CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập-Tự do-Hạnh phúc



tải về 442.91 Kb.
trang3/4
Chuyển đổi dữ liệu25.07.2016
Kích442.91 Kb.
#5577
1   2   3   4

7

15,0 T

2.806.029

2.780.700

2.787.046

2.793.392

2.799.738

 

Ô tô tưới nước - dung tích:

 

 

 

 

 

1

5,0 m3

1.227.205

1.203.148

1.209.494

1.215.840

1.222.186

2

6,0 m3

1.327.906

1.303.849

1.310.195

1.316.541

1.322.887

3

7,0 m3

1.452.089

1.426.760

1.433.106

1.439.452

1.445.798

 

Máy vận thăng - sức nâng:

 

 

 

 

 

1

0,5t - H nâng 50 m

307.641

289.874

296.220

302.566

308.913

2

0,8t - H nâng 80 m

348.861

331.094

337.440

343.786

350.133

 

Cần trục thiếu nhi - sức nâng:

 

 

 

 

 

1

0,5t

229.547

211.780

218.126

224.472

230.819

 

Tời điện - sức kéo:

 

 

 

 

 

1

0,5t

222.127

204.360

210.706

217.052

223.399

2

1,0t

225.539

207.772

214.118

220.464

226.811

 

Xe nâng hàng - sức nâng:

 

 

 

 

 

1

1,5 T

536.474

516.030

522.376

528.723

535.069

2

2,0 T

571.117

550.673

557.019

563.366

569.712

 

Máy trộn bê tông - dung tích:

 

 

 

 

 

1

100,0 lít

249.936

232.169

238.515

244.861

251.208

2

150,0 lít

259.951

242.184

248.530

254.876

261.223

3

200,0 lít

265.227

247.460

253.806

260.152

266.499

4

250,0 lít

280.333

262.566

268.912

275.258

281.605

 

Máy trộn vữa - dung tích:

 

 

 

 

 

1

80,0 lít

241.444

223.677

230.023

236.369

242.716

2

110,0 lít

247.656

229.889

236.235

242.581

248.928

3

150,0 lít

252.868

235.101

241.447

247.793

254.140

 

Máy phun vẩy - năng suất:

 

 

 

 

 

1

9m3/h (AL 285)

2.748.681

2.665.367

2.690.751

2.716.136

2.741.521

2

16m3/h (AL 500)

8.228.800

8.121.829

8.153.560

8.185.291

8.217.022

 

Máy trải bê tông SP.500

9.207.162

9.120.635

9.146.020

9.171.404

9.196.789

 

Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất:

 

 

 

 

 

1

0,8 Kw

227.281

209.514

215.860

222.206

228.553

2

1,0 Kw

229.827

212.060

218.406

224.752

231.099

 

Máy đầm bê tông, đầm cạnh - công suất:

 

 

 

 

 

1

1,0 Kw

227.391

209.624

215.970

222.316

228.663

1

Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất:

 

 

 

 

 

1

1,0 Kw

228.741

210.974

217.320

223.666

230.013

2

1,5 Kw

232.773

215.006

221.352

227.698

234.045

3

2,8 Kw

242.288

224.521

230.867

237.213

243.560

 

Máy phun nhựa đường - công suất:

 

 

 

 

 

1

190 CV

2.890.037

2.845.603

2.858.295

2.870.987

2.883.680

 

Máy rải hỗn hợp bê tông nhựa - năng suất:

 

 

 

 

 

1

65,0 T/h

2.393.893

2.352.470

2.365.162

2.377.854

2.390.547

2

100,0 T/h

2.965.042

2.923.619

2.936.311

2.949.003

2.961.696

3

Nồi nấu nhựa

258.314

237.870

244.216

250.563

256.909

 

Máy bơm nước, động cơ điện - công suất:

 

 

 

 

 

1

1,50 Kw

222.386

204.619

210.965

217.311

223.658

2

2,00 Kw

224.196

206.429

212.775

219.121

225.468

3

2,80 Kw

227.520

209.753

216.099

222.445

228.792

4

4,00 Kw

235.164

217.397

223.743

230.089

236.436

 

Máy bơm nước, động cơ diezel - công suất:

 

 

 

 

 

1

5,0 CV

320.784

300.340

306.686

313.033

319.379

2

5,5 CV

329.505

309.061

315.407

321.754

328.100

3

7,0 CV

349.440

328.996

335.342

341.689

348.035

4

7,5 CV

357.309

336.865

343.211

349.558

355.904

5

10,0 CV

390.196

369.752

376.098

382.445

388.791

 

Máy bơm nước, động cơ xăng - công suất:

 

 

 

 

 

1

3,0 CV

294.230

273.786

280.132

286.479

292.825

2

4,0 CV

309.441

288.997

295.343

301.690

308.036

3

6,0 CV

338.559

318.115

324.461

330.808

337.154

4

7,0 CV

355.713

335.269

341.615

347.962

354.308

5

8,0 CV

368.954

348.510

354.856

361.203

367.549

 

Máy hàn điện, động cơ xăng - công suất:

 

 

 

 

 

1

9,0 CV

343.141

322.697

329.043

335.390

341.736

2

20,0 CV

398.844

378.400

384.746

391.093

397.439

 

Máy hàn điện, động cơ diezel - công suất:

 

 

 

 

 

1

4,0 CV

299.367

278.923

285.269

291.616

297.962

2

10,2 CV

354.231

333.787

340.133

346.480

352.826

3

27,5 CV

469.937

449.493

455.839

462.186

468.532

 

Máy hàn hơi - công suất:

 

 

 

 

 

1

1000 l/h

254.655

234.211

240.557

246.904

253.250

2

2000 l/h

259.928

239.484

245.830

252.177

258.523

 

Máy phun sơn (chưa tính khí nén) - năng suất:

 

 

 

 

 

1

400,0 m2/h

229.515

211.748

218.094

224.440

230.787

1

Máy phun cát (chưa tính khí nén)

235.855

218.088

224.434

230.780

237.127

 

Máy khoan đứng - công suất:

 

 

 

 

 

1

4,5 Kw

269.945

252.178

258.524

264.870

271.217

 

Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan:

 

 

 

 

 

1

13 mm

223.305

205.538

211.884

218.230

224.577

 

Máy cắt sắt cầm tay - công suất:

 

 

 

 

 

1

1,0 Kw

231.951

214.184

220.530

226.876

233.223

 

Каталог: Vanban
Vanban -> CHỦ TỊch nưỚC
Vanban -> Ubnd tỉnh phú thọ Số: 1220/QĐ-ub cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Vanban -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Vanban -> Sè: 90/2003/Q§-ub
Vanban -> Bch đOÀn tỉnh thanh hóa số: 381 bc/TĐtn-btg đOÀn tncs hồ chí minh
Vanban -> Nghị ĐỊnh của chính phủ SỐ 35/2008/NĐ-cp ngàY 25 tháng 03 NĂM 2008
Vanban -> BỘ NÔng nghiệP & phát triển nông thôn cục trồng trọt giới Thiệu
Vanban -> 10tcn tiêu chuẩn ngành 10tcn 1011 : 2006 giống cà RỐt-quy phạm khảo nghiệm tính khác biệT, TÍnh đỒng nhấT
Vanban -> TIÊu chuẩn ngành 10tcn 683 : 2006 giống dưa chuột-quy phạm khảo nghiệM
Vanban -> QuyếT ĐỊnh của bộ trưỞng bộ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn số 41/2004/QĐ-bnn ngàY 30 tháng 8 NĂM 2004

tải về 442.91 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương