Hưng Hà
| -
Đkhiển xe mô tô BKS 17B4-08012
-
Không đội MBH
-
Chở người ngồi sau không đội MBH
|
300.000
|
|
146
|
Linh Thị Tuyến
|
1996
|
Trung Thôn
|
Kim Trung
|
Hưng Hà
| -
Đkhiển xe mô tô BKS 17B4-19929
-
Không đội MBH
|
150.000
|
|
147
|
Đặng Quang Tiệp
|
1989
|
Thanh Cách
|
Minh Khai
|
Hưng Hà
| -
Đkhiển xe mô tô BKS 17B4-08523
-
Xe không có gương chiếu hậu
|
90.000
|
|
148
|
Khúc Văn Hùng
|
1972
|
Vế Đông
|
Canh Tân
|
Hưng Hà
| -
Giao xe mô tô BKS 17B4-00137 cho người không đủ Đkiện Đkhiển phương tiện
|
900.000
|
|
149
|
Nguyễn Tiến Thanh
|
1998
|
Thôn Me
|
Tân Hòa
|
Hưng Hà
| -
Đkhiển xe mô tô BKS 17B4-00137
-
Không đội MBH
-
Không mang Đký xe
-
Không có BH TNBDS
-
Người từ đủ 16 đén dưới 18 tuổi Đkhiển Phương Tiện
|
625.000
|
|
150
|
Nguyễn Tiến Minh
|
1986
|
Thôn Vải
|
Hòa Tiến
|
Hưng Hà
| -
Đkhiển xe mô tô BKS 17B4-16984
-
Chuyển hướng không có tín hiệu báo rẽ
|
300.000
|
|
151
|
Đoàn Văn Mừng
|
1987
|
An Cầu
|
Cộng Hòa
|
Hưng Hà
| -
Ngồi sau xe mô tô BKS 17B4-48010 không đội MBH
|
150.000
|
|
152
|
Đoàn Vũ Thướng
|
1987
|
An Cầu
|
Cộng Hòa
|
Hưng Hà
| -
Đkhiển xe mô tô BKS 17B1-48010
-
Không đội MBH
-
Chở người ngồi sau không đội MBH
|
300.00
|
|
153
|
Lương Văn Tuấn
|
1996
|
Kim Sơn
|
Kim Trung
|
Hưng Hà
| -
Đkhiển xe mô tô BKS 17B4-11780
-
Chuyển hướng không có tín hiệu báo rẽ
|
300.000
|
|
154
|
Đinh Thế Thành
|
1980
|
Tiền Phong
|
Văn Lang
|
Hưng Hà
| -
Đkhiển xe mô tô BKS 28T8-8837
-
Chuyển hướng không có tín hiệu báo rẽ
|
300.000
|
|
155
|
Tạ Thị Hằng
|
1994
|
Bình Minh
|
Kim Trung
|
Hưng Hà
| -
Đkhiển xe mô tô BKS 17B4-10461:
-
Không đội MBH
|
150.000
|
|
156
|
Đỗ Gia Tân
|
1970
|
Thôn Nhuệ
|
Chí Hòa
|
Hưng Hà
| -
Đkhiển xe mô tô 29N2-9315:
-
Không đội MBH
-
Không có BH TNDS
|
250.000
|
|
157
|
Khúc Thị Thương
|
1984
|
Ân Xá
|
TT Hưng Nhân
|
Hưng Hà
| -
Đkhiển xe mô tô BKS 17B4-12463:
-
Không đội MBH
|
150.000
|
|
158
|
Bùi Duy Lực
|
1994
|
Xóm 1
|
Văn Lang
|
Hưng Hà
| -
Đkhiển xe mô tô BKS 17B4-07213:
-
Không đội MBH
|
150.000
|
|
159
|
Đỗ Bình Tuẫn
|
1992
|
Thôn Diệc
|
Tân Hòa
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 17B4-01843
-Không đội MBH
|
150.000
|
|
160
|
Hoàng Văn Khải
|
1997
|
Khu Buộm
|
TT Hưng Nhân
|
Hưng Hà
|
*Ngồi trên xe mô tô BKS 17B4-20555 không đội MBH
|
150.000
|
|
161
|
Trần Ngọc Đoàn
|
1992
|
Khu Buộm
|
TT Hưng Nhân
|
Hưng Hà
|
*Ngồi trên xe mô tô BKS 17B4-20555 không đội MBH
|
150.000
|
|
162
|
Nguyễn Văn Quyền
|
1992
|
Khu Mẽ
|
TT Hưng Nhân
|
Hưng Hà
|
*Giao xe mô tô BKS 17B4-20555 cho người không đủ Đkiện Đkhiển phương tiện
|
900.000
|
|
163
|
Nguyễn Quang Lực
|
1996
|
Khu Mẽ
|
TT Hưng Nhân
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS 17B4-20555
-Không đội MBH
-Không có GPLX
-Không có BH TNDS
-Không mang Đký xe
-Chở theo hai người ngồi sau
-Chở người ngồi sau không đội MBH
|
1.650.000
|
|
164
|
Phạm Mạnh Hùng
|
1983
|
Hương Xá
|
Phúc Khánh
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe ô tô BKS 17C-04290
-Đỗ xe nơi đường giao nhau
|
700.000
|
|
165
|
Nguyễn Văn Lâm
|
1978
|
Lương Ngọc
|
Tân Tiến
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS 17B4-20135
-Chuyển hướng không có tín hiệu báo rẽ
|
300.000
|
|
166
|
Bùi Văn Đức
|
1996
|
Bùi Xá
|
Độc Lập
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS 17B4-21907
-Không Đội MBH
-Chở người ngồi sau không đội MBH
-Không có GPLX
-Không mang Đký xe
-Không mang BH TNDS
|
1.500.000
|
|
167
|
Nguyễn Văn Trịnh
|
1990
|
Duyên Trường
|
Tây Đô
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS 30Z4-3133
-Không đội MBH
-Chở người ngồi sau không đội MBH
-Không có GPLX
-Xe không gương chiếu hậu
|
1.390.000
|
|
168
|
Nguyễn Văn Dương
|
1961
|
Đôn Nông
|
Đoan Hùng
|
Hưng Hà
|
*Giao xe mô tô BKS 17B1-41230 cho người không đủ Đkiện Đkhiển phương tiện
|
900.000
|
|
169
|
Nguyễn Văn Dũng
|
1992
|
Đôn Nông
|
Đoan Hùng
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS 17B1-41230
-Không đội MBH
-Không có GPLX
-Không mang Đký xe
-Không có BH TNDS
-Xe không gương chiếu hậu
|
1.440.000
|
|
170
|
Lê Thị Huế
|
1975
|
Tân Mỹ
|
Hồng Minh
|
Hưng Hà
|
*Giao xe mô tô BKS 17F6-5417 cho người không đủ Đkiện Đkhiển phương tiện
|
900.000
|
|
171
|
Lê Văn Liêm
|
1998
|
Thọ Phú
|
Hồng Minh
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS 17F6-5417
-Không đội MBH
-Không mang Đký xe
-Từ đủ 16 đến dưới 18 tuổi Đkhiển phương tiện
|
625.000
|
|
172
|
Trần Bá Hoàn
|
1994
|
Bùi Xá
|
Tân Lễ
|
Hưng Hà
|
*Ngồi trên xe mô tô BKS 17M4-10367 không đội MBH
|
150.000
|
|
173
|
Đoàn Văn Đạt
|
1994
|
Bùi Xá
|
Tân Lễ
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS 17B4-10367
-Không đội MBH
-Chở người ngồi sau không đội MBH
-Không chấp hành hiệu lệnh dừng xe của CSGT
-Không mang Đký xe
-Không mang BHTNDS
-Không mang GPLX
|
900.000
|
Tước GPLX 30 ngày
|
174
|
Đào Văn Hùng
|
1997
|
Vũ Thanh
|
Cộng Hòa
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS 17B4-23264
-Không đội MBH
-Không có GPLX
-Không mang ĐKý xe
-Không mang BH TNDS
-Xe không gương chiếu hậu
|
1.440.000
|
|
175
|
Khúc Văn Quân
|
1995
|
Hà Thanh
|
Cộng Hòa
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS 17B4-07286
-Không đội MBH
-Không có GPLX
-Không mang Đký xe
-Không mang BH TNDS
|
1.350.000
|
|
176
|
Nguyễn Xuân Tú
|
1996
|
Mỹ Thịnh
|
Tây Đô
|
Hưng Hà
|
*Ngồi trên xe mô tô BKS 53V3-3541 không đội MBH
|
150.000
|
|
177
|
Nguyễn Văn Hoàng
|
1996
|
Mỹ Thịnh
|
Tây Đô
|
Hưng Hà
|
*Ngồi trên xe mô tô BKS 53V3-3541 không đội MBH
|
150.000
|
|
178
|
Nguyễn Văn Cát
|
1993
|
Quang Trung
|
Tây Đô
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS 53V3-3541
-Không đội MBH
-Chở người ngồi sau không đội MBH
-Chở theo hai người ngồi sau
-Không mang GPLX
-Không mang Đký xe
-Không mang BH TNDS
-Xe không gương chiếu hậu
|
840.000
|
|
179
|
Nguyễn Anh Minh
|
1993
|
An Tiến
|
Chí Hòa
|
Hưng Hà
|
* Ngồi trên xe mô tô BKS 17B4-183.00
-Không đội MBH
|
150.000
|
|
180
|
Đỗ Xuân Mạnh
|
1994
|
An Tiến
|
Chí Hòa
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS 17B4-18300
-Không đội MBH
-Không có GPLX
-Chở người ngồi sau không đội MBH
|
1.300.000
|
|
181
|
Vũ Đình Chỉnh
|
1996
|
Trung Thành
|
Cộng Hòa
|
Hưng Hà
|
*Ngồi trên xe mô tô BKS 17B4-13687 không đội MBH
|
150.000
|
|
182
|
Tô Trọng Quỳnh
|
1997
|
Trung Thành
|
Cộng Hòa
|
Hưng Hà
|
*Ngồi trên xe mô tô BKS 17B4-13687 không đội MBH
|
150.000
|
|
183
|
Vũ Đình Chỉnh
|
1996
|
Ngô Quyền
|
Cộng Hòa
|
Hưng Hà
|
*Giao xe mô tô BKS 17B4-13687 cho người không đủ Đkiện Đkhiển tham gia giao thông
|
900.000
|
|
184
|
Tô Đăng Mừng
|
1997
|
Trung Thành
|
Cộng Hòa
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS 17B4-13687
-Không đội MBH
-Chở người ngồi sau không đội MBH
-Chở theo hai người ngồi sau
-Không có GPLX
-Không mang Đký xe
-Không mang BH TNDS
|
2.040.000
|
|
185
|
Bùi Thị Kết
|
1988
|
Vân Đông
|
TT Hưng Nhân
|
Hưng Hà
|
* Giao xe mô tô BKS 17M4-8748 cho người không đủ Đkiện Đkhiển phương tiện
|
900.000
|
|
186
|
Dương Văn Tuyến
|
1997
|
Lưu Xá Đông
|
Canh Tân
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS 17M4-8748
-Không đội MBH
-Không có GPLX
|
1.150.000
|
|
187
|
Phạm Văn Cường
|
1993
|
Lưu Xá Nam
|
Canh Tân
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS 17B4-22721
-Không đội MBH
|
150.000
|
|
188
|
Trần Thanh Trung
|
1996
|
Hà Nguyên
|
Thái Phương
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS 17B4-02487
-Không đội MBH
-Không có BH TNDS
|
250.000
|
|
189
|
Nguyễn Thị Nở
|
1974
|
Bổng Thôn
|
Hòa Bình
|
Hưng Hà
|
*Ngồi trên xe mô tô BKS 17B4-16012 không đội MBH
|
150.000
|
|
190
|
Phạm Thị Huê
|
1977
|
Bổng Thôn
|
Hòa Bình
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS 17B4-16012
-Không đội MBH
-Chở người ngồi sau không đội MBH
|
300.000
|
|
191
|
Phan Thị Hà Trang
|
1993
|
Hải Triều
|
Tân Lễ
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS 17B1-42573
-Không đội MBH
-Không mang GPLX
-Không mang Đký xe
-Không mang BH TNDS
|
450.000
|
|
192
|
Nguyễn Văn Quế
|
1976
|
Chí Linh
|
Đông Đô
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS 17B4-06844
-Không đội MBH
|
150.000
|
|
193
|
Bùi Quang Thái
|
1984
|
Thôn Bái
|
Liên Hiệp
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS 17N4-1904
-Không đội MBH
-Không mang GPLX
-Không có BHTNDS
|
350.000
|
|
194
|
Nguyễn Quốc Cường
|
1997
|
Thông Lường
|
Hòa Tiến
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS 14P3-8808
-Không đội MBH
-Không có GPLX
-Không mang Đký xe
-Xe không gương chiếu hậu
|
1.340.000
|
|
195
|
Trần Thị Thủy
|