Phụng Công
Quỳnh Hội
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B5-02313 không có gương chiếu hậu bên trái người điều khiển.
|
90.000đ
|
|
94
|
Nguyễn Hồng Anh
|
1986
|
Bình Ngọc
|
Quỳnh Hồng
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17N5-3284 không có gương chiếu hậu bên trái người điều khiển.
|
90.000đ
|
|
95
|
Phạm Thị Ngân
|
1995
|
Tiên Cầu
|
Quỳnh Trang
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17K9-0905 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
150.000đ
|
|
96
|
Phạm Thị Huế
|
1980
|
Cầu Xá
|
Quỳnh Hải
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B1-90403 không có gương chiếu hậu bên trái người điều khiển.
|
90.000đ
|
|
97
|
Lường Thị Bin
|
1987
|
Quang Trung
|
Quỳnh Mỹ
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17F3-3735 không có gương chiếu hậu bên trái người điều khiển; không mang theo giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới còn hiệu lực.
|
190.000đ
|
|
98
|
Nguyễn Thị Thanh
|
1985
|
An Phú 2
|
Quỳnh Hải
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B5-19406 không có gương chiếu hậu bên trái người điều khiển; không mang theo giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới còn hiệu lực.
|
190.000đ
|
|
99
|
Nguyễn Hữu Anh
|
1994
|
Nghi Phú
|
Quỳnh Lâm
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B5-04677 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”; không có giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới còn hiệu lực.
|
250.000đ
|
|
100
|
Đào Văn Mãn
|
1974
|
An Lộng 1
|
Quỳnh Hoàng
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17K2-0712 không có gương chiếu hậu bên trái người điều khiển.
|
90.000đ
|
|
101
|
Nguyễn Quang Dơn
|
1979
|
Ngọc Tiến
|
Quỳnh Lâm
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17L1-4203 không có gương chiếu hậu bên trái người điều khiển.
|
90.000đ
|
|
102
|
Đặng Thị Thủy
|
1982
|
Đồng Trực
|
Quỳnh Hoàng
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 14P1-3363 không có gương chiếu hậu bên trái người điều khiển.
|
90.000đ
|
|
103
|
Vũ Đình Giáp
|
1992
|
Hồng Phong
|
An Tràng
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B5-20185 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”; không có giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới còn hiệu lực.
|
250.000đ
|
|
104
|
Nguyễn Quốc Anh
|
1992
|
Mỹ Lộc
|
Quỳnh Mỹ
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe ô tô biển số 17K-7764 biển số bị che lấp; đèn báo hãm không có tác dụng.
|
1.250.000đ
|
|
105
|
Nguyễn Thị Đượm
|
1987
|
Tiên Cầu
|
Quỳnh Trang
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17L4- 2581 không có gương chiếu hậu bên trái người điều khiển.
|
90.000đ
|
|
106
|
Đoàn Thị Trang
|
1987
|
Lương Cụ Nam
|
Quỳnh Hồng
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B5-20789 không có gương chiếu hậu bên trái người điều khiển.
|
90.000đ
|
|
107
|
Nguyễn Thị Huyền
|
1996
|
Quỳnh Lang
|
Quỳnh Ngọc
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B5-20635 không có gương chiếu hậu bên trái người điều khiển.
|
90.000đ
|
|
108
|
Nguyễn Thị Nhung
|
1986
|
Hưng Đạo
|
Quỳnh Thọ
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17M5-5788 chở người ngồi trên xe không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”; không có giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới còn hiệu lực.
|
250.000đ
|
|
109
|
Nguyễn Thị Duyên
|
1991
|
Cẩn Du
|
Quỳnh Sơn
|
Quỳnh Phụ
|
Ngồi trên xe mô tô biển số 17M5-5788 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
150.000đ
|
|
110
|
Trần Văn Thịnh
|
1990
|
Tổ 1
|
Thị trấn An Bài
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe ô tô biển số 14N-6673 chở vật liệu xây dựng dễ rơi vãi mà không có bạt che đậy
|
2.000.000đ
|
|
111
|
Nguyễn Thị Vang
|
1990
|
Quang Trung
|
Quỳnh Mỹ
|
Quỳnh Phụ
|
Ngồi trên xe mô tô biển số 72N2-6534 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
150.000đ
|
|
112
|
Nguyễn Bá Nhất
|
1988
|
Quang Trung
|
Quỳnh Mỹ
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 72N2-6534 chở người ngồi trên xe không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
90.000đ
|
|
113
|
Nguyễn Văn Hoàng
|
1997
|
An Khoái
|
Quỳnh Sơn
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe đạp điện chở người ngồi trên xe không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
150.000đ
|
|
114
|
Nguyễn Thị Hiền
|
1995
|
An Khoái
|
Quỳnh Sơn
|
Quỳnh Phụ
|
Ngồi trên xe đạp điện không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
150.000đ
|
|
115
|
Nguyễn Thị Nhài
|
1987
|
Xuân La
|
Quỳnh Xá
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B1- 90443 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”, chở người ngồi trên xe không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”, không có giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới .
|
400.000đ
|
|
116
|
Đặng Thị Anh
|
1991
|
Mỹ Giá
|
Quỳnh Hưng
|
Quỳnh Phụ
|
Ngồi trên xe mô tô biển số 17B1- 90443 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
150.000đ
|
|
117
|
Nguyễn Đăng Cường
|
1977
|
Tân Thái
|
Quỳnh Hồng
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe ô tô biển số 17K-5967 biển số không rõ chữ số.
|
900.000đ
|
|
118
|
Nguyễn Văn Bưởng
|
1965
|
Vọng Lỗ
|
An Vũ
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe ô tô biển số 17C-01111 biển số không rõ chữ số, đèn báo hãm không có tác dụng.
|
1.250.000đ
|
|
119
|
Vũ Đình Thao
|
1993
|
Mỹ Xá
|
Quỳnh Châu
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B1-54635 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”; chở người ngồi trên xe không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”; chở theo 02 người trên xe; không có giấy phép lái xe; không chấp hành hiệu lênh của người kiểm soát giao thông.
|
1.750.000đ
|
Tạm giữ phương tiện.
|
120
|
Vũ Văn Đạt
|
1991
|
Mỹ Xá
|
Quỳnh Châu
|
Quỳnh Phụ
|
Ngồi trên xe mô tô biển số 17B1-54635 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
150.000đ
|
|
121
|
Nguyễn Văn Kiểm
|
1996
|
Đại Điền
|
An Vũ
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B5-04343 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”; chở người ngồi trên xe không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
300.000đ
|
|
122
|
Nguyễn Văn Hoàng
|
1979
|
Đại Điền
|
An Vũ
|
Quỳnh Phụ
|
Ngồi trên xe mô tô biển số 17B5-04343 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
150.000đ
|
|
123
|
Đào Văn Hoan
|
1988
|
Tổ 10
|
Thị trấn
An Bài
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B5-14926 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
150.000đ
|
|
124
|
Đinh Thị Lan
|
1990
|
Đại Điền
|
An Vũ
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B1-53427 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
150.000đ
|
|
125
|
Nguyễn Thu Minh
|
1996
|
Quan Đình Bắc
|
Đồng Tiến
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17N-5376 không có gương chiếu hậu bên trái người điều khiển; không có giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới còn hiệu lực.
|
190.000đ
|
|
126
|
Nguyễn Thị Thanh
|
1983
|
Xóm 4
|
Thái Thọ
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô biến số 29K4-3048 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
127
|
Nguyễn Như Phôi
|
1961
|
Vô Hối Tây
|
Thụy Thanh
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B6-11401 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
128
|
Lương Thị Thúy
|
1983
|
Xóm 7
|
Thái Thịnh
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô biến số 72F7-2538 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
129
|
Đỗ Thị Thi
|
1970
|
Đông Thịnh
|
Thái Thịnh
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17M6-4721 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
130
|
Phạm Ngọc Tuân
|
1984
|
XÓm 2
|
Thái Hà
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô biến số 179-04750 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
131
|
Đoàn Viết Tế
|
1982
|
Xóm 10
|
Thụy Liên
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17F3-0119 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
132
|
Đỗ Văn Mạnh
|
1979
|
Xóm 7
|
Thái Thọ
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17M1-2578 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
133
|
Phạm Thị Hồng
|
1981
|
Xóm 8
|
Thụy Phong
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17M5-6887 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
134
|
Nguyễn Văn Dự
|
1984
|
Đồng Nhân
|
Thái Thành
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô 17H8-5483:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
135
|
Lê Hồng Thuấn
|
1971
|
Chiêm Thuận
|
Thái Hồng
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô 17K9-6952:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
136
|
Vũ Công Vương
|
1993
|
Tân Dũng
|
Thụy Tân
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô 17B6-221.34:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
137
|
Hồ Thị Thúy
|
1996
|
Tam Chỉ
|
Thụy Trường
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô 17B6-209.05:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
Không có GPLX
|
1.750.000đ
|
|
138
|
Đào Ngọc Duẩn
|
1990
|
Kha Lý
|
Thụy Quỳnh
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô 17B6-192.13:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
139
|
Nguyễn Công Ngọc
|
1974
|
Khu 4
|
Diêm Điền
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô 17M6-1157:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
50.000đ
|
|
140
|
Đồng Thị Giang
|
1994
|
Khu 5
|
TT. Diêm Điền
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô 17B6-084.63:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
141
|
Vũ Trọng Thư
|
1953
|
Hóa Tài
|
Thụy Duyên
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô 17K5-6548:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
142
|
Phạm Thị Thúy
|
1984
|
Đông Hưng
|
Thái Hà
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô 17B1-627.40:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
143
|
Đỗ Văn Thao
|
1991
|
Độc lập
|
Thái Thọ
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 29L1 - 3558 vi pham: Xe không có gương chiếu hậu, không có giấy bảo hiểm TNDS .
|
190.000
|
|
144
|
Giang Xuân Trường
|
1971
|
Chợ Phố
|
Thái Dương
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17M6-5254 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
145
|
Nguyễn Hữu Thắng
|
1996
|
Xóm 8
|
Thái Hưng
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô BKS:16M9-8777 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
146
|
Vũ Cao Đẳng
|
1973
|
Xóm 1
|
Thụy Dũng
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17N6-3399 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
147
|
Lê Văn Minh
|
1966
|
Hạ Liệt
|
Thái Giang
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17B1-61183 vi phạm chạy quá tốc độ quy định trên 20km/h
|
2500 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
148
|
Nguyễn Văn Son
|
1980
|
An Dân 1
|
Thụy Dân
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô BKS:29M1-9122 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
149
|
Đàm Văn Thưởng
|
1992
|
Xóm 1
|
Thái Nguyên
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17N6-5823 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
150
|
Nguyễn Ngọ Thiềng
|
1963
|
Xóm 2
|
Thụy Thanh
|
Thái thụy
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17N6-2508 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
151
|
Đỗ Văn Chương
|
1992
|
Lục Bắc
|
Thái Xuyên
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
152
|
Nguyễn Ngọc Toản
|
1994
|
X4
|
Thái Phúc
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
153
|
Nguyễn Trung Kiên
|
1977
|
X6
|
Mỹ Lộc
|
Thái thụy
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
154
|
Nguyễn Văn Linh
|
1988
|
X6
|
Mỹ Lộc
|
Thái thụy
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
155
|
Mai Ngọc Phương Được
|
1987
|
An Cố Trung
|
Thụy An
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B5-07322 không có gương chiếu hậu bên trái người điều khiển; không có giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới còn hiệu lực.
|
190.000đ
|
|
156
|
Nguyễn Trọng Phú
|
19636
|
xóm 1
|
Thụy Xuân
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17M6-6848; Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
157
|
Ngô Quang Trường
|
1996
|
Bao Hàm
|
Thụy Hà
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17B6-05823: Không có giấy phép lái xe
|
1.000.000đ
|
|
158
|
Tạ Duy Tùng
|
1991
|
Quang lang Đoài
|
Thụy Hải
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17B6-16204: Khi tín hiệu đèn giao thông chuyển sang màu đỏ nhưng không dừng lại trước vạch mà vẫn tiếp tục đi
|
300.000đ
|
Tước GPLX 1 tháng
|
159
|
Trương Đức Thành
|
1978
|
Xóm 2
|
Thái Hưng
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 61L1-1750: Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
160
|
Bùi Văn Ngọc
|
1970
|
Liên Khê
|
Thái Thành
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17B6-09061: Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
161
|
Phạm Thị Phượng
|
1997
|
Xóm 7
|
Thái Thượng
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17B1-04878: Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
162
|
Lê Thành Công
|
1987
|
Lương Thường
|
Thụy Dương
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 72L2-6324: Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
163
|
Phạm Ngọc Triệu
|
1991
|
Sơn Thọ 3
|
Thái Thượng
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17B6-08220: Không đội MBH, Chở người ngồi sau không đội MBH
|
300.000đ
|
|
164
|
Phạm Quốc Việt
|
1990
|
An Tiêm
|
Thụy Dân
|
Thái Thụy
|
Ngồi trên xe mô tô không đội MBH
|
150.000đ
|
|
165
|
Phạm Thị Tươi
|
1991
|
Lễ Thần Đoài
|
Thái An
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17B6-19885: Khi tín hiệu đèn giao thông chuyển sang màu đỏ nhưng không dừng lại trước vạch mà vẫn tiếp tục đi
|
300.000đ
|
Tước GPLX 1 tháng
|
166
|
Vũ Thị Phương
|
1988
|
Chỉ Bồ
|
Thụy Trường
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17B1-04878: Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
167
|
Bùi Đình Dương
|
1994
|
Tổ 6
|
Hoàng Diệu
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17K7-9515 không đội mũ bảo hiểm
Không mang ĐKX
Không có GPLX
|
1 250 000 đ
|
|
168
|
Phan Thị Nhàn
|
1992
|
Thôn Quyến
|
Vũ Chính
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B9-00041 đi không đúng phần đường quy định
|
300 000 đ
|
|
169
|
Phan Thùy Linh
|
1986
|
Tổ 2
|
Quang Trung
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B9-05326 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
170
|
Bùi Văn Huy
|
1994
|
Vĩnh Gia
|
Phú Xuân
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17N1-1755 vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
171
|
Nguyễn Việt Hùng
|
1970
|
Tổ 8
|
Kỳ Bá
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17L2-6328 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
172
|
Lê Tùng Lâm
|
1962
|
Xóm 4
|
Vũ Lạc
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B9-19557 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
173
|
Bùi Thị Thanh Bình
|
1976
|
Tổ 20
|
Kỳ Bá
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17F3-9903 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
174
|
Phạm Thị Hồng Nhung
|
1983
|
Tổ 43
|
Quang Trung
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17M1-6332 vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
175
|
Nguyễn Thị Hồng Vân
|
1991
|
Tổ 13
|
Kỳ Bá
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17M1-2591 vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
176
|
Lê Thị Hạnh
|
1982
|
Tổ 7
|
Hoàng Diệu
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 16L8-4798 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
177
|
Trần Diệu Linh
|
1992
|
Tổ 11
|
Trần Lãm
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B1-14119 vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
178
|
Lê Thị Hợi
|
1983
|
Sn 60 tổ 25
|
Quang Trung
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17M2-8083 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
179
|
Đặng Văn May
|
1986
|
Xóm 5
|
Vũ Đông
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô BKS:14K7-4951 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
180
|
Phạm Văn Sơn
|
1976
|
Sn 51 tổ 13
|
Trần Hưng Đạo
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17H1-8957 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
181
|
Lại Đức Nam
|
1983
|
Tống Văn
|
Vũ Chính
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17M1-4198 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
182
|
Trịnh Văn Hội
|
1977
|
Xóm 5
|
Vũ Phúc
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17B9-19388 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
183
|
Bùi Như Hào
|
1982
|
Tổ 13
|
Trần Lãm
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17M1-8347 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
184
|
Trần Thế Vinh
|
1953
|
414 tổ 14
|
Lê Hồng Phong
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô BKS:29L6-4556 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
185
|
Vũ Văn Hùng
|
1993
|
Tổ 33
|
Hoàng Diệu
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17B9-13863 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
186
|
Nguyễn Thành Đức
|
1981
|
Tổ14
|
Hoàng Diệu
|
Thành phố
|
Điều khiển xe ô tô con BKS:17A-04703 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
2500 000 đ
|
|
187
|
Trần Văn Dương
|
1990
|
Xóm 3
|
Vũ Đông
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17B9-14235vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
188
|
Nguyễn Hoàng Quân
|
1991
|
Thôn Kìm
|
Vũ Lạc
|
Thành phố
|
Điều khiển xe ô tô biển số 29X-2042 đèn báo hãm không có tác dụng, đèn tín hiệu không có tác dụng.
|
700.000đ
|
|
189
|
Phan Văn Dạy
|
1992
|
Tổ 24
|
Trần Lãm
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
- Không có chứng nhận BHTNDS
|
400.000
|
|
190
|
Phạm Tiến Thành
|
1993
|
Tổ 17
|
Phường Kỳ Bá
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B9-19646 không có gương chiếu hậu bên trái người điều khiển.
|
90.000đ
|
|
191
|
Bùi Đăng Khuê
|
1986
|
Tây Hạ
|
Vũ Phúc
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 17F6 - 7523 vi phạm: Khi tín hiệu đèn giao thông đã chuyển sang màu đỏ nhưng không dừng lại trước vạch dừng mà vẫn tiếp tục đi, không chấp hành hiệu lệnh CSGT, không có giấy phép lái xe, không mang đăng kí xe .
|
1.700.000
|
Giữ xe 07 ngày
|
192
|
Đào Văn Hiền
|
1989
|
Tổ 10
|
Tiền Phong
|
Thành phố
|
Điều khiển xe ô tô tải lắp bánh lốp không đảm bảo TCKT
|
900.000
|
|
193
|
Nguyễn Mạnh Hà
|
1975
|
Vĩnh Gia
|
Phú Xuân
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
194
|
Nguyễn Thảo Linh
|
1988
|
Tổ 16
|
Quang Trung
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
195
|
Lương Thị Ngọc
|
1959
|
Tổ 10
|
Phúc Khánh
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
196
|
Phạm Thị Thương
|
1975
|
Tổ 4
|
Phú Xuân
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
197
|
Vũ Quang Duy
|
1994
|
Tổ 38
|
Hoàng Diệu
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
198
|
Trần mạnh Hùng
|
1994
|
Tổ 14
|
Hoàng Diệu
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
199
|
Trần mạnh Hùng
|
1994
|
Tổ 14
|
Hoàng Diệu
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
200
|
Nguyễn Thành Sơn
|
1995
|
Phú Lạc
|
Phú Xuân
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô 17B1-154.28:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
201
|
Tô Văn Hậu
|
1965
|
Tổ 20
|
P. Đề Thám
|
Thành phố
|
Điều khiển xe ô tô 17A-038.09:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
2.500.000đ
|
|
202
|
Nguyễn Văn Tình
|
1979
|
Xóm 4
|
Tân Hòa
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17N2 - 1282
Không có GPLX,
|
1.000.000đ
|
|
203
|
Phạm thị Thế
|
1982
|
Xóm 7
|
Hòa Bình
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe oto BKS 17B2- 260.40
Không nhường đường cho xe đi trên đường chính từ bất kì hướng nào tới tại nơi đường giao nhau gây tai nạn
|
90.000đ
|
Tước GPLX 02 tháng
|
204
|
Nguyễn Văn Đông
|
1989
|
Xóm 2
|
Dũng Nghĩa
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô :
BKS 17M2- 7765
Không chú ý quan sát gây tai nạn giao thông
|
2.500.000đ
|
Tước GPLX 02 tháng
|
205
|
Hoàng Trung Kiên
|
1986
|
Xóm1
|
Dũng Nghĩa
|
Vũ Thư
|
Giao xe mô tô cho người không đủ điều kiện tham gia giao thông
|
900.000đ
|
|
206
|
Hoàng Công Khanh
|
1965
|
Bùi xá
|
Minh Lãng
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe ô tô BKS: 17C- 026.47
Đi vào đường cấm
|
1.000.000đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
207
|
Hoàng Văn Quý
|
1999
|
Trung
|
Song Lãng
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe đạp điện
Không đội MBH,
|
75.000đ
|
|
208
|
Khiếu Thị Huệ
|
1998
|
An Phúc
|
Song An
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe đạp điện
Không đội MBH,
|
150.000đ
|
|
209
|
Đỗ Thị Mến
|
1998
|
An Phúc
|
Song An
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe đạp điện
Không đội MBH , chở người ngồi sau không đội MBH
|
300.000đ
|
|
210
|
Phạm Ngọc Chinh
|
1994
|
La Nguyễn
|
Minh Quang
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17B2- 202.67
Không mang theo GPLX, không mang theo ĐKX , không có bảo hiểm TNDS của chủ xe
|
300.000đ
|
|
211
|
Lại Văn Sùng
|
1985
|
Đại Hội
|
Tân Hòa
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe ô tô
Đèn báo hãm có nhưng không còn tác dụng
|
350.000đ
|
|
212
|
Ngô Thị Thùy Dân
|
1981
|
Xóm 9
|
Minh Khai
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B2-11088 đi không đúng phần đường quy định
|
300 000 đ
|
|
213
|
Tưởng Thị Phương
|
1990
|
Xúy Hãng
|
Minh Lãng
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17K7-0488 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
214
|
Nguyễn Thị Thơ
|
1988
|
Xóm 8
|
Việt Thuận
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17K5-7701 đi không đúng phần đường quy định
|
300 000 đ
|
|
215
|
Đỗ Thị Oanh
|
1982
|
Nghĩa Tân
|
Duy Nhất
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B3-1236 đi vào đường cấm
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
216
|
Đào Thị Hoài
|
1976
|
Đông Hòa
|
Vũ Vinh
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17M2-7471 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
217
|
Nguyễn Minh Duân
|
1984
|
Bình An
|
Vũ Hội
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17K4-1639 đi vào đường cấm
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
218
|
Đồng Văn Thành
|
1963
|
Xóm 3
|
Tân Phong
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17H5-1067 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
219
|
Hoàng Duy Thư
|
1986
|
Xóm 6
|
Vũ Vân
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17B8-16254 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
220
|
Nguyễn Đức Hiểu
|
1992
|
Xóm 4
|
Minh Khai
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17B2-23283 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
221
|
Lê Thanh Giang
|
1968
|
Thượng Hộ Nam
|
Hồng Lý
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17B1-20683 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
222
|
Mai Hồng Quân
|
1979
|
Bình An
|
Vũ Hội
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17B5-16783 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
223
|
Phan Thị Nga
|
1985
|
X3
|
Tam Quang
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
224
|
Hoàng Thị Lan Anh
|
1997
|
X3
|
Minh Khai
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
225
|
Nguyễn Thị Lan
|
1966
|
X1
|
Trung An
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
226
|
Phan Thị Tươi
|
1977
|
X1
|
Tân Hòa
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe ô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
227
|
Trần Đình Vương
|
1966
|
X3
|
Việt Hùng
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
228
|
Phạm Văn Lịch
|
1987
|
Khu 2
|
Minh Khai
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
229
|
Vũ Đức Thiện
|
1980
|
Đoàn Xá
|
Hồng Phong
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
230
|
Tạ Thị Hụi
|
1987
|
Trung Hưng 1
|
TT Vũ Thư
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
231
|
Nguyễn Văn Thành
|
1961
|
X9
|
Minh Quang
|
Vũ thư
|
Điều khiển xe ô tô chạy quá tốc độ quy định từ 05 đến dưới 10km/h
|
700.000
|
|
232
|
Nguyễn Văn Dũng
|
1993
|
X9
|
Minh lãng
|
Vũ thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
233
|
Nguyễn Hoàng Anh
|
1984
|
Xóm 8
|
Hòa Bình
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17L4 - 3550
Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẻ
|
300.000đ
|
|
234
|
Nguyễn Thị Yên
|
1993
|
Xóm 8
|
Bắc Hải
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17b8-13846 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
235
|
Đinh Thị Thương
|
1978
|
Lưu Phương
|
Tây Phong
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17N8-2599 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
236
|
Đào Văn Phòng
|
1974
|
Đông Cao Hà
|
Tây Tiền
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B8-03451 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
237
|
Hoàng Ngọc Ánh
|
1981
|
Thôn Thương
|
Tây Lương
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B8-01656 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
238
|
Đỗ Thị Hiền
|
1977
|
Xóm 1
|
Nam Trung
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17N8-2221 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
239
|
Đặng Văn tư
|
1968
|
Xóm 3
|
Đông Xuyên
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô biến số 33L7-8877 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
240
|
Nguyễn Thị Út
|
1986
|
Hợp Phố
|
Nam Phú
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B8-01416 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
241
|
Nguyễn Văn Hoàng
|
1991
|
Xóm 5
|
Đông Xuyên
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17M8-3878 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
242
|
Lại Văn Bắc
|
1980
|
Hưng Long Nam
|
Đông Long
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B1-87407 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
243
|
Hà Thị Hoài Thương
|
1993
|
Hưng Đạo
|
Vũ Lãng
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B8-06782 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
244
|
Phạm Thị Thúy
|
1996
|
Xóm 4
|
An Ninh
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B2-09104 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
245
|
Nguyễn Thị Chiêm
|
1992
|
Hưng Long Bắc
|
Đông Long
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B8-14326 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
246
|
Phạm Đức Trung
|
1995
|
Thôn Bắc
|
Tây Giang
|
Tiền hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 17B1- 918.42 vi phạm: Khi tín hiệu đèn giao thông đã chuyển sang màu đỏ nhưng không dừng lại trước vạch dừng mà vẫn tiếp tục đi, xe không có gương chiếu hậu, đi không đúng phần đường quy định,không có giấy phép lái xe, không có giấy bảo hiểm dân sự. .
|
1.790.000
|
Giữ xe 07 ngày
|
247
|
Hoàng bá Việt
|
1994
|
Thôn Nghĩa
|
Tây lương
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 17B1 – 187.17 vi phạm: Hai người không đội mũ bảo hiểm, không có giấy phép lái xe.
|
1.300.000
|
Giữ xe 07 ngày
|
248
|
Trần Văn Trưởng
|
1987
|
Hoàng Môn
|
Nam Cường
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 17B1 – 857.41 vi phạm: Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ .
|
300.000
|
|
249
|
Phạm văn Huỳnh
|
1994
|
Xóm 5
|
Đông Xuyên
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17H4 - 5485 vi phạm: Xe không có gương chiếu hậu, không chấp hành hiệu lệnh CSGT, không có giấy bảo hiểm TNDS.
|
490.000
|
Tước GPLX 01 tháng
|
250
|
Phạm Thế Hiển
|
1987
|
Công Bồi Đông
|
Phương Công
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 29X4 - 3515 vi phạm: Khi tín hiệu đèn giao thông đã chuyển sang màu đỏ nhưng không dừng lại trước vạch dừng mà vẫn tiếp tục đi. .
|
300.000
|
Tước GPLX 01 tháng
|
251
|
Vũ Văn Chung
|
1978
|
Nam Sơn
|
Tây Sơn
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 17B8 – 014.15 vi phạm: Khi tín hiệu đèn giao thông đã chuyển sang màu đỏ nhưng không dừng lại trước vạch dừng mà vẫn tiếp tục đi. .
|
300.000
|
Tước GPLX 01 tháng
|
252
|
Nguyễn Xuân Hoàng
|
1990
|
Quân Bắc Đoài
|
Vân Trường
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 17H6 - 4675 vi phạm: Hai người không đội mũ bảo hiểm, không có giấy bảo hiểm TNDS .
|
400.000
|
|
253
|
Tô Đình Sơn
|
1982
|
Xóm 1
|
Tây Ninh
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 17B8 – 095.27 vi phạm: Hai người không đội mũ bảo hiểm, xe không có gương chiếu hậu.
|
390.000
|
|
254
|
Vũ Văn Nam
|
1990
|
Xóm 3
|
Đông Phong
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17B8-00723 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
255
|
Phạm Thị Thoa
|
1992
|
Xóm 1
|
Nam Hồng
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17B8-01092 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
256
|
Hoàng Thị Nhâm
|
1972
|
Khu 4
|
TT Tiền Hải
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
257
|
Lê Đức Hậu
|
1962
|
Xóm 12
|
Nam Trung
|
Tiền Hải
|
ĐK xe ô tô BKS 29A-76249: Đi không đúng làn đường quy định,không chấp hành hiệu lệnh của CSGT
|
2.000.000đ
|
Tước GPLX 1 tháng
|
258
|
Trần Thị Lan
|
1996
|
Nam Trại
|
Bắc Hải
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Hai người không đội mũ bảo hiểm
- Chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
- Không có giấy phép lái xe
- Không mang đăng ký xe
- Không có chứng nhận BHTNDS
|
1.650.000
|
Tạm giữ xe 07 ngày
|
259
|
Nguyễn Thị Thương
|
2000
|
Bắc Trạch
|
Vân Trường
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Không đội mũ bảo hiểm
- Không có giấy phép lái xe
- Không mang đăng ký xe
- Không có chứng nhận BHTNDS
|
Cảnh Cáo
|
Tạm giữ xe 07 ngày
|
260
|
Nguyễn Văn Thảo
|
1996
|
Bắc Trạch
|
Vân Trường
|
Tiền Hải
|
Giao xe cho người không đủ điều kiện theo quy định của pháp luật điều khiển tham gia giao thông
|
900.000
|
|
261
|
Vũ Thanh Bình
|
1994
|
Hưng Long Nam
|
Đông Long
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Không đội mũ bảo hiểm
- Không có giấy phép lái xe
- Không mang đăng ký xe
- Không có chứng nhận BHTNDS
|
1.350.000
|
Tạm giữ xe 07 ngày
|
262
|
Đoàn Thành Nhâm
|
1991
|
Thanh Tây
|
Đông Lâm
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
- Không có chứng nhận BHTNDS
|
400.000
|
|
263
|
Đỗ Văn Cương
|
1980
|
Công Bồi Tây
|
Phương Công
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
500.000
|
|
264
|
Hoàng Tiến Anh
|
1986
|
Thôn Hiên
|
Tây Lương
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Không có gương chiếu hậu
|
100.000
|
|
265
|
Chu Hồng Hạnh
|
1997
|
Thôn Đông
|
Tây Giang
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
500.000
|
|
266
|
|
|
|
|
Tiền Hải
|
|
|
|
267
|
Nguyễn Thị Ly
|
1986
|
Xóm 4
|
Tây Sơn
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000
|
|
268
|
Phạm Văn Hợp
|
1990
|
Nam Trạch
|
Bắc Hải
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
500.00
|
|
269
|
Vũ Hải
|
1993
|
Bắc Trạch
|
Vân Trường
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
- Không có chứng nhận BHTNDS
|
400.000
|
|
270
|
Phạm Văn Cao
|
1985
|
An Nhân Hưng
|
Bắc Hải
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000
|
|
271
|
Bùi Văn Cường
|
1982
|
Xóm 7
|
Vân Trường
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
Quay đầu xe trái quy định
|
350.000
|
|
272
|
Phạm Ngọc Minh
|
1978
|
Bắc Sơn
|
Tây Sơn
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000
|
|
273
|
Tô Quốc Trung
|
1996
|
Thôn Thượng
|
Tây Lương
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
200.000
|
|
274
|
Lê Đình Khiêm
|
1993
|
Thôn Nam
|
Tây Giang
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Không đội mũ bảo hiểm
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
350.000
|
|
275
|
Nguyễn Văn Hưởng
|
1983
|
Lợi Thành
|
Đông Quý
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Người ngồi hàng ghế phía trước không thắt dây an toàn
- Chở người ngồi hàng ghế phía trước không thắt dây an toàn
|
300.000
|
|
276
|
Vũ Văn Chiến
|
1979
|
Bắc Sơn
|
Tây Sơn
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Người ngồi hàng ghế phía trước không thắt dây an toàn
- Chở người ngồi hàng ghế phía trước không thắt dây an toàn
|
300.000
|
|
277
|
Nguyễn Duy Khánh
|
1989
|
Xóm 3
|
Tây Ninh
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Không đội mũ bảo hiểm
- Không có chứng nhận BHTNDS
|
250.000
|
|
278
|
Tô Thị Việt Mỹ
|
1997
|
Lạc Thành Nam
|
Tây Ninh
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
- Không có chứng nhận BHTNDS
|
400.000
|
|