T
Mẫu số: 08/BC-KĐT
ỔNG CỤC THUẾ
HỆ THỐNG KHAI THUẾ ĐIỆN TỬ
--------------------
THỐNG KÊ TÌNH HÌNH CHƯA NỘP HỒ SƠ KHAI THUẾ ĐIỆN TỬ
Từ ngày ….đến ngày……
Lựa chọn in: □ Toàn quốc □ Cục Thuế
STT
|
Chỉ tiêu
|
GTGT
|
TNDN
|
TTĐB
|
TÀI NGUYÊN
|
TNCN
|
Khác
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
|
TỔNG SỐ
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực DNNN
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực DN có vốn ĐTNN
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực DN NQD
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Cục Thuế/Chi cục Thuế 1
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực DNNN
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực DN có vốn ĐTNN
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực DN NQD
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Cục Thuế/Chi cục Thuế 2
|
|
|
|
|
|
|
|
...
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: Báo cáo được in tự động từ hệ thống khai thuế điện tử của Tổng cục Thuế.
TỔNG CỤC THUẾ
H
Mẫu số: 09/BC-KĐT
Ệ THỐNG KHAI THUẾ ĐIỆN TỬ
--------------------
TỔNG HỢP TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ VÀ KÊ KHAI THUẾ ĐIỆN TỬ
Ngày..... tháng......năm.......
Lựa chọn in: □ Toàn quốc □ Cục Thuế
STT
|
Chỉ tiêu
|
Số lượng NNT được cấp tài khoản
|
Số lượng tờ khai đã nhận
|
Số NNT gửi tờ khai
|
Lũy kế
|
Trong ngày
|
Luỹ kế từ khi triển khai
|
Lũy kế tháng
|
Trong ngày
|
Lũy kế từ khi triển khai
|
Lũy kế tháng
|
Trong ngày
|
Tỷ lệ % NNT đã nộp tờ khai
trong tháng
|
Tổng cộng:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Cục Thuế/Chi cục Thuế 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Cục Thuế/Chi cục Thuế 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
….
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: Báo cáo được in tự động từ hệ thống khai thuế điện tử của Tổng cục Thuế.