Căn cứ Pháp lệnh bảo vệ và kiểm dịch Thực vật



tải về 4.26 Mb.
trang11/28
Chuyển đổi dữ liệu16.11.2017
Kích4.26 Mb.
#34348
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   28
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

211

3808.10

Indoxacarb

Ammate 150SC

Sâu tơ/bắp cải; sâu xanh da láng/đậu tương, hành; sâu xanh/thuốc lá, dưa hấu; sâu khoang/lạc; sâu cuốn lá/lúa

DuPont Vietnam Ltd










Supermate 150SC

Sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty TNHH An Nông

212

3808.10

Isoprocarb

Capcin 20EC, 25WP

Rầy/lúa; rệp/cây có múi

Công ty CP TST Cần Thơ










Mipcide 20EC; 50WP

20EC: rầy nâu lúa, rầy chổng cánh/cây có múi

50WP: rầy xanh/bông vải



Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn










Tigicarb 20EC; 25WP

Rầy nâu/lúa, rầy bông/xoài

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang










Vimipc 20ND; 25BTN

Rầy/lúa, bọ xít/cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

213

3808.10

Isoxathion (min 93%)

Karphos 2D

Rệp sáp/cà phê

Sankyo Agro Co., Ltd, Japan

214

3808.10

Lambda – Cyhalothrin (min 81%)

Buzz 2.5EC

Sâu khoang/lạc

Canopus Trade Links Pvt. Ltd










Helarat 2.5EC

Sâu tơ/bắp cải, sâu khoang/đậu tương

Helm AG










Karate 2.5EC

Sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, sâu phao, rầy nâu/lúa; bọ xít muỗi/điều; sâu cuốn lá, sâu ăn lá/lạc; sâu ăn lá/đậu tương

Syngenta Vietnam Ltd










Katedapha 25EC

Bọ xít/lúa

Công ty TNHH Việt Bình Phát










K – T annong 2.5EC

Sâu phao/lúa

Công ty TNHH An Nông










K – Tee Super 2.5EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Vật BVTV Hà Nội










Fast Kill 2.5EC

Rệp/thuốc lá

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Racket 2.5EC

Sâu ăn lá/lạc

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn










Sumo 2.5EC

Bọ trĩ/lúa

Forward International Ltd










Vajra 2.5EC

Rầy chổng cánh/cam

United Phosphorus Ltd










Vovinam 2.5EC

Sâu cuốn lá/lúa, sâu róm/điều

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

215

3808.10

Lambda – Cyhalothrin 15g/l + Profenofos 335g/l

Wofatac 350EC

Sâu khoang/lạc

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

216

3808.10

Lambda – Cyhalothrin 20g/l + Profenofos 150g/l

Gammalin super 170EC

Sâu xanh da láng/đậu tương; rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa; rệp sáp/cà phê

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd

217

3808.10

Lambda – Cyhalothrin 106g/l + Thiamethoxam 141g/l

Alika 247SC

Rầy nâu/lúa

Syngenta Vietnam Ltd

218

3808.10

Lufenuron (min 96%)

Match 050EC

Sâu tơ/rau, sâu xanh/đậu xanh

Syngenta Vietnam Ltd

219

3808.10

Liuyangmycin

Map Loto 10EC

Nhện đỏ/xoài, cam; sâu xanh da láng/đậu tương; bọ phấn/đậu côve; rệp muội/quýt

Map Pacific Pte Ltd

220

3808.10

Malathion (min 95%)

Malate 50EC, 73EC

50EC: sâu xanh da láng/lạc

73EC: sâu cuốn lá/lúa, dòi đục quả/xoài



Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn










Malfic 50EC

Sâu khoang/lạc, dưa hấu; sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

221

3808.10

Matrine (dịch chiết từ cây khổ sâm)

Agri-one ISL

Sâu khoang/lạc; dòi đục lá/đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; rệp muội/cải bẹ; sâu cuốn lá/lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam; bọ trĩ/dưa hấu; sâu xanh da láng/cà chua; sâu xanh da láng/thuốc lá; bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; sâu khoang/đậu côve

Công ty TNHH CNSH Khải Hoàn










Asin 0.5EC; 0.5SL

0.5EC: sâu xanh, rệp muội/thuốc lá

0.5SL: sâu tơ bắp cải; sâu xanh da láng/đậu tương



Công ty TNHH – TM Thái Nông










Faini 0.3SL

Sâu tơ, sâu xanh/bắp cải; bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa

Công ty CP Nicotex










Kobissuper 1SL

Nhện đỏ, bọ cánh tơ/chè; sâu cuốn lá/lúa; nhện đỏ/hoa cúc, cam; dòi đục lá/đậu đũa; sâu xanh/cà chua; sâu xanh da láng/hành; nhện đỏ/nho; sâu đục quả, ruồi đục lá/đậu đũa; ruồi hại lá/cây bó xôi; sâu khoang/lạc; sâu xanh/thuốc lá; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa chuột

Công ty TNHH Nam Bắc










Lục Sơn 0.26DD

Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/rau họ thập tự; bọ cánh tơ/chè

Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã










Marigold 0.36AS

0.36AS: rầy xanh, bọ cánh tơ/chè; rệp sáp/cà phê; rầy xanh/xoài; sâu xanh da láng/đậu tương; sâu khoang/lạc; sâu vẽ bùa/cam; bọ trĩ/dưa hấu; nhện đỏ/vải; bọ xít/điều; sâu đục quả/chôm chôm; sâu tơ/bắp cải; thối quả/xoài; mốc xám/nho, dưa hấu, vải; thối quả/xoài; mốc xám/nho; sương mai/dưa hấu, cà chua

Công ty CP Nông dược Nhật Việt










Sakumec 0.36EC, 0.5EC

Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa; bọ nhảy, sâu tơ/bắp cải; sâu xanh da láng/đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ/chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông










Sokonec 0.36AS

Sâu xanh da láng/đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam; rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; nhện đỏ, rầy xanh, bọ cánh tơ/chè; sâu đục quả/đậu cô ve; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải

Công ty CP Phát triển NN Việt Tiến Lạng Sơn










Sokupi 0.36AS, 0.5AS

0.36AS: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/rau họ thập tự; rệp muội/cải bẹ; sâu khoang/đậu cove, lạc; bọ trĩ/dưa chuột; sâu xanh/cà chua; sâu xanh da láng, rệp muội/thuốc lá; sâu vẽ bùa, rệp muội, nhện đỏ/cam; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; dòi đục lá/đậu tương; bọ nhảy/rau cải xanh; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít dài/lúa

0.5AS: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; rệp muội/cải bẹ; sâu khoang/lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/thuốc lá, cà chua; bọ trĩ/dưa chuột; bọ trĩ, nhện đỏ/chè; sâu vẽ bùa/cam



Công ty TNHH Trường Thịnh










Sotox 0.3SL

Sâu tơ/bắp cải, súp lơ; sâu xanh bướm trắng/cải xanh; rệp muội/su hào; dòi đục lá/cải bó xôi; nhện đỏ, bọ trĩ/dưa chuột; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh da láng/hành; rệp muội, nhện đỏ, bọ trĩ/cam; nhện đỏ/nho; sâu xanh da láng/đậu tương; sâu khoang/lạc; sâu xanh/thuốc lá; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/chè; nhện đỏ/bông vải

Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã










Wotac 5EC

Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá, đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông vải;bọ trĩ/điều

Công ty CP VT BVTV Hà Nội

222

3808.10

Matrine 0.5% + Oxymatrine 0.1%

Disrex 0.6SL

Sâu ăn hoa/xoài, sâu tơ/bắp cải, sâu xanh/lạc

Công ty TNHH An Nông

223

3808.10

Metarhirium anisopliae Sorok

Mat 5.5 x 108 bào tử/g

Rầy nâu/lúa; sâu đo xanh, sâu xanh/đay; bọ dừa/dừa; châu chấu, mối/ngô, mía, luồng

Viện Bảo vệ thực vật










Ometar 1.2 x 109 bào tử/g

Rầy, bọ xít/lúa; bọ cánh cứng/dừa

Viện Lúa đồng bằng sông Cửu Long

224

3808.10

Metarhizium anisopliae var. anisopliae M1 & M3 109 – 1010 bào tử/g

Metament 90DP

Xử lý đất trừ tuyến trùng/cải xanh; xử lý đất trừ bọ nhảy, ấu trùng bọ hung, bọ hà, sâu xám/cải củ

Trung tâm nghiên cứu phòng trừ mối – Viện Khoa học Thủy lợi

225

3808.10

Methidathion (min 96%)

Supracide 40EC

Rệp sáp/cà phê, cây có múi

Syngenta Vietnam Ltd










Suprathion 40EC

Rệp sáp/cây có múi, sâu xám/khoai tây

Makhteshim Chemical Ltd

226

3808.10

Methoxyfenozide (min 95%)

Prodigy 23F

Sâu khoang, sâu xanh/lạc

Dow AgroSciencesB.V

227

3808.10

Methylamine avermectin

Lutex 0.5EC

Sâu tơ, rệp muội/bắp cải; nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, bọ trĩ/cam; bọ trĩ/dưa hấu; nhện đỏ/nho; sâu xanh/bông vải, lạc; sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã

228

3808.10

Methyl Eugenol 90% + Naled 5%

Flykil 95EC

Ruồi đục quả/ổi

Jia Non Enterprise Co., Ltd

229

3808.10

Naled (Bromchlophos) (min 93%)

Dibrom 50EC, 96EC

Bọ xít hôi/lúa, nhện đỏ/cây ăn quả

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông










Flibol 50EC, 96EC

Bọ xít hôi/lúa, nhện đỏ/cây ăn quả

Công ty CP TST Cần Thơ

230

3808.10

Novaluron (min 96%)

Rimon 10EC

Sâu tơ/bắp cải, sâu xanh da láng/lạc

Makhteshim Chemical Ltd

231

3808.10

Nuclear polyhedrosis virus (NPV)

Vicin – S 1011 PIB

Sâu xanh da láng/bông vải, nho, hành tây, đậu xanh

Viện nghiên cứu và phát triển cây Bông

232

3808.10

Nuclear polyhedrosis virus (NPV) – S.1

ViS1 1.5 x 109 PIB/g bột

Sâu khoang/rau, cà chua, đậu, lạc, hành, bông vải

Viện Bảo vệ thực vật

233

3808.10

Nuclear polyhedrosis virus (NPV) – Ha

ViHa 1.5 x 109 PIB/g bột

Sâu xanh/rau, cà chua, đậu, lạc, hành, bông vải

Viện Bảo vệ thực vật

234

3808.10

Oxymatrine

Vimatrine 0.6L

Bọ xít muỗi/chè; sâu tơ/rau cải ngọt; ruồi/lá cải bó xôi; bọ phấn, sâu đục quả, sâu xanh da láng/cà chua; bọ xít muỗi/điều; sâu cuốn lá/lúa; bọ trĩ/dưa hấu

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

235

3808.10

Permethrin (min 92%)

Agroperin 10EC

Rầy/lúa, sâu ăn lá/đậu xanh

Công ty TNHH Alfa (Saigon)










Army 10EC

Sâu khoang/đậu tương

Imaspro Resources Sdn Bhd










Asitrin 50EC

Sâu khoang/lạc

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa nông










Fullkill 10EC, 50EC

10EC: sâu phao/lúa; rệp/xoài

50EC: sâu cuốn lá/lúa, rệp/xoài



Forward International Ltd










Map – Permethrin 10EC, 50EC

10EC: sâu cuốn lá/lúa, sâu đục quả/đậu tương

50EC: sâu cuốn lá lúa, sâu ăn lá/nho, bọ xít muỗi/điều



Map Pacific PTE Ltd










Megarin 50EC

Sâu xanh/đậu tương

Công ty TNHH TM Anh Thơ










Patriot 50EC

Sâu khoang/đậu tương

Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng










Peran 10EC, 50EC

10EC: sâu ăn bông/xoài, sâu ăn tạp/bông vải

50EC: sâu cuốn lá/lúa, sâu ăn tạp/đậu tương



Công ty CP BVTV An Giang










PER annong 100EC, 500EC

100EC: bọ xít/lúa

500EC: bọ xít/lúa, sâu đục hoa/đậu tương



Công ty TNHH An Nông










Perkill 10EC, 50EC

10EC: bọ xít/lúa, sâu khoang/đậu tương, rệp vảy/cà phê

50EC: sâu xanh/đậu xanh; rệp sáp/cà phê; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít/lúa; sâu ăn hoa/xoài


Каталог: data -> 2007
data -> Nghiên cứu một số đặc điểm
data -> NHỮng đÓng góp mới của luậN Án tiến sĩ CẤP ĐẠi học huế Họ và tên ncs : Nguyễn Văn Tuấn
data -> Mẫu 01/hc-sn-dn (Ban hành kèm theo Thông tư số 83/2007/tt-btc ngày 16/7/2007 của Bộ Tài chính) TỜ khai hiện trạng sử DỤng nhà, ĐẤt thuộc sở HỮu nhà NƯỚc và ĐỀ xuất phưƠng án xử LÝ
2007 -> CỤc quản lý DƯỢc việt nam
2007 -> Ủy ban nhân dân tỉnh lâM ĐỒng
2007 -> CHỦ TỊch nưỚc cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
2007 -> Căn cứ Nghị định số 86/2003/ NĐ cp ngày 18 tháng 07 năm 2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn

tải về 4.26 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương