ 16/4/2012
|
50
|
Vũ Đức Tước
|
không có
|
NCLQ
|
130250733
|
21/7/2001
|
Phú Thọ
|
Số nhà 70, Đường Hàm Nghi, Việt Trì, Phú Thọ
|
16/4/2012
|
|
51
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
không có
|
NCLQ
|
130833890
|
14/3/2002
|
Phú Thọ
|
Số nhà 70, Đường Hàm Nghi, Việt Trì, Phú Thọ
|
16/4/2012
|
|
52
|
Vũ Thị Hải Yến
|
069C031979
|
NCLQ
|
013256361
|
17/8/2002
|
Hà Nội
|
Thôn Đình Thôn, Từ Liêm, Hà Nội
|
16/4/2012
|
|
53
|
Uông Vân Hạnh
|
069C000034
|
NCLQ
|
111209242
|
28/02/2012
|
Hà Nội
|
Căn hộ H12, Tòa nhà 96 Định Công, Phường Thanh Xuân, TP.Hà Nội
|
16/4/2012
|
|
54
|
Vũ Đức Nhật Minh
|
không có
|
NCLQ
|
Còn nhỏ
|
|
|
Căn hộ H12, Tòa nhà 96 Định Công, Phường Thanh Xuân, TP.Hà Nội
|
16/4/2012
|
|
55
|
Nguyễn Văn Lê
|
069C016666
|
PCT HĐQT
|
361431012
|
05/04/2000
|
Cần Thơ
|
Số 8, Hàng Hành, Quận Hoàn Kiếm, TP.Hà Nội
|
15/11/2007
|
28/8/2012
|
Ông Nguyễn Văn Lê tham gia HĐQT SHS kể từ ngày 15/11/2007 đến ngày 28/8/2012
|
56
|
Nguyễn Văn Tòng
|
không có
|
NCLQ
|
360923146
|
10/06/1980
|
Cần Thơ
|
P.Thới An Đông, Q.Bình Thuỷ, Cần Thơ
|
15/11/2007
|
28/8/2012
|
57
|
Lương Thị Ngảnh
|
không có
|
NCLQ
|
360923141
|
10/06/1980
|
Cần Thơ
|
P.Thới An Đông, Q.Bình Thuỷ, Cần Thơ
|
15/11/2007
|
28/8/2012
|
58
|
Nguyễn Văn Khoa
|
không có
|
NCLQ
|
361499411
|
23/06/2005
|
Cần Thơ
|
P.Thới An Đông, Q.Bình Thuỷ, Cần Thơ
|
15/11/2007
|
28/8/2012
|
59
|
Nguyễn Ngọc Phụng
|
không có
|
NCLQ
|
361277303
|
09/06/2009
|
Cần Thơ
|
P.Thới An Đông, Q.Bình Thuỷ, Cần Thơ
|
15/11/2007
|
28/8/2012
|
60
|
Nguyễn Thị Phường
|
không có
|
NCLQ
|
361738372
|
06/05/1995
|
Cần Thơ
|
P.Thới An Đông, Q.Bình Thuỷ, Cần Thơ
|
15/11/2007
|
28/8/2012
|
61
|
Nguyễn Ngọc Kiều
|
không có
|
NCLQ
|
|
|
Cần Thơ
|
P.Thới An Đông, Q.Bình Thuỷ, Cần Thơ
|
15/11/2007
|
28/8/2012
|
62
|
Vũ Thị Lệ Quyên
|
không có
|
NCLQ
|
361681002
|
13/04/1994
|
Cần Thơ
|
Số 8, Hàng Hành, Quận Hoàn Kiếm, TP.Hà Nội
|
15/11/2007
|
28/8/2012
|
63
|
Nguyễn Vũ Phương Vy
|
không có
|
NCLQ
|
Còn nhỏ
|
|
|
Số 8, Hàng Hành, Quận Hoàn Kiếm, TP.Hà Nội
|
15/11/2007
|
28/8/2012
|
64
|
Nguyễn Tiến Đạt
|
không có
|
NCLQ
|
Còn nhỏ
|
|
|
Số 8, Hàng Hành, Quận Hoàn Kiếm, TP.Hà Nội
|
15/11/2007
|
28/8/2012
|
65
|
Trần Hữu Chung
|
069C001815
|
Phó TGĐ
|
012637160
|
06/12/2007
|
Hà Nội
|
Số 5, ngách 210/3 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội
|
16/4/2012
|
19/11/2012
|
66
|
Trần Hữu Đạt
|
không có
|
NCLQ
|
030128018
|
|
Hải Phòng
|
92 Nguyễn Hữu Tuệ, Gia Viên,
Ngô Quyền, Hải Phòng
|
16/4/2012
|
19/11/2012
|
Ô.Trần Hữu Chung giữ chức vụ Phó TGĐ từ 16/4/2012 đến ngày 19/11/2012
|
67
|
Hoàng Thị Thu Thẳm
|
không có
|
NCLQ
|
030062302
|
|
Hải Phòng
|
92 Nguyễn Hữu Tuệ, Gia Viên,
Ngô Quyền, Hải Phòng
|
16/4/2012
|
19/11/2012
|
68
|
Trương Lê Hòa Yên
|
không có
|
NCLQ
|
011933474
|
|
Hà Nội
|
Số 5, ngách 210/3 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội
|
16/4/2012
|
19/11/2012
|
69
|
Trần Bảo Khánh
|
không có
|
NCLQ
|
Còn nhỏ
|
|
|
Số 5, ngách 210/3 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội
|
16/4/2012
|
19/11/2012
|
70
|
Trần Quốc Hào
|
không có
|
NCLQ
|
Còn nhỏ
|
|
|
Số 5, ngách 210/3 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội
|
16/4/2012
|
19/11/2012
|
71
|
Bùi Thị Minh Tâm
|
069C000022
|
Phó TGĐ
|
012860209
|
16/12/2010
|
Hà Nội
|
Phòng 5B-N1 Tập thế Viện kỹ thuật cơ giới quân sự – Ngõ Xã đàn II- Phường Nam đồng – Quận Đống Đa – Hà nội
|
02/01/2009
|
29/12/2012
|
Bà Bùi Thị Minh Tâm giữ chức vụ Phó TGĐ Công ty kể từ ngày 02/01/2009 đến ngày 29/12/2012
|
72
|
Bùi Quý Khái
|
không có
|
NCLQ
|
150040109
|
9/4/2008
|
Thái Bình
|
Xóm 3 xã Đông Hợp- Huyện Đông Hưng – Tỉnh Thái Bình
|
02/01/2009
|
29/12/2012
|
73
|
Đặng Thị Hải
|
không có
|
NCLQ
|
150050005
|
9/4/2008
|
Thái Bình
|
Xóm 3 xã Đông Hợp- Huyện Đông Hưng – Tỉnh Thái Bình
|
02/01/2009
|
29/12/2012
|
74
|
Bùi Thị Phương Lan
|
không có
|
NCLQ
|
151526090
|
2/2/2002
|
Thái Bình
|
Xã Minh Lãng- Huyện Vũ Thư – Tỉnh Thái Bình
|
02/01/2009
|
29/12/2012
|
75
|
Bùi Thị Bích Phượng
|
069C001012
|
NCLQ
|
151399167
|
1/4/1999
|
Thái Bình
|
Xã Minh Lãng- Huyện Vũ Thư – Tỉnh Thái Bình
|
02/01/2009
|
29/12/2012
|
76
|
Nguyễn Đức Huy
|
069C021102
|
NCLQ
|
012878639
|
6/5/2006
|
Hà Nội
|
Phòng 5B-N1 Tập thế Viện kỹ thuật cơ giới quân sự – Ngõ Xã đàn II- Phường Nam đồng – Quận Đống Đa – Hà nội
|
02/01/2009
|
29/12/2012
|
77
|
Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh
|
không có
|
NCLQ
|
còn nhỏ
|
|
|
Phòng 5B-N1 Tập thế Viện kỹ thuật cơ giới quân sự – Ngõ Xã đàn II- Phường Nam đồng – Quận Đống Đa – Hà nội
|
02/01/2009
|
29/12/2012
|
|
78
|
Nguyễn Đức Minh
|
không có
|
NCLQ
|
còn nhỏ
|
|
|
Phòng 5B-N1 Tập thế Viện kỹ thuật cơ giới quân sự – Ngõ Xã đàn II- Phường Nam đồng – Quận Đống Đa – Hà nội
|
02/01/2009
|
29/12/2012
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |