TT
|
Tên giáo trình/ sách/ tạp chí
|
Thể loại
(in, điện tử)
|
Tên tác giả
|
Nhà xuất bản/
năm xuất bản
|
Phục vụ cho
học phần
|
-
|
Giáo trình triết học Mác - Lênin
|
In
|
Hội đồng lý luận trung ương
|
Chính trị quốc gia/2004
|
Triết học
|
-
|
Lịch sử triết học
|
In
|
Nguyễn Hữu Vui
|
Chính trị quốc gia/2007
|
-
|
Giáo trình triết học (dùng cho học viên cao học và nghiên cứu sinh không thuộc chuyên ngành triết học)
|
In
|
Bộ GD&ĐT
|
Chính trị - Hành chính/2010
|
-
|
Giáo trình triết học Mác - Lê nin
|
In
|
Bộ GD&ĐT
|
Chính trị quốc gia - Sự thật/2006
|
-
|
Cambridge priliminary english test 1, 2, 3, 4, 5, 6 (B1)
|
In
|
Cambridge university
|
Cambridge university press/2003
|
Tiếng Anh
|
-
|
Logic toán và cơ sở toán học
|
In
|
Phan Đình Diệu
|
ĐHQG Hà Nội/2003
|
Phần mềm toán học và ứng dụng
|
-
|
Sử dụng các phần mềm trong dạy học Toán
|
In
|
Trịnh Thanh Hải
|
ĐHQG Hà Nội/2010
|
-
|
Đại số máy tính: Cơ sở Groebner
|
In
|
Lê Tuấn Hoa
|
ĐHQG Hà Nội/2003
|
-
|
Sử dụng phần mềm Geometery
|
In
|
Trịnh Thanh Hải
|
Giáo dục/2008
|
-
|
Xác suất nâng cao
|
In
|
Đặng Hùng Thắng
|
ĐHQG Hà Nội/2013
|
Lý thuyết xác suất & ứng dụng,
|
-
|
Xác suất thống kê
|
In
|
Trần Mạnh Tuấn
|
ĐHQG Hà Nội/2004
|
-
|
Thống kê toán học
|
In
|
Đào Hữu Hồ,
Nguyễn Văn Hữu,
Hoàng Hữu Như
|
ĐHQG Hà Nội/1984
|
-
|
Tích phẫn ngẫu nhiên và phương trình vi phân ngẫu nhiên
|
In
|
Trần Hùng Thao
|
KH&KT/2000
|
-
|
Quá trình ngẫu nhiên và tính toán ngẫu nhiên
|
In
|
Đặng Hùng Thắng
|
ĐHQG Hà Nội/2006
|
-
|
Các mô hình xác suất và ứng dụng, Phần 2. Quá trình dừng và ứng dụng
|
In
|
Nguyễn Duy Tiến,
Đặng Hùng Thắng
|
ĐHQG Hà Nội/2005
|
-
|
Các mô hình xác suất và ứng dụng, Phần 3. Giải tích ngẫu nhiên
|
In
|
Nguyễn Duy Tiến
|
ĐHQG Hà Nội/2002
|
-
|
Lý thuyết xác suất
|
In
|
Nguyễn Duy Tiến
|
ĐHQG Hà Nội/2002
|
-
|
Mở đầu vê lý thuyết xác suất và ứng dụng
|
In
|
Đặng Hùng Thắng
|
Giáo dục, 1996
|
-
|
An Introduction to Probability and Statitiscal Inference
|
|
G. Rousass
|
Academic Press, 2003
|
-
|
Fundamental of Applied Probability and Random Processes
|
|
O.C. Ibe
|
Elsevier, 2005
|
-
|
Hàm thực và Giải tích hàm
|
In
|
Hoàng Tụy
|
ĐHQG Hà Nội/2003
|
- Giải tích hàm
- Giải tích phi tuyến
|
-
|
Một số vấn đề về điểm bất động
|
In
|
Nguyễn Thị Thanh Hà
|
ĐHSP hà Nội/2006
|
-
|
Giải tích các hàm nhiều biến
|
In
|
Đinh Thế Lục,
Phạm Huy Điển,
Tạ Duy Phượng
|
ĐHQG Hà Nội/2002
|
-
|
Bài tập Giải tích hàm
|
In
|
Nguyễn Xuân Liêm
|
Giáo dục, 2004
|
-
|
Phương trình vi phân đạo hàm riêng
|
In
|
Trần Đức Vân
|
ĐHQG Hà Nội/2001
|
Phương trình đạo hàm riêng
|
-
|
Phương trình hàm đạo hàm riêng
|
In
|
Nguyễn Minh Chương
|
Giáo dục, 2000
|
-
|
Giải tích số
|
In
|
Phạm Kỳ Anh
|
ĐHQG Hà Nội/2002
|
Giải tích số
|
-
|
Giải tích số
|
In
|
Phạm Phú Triêm, Nguyễn Bường
|
ĐHQG Hà Nội/2002
|
-
|
Lý thuyết tổ hợp và đồ thị
|
In
|
Ngô Đắc Tân
|
ĐHQG Hà Nội/2004
|
Hình học tổ hợp
|
-
|
Toán rời rạc
|
In
|
Nguyễn Thế Vinh
|
ĐHQG Hà Nội/2009
|
-
|
Combinatorial Geometry in the Plane
|
Điện tử
|
H. Hadwiger, H. Debrunner
|
Hold-Rinehardt-Winston, self published
|
-
|
Một số chuyên đề về hình học tổ hợp
|
In
|
Nguyễn Hữu Điển
|
Giáo dục
|
-
|
Giáo trình tối ưu phi tuyến
|
In
|
Trần Vũ Thiệu,
Nguyễn Thị Thu Thủy
|
ĐHQG Hà Nội/2011
|
- Cơ sở giải tích lồi
- Lý thuyết tối ưu
|
-
|
Convex analysis
|
|
R. Rochafellar
|
Princeton Univ-Press/1970
|
-
|
Lý thuyết tối ưu
|
In
|
Hoàng Tụy
|
|
-
|
Bài toán đặt không chỉnh
|
In
|
Phạm Kỳ Anh,
Nguyễn Bường
|
ĐHQG Hà Nội/2005
|
Lý thuyết bài toán đặt không chỉnh
|
-
|
Nonlinear ill-posed problems of monotone type
|
In
|
Y. Alber,
I. Ryazantseva
|
Springer/2006
|
-
|
Hiệu chỉnh bài toán phi tuyến bằng phương pháp toán tử đơn điệu
|
|
Nguyễn Bường
|
ĐHQG Hà Nội/2001
|
-
|
Nhập môn lý thuyết điều khiển
|
In
|
Vũ Ngọc Phát
|
ĐHQG Hà Nội/2001
|
Lý thuyết điều khiển
|
-
|
Lý thuyết hệ động lực
|
In
|
Nguyễn Đình Công
|
ĐHQG Hà Nội/2002
|
-
|
Mathematical Control Theory: An Introduction
|
Điện tử
|
J. Zabczyk
|
Birhaeuser
|
-
|
Linear and Nonlinear Programming
|
Điện tử
|
D. V. Luenberger
|
Springer/2008
|
Quy hoạch tuyến tính và quy hoạch nguyên
|
-
|
Các bài toán nội suy và áp dụng
|
In
|
Nguyễn Văn Mậu
|
Giáo dục/2007
|
- Lý thuyết nội suy
- Lý thuyết xấp xỉ hàm
|
-
|
Phương trình hàm
|
In
|
Nguyễn Văn Mậu
|
Giáo dục/1998
|
Phương trình hàm
|
-
|
Mean Value Theorems and Functional Equations
|
Điện tử
|
P.K. Sahoo, T. Riedel
|
World Scientific/1998
|
-
|
Số học và thuật toán
|
In
|
Hà Huy Khoái
|
ĐHQG Hà Nội/2003
|
Lý thuyết số
|
-
|
Hình học và những vấn đề liên quan
|
In
|
Nguyễn Văn Mậu
|
Giáo dục
|
Cơ sở hình học
|
-
|
Cơ sở hình học
|
In
|
Nguyễn Cảnh Toàn
|
Giáo dục/1960
|
-
|
Lý thuyết quy hoạch
|
In
|
Hoàng Tụy
|
KH&KT/1967
|
Quy hoạch phi tuyến
|
-
|
Giải tích trên đa tạp
|
In
|
M. Spivak
|
TH&CN/1985 (Bản dịch tiếng Việt)
|
Hình vi phân của đa tạp
|
-
|
Giáo trình hình học vi phân
|
In
|
Đỗ Ngọc Diệp,
Nông Quốc Chinh
|
ĐHQG Hà Nội/2010
|
-
|
Lý thuyết đồ thị và ứng dụng
|
In
|
Đặng Huy Ruận
|
KH&KT/2002
|
Lý thuyết đồ thị và ứng dụng
|
-
|
Giáo trình giải tích phức
|
In
|
Hà Huy Khoái
|
Bài giảng lưu hành nội bộ Viện toán học
|
Giải tích phức
|
-
|
Hàm biến phức
|
In
|
Nguyễn Văn Khuê,
Lê Mậu Hải
|
ĐHQG Hà Nội/2009
|
-
|
Cơ sở phương trình vi phân và lý thuyết ổn định
|
In
|
Nguyễn Thế Hoàn,
Phạm Phu
|
ĐHQG Hà Nội /2001
|
Phương trình vi phân và ứng dụng
|
-
|
Theoretical and Numerical Analysis of Differential-Algebraic Equations
|
Điện tử
|
P.J. Rabier, W.C. Rheinboldt
|
Elsevier Science/2002
|
-
|
Mathematical Modelling Techniques
|
Điện tử
|
R. Aris
|
Pitman/1978
|
Mô hình và lập mô hình toán học
|
-
|
An Introduction to Structured Population Dynamics
|
Điện tử
|
J.M. Cushing
|
SIAM/1997
|
-
|
Heat and Mass Transfer
|
Điện tử
|
F. Kreith et al.
|
CRC Press/1999
|
-
|
Mathematical Modeling for the Life Sciences
|
Điện tử
|
J. Istas
|
Springer/2005
|
-
|
Approximation of Large-Scale Dynamical Systems
|
Điện tử
|
A. C. Antoulas
|
SIAM/2005
|
Lý thuyết giảm bậc của mô hình
|
-
|
Advanced Model Order Reduction Techniques in VLSI Design
|
Điện tử
|
S. X. D. Tan, L. He
|
Cambrigde Uni. Press/2007
|
-
|
Giáo trình mô hình toán kinh tế
|
In
|
Nguyễn Quang Dong, Ngô Văn Thứ,
Hoàng Đình Tuấn
|
Thống kê/2006
|
Mô hình toán kinh tế
|
-
|
Bài giảng mô hình toán kinh tế
|
In
|
Trần Vũ Thiệu
|
Bài giảng lưu hành nội bộ Viện toán học/2012
|
-
|
Introduction to Algebra
|
Điện tử
| Peter J. Cameron |
Oxford University Press/ 2008
|
Đại số hiện đại
|
-
|
Algebra (Third edition)
|
Điện tử
|
S. Lang
|
Springer/2010
|
-
|
Elementary and Abtract Algebra
|
Điện tử
|
E. H. Connell
|
Wiley Interscience/2001
|
-
|
Abstract Algebra (Third edition)
|
Điện tử
|
D.S. Dummit,
R.M . Foote
|
John Wiley & Sons, Inc./2004
|
-
|
Modern Algebra
|
Điện tử
|
G. B. Matthew
|
State University of New York/2011
|
-
|
Abstract Algebra (Second edition)
|
Điện tử
|
R. Ash
|
Springer/2000
|
-
|
Modern Algebra with applications
|
Điện tử
|
W. J. Gilbert
|
Wiley Interscience/2003
|
-
|
Giáo trình đại số hiện đại
|
In
|
Nguyễn Tự Cường
|
ĐHQG Hà Nội/2003
|
-
|
Algebraic Topology
|
Điện tử
|
Allen Hatcher
|
Cambridge Univ. Press/ 2011
|
Tôpô đại cương
|
-
|
A Concise Course in
Algebraic Topology
|
Điện tử
|
J. P. May
|
2011 (electronic)
|
-
|
General Topology
|
Điện tử
|
J. Kelley
|
Springer/2002
|
-
|
Algebraic Topology
|
Điện tử
|
E. Spanier
|
Springer/1999
|
-
|
Algebraic Topology: An Introduction
|
Điện tử
|
W. Massey
|
Springer/2002
|
-
|
Tô pô đại cương
|
In
|
Nông Quốc Chinh
|
ĐHSP Hà Nội
|
-
|
Bài tập Tô pô đại cương Độ đo và tích phân
|
In
|
Đỗ Đức Thái
|
ĐHSP Hà Nội/2003
|
-
|
Linear Algebra (Third edition)
|
|
S. Lang
|
Springer/2002
|
Đại số tuyến tính ứng dụng
|
-
|
Giáo trình Đại số tuyến tính và hình học giải tích - Tập 1
|
|
Trần Trọng Huệ
|
ĐHQG Hà Nội/2004
|
-
|
Giáo trình Đại số tuyến tính và hình học giải tích - Tập 2
|
|
Trần Trọng Huệ
|
ĐHQG Hà Nội/2005
|
-
|
Giáo trình Đại số tuyến tính
|
|
Ngô Việt Trung
|
ĐHQG Hà Nội /2002
|
-
|
Đại số tuyến tính
|
|
Nguyễn H. Việt Hưng
|
ĐHQG Hà Nội /2001
|
-
|
Đại số tuyến tính qua các ví dụ và bài tập
|
|
Lê Tuấn Hoa
|
ĐHQG Hà Nội/2004
|
-
|
Đại số tuyến tính
|
|
Nông Quốc Chinh
|
ĐHSP Hà Nội/2004
|
-
|
Polynomial identity rings
|
Điện tử
|
V. Drensky
|
Springer/2004
|
Lý thuyết đa thức
|
-
|
Polynomials
|
Điện tử
|
E. Barbeau
|
Springer/2003
|
-
|
Polynomial
|
Điện tử
|
V. Prasolov
|
Springer/2004
|
-
|
Polynomials, Power seriers and Calculus
|
Điện tử
|
H. Levi
|
Van Nostrand, Princeton/ 1968
|