Ghi chú: Thông báo được gửi tự động từ hệ thống khai thuế điện tử của Tổng cục Thuếế
TỔNG CỤC THUẾ
H
Mẫu số: 01/BC- KĐT
Ệ THỐNG KHAI THUẾ ĐIỆN TỬ
--------------------
DANH SÁCH NNT ĐĂNG KÝ KHAI THUẾ ĐIỆN TỬ
Từ ngày .... đến ngày.........
Cơ quan thuế:
Lựa chọn in:
□ Chi tiết
□
Tổng hợp (chỉ gồm các thông tin tổng số)
STT
|
Tên NNT
|
MST
|
Ngày được cấp tài khoản
|
Chưa nộp tờ khai
|
Người liên hệ
|
Số điện thoại
|
Email
|
Tổng số NNT: ...
|
I - Hệ thống khai thuế điện tử - Tổng cục Thuế: Tổng ....
|
1
|
NNT 1
|
|
|
|
|
|
|
2
|
NNT 2
|
|
|
|
|
|
|
....
|
|
|
|
x
|
|
|
|
II - Tổ chức cung cấp dịch vụ T-VAN 1: Tổng ....
|
1
|
NNT 3
|
|
|
|
|
|
|
2
|
NNT 4
|
|
|
|
|
|
|
....
|
|
|
|
x
|
|
|
|
III - Tổ chức cung cấp dịch vụ T-VAN 2: Tổng ....
|
......
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: Danh sách được in tự động từ hệ thống khai thuế điện tử của Tổng cục Thuế.
TỔNG CỤC THUẾ
H
Mẫu số: 02/BC- KĐT
Ệ THỐNG KHAI THUẾ ĐIỆN TỬ
--------------------
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ LOẠI HỒ SƠ KHAI THUẾ ĐIỆN TỬ
Từ ngày ….đến ngày……
Cơ quan thuế:
Lựa chọn in:
□ Mã số thuế:
□ Loại tờ khai:
STT
|
Tên NNT
|
Mã số thuế
|
Tên hồ sơ khai thuế
|
Số hiệu hồ sơ khai thuế
|
Kỳ bắt đầu
|
Ghi chú
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
1
|
NNT A
|
0100100999
|
Tờ khai thuế GTGT khấu trừ
|
01/GTGT
|
02/2011
|
|
|
|
|
Tờ khai thuế TNDN tạm tính
|
01A/TNDN
|
Q3/2011
|
|
|
|
|
Quyết toán TNDN năm
|
03/TNDN
|
2010
|
|
2
|
NNT B
|
0100112620-023
|
Tờ khai thuế GTGT khấu trừ
|
01/GTGT
|
02/2011
|
|
|
|
|
Tờ khai thuế TNDN tạm tính
|
01A/TNDN
|
Q3/2011
|
|
|
|
|
Tờ khai quyết toán thuế TNDN
|
03/TNDN
|
2011
|
|
Ghi chú: Danh sách được in tự động từ hệ thống khai thuế điện tử của Tổng cục Thuế.
TỔNG CỤC THUẾ
H
Mẫu số: 03/BC-KĐT
Ệ THỐNG KHAI THUẾ ĐIỆN TỬ
DANH SÁCH NNT ĐĂNG KÝ NGỪNG KHAI THUẾ ĐIỆN TỬ
Từ ngày .... đến ngày.........
Cơ quan thuế:
Lựa chọn in:
□ Chi tiết
□
Tổng hợp (chỉ gồm các thông tin tổng số)
STT
|
Tên NNT
|
MST
|
Ngày được cấp tài khoản
|
Ngày đăng ký ngừng
|
Lý do ngừng
|
Người liên hệ
|
Số điện thoại
|
Email
|
Tổng số NNT:
|
I - Hệ thống khai thuế điện tử - Tổng cục Thuế: Tổng ....
|
1
|
NNT 1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
NNT 2
|
|
|
|
|
|
|
|
....
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II - Tổ chức cung cấp dịch vụ T-VAN 1: Tổng ....
|
1
|
NNT 3
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
NNT 4
|
|
|
|
|
|
|
|
....
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III - Tổ chức cung cấp dịch vụ T-VAN 2: Tổng ....
|
......
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: Báo cáo được in tự động từ hệ thống khai thuế điện tử của Tổng cục Thuế.
Từ ngày …. đến ngày……