Bảng 5. Trang thiết bị chính của Trạm vùng
STT
|
Danh mục thiết bị
|
Đặc trưng kỹ thuật
(tối thiểu)
|
Số lượng
|
5.2.1
|
Hệ thống thiết bị thu nhận và lưu trữ dữ liệu trực tuyến (thiết bị đi kèm các hệ thống giá đỡ thiết bị,dây cáp)
|
|
|
|
- Máy tính chủ (central server)
|
2 x Intel® Xeon® Eight Core Processor X7560, 2.26GHz, 24M QPI 6.40 GT/sec, FCLGA1567
|
2
|
|
- Hệ thống lưu trữ dữ liệu (disk array unit)
|
8/16 bay (1,8') hot-swap solid state HDDs, 8/8 bay (2.5’) Maximum 3.2 TB per chassis (supports 8×50 GB, 200 GB, hard disk drives or 16×50 GB SSDs)
|
2
|
|
- Máy tính cá nhân (terminal personal computer)
|
Intel Core i5-2410M 2.3 GHz, RAM 4GB, HDD 1TB, VGA Onboard, Màn hình 24inch, Windows 7 Home Premium
|
4
|
|
- Thiết bị định vị (GPS)
|
850MB, Màn hình màu cảm ứng TFT, độ phân giải: 240 x 400 pixels, 3.8 x 6.3cm, pin 10h, độ chính xác 5m, tích hợp tính năng dẫn đường, hiện bản đồ chi tiết
|
2
|
|
- Thiết bị kết nối với các Trạm vùng thông qua điện thoại di động (mobile phone) hoặc mordem
|
Smartphone 3G, wifi, windown hoặc android; Moderm Micronet SP382A
|
4
|
|
- Thiết bị kết nối với các Trạm vùng thông qua internet (router)
|
Accesspoint Wireless Router, giao thức bảo mật WPA, WPA2, 4400N, Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11a; Tốc độ truyền dữ liệu:10/100/1000 Mbps,10/100Mbps
|
2
|
|
- Thiết bị liên lạc tự động (automatic call unit)
|
Hệ thống liên lạc tự động
|
2
|
|
- Thiết bị kết nối với các nhân viên thông qua internet (router)
|
Accesspoint Wireless Router, giao thức bảo mật WPA, WPA2, 4400N, Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11a; Tốc độ truyền dữ liệu:10/100/1000 Mbps, 10/100Mbps
|
2
|
|
- Hệ thống an ninh mạng (firewall) chuyển tải dữ liệu và thông tin liên lạc
|
ASA 5550 Security Appliance with SW, HA, 8GE+1FE, 3DES/AES, Cisco ASA 5500 Series Firewall Edition Bundles
|
2
|
|
- Thiết bị hiển thị thông tin theo thời gian thực (display unit) 50 inch
|
LCD màu 50 inch, tỷ lệ 16:9, độ sáng 500cd/m2, độ tương phản 1000:1, thời gian đáp ứng 8ms, kết nối HDMI, RCA Audio, S-Video, DVI, Ethernet, 220V
|
4
|
|
- Hệ thống báo động bằng âm thanh, ánh sáng
|
Hệ thống còi hú, ánh sáng màu nhấp nháy
|
2
|
|
- Máy in và photo copy màu khổ A4, A3…
|
Máy in đa năng màu, 24trang/phút, khổ A4, A3… độ phân giải 1200x1200 pdi, tỷ lệ thu phóng 25-400%,tương thích windows XP, 7, 8, bộ nhớ512MB
|
2
|
|
- Hệ thống điện dự phòng dùng pin hoặc ắc qui (UPS)
|
Với hệ thống biến tần AC890PX - SSD-PARKER (Tác động nhanh - Dải rộng - Hai chiều), 100KVA - 80KW, thời gian hoạt động 8h
|
1
|
|
- Điều hoà nhiệt độ (air conditioner) 24000 BTU
|
Điều hòa 24000 BTU 220V, 50Hz
|
4
|
|
- Thiết bị hút ẩm
|
220V, 50 Hz, công suất hút ẩm 100 lít/ngày
|
1
|
|
- Máy phát điện
|
300KVA, 3 pha 4 dây, 220V, 50Hz, chuyển mạch tự động
|
1
|
5.2.2
|
Hệ thống thiết bị phân tích và tổng hợp dữ liệu trực tuyến (thiết bị đi kèm các hệ thống giá đỡ thiết bị và dây cáp)
|
|
|
|
- Máy tính cá nhân (terminal personal computer)
|
Intel Core i5-2410M 2.3 GHz, RAM 4GB, HDD 1TB, VGA Onboard, Màn hình 24inch, Windows 7 Home Premium
|
6
|
|
- Thiết bị liên lạc tự động (automatic call unit)
|
Hệ thống liên lạc tự động
|
2
|
|
- Thiết bị kết nối với các nhân viên thông qua internet (router)
|
Accesspoint Wireless Router, giao thức bảo mật WPA, WPA2, 4400N, Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11a; Tốc độ truyền dữ liệu:10/100/1000 Mbps,10/100Mbps
|
2
|
|
- Hệ thống an ninh mạng (firewall) chuyển tải dữ liệu và thông tin liên lạc
|
ASA 5550 Security Appliance with SW, HA, 8GE+1FE, 3DES/AES, Cisco ASA 5500 Series Firewall Edition Bundles
|
2
|
|
- Thiết bị theo dõi thông tin theo thời gian thực (realtime monitor) 50 inch
|
LCD màu 50 inch, tỷ lệ 16:9, độ sáng 500cd/m2, độ tương phản 1000:1, thời gian đáp ứng 8ms, kết nối HDMI, RCA Audio, S-Video, DVI, Ethernet, 220V
|
4
|
|
- Hệ thống báo động bằng âm thanh, ánh sáng
|
Hệ thống còi hú, ánh sáng màu nhấp nháy
|
2
|
|
- Máy in và photo copy màu khổ A4, A3…
|
Máy in đa năng màu, 24trang/phút, khổ A4, A3, độ phân giải 1200x1200 pdi, tỷ lệ thu phóng 25-400%,tương thích windows XP, 7, 8, bộ nhớ 512 MB
|
2
|
|
- Hệ thống điện dự phòng dùng pin hoặc ắc qui (UPS)
|
Với hệ thống biến tần AC890PX - SSD-PARKER (Tác động nhanh - Dải rộng - Hai chiều), 100KVA - 80KW, thời gian hoạt động 8h
|
1
|
|
- Máy phát điện
|
300KVA, 3 pha 4 dây, 220V, 50Hz, chuyển mạch tự động
|
1
|
|
- Thiết bị hút ẩm
|
220V, 50 Hz, công suất hút ẩm 100 lít/ngày
|
1
|
5.2.3
|
Hệ thống thiết bị phân tích hoạt độ phóng xạ (thiết bị đi kèm các hệ thống giá đỡ thiết bị và dây cáp)
|
|
|
|
Các thiết bị thu góp mẫu:
|
|
|
|
- Thiết bị thu góp mẫu khí lưu lượng nhỏ
|
2-3 m3/h, 220V, 50Hz
|
2
|
|
- Thiết bị thu góp mẫu khí lưu lượng trung bình
|
100 m3/h, 220V, 50Hz
|
2
|
|
- Thiết bị thu góp mẫu khí lưu lượng lớn
|
1000 m3/h, 220V, 50Hz
|
1
|
|
- Thiết bị thu góp mẫu khí để phân tích 3H
|
Lò nung đến 500oC, 220V, bẫy lạnh đến 7oC, lưu lượng khí 30 lít/giờ, hiệu suất thu góp > 96%
|
1
|
|
- Thiết bị thu góp mẫu nước theo độ sâu
|
|
1
|
|
- Thiết bị thu góp mẫu đất theo độ sâu
|
|
1
|
|
- Thiết bị thu góp mẫu trầm tích theo độ sâu
|
|
1
|
|
- Thiết bị thu góp mẫu rơi lắng khô
|
|
1
|
|
- Thiết bị thu góp mẫu rơi lắng ướt
|
|
1
|
|
- Hệ thống điện dự phòng dùng pin hoặc ắc qui (UPS)
|
Với hệ thống biến tần AC890PX - SSD-PARKER (Tác động nhanh - Dải rộng - Hai chiều), 100KVA - 80KW, thời gian hoạt động 8h
|
2
|
|
Các thiết bị xử lý mẫu mẫu:
|
|
|
|
- Lò nung mẫu thể tích nhỏ
|
10 lít, Max 1000oC, 220V, 50Hz
|
4
|
|
- Lò nung mẫu thể tích lớn
|
100 lít, Max 1000oC, 220V, 50Hz
|
4
|
|
- Tủ sấy khô mẫu thể tích nhỏ
|
10 lít, Max 200oC, 220V, 50Hz
|
4
|
|
- Tủ sấy khô mẫu thể tích lớn
|
100 lít, Max 200oC, 220V, 50Hz
|
4
|
|
- Máy li tâm thường
|
6000 vòng/phút, 220V, 50Hz
|
2
|
|
- Máy li tâm tốc độ cao
|
12000 vòng/phút, 220V, 50Hz
|
2
|
|
- Máy đông khô mẫu
|
2.5 lít, -50oC, 220V, 50Hz
|
2
|
|
- Máy cô mẫu chân không
|
4 lít, -85oC, 10-4 torr, 220V, 50Hz
|
2
|
|
- Máy nghiền mẫu
|
|
2
|
|
- Hệ tẩm thực điện hóa
|
|
2
|
|
- Tủ hood (xử lý hóa học)
|
|
2
|
|
- Tủ hood (xử lý phóng xạ)
|
|
2
|
|
Các thiết bị phân tích phóng xạ:
|
|
|
|
- Phổ kế gamma bán dẫn siêu tinh khiết
|
GeHP, RE50% dải năng lượng 50-3000 keV
|
4
|
|
- Phổ kế gamma bán dẫn siêu tinh khiết
|
GeHP, RE50%, dải năng lượng 10-2000 keV
|
4
|
|
- Phổ kế gamma nhấp nháy
|
NaI(Tl), 76x76mm
|
2
|
|
- Phổ kế alpha bán dẫn
|
Detector Si hàng rào mặt
|
4
|
|
- Hệ đếm nhấp nháy lỏng phông thấp
|
0.00 xung/phút
|
2
|
|
- Hệ đếm beta phông thấp
|
0.01 xung/phút
|
2
|
|
- Hệ đếm alpha phông thấp
|
0.001 xung/phút
|
2
|
|
- Hệ kính hiển vi điện tử
|
Hệ số khuếch đại tối thiểu 5000 lần
|
2
|
|
- Hệ thống điện dự phòng dùng pin hoặc ắc qui (UPS)
|
Với hệ thống biến tần AC890PX - SSD-PARKER (Tác động nhanh - Dải rộng - Hai chiều), 100KVA - 80KW, thời gian hoạt động 8h
|
2
|
|
- Thiết bị hút ẩm
|
220V, 50 Hz, công suất hút ẩm 100 lít/ngày
|
1
|
5.2.4
|
Phòng hỗ trợ và ứng phó sự cố (thiết bị đi kèm các hệ thống giá đỡ thiết bị và dây cáp)
|
|
|
|
- Máy tính theo dõi thông tin theo thời gian thực (terminal realtime monitor)
|
Intel Core i5-2410M 2.3 GHz, RAM 4GB, HDD 1TB, VGA Onboard, Màn hình 24inch, Windows 7 Home Premium
|
4
|
|
- Hệ thống báo động bằng âm thanh, ánh sáng
|
Hệ thống còi hú, ánh sáng màu nhấp nháy
|
2
|
|
- Thiết bị hiển thị thông tin theo thời gian thực (display unit)
|
LCD màu 50 inch, tỷ lệ 16:9, độ sáng 500cd/m2, độ tương phản 1000:1, thời gian đáp ứng 8ms, kết nối HDMI, RCA Audio, S-Video, DVI, Ethernet, 220V
|
4
|
|
- Thiết bị hút ẩm
|
220V, 50 Hz, công suất hút ẩm 100 lít/ngày
|
1
|
5.2.5
|
Xe quan trắc lưu động bao gồm các thiết bị sau:
|
|
|
|
Các thiết bị gắn cố định gồm:
|
|
|
| |
10 KVA, 220V, 50Hz
|
1
|
| -
Phổ kế gamma bán dẫn GeHP
|
100cm3, 4096 kênh, REff 100%, ER 2keV
|
1
|
| -
Phổ kế gamma nhấp nháy NaI(Tl)
|
76x76mm, 2048 kênh
|
1
|
| |
Đo nhanh liều chiếu trong, NaI
|
1
|
| -
Buồng ion hóa áp suất cao đo suất liều gamma môi trường
|
10 lít, dải đo (101-108)nGy/h
|
1
|
| -
Hệ thống tẩy xạ toàn thân
|
Buồng tắm cơ động, thùng chứa nước thải xạ
|
1
|
|
Các thiết bị xách tay gồm:
|
|
|
|
- Phổ kế gamma bán dẫn xách tay
|
Pop Top GeHP 100cm3
|
1
|
|
- Thiết bị đo liều gamma xách tay
|
NaI(Tl), (101-104)nGy/h
|
1
|
|
- Thiết bị đo liều neutron xách tay
|
0.025eV – 16MeV, dải liều 0.01µSv -1.0Sv
|
1
|
|
- Thiết bị thu góp mẫu khí đo Iod phóng xạ
|
Máy lấy mẫu khí 100 lít/phút, dùng phin lọc HE-40T, CP-20, CHC-50 và AC
|
1
|
|
- Liều kế gamma môi trường
|
TLD, bút đo liều detector Si
|
1
|
|
- Thiết bị định vị (GPS)
|
850MB, Màn hình màu cảm ứng TFT, độ phân giải: 240 x 400 pixels, 3.8 x 6.3cm, pin 10h, độ chính xác 5m, tích hợp tính năng dẫn đường, hiện bản đồ chi tiết
|
1
|
|
- Thiết bị kết nối với các Trạm vùng thông qua điện thoại di động (mobile phone và mordem)
|
Smartphone 3G, wifi, windown hoặc android; Moderm Micronet SP382A
|
1+1
|
|
- Thiết bị thu góp mẫu khí lưu lượng nhỏ
|
2-3 m3/h, 220V, 50Hz
|
1
|
|
- Thiết bị thu góp mẫu khí lưu lượng trung bình
|
100 m3/h, 220V, 50Hz
|
1
|
|
- Thiết bị đo dải liều thấp
|
NaI(Tl), (101-104)nGy/h
|
1
|
|
- Thiết bị đo dải liều cao
|
IC, (101-108)nGy/h
|
1
|
|
- Thiết bị đo nhiễm bẩn bề mặt (α và )
|
GM cửa số 2.7mg/cm2
|
1
|
5.2.6
|
Phòng họp (thiết bị đi kèm các hệ thống giá đỡ thiết bị và dây cáp)
|
|
|
|
- Máy tính cá nhân (terminal personal computer)
|
Intel Core i5-2410M 2.3 GHz, RAM 4GB, HDD 1TB, VGA Onboard, Màn hình 24inch, Windows 7 Home Premium
|
2
|
|
- Hệ thống báo động bằng âm thanh, ánh sáng
|
Hệ thống còi hú, ánh sáng màu nhấp nháy
|
2
|
|
- Thiết bị hiển thị thông tin theo thời gian thực (display unit) 50 inch
|
LCD màu 50 inch, tỷ lệ 16:9, độ sáng 500cd/m2, độ tương phản 1000:1, thời gian đáp ứng 8ms, kết nối HDMI, RCA Audio, S-Video, DVI, Ethernet, 220V
|
2
|
5.2.7
|
Phòng Giám đốc Trung tâm
|
|
|
|
- Máy tính cá nhân (terminal personal computer)
|
Intel Core i5-2410M 2.3 GHz, RAM 4GB, HDD 1TB, VGA Onboard, Màn hình 24inch, Windows 7 Home Premium
|
1
|
|
- Hệ thống báo động bằng âm thanh, ánh sáng
|
Hệ thống còi hú, ánh sáng màu nhấp nháy
|
1
|
|
- Thiết bị hiển thị thông tin theo thời gian thực (display unit) 50 inch
|
LCD màu 50 inch, tỷ lệ 16:9, độ sáng 500cd/m2, độ tương phản 1000:1, thời gian đáp ứng 8ms, kết nối HDMI, RCA Audio, S-Video, DVI, Ethernet, 220V
|
1
|
5.2.8
|
Phòng Phó Giám đốc Trung tâm
|
|
|
|
- Máy tính cá nhân (terminal personal computer)
|
Intel Core i5-2410M 2.3 GHz, RAM 4GB, HDD 1TB, VGA Onboard, Màn hình 24inch, Windows 7 Home Premium
|
1
|
|
- Hệ thống báo động bằng âm thanh, ánh sáng
|
Hệ thống còi hú, ánh sáng màu nhấp nháy
|
1
|
|
- Thiết bị hiển thị thông tin theo thời gian thực (display unit) 50 inch
|
LCD màu 50 inch, tỷ lệ 16:9, độ sáng 500cd/m2, độ tương phản 1000:1, thời gian đáp ứng 8ms, kết nối HDMI, RCA Audio, S-Video, DVI, Ethernet, 220V
|
1
|
|
- Điều hoà nhiệt độ (air conditioner) 24000 BTU
|
Điều hòa 24000 BTU 2 chiều, A0Y24R
|
1
|
|
- Thiết bị hút ẩm
|
220V, 50 Hz, công suất hút ẩm 100 lít/ngày
|
1
|
5.2.9
|
Phòng nhân viên (thiết bị đi kèm các hệ thống giá đỡ thiết bị và dây cáp)
|
|
|
|
- Máy tính cá nhân (terminal personal computer)
|
Intel Core i5-2410M 2.3 GHz, RAM 4GB, HDD 1TB, VGA Onboard, Màn hình 24inch, Windows 7 Home Premium
|
10
|
|
- Hệ thống báo động bằng âm thanh, ánh sáng
|
Hệ thống còi hú, ánh sáng màu nhấp nháy
|
2
|
|
- Thiết bị hiển thị thông tin theo thời gian thực (display unit) 50 inch
|
LCD màu 50 inch, tỷ lệ 16:9, độ sáng 500cd/m2, độ tương phản 1000:1, thời gian đáp ứng 8ms, kết nối HDMI, RCA Audio, S-Video, DVI, Ethernet, 220V
|
1
|
|
- Điều hoà nhiệt độ (air conditioner) 24000 BTU
|
Điều hòa 24000 BTU 2 chiều, A0Y24R
|
4
|
|
- Thiết bị hút ẩm
|
220V, 50 Hz, công suất hút ẩm 100 lít/ngày
|
2
|
5.2.10
|
Phòng kế hoạch tài vụ
|
|
|
|
- Máy tính cá nhân (terminal personal computer)
|
Intel Core i5-2410M 2.3 GHz, RAM 4GB, HDD 1TB, VGA Onboard, Màn hình 24inch, Windows 7 Home Premium
|
2
|
|
- Điều hoà nhiệt độ (air conditioner) 24000 BTU
|
Điều hòa 24000 BTU 220V, 50Hz
|
2
|
5.2.11
|
Phòng hành chính quản trị
|
|
|
|
- Máy tính cá nhân (terminal personal computer)
|
Intel Core i5-2410M 2.3 GHz, RAM 4GB, HDD 1TB, VGA Onboard, Màn hình 24inch, Windows 7 Home Premium
|
2
|
|
- Điều hoà nhiệt độ (air conditioner) 24000 BTU
|
Điều hòa 24000 BTU 220V, 50Hz
|
2
|