- Nghiên cứu khoa học, viết giáo trình, tài liệu tham khảo
Thay thế bằng tổng hợp đã nộp p.QLKH&QHQT
TT
|
Tên đề tài
|
CNĐT/CTV
| -
|
Xây dựng ngân hàng đề thi tự luận học phần Toán rời rạc, trình độ cao đẳng ngành CNTT, trường Cao đẳng Sơn La
|
Nguyễn Thị Thúy Tươi
| -
|
Xây dựng ngân hàng đề thi trắc nghiệm học phần Phương pháp tính, trình độ cao đẳng ngành CNTT, trường Cao đẳng Sơn La
|
Đoàn Tiến Vinh
Lê Toàn Thắng
| -
|
Xây dựng ngân hàng đề thi tự luận học phần Cơ sở dữ liệu, trình độ cao đẳng ngành CNTT, trường Cao đẳng Sơn La
|
Nguyễn Thu Huyền
| -
|
Xây dựng ngân hàng đề thi tự luận học phần Phân tích thiết kế hệ thống, trình độ cao đẳng ngành CNTT, trường Cao đẳng Sơn La
|
Hoàng Thị Nhất
| -
|
Phần mềm quản lý thư viện điện tử của trường Cao đẳng Sơn La
|
Nguyễn Thị Thu Hà
Hoàng Cao Minh
| -
|
Xây dựng ngân hàng đề thi trắc nghiệm học phần Cơ sở khoa học kỹ thuật môi trường, trình độ cao đẳng ngành CNKT Môi trường, trường Cao đẳng Sơn La
|
Lê Lợi
Phạm Quyết Thắng
| -
|
Xây dựng ngân hàng đề thi tự luận học phần Quản lý môi trường, trình độ cao đẳng ngành CNKT Môi trường , trường Cao đẳng Sơn La
|
Lường Khắc Kiên
| -
|
Xây dựng bộ câu hỏi trắc nghiệm học phần Phân tích môi trường, trình độ cao đẳng ngành CNKT Môi trường, trường Cao đẳng Sơn La
|
Nguyễn Thị Thì
| -
|
Xây dựng bộ câu hỏi trắc nghiệm cho học phần An toàn điện, trình độ cao đẳng ngành CNKT điện, điện tử, trường Cao đẳng Sơn La
|
Trần Thị Thanh Nga
Phạm Quang Vinh
| -
|
Xây dựng ngân hàng đề thi tự luận học phần kỹ thuật audio Video, trình độ cao đẳng ngành CNKT điện, điện tử, trường Cao đẳng Sơn La
|
Quách Thị Sơn
Vũ Thị Bích
| -
|
Xây dựng hệ thống câu hỏi trắc nghiệm khách quan kết thúc đánh giá học phần QTVP, trình độ cao đẳng ngành QTVP, trường Cao đẳng Sơn La
|
Kim Thị Huyền Trang
Đào Văn lập
|
- Rèn kỹ năng nghề nghiệp
TT
|
Tên kỹ năng
|
Người thực hiện
|
Lớp, nhóm tham gia
|
Khối lượng
|
Điều chỉnh
| -
|
Rèn kỹ năng viết bảng, soạn bài và giảng nội dung phần pascal
|
Nguyễn Thị Thúy Tươi
|
CĐ SP Tin 50
|
18 giờ
|
| -
|
Rèn kỹ năng viết bảng, soạn bài và giảng nội dung phần MS Word
|
Hoàng Thị Nhất
|
CĐ SP Tin 50
|
15 giờ
|
| -
|
Rèn kỹ năng viết bảng, soạn bài và giảng nội dung phần MS Excel
|
Nguyễn Thu Huyền
|
CĐ SP Tin 50
|
15 giờ
|
| -
|
Rèn kỹ năng viết bảng, soạn bài và giảng nội dung phần mạng máy tính
|
Đào Văn Lập
|
CĐ SP Tin 50
|
18 giờ
|
| -
|
Rèn kỹ năng viết bảng, soạn bài và giảng nội dung phần MS Power Point
|
Nguyễn T Thùy Hương
|
CĐ SP Tin 50
|
8 giờ
|
| -
|
Rèn kỹ năng viết bảng, soạn bài và giảng nội dung phần Internet
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
CĐ SP Tin 50
|
18 giờ
|
| -
|
Lập kế hoạch xây dựng một phần mềm nhỏ
|
Phạm Quyết Thắng
|
CĐ CNTT K51
|
30 giờ
|
| -
|
Rèn kỹ năng viết bảng, soạn bài và giảng nội dung phần pascal
|
Nguyễn Thị Thúy Tươi
|
CĐ SP Tin 50
|
10giờ
|
| -
|
Rèn kỹ năng viết bảng, soạn bài và giảng nội dung phần MS Word
|
Hoàng Thị Nhất
|
CĐ SP Tin 50
|
9 giờ
|
| -
|
Rèn kỹ năng viết bảng, soạn bài và giảng nội dung phần MS Excel
|
Nguyễn Thu Huyền
|
CĐ SP Tin 50
|
9 giờ
|
| -
|
Rèn kỹ năng viết bảng, soạn bài và giảng nội dung phần mạng máy tính
|
Đào Văn Lập
|
CĐ SP Tin 50
|
18 giờ
|
| -
|
Rèn kỹ năng viết bảng, soạn bài và giảng nội dung phần MS Power Point
|
Nguyễn T Thùy Hương
|
CĐ SP Tin 50
|
10 giờ
|
| -
|
Rèn kỹ năng viết bảng, soạn bài và giảng nội dung phần Internet
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
CĐ SP Tin 50
|
4 giờ
|
| -
|
Lắp ráp cài đặt máy tính
|
Đào Văn Lập
|
CĐ CNTT K51
|
40 giờ
|
| -
|
Thiết kế xây dựng hệ thống mạng
|
Nguyễn hải Nam
|
CĐ CNTT K51
|
40 giờ
|
| -
|
Kỹ năng tạo bài thuyết trình
|
Nguyễn thị Thùy Hương
|
CĐ CNTT K51
|
25 giờ
|
| -
|
Kỹ năng soạn thảo văn bản
|
Nguyễn Thị Thúy Tươi
|
CĐ CNTT K51
|
40 giờ
|
| -
|
Thiết kế công trình cấp thoát nước tự chảy
|
Lường Khắc Kiên
|
CĐ CNKT Môi trường K50
|
25 giờ
|
| -
|
Thực hành thống kê môi trường
|
Lê Lợi
|
CĐ CNKT Môi trường K50
|
25 giờ
|
| -
|
Quan Trắc Môi trường
|
Nguyễn Thị Thì
|
CĐ CNKT Môi trường K50
|
25 giờ
|
| -
|
Thiết kế mạch theo chủ đề
|
Phạm Quang Vinh
|
CĐ CNKT Điện, điện tử K50
|
25 giờ
|
| -
|
Lắp ráp mạch điện
|
Trần Thị Thanh Nga
|
CĐ CNKT Điện, điện tử K50
|
25 giờ
|
| -
|
Lắp đặt mạch kỹ thuật số sử dụng các IC74XX
|
Lê Toàn Thắng
Quách Thị Sơn
|
CĐ CNKT Điện, điện tử K50
|
50 giờ
|
|
- Trải nghiệm thực tế
TT
|
Bộ môn
|
Nội dung trải nghiệm
|
Địa điểm dự kiến
|
Học kỳ
|
Điều chỉnh
| -
|
Tin học
|
Trải nghiệp kỹ năng rèn nghề cho HSSV lớp CĐ CNTT K51
|
Phòng Thực hành, Trường CĐ Sơn La
|
I
|
| -
|
Tin học
|
Kỹ năng vận dụng các kiến thức cơ bản chuyên ngành phục vụ cho giảng dạy lớp CĐ SP Tin k50
|
Phòng Thực hành
Trường CĐ Sơn La
|
I
|
| -
|
Tin học
|
Thiết kế xây dựng Webside ứng dụng trong các doanh nghiệp
|
Phòng Thực hành
Trường CĐ Sơn La
|
I, II
|
| -
|
Tin học
|
Kỹ năng Thiết kế hệ thống mạng nội bộ trong cơ quan
|
Phòng Thực hành
Trường CĐ Sơn La
|
I, II
|
| -
|
Tin học
|
Trải nghiệm quản trị mạng qua hệ thống sever ảo ( sử dụng sever 2008)
|
Phòng Thực hành
Trường CĐ Sơn La
|
I, II
|
| -
|
Tin học
|
Xây dựng lắp đặt phòng máy theo yêu cầu của khách hàng để phục vụ nhu cầu
|
Phòng Thực hành
Trường CĐ Sơn La
|
I, II
|
| -
|
Tin học
|
Xây dựng phần mềm soạn thảo các bài giảng phục vụ cho giảng dạy trong trường học
|
Phòng Thực hành
Trường CĐ Sơn La
|
I, II
|
| -
|
Tin học
|
Thiết kế các hình ảnh flas để phục vụ cho các môn học
|
Phòng Thực hành
Trường CĐ Sơn La
|
I, II
|
| -
|
CNKT Điện – KHMT
|
Thiết kế bảng điện đa năng cho sinh viên ngành điện
|
Phòng Thực hành, Trường CĐ Sơn La
|
I, II
|
| -
|
CNKT Điện – KHMT
|
Thiết kế bảng điện đa năng cho sinh viên ngành điện
|
Phòng Thực hành, Trường CĐ Sơn La
|
I, II
|
| -
|
CNKT Điện – KHMT
|
Vận hành trạm biến áp trong hệ thống điện
|
TBA 110KV – Mai Sơn – Sơn La
|
I, II
|
| -
|
CNKT Điện – KHMT
|
Quan trắc chất thải rắn sinh hoạt
|
Trường CĐSL
|
I, II
|
| -
|
CNKT Điện – KHMT
|
Xây dựng mô hình thu gom chất thải rắn sinh hoạt
|
Công ty TNHH NaNo, Thành Phố Sơn La
|
I, II
|
| -
|
CNKT Điện – KHMT
|
Thiết kế công trình cấp thoát nước tự chảy
|
Công ty TNHH NaNo, Thành Phố Sơn La
|
I, II
|
| -
|
CNKT Điện – KHMT
|
Quản lý hệ thống điện
|
Công ty Cao Su Sơn La, Thành Phố Sơn La
|
I, II
|
|
- Thi giảng viên giỏi
TT
|
Bộ môn
|
Số GV dự thi
|
Cấp dự thi
|
Kỳ dự thi
|
Điều chỉnh
|
Khoa
|
Trường
|
I
|
II
| -
|
Tin học
|
4
|
4
|
1
|
2
|
2
|
| -
|
Bộ môn CNKT điện - KHMT
|
3
|
3
|
1
|
1
|
2
|
|
- Thi người học có kỹ năng ngành, nghề giỏi
TT
|
Bộ môn
|
Tên các kỹ năng
|
Thời điểm tiến hành
|
Điều chỉnh
|
Kỳ I
|
Kỳ II
| -
|
Tin học
|
Kỹ năng thuyết trình
|
X
|
X
|
| -
|
Tin học
|
Kỹ năng thực hành
|
X
|
X
|
| -
|
Tin học
|
Kỹ năng kết hợp lý thuyết với thực hành trong dạy học
|
|
X
|
| -
|
CNKT điện - KHMT
|
Kiến thức về ngành nghề điện, điện tử; kỹ thuật môi trường
|
X
|
X
|
| -
|
CNKT điện - KHMT
|
Kỹ năng thực hành nghề điện, điện tử
|
X
|
X
|
|
- Chào cờ khoa
+ Thành phần: Ban chủ nhiệm khoa, Liên chi đoàn Khoa, GVCN, CVHT, toàn thể HSSV các khối K50, K51, K52
+ Thời gian, địa điểm: Hội trường nhà T, từ 17h30 đến 18h30 các ngày theo KH
+ Kế hoạch cụ thể:
TT
|
THỜI GIAN
|
LỚP TRỰC TUẦN
| -
|
20/8/2015
|
CĐ CNKT Môi trường 50
| -
|
24/9/2015
|
CĐ SP Tin 50
| -
|
29/10/2015
|
CĐ CNKT Điện 50
| -
|
26/11/2015
|
CĐ CNTT K50
| -
|
31/12/2015
|
CĐ CNKT Điện - Điện tử 51
| -
|
28/1/2016
|
CĐ CNTT K51
| -
|
31/3/2016
|
CĐ CNKT Môi trường 51
| -
|
28/4/2014
|
CĐ CNTT K52
| -
|
26/5/2015
|
CĐ CNKT Môi trường 52
| -
|
23/6/2015
|
CĐ CNKT Điện - Điện tử 52
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |