300.000đ
|
|
157
|
Nguyễn Đức Lực
|
1982
|
Lương Mỹ
|
Quỳnh Hội
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe ô tô biển số không rõ chữ số.
|
900.000đ
|
|
158
|
Nguyễn Văn Liệu
|
1989
|
Đoàn Xá
|
Quỳnh Hải
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy.
|
150.000đ
|
|
159
|
Nguyễn Duy An
|
1972
|
Tổ 1
|
Thị trấn An Bài
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe ô tô tải tự ý thay đổi kích thước thành thùng xe.
|
900.000đ
|
|
160
|
Nguyễn Đức Chinh
|
1965
|
An Phú 1
|
Quỳnh Hải
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe ô tô biển số không rõ chữ số.
|
900.000đ
|
|
161
|
Nguyễn Văn Khu
|
1965
|
Dục Ninh 2
|
An Ninh
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe đạp không đi bên phải theo chiều đi.
|
55.000đ
|
|
162
|
Nguyễn Thành Trung
|
1980
|
Vọng Lỗ
|
An Vũ
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô không chấp hành chỉ dẫn của biển báo; không có giấy phép lái xe theo quy định; không có giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xecơ giới.
|
1.180.000đ
|
Tạm giữ phương tiện
|
163
|
Đinh Bá Trường
|
1968
|
Hồng Phong
|
An Tràng
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe ô tô đèn báo hãm không có tác dụng; không thắt dây an toàn khi xe đang chạy trong xe có trang bị dây an toàn.
|
500.000đ
|
|
164
|
Bùi Đình Thành
|
1966
|
La Triều
|
Quỳnh Sơn
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe ô tô tải tự ý thay đổi kích thước thành thùng xe.
|
900.000đ
|
|
165
|
Cao Thị Lâm
|
1974
|
Khu 1
|
TT Quỳnh Côi
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô đi vào đường cấm
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
166
|
Phạm Thị Luyên
|
1978
|
Xóm 8
|
Quỳnh Trang
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo rẽ
|
300 000 đ
|
|
167
|
Tống Văn Đức
|
1982
|
Ngọc Quế
|
Quỳnh Hoa
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước GPLX (01) tháng
|
168
|
Đào Tiến Công
|
1962
|
Xóm 13
|
Quỳnh Minh
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
169
|
Bùi Thị Then
|
1986
|
Bình Minh
|
Quỳnh Xá
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô đi vào đường cấm
|
300 000 đ
|
Tước GPLx 01 tháng
|
170
|
Trần Thị Nguyên
|
1982
|
Đông Hồng
|
Quỳnh Xá
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo rẽ
|
300 000 đ
|
|
171
|
Nguyễn Văn Hưng
|
1971
|
Xóm 6
|
An Vũ
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô đi vào đường cấm
|
300 000 đ
|
Tước GPLX (01) tháng
|
172
|
Vũ Đức Hoàng
|
1993
|
Xóm 3
|
An Thái
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
173
|
Mai Thị Huyền
|
1987
|
Đông Hồng
|
Quỳnh Xá
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
174
|
Nguyễn Văn Khải
|
1989
|
|
An Cầu
|
Quỳnh Phụ
|
Đi không đúng phần đường gây tai nạn
|
1.000.000 đ
|
|
175
|
Trương Xuân Hiển
|
1982
|
Văn Hàn Đồng
|
Thái Hưng
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định dưới 10km/h
|
150.000đ
|
|
176
|
Đào Văn Tuyển
|
1960
|
Xóm 4
|
Thuỵ Hà
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định trên 10km/h
|
750.000đ
|
|
177
|
Nguyễn T Thuỳ Linh
|
1991
|
Xóm 14
|
Thuỵ Sơn
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định dưới 10km/h
|
150.000đ
|
|
178
|
Phạm Văn Thuân
|
1983
|
Vũ Biên
|
Mỹ Lộc
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
179
|
Hoàng Đức Hùng
|
1992
|
Thôn Trung
|
Thái Giang
|
Thái Thụy
|
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
180
|
Đàm Thị Ninh
|
1989
|
Xóm 4
|
Thái Nguyên
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định 06km/h
|
150 000 đ
|
|
181
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung
|
1988
|
Quang Lang Đoài
|
Thụy Hải
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
182
|
Mai Thị Dung
|
1987
|
Xóm 4
|
Thụy Hưng
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô xếp hàng hóa trên xe vượt giới hạn quy định
|
300 000 đ
|
|
183
|
Dương Văn Bằng
|
1976
|
Xóm 1
|
Thụy Liên
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe ô tô chở hàng vượt trọng tải thiết kế được ghi trong sổ kiểm định ATKT và BVMT trên 50% đối với xe có trọng tải từ 5 tấn trở lên
|
6000 000 đ
|
Tước gplx 02 tháng
|
184
|
Nguyễn Thị Ngà
|
1972
|
Chi Chỉ
|
Thụy Trường
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
185
|
Nguyễn Đức Chìu
|
1988
|
Hoành sơn
|
Thụy sơn
|
Thái thụy
|
Điều khiển xe mô tô:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h.
|
750.000 đ
|
|
186
|
Nguyễn Quang Sáng
|
1977
|
Hoàng nguyên
|
Thái sơn
|
Thái thụy
|
Điều khiển xe mô tô:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h.
|
750.000 đ
|
|
187
|
Đinh Thị Lệ Thủy
|
1983
|
Xuân phú
|
Thái phúc
|
Thái thụy
|
Điều khiển xe mô tô:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h.
|
750.000 đ
|
|
188
|
Đàm Văn Hùng
|
1981
|
Xóm 1
|
Thái phúc
|
Thái thụy
|
Điều khiển xe mô tô:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h.
|
750.000 đ
|
|
189
|
Lưu Hồng Quảng
|
1962
|
Bao hàm
|
Thụy hà
|
Thái thụy
|
Điều khiển xe mô tô:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h.
|
750.000 đ
|
|
190
|
Ngô Văn Hinh
|
1979
|
Thôn 1
|
Thái Thọ
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 17B6-013.72 vi phạm: Xe không có gương chiếu hậu, không có giấy bảo hiểm TNDS
|
200.000
|
|
191
|
Phạm Văn Dũng
|
1986
|
Thôn Đông
|
Thái Học
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe ô tô đèn báo hãm không có tác dụng; không thắc dây an toàn khi xe đang chạy trong xe có trang bị dây an toàn.
|
500.000đ
|
|
192
|
Trần Quốc Hưng
|
1963
|
Xóm 6
|
Thụy Lương
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô khi tín hiệu đèn giao thông đã chuyển sang màu đỏ nhưng không dừng lại trước vạch dừng mà vẫn tiếp tục đi,không có GPLX, không mang theo giấy đăng ký xe
|
1.400.000đ
|
|
193
|
Trần Văn Tiến
|
1978
|
Đồng Hòa
|
Thụy Phong
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô không thắt dây an toàn, không mang theo GPLX
|
450.000đ
|
|
194
|
Phạm Thị Phúc Loan
|
1981
|
Xóm 12
|
Thái Hòa
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô khi tín hiệu đèn giao thông đã chuyển sang màu đỏ nhưng không dừng lại trước vạch dừng mà vẫn tiếp tục đi
|
300.000đ
|
Tước GPLX 1 Tháng
|
195
|
Phạm Xuân Hòa
|
1955
|
Khu 1
|
Diêm Điền
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
196
|
Phạm Thị Phương
|
1981
|
Xóm 4
|
Thụy Bình
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
197
|
Bùi Thanh Bình
|
1995
|
Khu 3
|
Diêm Điền
|
Thái Thụy
|
Đèn tín hiệu chuyển màu đỏ nhưng không dừng trước vạch mà vẫn tiếp tục đi tiếp
|
300.000đ
|
Tước GPLX 1 tháng
|
198
|
Phạm Văn Nhiềm
|
1964
|
|
Thụy Quỳnh
|
Thái Thụy
|
Đèn báo hãm không có tác dụng
|
350.000đ
|
|
199
|
Lê Văn Nam
|
1975
|
Khu 5
|
Diêm Điền
|
Thái Thụy
|
Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ;không có bảo hiểm TNDS của chủ xe cơ giới
|
400.000đ
|
|
200
|
Phạm Khắc Du
|
1973
|
An Cúc
|
Thụy Việt
|
Thái Thụy
|
Không đội mũ bảo hiểm,không mang đăng ký
|
250.000đ
|
|
201
|
Vũ Văn Duẩn
|
1966
|
Xóm 7
|
Thái Thượng
|
Thái Thụy
|
Đèn tín hiệu chuyển màu đỏ nhưng không dừng trước vạch mà vẫn tiếp tục đi tiếp
|
300.000đ
|
Tước GPLX 1 tháng
|
202
|
Phạm Văn Thạch
|
1958
|
Xóm 3
|
Thụy An
|
Thái Thụy
|
Đèn tín hiệu chuyển màu đỏ nhưng không dừng trước vạch mà vẫn tiếp tục đi tiếp
|
300.000đ
|
Tước GPLX 1 tháng
|
203
|
Trần Văn Việt
|
1956
|
Xóm 1
|
Thái Thượng
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô đi vào đường cấm
|
300 000 đ
|
Tước GPLX (01) tháng
|
204
|
Lê Văn Nam
|
1980
|
Xóm 8
|
Thụy Hà
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô đi vào đường cấm
|
300 000 đ
|
Tước GPLX (01) tháng
|
205
|
Nguyễn Thị Thùy Dương
|
1982
|
Xóm 4
|
Thái Tân
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo rẽ
|
300 000 đ
|
|
206
|
Lê Văn Nam
|
1975
|
Khu 5
|
TT Diêm Điền
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
|
150 000 đ
|
|
207
|
Đỗ Thị Hạ
|
1976
|
Phú Uyên
|
Thái Tân
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Không có bảo hiểm TNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
200.000
|
|
208
|
Nguyễn Hữu Bẩy
|
1970
|
Tổ 32
|
Bồ Xuyên
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe ô tô đón trả khách không đúng nơi quy định
|
1500 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
209
|
Đỗ thị Lan
|
1977
|
Tổ 15
|
Bồ Xuyên
|
Thành phố
|
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
210
|
Vũ Tùng Cương
|
1989
|
tổ 14
|
Bồ Xuyên
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định dưới 10km/h
|
150.000đ
|
|
211
|
Nguyễn Văn Huân
|
1975
|
Xóm 9
|
Đông Hòa
|
Thành phố
|
Điều khiển xe ô tô đỗ xe không có tín hiệu báo cho người điều khiển phương tiện khác biết
|
150 000 đ
|
|
212
|
Phạm Văn Thắng
|
1990
|
Xóm 9
|
Đông Mỹ
|
Thành phố
|
Điều khiển xe ô tô đèn báo hãm không có tác dụng
|
350 000 đ
|
|
213
|
Vũ Tiến Lập
|
1967
|
Tổ 44
|
Hoàng Diệu
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
214
|
Phạm Văn Quyết
|
1975
|
Tổ 8
|
Hoàng Diệu
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô khi tín hiệu đèn đã chuyển sang màu đỏ nhưng không dừng lại trước vạch dừng mà vẫn tiếp tục đi
|
300 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
215
|
Phạm Thế Tùng
|
1996
|
Tổ 7
|
Hoàng Diệu
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định trên 10km/h
|
750.000đ
|
|
216
|
Tăng Văn Hiển
|
1957
|
Tổ 5
|
Lê Hồng Phong
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định trên 10km/h
|
750.000đ
|
|
217
|
Đặng Sơn Hào
|
1981
|
Tổ 17
|
Phú Khánh
|
Thành phố
|
Điều khiển xe ô tô chở hàng vượt trọng tải thiết kế được ghi trong sổ kiểm định ATKT và BVMT trên 60% đối với xe có trọng tải dưới 5 tấn
|
6000 000 đ
|
Tước gplx 02 tháng
|
218
|
Nguyễn Thị Thanh
|
1989
|
Nghĩa Chính
|
Phú Xuân
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
219
|
Nguyễn Văn Tới
|
1970
|
Nghĩa Chính
|
Phú Xuân
|
Thành phố
|
Điều khiển xe ô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
2500 000 đ
|
|
220
|
Nguyễn Cao Nguyên
|
1970
|
Đại Lai
|
Phú Xuân
|
Thành phố
|
Đèn
|
350.000đ
|
|
221
|
Nguyễn T Mỹ Hạnh
|
1994
|
Tổ 12
|
Quang Trung
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định dưới 10km/h
|
150.000đ
|
|
222
|
Vũ Mạnh Yên
|
1952
|
Tổ 5
|
Trần Hưng Đạo
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định dưới 10km/h
|
150.000đ
|
|
223
|
Nguyễn Văn Tân
|
1977
|
Tổ 36
|
Trần Lãm
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
224
|
Phạm Thị Yên
|
1966
|
Tổ 25
|
Trần Lãm
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định trên 10km/h
|
750.000đ
|
|
225
|
Nguyễn Thị Sinh
|
1966
|
Tổ 25
|
Trần Lãm
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định dưới 10km/h
|
150.000đ
|
|
226
|
Nguyễn Thành Phương
|
1986
|
Xóm 7
|
Vũ Lạc
|
Thành phố
|
Điều khiển xe ô tô chở hàng vượt trọng tải thiết kế được ghi trong sổ kiểm định ATKT và BVMT trên 60% đối với xe có trọng tải dưới 5 tấn
|
6000 000 đ
|
Tước gplx 02 tháng
|
227
|
Trần Xuan Điển
|
1984
|
Thôn Kìm
|
Vũ Lạc
|
Thành phố
|
Đèn báo hãm không có tác dụng
|
350.000đ
|
|
228
|
Trần Thị Phương
|
1985
|
Phú Khánh
|
Vũ Phúc
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định dưới 10km/h
|
150.000đ
|
|
229
|
Nguyễn Văn Hỗ
|
1955
|
Tổ 3
|
P. Phú Khánh
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 17K8-2267 vi phạm: Xe không có gương chiếu hậu, không có giấy bảo hiểm TNDS
|
190.000
|
|
230
|
Bùi mạnh Hà
|
1983
|
Tổ 2
|
P. quang Trung
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 17H3-9747 vi phạm: Xe không có gương chiếu hậu, không có giấy bảo hiểm TNDS
|
200.000
|
|
231
|
Trần Văn Vinh
|
1973
|
Vân Đông
|
Vũ Lạc
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 17F3-6134 vi phạm: Đi không đúng phần đường quy định
|
300.000
|
|
232
|
Phạm Xuân Hưng
|
1988
|
Xóm 2
|
Vũ Lạc
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướn không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
233
|
Vũ Văn Tư
|
1995
|
Tổ 45
|
P. Hoàng Diệu
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo rẽ
Không mang ĐKX
Không có GPLX
|
1 400 000 đ
|
|
234
|
Hoàng Thị Thu Hà
|
1992
|
Tổ 16
|
P. Kỳ Bá
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo rẽ
|
300 000 đ
|
|
235
|
Vũ Thị Vân Anh
|
1989
|
Tống Vũ
|
Vũ Chính
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
236
|
Phạm thị Huyền Trang
|
1994
|
Tổ 8
|
Trần lãm
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước GPLX (01) tháng
|
237
|
Lương Thị Tiến
|
1966
|
Tổ 15
|
Trần Hưng Đạo
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo rẽ
|
300 000 đ
|
|
238
|
Hà Phú Thoan
|
1967
|
Tổ 2
|
Hoàng
Diệu
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo rẽ
|
300 000 đ
|
|
239
|
Nguyễn Bùi Phương Thảo
|
1995
|
Đoàn Kết
|
Đông Thọ
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo rẽ
|
300 000 đ
|
|
240
|
Bùi Thị Mua
|
1978
|
Tổ 10
|
Hoàng Diệu
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
241
|
Phan Thị Thoa
|
1970
|
Tổ 3
|
Hoàng Diệu
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
242
|
Phạm Ngọc Dũng
|
1988
|
Tổ 27
|
Đề Thám
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô không đội mũ bảo hiểm, chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
|
300.000đ
|
|
243
|
Lê Xuân Hoàng
|
1981
|
Tổ 6
|
Hoàng Diệu
|
Thành phố
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo rẽ
|
300.000
|
|
244
|
Đào Xuân Phúc
|
1990
|
Tổ 2
|
Tiền Phong
|
Thành phố
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Không có bảo hiểm TNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
200.000
|
|
245
|
Trần Thị Thu Huệ
|
1995
|
Trịnh Cát
|
Đông Cơ
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
246
|
Vũ Hải Hoàng
|
1992
|
Xóm 2
|
Đông Hải
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định trên 20km/h
|
2500 000đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
247
|
Bùi Văn Biên
|
1988
|
Xóm 5
|
Đông Long
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
248
|
Trần Văn Lệnh
|
1976
|
Hữu Vi Bắc
|
Nam Chính
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
249
|
Đào Hải Yến
|
1982
|
Xóm 9
|
Nam Chính
|
tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định dưới 10km/h
|
150.000đ
|
|
250
|
Đoàn Ngọc Huynh
|
1970
|
Xóm 3
|
Nam Hà
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định trên 10km/h
|
750.000đ
|
|
251
|
Vũ Thị Thoa
|
1990
|
Xóm 15
|
Nam Hồng
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
252
|
Hoàng Văn Ba
|
1988
|
Lộc Trung
|
Nam Hưng
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
253
|
Phạm Văn Hùng
|
1993
|
Xóm 2
|
Nam Thanh
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định dưới 10km/h
|
150.000đ
|
|
254
|
Nguyễn Văn Dũng
|
1984
|
Phương Trạc Đông
|
Phương Công
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô chở hàng vượt trọng tải thiết kế được ghi trong sổ kiểm định ATKT và BVMT trên 40% đến 60 đối với xe có trọng tải dưới 5 tấn
|
4000 000 đ
|
Tước gplx 02 tháng
|
255
|
Bùi Đức Hưng
|
1985
|
Xóm 10
|
Tây Lương
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
256
|
Nguyễn Thị Vinh
|
1969
|
Thôn Đoài
|
Tây Giang
|
Tiền hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 17B3-071.78 vi phạm: Xe không có gương chiếu hậu, không có GPLX, không mang đăng ký xe`
|
1.190.000
|
Giữ xe 7 ngày
|
257
|
Trần Thị Kim Thoa
|
1992
|
Trình Trung Tât
|
An Ninh
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 17B7-111.98 vi phạm: Xe không có gương chiếu hậu, không có giấy bảo hiểm TNDS
|
190.000
|
|
258
|
Nguyễn Thế Toàn
|
1967
|
Nam Đồng Bắc
|
Nam Thắng
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 17M8-4393 vi phạm: Xe không có gương chiếu hậu, không có giấy bảo hiểm TNDS
|
190.000
|
|
259
|
Đinh Văn Tuẩn
|
1991
|
ĐỊnh Cư Đông
|
Đông Trà
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 29L1-101.89 vi phạm: ĐI không đúng phần đường quy định, không có giấy bảo hiểm TNDS
|
400.000
|
|
260
|
Hoàng Thanh Bình
|
1982
|
Thôn Thượng
|
Tây Lương
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 17M8-6263 vi phạm: Xe không có gương chiếu hậu, không có giấy bảo hiểm TNDS
|
190.000
|
|
261
|
Trần Văn Dũng
|
1969
|
Rưỡng Trực Nam
|
Nam Thắng
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 17B8-071.21 vi phạm: Khi tín hiệu đèn giao thông đã chuyển sang màu đỏ nhưng không dừng lại trước vạch dừng mà vẫn tiếp tục đi, không chấp hành hiệu lệnh CSGT
|
600.000
|
Tước GPLX 01 tháng
|
262
|
Trần Văn Nam
|
1989
|
Đông La
|
Nam Hải
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 17H6-4957 vi phạm: Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000
|
|
263
|
Bùi Thị Vân
|
1964
|
Xóm 2
|
Nam Thắng
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 17M8-1199 vi phạm: Khi tín hiệu đèn giao thông đã chuyển sang màu đỏ nhưng không dừng lại trước vạch dừng mà vẫn tiếp tục đi
|
300.000
|
Tước GPLX 01 tháng
|
264
|
Bùi Văn Diễn
|
1965
|
Đông Quách
|
Nam Hà
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 17F8-9243 vi phạm: Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000
|
|
265
|
Bùi Văn Huynh
|
1982
|
Phong Lạc
|
Đông Trung
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 17B8-065.86 vi phạm; Đi không đúng phần đường quy định
|
300.000
|
|
266
|
Đàm Văn Thường
|
1983
|
Trung Thành
|
Nam Phú
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 17B8-003.60 vi phạm: Không đội mũ bảo hiểm, không có giấy bảo hiểm TNDS
|
250.000
|
|
267
|
Phạm Thị Lụa
|
1990
|
Nội Lang Bắc
|
Nam Hải
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 17M8-7527 vi phạm: Xe không có gương chiếu hậu, không có giấy bảo hiển TNDS
|
190.000
|
|
268
|
Nguyễn Văn Vang
|
1985
|
Xóm 5
|
Vân Trường
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vượt đèn đỏ
Không mang ĐKX
Không mang GPLX
|
500 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
269
|
Trần Văn Hoàng
|
1974
|
Phương Giang
|
Nam Hồng
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vượt đèn đỏ
Không có GPLX
|
1 300 000đ
|
|
270
|
Hoàng Văn Cương
|
1960
|
Khu 4
|
TT Tiền Hải
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo rẽ
|
300 000 đ
|
|
271
|
Nguyễn Phúc Hậu
|
1964
|
Phố Tiểu Hoàng
|
Thị trấn Tiền Hải
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Đỗ xe che khuất biển báo hiệu đường bộ
|
700.000
|
|
272
|
Nguyễn Văn Huân
|
1983
|
Thôn Đức Cường
|
Nam Cường
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Hai người không đội mũ bảo hiểm
- Chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
- Không có giấy phép lái xe
- Không chứng nhận BHTNDS
|
1.550.000
|
Tạm giữ xe 07 ngày
|
273
|
Phạm Thị Mến
|
1985
|
Thôn Lộc Trung
|
Nam Hưng
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Không mang đăng ký xe
- Không có giấy phép lái xe
- Không chứng nhận BHTNDS
|
1.200.000
|
|
274
|
Nguyễn Thị Hải Yến
|
1998
|
Thôn Lê Lợi
|
Vũ Lăng
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xem mô tô vi phạm:
- Không đội mũ bảo hiểm
- Người từ đủ 16 tuổi đến dưới 18 tuổi điều khiển xe mô tô dung tích xi lanh từ 50 cm ³ trở lên
- Không chứng nhận BHTNDS
|
625.000
|
|
275
|
Lê Thị Hằng
|
1987
|
Thôn Công Bồi
|
Phương Công
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
-Chuyển hướng không có tín hiệu báo hương rẽ
|
300.000
|
|
276
|
Trần Minh Phương
|
1985
|
Quân Bắc Đông
|
Vân Trường
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo rẽ
|
300.000
|
|
277
|
Trương Văn Công
|
1983
|
Xóm 4
|
Nam Trung
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo rẽ
|
300.000
|
|
278
|
Phạm Văn Tuấn
|
1974
|
Lũ Phong
|
Tây Phong
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo rẽ
- Không có gương chiếu hậu
|
400.000
|
|
279
|
Lê Văn Toán
|
1985
|
Phương Trạch
|
Phương Công
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo rẽ
|
300.000
|
|
280
|
Nguyễn Văn Duy
|
1988
|
An Hạ
|
Nam Hải
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Không có bảo hiểm TNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
200.000
|
|
281
|
Nguyễn Xuân Hồng
|
1963
|
Xóm 1
|
Vân Trường
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Chở người ngồi trên xe không đội mũ bảo hiểm
- Người ngồi trên xe không đội mũ bảo hiểm
|
300.000
|
|
282
|
Nguyễn Văn Tư
|
1987
|
Xóm 4
|
Nam Hưng
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo rẽ
|
300.000
|
|
283
|
Trần Văn Ba
|
1989
|
Xóm 1
|
Đông Long
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo rẽ
|
300.000
|
|
284
|
Phạm Thị Quỳnh
|
1982
|
Thôn Nghĩa
|
Tây Lương
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo rẽ
|
300.000
|
|
285
|
Trần Tài Mạo
|
1976
|
Xóm 6
|
Đông Xuyên
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Người ngồi hàng ghế phía trước không thắt dây an toàn
- Chở người ngồi hàng ghế phía trước không thắt dây an toàn.
|
300.000
|
|
286
|
Đào Minh Ngọc
|
1985
|
Xóm 7
|
Đông Phong
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Người ngồi hàng ghế phía trước không thắt dây an toàn
- Chở người ngồi hàng ghế phía trước không thắt dây an toàn.
|
300.000
|
|
287
|
Trương Thị Thêu
|
1988
|
Vĩnh Trà
|
Nam Trung
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Không có bảo hiểm TNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
200.000
|
|
288
|
Tô Quang Hậu
|
1972
|
Thôn Nam
|
Tây Giang
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Người ngồi hàng ghế phía trước không thắt dây an toàn
- Chở người ngồi hàng ghế phía trước không thắt dây an toàn.
|
300.000
|
|
289
|
Nguyễn Văn Kiên
|
1976
|
Hồng Tiến
|
Tây An
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Người ngồi hàng ghế phía trước không thắt dây an toàn
- Chở người ngồi hàng ghế phía trước không thắt dây an toàn.
|
300.000
|
|
290
|
Tạ Thị Tâm Anh
|
1992
|
Hải Nhuận
|
Đông Quý
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Không đội mũ bảo hiểm
|
150.000
|
|
291
|
Nguyễn Trinh
|
1974
|
Thường Kiệt
|
Vũ Lăng
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Không thắt dây an toàn
|
200.000
|
|
292
|
Hà Thị Hoài Thương
|
1993
|
Hưng Đạo
|
Vũ Lăng
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Không đội mũ bảo hiểm
|
150.000
|
|
293
|
Nguyễn Trí Công
|
1988
|
Lạc Thiện
|
Đông Phong
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo rẽ
|
300.000
|
|
294
|
Vũ Trọng Đảng
|
1978
|
Xóm 2
|
Đông Long
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Không có gương chiếu hậu
|
100.000
|
|
295
|
Vũ Thị Mai
|
1988
|
Lũ Phong
|
Tây Phong
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Chở người ngồi trên xe không đội mũ bảo hiểm
- Người ngồi trên xe không đội mũ bảo hiểm
|
300.000
|
|
296
|
Đặng Ngọc Hiệp
|
1963
|
Xóm 6
|
Vũ Lăng
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Không có gương chiếu hậu
|
100.000
|
|
297
|
Nguyễn Thị Linh
|
1989
|
Xóm 3
|
Bắc Hải
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Không có bảo hiểm TNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
200.000
|
|
298
|
Tô Kim Thái
|
1980
|
Xóm 3
|
Tây Ninh
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo rẽ
|
300.000
|
|
299
|
Phạm Thị Thoa
|
1988
|
Lương Phú
|
Tây Lương
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Không có bảo hiểm TNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
200.000
|
|
300
|
Đặng Văn Tiệp
|
1975
|
Xóm 1
|
Đông Xuyên
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo rẽ
|
300.000
|
|
301
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
1977
|
Xóm 2
|
Đông Long
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Người ngồi hàng ghế phía trước không thắt dây an toàn
- Chở người ngồi hàng ghế phía trước không thắt dây an toàn.
|
300.000
|
|
302
|
Phạm Văn Bình
|
1987
|
Xóm 3
|
Tây Ninh
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo rẽ
|
300.000
|
|
303
|
Trần Thị Dung
|
1976
|
An Nhân Bình
|
Bắc Hải
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo rẽ
- Không có gương chiếu hậu
|
400.000
|
|
304
|
Nguyễn Thị Doan
|
1988
|
Thôn Đông
|
Tây Giang
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Không có bảo hiểm TNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
200.000
|
|
305
|
Trần Thị Thoa
|
1986
|
Xóm 3
|
Nam Thanh
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Không có bảo hiểm TNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
200.000
|
|
306
|
Tô Thị Hằng
|
1990
|
Xóm 2
|
Tây An
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo rẽ
|
300.000
|
|
307
|
Trần Trung Kiên
|
1976
|
Xóm 3
|
Tây An
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo rẽ
|
300.000
|
|
308
|
Tô Quang Hằng
|
1962
|
Xóm 4
|
Nam Hà
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Chở người ngồi trên xe không đội mũ bảo hiểm
- Người ngồi trên xe không đội mũ bảo hiểm
- Không có gương chiếu hậu
|
400.000
|
|
309
|
Đào Thị Duyên
|
1991
|
Xóm 7
|
Nam Hà
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Không có bảo hiểm TNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
200.000
|
|
310
|
Nguyễn Văn Phúc
|
1970
|
Trung Hồng
|
Hòa Bình
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
311
|
Nguyễn Duy Kiên
|
1993
|
Thượng Hồ Trung
|
Hồng Lý
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định trên 20km/h
|
2500 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
312
|
Kiều Công Hạ
|
1950
|
Tân Phong
|
Hồng Phong
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định dưới 10km/h
|
150.000đ
|
|
313
|
Nguyễn Giang Nam
|
1981
|
Phan Xá
|
Hồng Phong
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định dưới 10km/h
|
150.000đ
|
|
314
|
Phạm Văn Phú
|
1985
|
Khê Kiều
|
Minh Khai
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe ô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
2500 000 đ
|
|
315
|
Nguyễn Văn Tỉnh
|
1993
|
Nguyệt Lãng
|
Minh Khai
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
316
|
Vũ Văn Lương
|
1995
|
Xóm 13
|
Minh Lãng
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định dưới 10km/h
|
150.000đ
|
|
317
|
Bùi Quang Dục
|
1974
|
Xóm 13
|
Minh Lãng
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định trên 10km/h
|
750.000đ
|
|
318
|
Nguyễn Thị Thu Giang
|
1986
|
Xóm 11
|
Minh Quang
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
319
|
Trần Đức Huy
|
1980
|
Xóm 6
|
Phúc Thành
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định trên 20km/h
|
2500 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
320
|
Nguyễn Trung Thành
|
1989
|
Xóm 4
|
Tam Quang
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định trên 20km/h
|
2500 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
321
|
Khổng Xuân Hiến
|
1971
|
Mễ Sơn 1
|
Tân Phong
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
322
|
Trần T Kim Yến
|
1975
|
An Bình
|
Tt Vũ Thư
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định trên 10km/h
|
750.000đ
|
|
323
|
Phạm Thi Tâm
|
1972
|
An bình 1
|
Tt Vũ Thư
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định trên 10km/h
|
750.000đ
|
|
324
|
Phạm Văn Nghĩa
|
1983
|
Xóm 10
|
Trung An
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe ô tô khi tín hiệu đèn đã chuyển sang màu đỏ nhưng không dừng lại trước vạch dừng mà vẫn tiếp tục đi
|
1000 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
325
|
Đào Thị Ngọc Loan
|
1982
|
Trung Hưng 2
|
Tt Vũ Thư
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
326
|
Đỗ Mạnh HỒng
|
1971
|
Đông An
|
Tự Tân
|
Vũ Thư
|
Đèn
|
350.000đ
|
|
327
|
Trần Ngọc Quỳnh
|
1981
|
Bắc Sơn
|
Tự Tân
|
Vũ Thư
|
Đèn báo hãm
|
350.000đ
|
|
328
|
Phạm Thị Hậu
|
1985
|
Mỹ Lộc 2
|
Việt Hùng
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
329
|
Bùi Thị Nê
|
1990
|
Việt Tiến
|
Việt Thuận
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
330
|
Bùi Thị Sen
|
1971
|
Xóm 5
|
Việt Thuận
|
Vũ thư
|
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
331
|
Trần Hữu Phú
|
1987
|
Đông Tiến
|
Vũ Tiến
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định dưới 10km/h
|
150.000đ
|
|
332
|
Đào Đại Nghĩa
|
1980
|
Xóm 1
|
Vũ Vân
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định trên 10km/h
|
750.000đ
|
|
333
|
Đặng Văn Phương
|
1993
|
Hương
|
Xuân Hòa
|
Vũ Thư
|
* Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Không đội mũ bảo hiểm.
- chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
- Không mang đăng ký xe
- Không có gương chiếu hậu
- Không mang bảo hiểm TNDS của chủ xe cơ giới.
|
590.000đ
|
|
334
|
Nguyễn Thị Bính
|
1974
|
Bông Điền Nam
|
Tân Lập
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô không có gương chếu hậu bên trái người điều khiển.
|
90.000đ
|
|
335
|
Lê Thị Thắm
|
1992
|
Thôn 7
|
Vũ Đoài
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô đi vào đường cấm
|
300 000 đ
|
Tước GPLX (01) tháng
|
336
|
Vũ Thị Tuyết
|
1969
|
Trung Lập
|
Vũ Hội
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo rẽ
|
300 000 đ
|
|
337
|
Đỗ Trọng Quân
|
1958
|
An Để
|
Hiệp Hòa
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
338
|
Trần Thị Hồng
|
1979
|
Văn Long
|
Vũ Tiến
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo rẽ
|
300 000 đ
|
|
339
|
Trần Minh Chính
|
1958
|
Xóm 4
|
Trung An
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo rẽ
|
300 000 đ
|
|
340
|
Nguyễn Thị Toàn
|
1958
|
Phú Thứ
|
Vũ Hội
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô đi vào đường cấm
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
341
|
Nguyễn Duy Giang
|
1971
|
Xóm 1
|
Hồng Lý
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo rẽ
|
300 000 đ
|
|
342
|
Lại Quang Nghị
|
1957
|
Xóm 14
|
Tân Hòa
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
343
|
Đàm thị Dơn
|
1979
|
Thôn 3
|
Việt Hùng
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô đi vào đường cấm
|
300 000 đ
|
Tước GPLx 01 tháng
|
344
|
Đàm Thị Dơn
|
1979
|
Thôn 3
|
Việt Hùng
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô đi vào đường cấm
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
345
|
Nguyễn Thanh Tuấn
|
1979
|
Đức Lâm
|
Vũ Hội
|
Vũ thư
|
Điều khiển xe mô tô đi vào đường cấm
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
346
|
Lê Quang Bích
|
1954
|
Xóm 7
|
Vũ Vân
|
Vũ thư
|
Điều khiển xe mô tô vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước GPLX (01) tháng
|
347
|
Nguyễn Thị Toàn
|
1984
|
Hiếu Thiên
|
Vũ Hội
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo rẽ
|
300 000 đ
|
|
348
|
Trần Bá Ngạn
|
1984
|
Trang Đầu
|
Vũ Tiến
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo rẽ
|
300 000 đ
|
|
349
|
Nguyễn Thị Thơm
|
1972
|
Ngô Xá
|
Nguyên Xá
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không co s tín hiệu báo rẽ
|
300 000 đ
|
|
350
|
Phạm Văn Thương
|
1990
|
|
Minh Quang
|
Vũ Thư
|
Không có giấy phép lái xe,vươt xe sai quy định gây TNGT
|
3.500.000đ
|
|
351
|
Trần Văn Khôi
|
1990
|
|
Tự Tân
|
Vũ Thư
|
Chuyển hướng không có tín hiệu báo rẽ,không mang đăng ký xe,không mang giây phép lái xe
|
500.000đ
|
|
352
|
Trần Trung Phú
|
1989
|
|
Hồng Lý
|
Vũ Thư
|
Đèn báo hãm không còn tác dụng
|
350.000 đ
|
|
353
|
Vũ Thị Duyên
|
1991
|
|
Minh Lãng
|
Vũ Thư
|
Chuyển hướng không có tín hiệu báo rẽ
|
300.000 đ
|
|
354
|
Lê Thị Phương Diệp
|
1987
|
|
Dũng Nghĩa
|
Vũ Thư
|
Chuyển hướng không có tín hiệu báo rẽ
|
300.000 đ
|
|
355
|
Ngô Văn Khoa
|
1985
|
Xóm 16
|
Minh Khai
|
Vũ Thư
|
Giao xe cho người không đủ điều kiện
|
900.000đ
|
|
356
|
Đỗ Khánh Quỳnh
|
1989
|
Xóm 16
|
Minh Khai
|
Vũ Thư
|
Chuyển hướng không có tín hiệu báo rẽ,không có giấy phép lái xe,không có bảo hiểm xe
|
1.400.000đ
|
|
357
|
Bùi Công Kết
|
1998
|
|
Vũ Tiến
|
Vũ Thư
|
Vượt xe trái quy định gây TNGT,không có GPLX
|
1.750.000 đ
|
|
358
|
Bùi Thị Vân
|
1984
|
|
Hòa Bình
|
Vũ Thư
|
Chuyển hướng không giảm tốc độ
|
300.000 đ
|
|
359
|
Bùi Văn Phương
|
1974
|
Tiền Phong
|
Vũ Vân
|
Vũ Thư
|
Chạy quá tốc độ quy định gây tai nan giao thông
|
2.500.000 đ
|
Tước GPLX
|
360
|
Nguyễn Văn Nam
|
1975
|
Xóm 1
|
Vũ Hội
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Người ngồi hàng ghế phía trước không thắt dây an toàn
- Chở người ngồi hàng ghế phía trước không thắt dây an toàn.
|
300.000
|
|