PhiZin
800WG
Sâu đục thân/ngô, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH – TM XNK Hữu Nghị
|
Ranger
0.3G;
5SC;
800WG
|
0.3G: sâu đục thân/lúa
5SC: sâu đục thân/ngô, bọ trĩ/lúa
|
Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng
|
Reagt
800WG
|
Sâu đục thân/ngô
|
Công ty
TNHH Việt Thắng
|
Regal
3G;
50 SC;
800WG
|
3G: sâu đục thân/lúa, sùng/mía, tuyến trùng/hồ tiêu
50SC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/lúa
800WG: sâu đục thân/ngô; sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/lúa
|
Cali-
Parimex
Inc.
|
|
|
|
Regent 0.2G, 0.3G; 5SC; 800WG
|
0.2G: sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu phao, sâu cuốn lá/lúa
0.3G: sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu phao, sâu cuốn lá/lúa; sâu đục thân/ngô, mía
5SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa; xử lý hạt giống trừ dế, kiến, nhện, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu năn, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu keo/lúa
800WG: sâu đục thân, bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa; bọ trĩ/điều; dòi đục lá, bọ trĩ, rầy/dưa hấu; rệp/xoài, nhãn; rầy chổng cánh, bọ trĩ, rệp, dòi đục lá/cây có múi; rệp sáp/cà phê; nhện/vải; bọ trĩ/nho; kiến/thanh long
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Rigell 3G; 50SC; 800WG
|
3G: sâu cuốn lá/đậu tương; sâu đục thân/ngô; tuyến trùng, sâu đục thân/mía
50SC: bọ trĩ/nho; sâu vẽ bùa/cam, quýt; rệp, rầy xanh/dưa hấu; nhện/vải; sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa
800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; bọ trĩ/nho
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
|
|
|
Sacla 5SC; 10EC; 800WG
|
5SC: sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa; sâu đục thân/lúa
10EC: sâu đục thân/ngô, lúa, mía
800WG: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM SX Khánh Phong
|
|
|
|
Siêu nhân 0.3G; 50SC; 800WC
|
0.3G: sâu đục thân/lúa
50SC, 800WG: sâu đục thân/ngô; bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Supergen 5SC; 800WG
|
5SC: sâu tơ bắp cải; dòi đục lá, bọ trĩ/dưa hấu; rầy chổng cánh/cam; xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, sâu phao, sâu keo, muỗi hành, sâu đục thân, rầy nâu/lúa; bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa
800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân, bọ xít/lúa; sâu tơ/bắp cải; rệp/dưa chuột; dòi đục lá, bọ trĩ/dưa hấu; rầy chổng cánh/cam; sâu đục cành, rệp muội/xoài; rệp muội/nhãn; rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
|
|
|
Tango 50SC; 800WG
|
Sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/lúa; rệp muội, bọ trĩ/dưa hấu; bọ trĩ/dưa chuột; rệp muội/bắp cải
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Tungent 5SC; 800WDG
|
5SC: sâu xanh/lạc; rầy nâu, bọ trĩ/lúa
800WDG: bọ xít muỗi/điều; rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH SX – TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
|
Tư ếch 800WG
|
Bọ trĩ/dưa hấu
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Virigent 800WG
|
Bọ trĩ/lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
195
|
3808.10
|
Fipronil 85g/kg + Imidacloprid 15g/kg
|
Configent 100WP
|
Sâu xanh/đậu tương
|
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức
|
196
|
3808.10
|
Fipronil 400g/kg + Imidacloprid 100g/kg
|
Henri 500WG
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
197
|
3808.10
|
Flufenoxuron (min 98%)
|
Cascade 5EC
|
Sâu xanh da láng/lạc, đậu tương; nhện đỏ/cây có múi, chè
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
198
|
3808.10
|
Gamma – Cyhalothrin (min 98%)
|
Vantex 15CS
|
Sâu đục thân/lúa, sâu xanh da láng/lạc, sâu xanh bướm trắng/bắp cải
|
Dow AgroSciences B.V
|
199
|
3808.10
|
Garlic juice
|
BioRepel 10DD
|
Rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/chè; ruồi/lá cải bó xôi; rệp muội/hoa cúc, cải thảo; bọ phấn/cà chua; rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH Lani
|
|
|
|
Bralic – Tỏi Tỏi 1.25DD, 12.5DD
|
1.25DD: bọ phấn/cà chua
12.5DD: dòi đục lá/cải bó xôi, đậu Hà Lan; sâu khoang/cải bông trắng (súp lơ); bọ nhảy/cải thảo; rầy xanh,bọ cánh tơ/chè
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
200
|
3808.10
|
Halfenprox (min 94.5%)
|
Sirbon 5EC
|
Nhện đỏ/cây có múi
|
Mitsui Chemicals, Inc.
|
201
|
3808.10
|
Hexaflumuron (min 95%)
|
Staras 50EC
|
Sâu xanh/lạc
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
202
|
3808.10
|
Hexythiazox (min 94%)
|
Nissorun 5EC
|
Nhện đỏ/chè, hoa hồng; nhện gié/lúa
|
Nippon Soda Co., Ltd
|
203
|
3808.10
|
Imidacloprid (min 96%)
|
Actador 100WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Cali – Parimex. Inc.
|
|
|
|
Admire 050EC; 200OD
|
050EC: sâu vẽ bùa, bọ trĩ/cây có múi; rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ/lúa; rệp, rầy xanh/bông cải; rầy xanh/chè
200OD: rầy nâu/lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Admitox 050EC; 100SL; 100WP; 750WDG
|
050EC, 100SL: rầy nâu/lúa
100WP; 750WDG: bọ trĩ/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Amico 10EC
|
Rầy nâu/lúa, bọ trĩ/dưa hấu
|
Công ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Anvado 100WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Armada 50EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
|
Asimo 10WP
|
Bọ trĩ/lúa
|
Công ty TNHH – TM Thôn Trang
|
|
|
|
Biffiny 10WP, 70WP
|
100WP: bọ trĩ/lúa, rầy nâu/lúa
70WP: rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Canon 100SL
|
Bọ trĩ/dưa chuột
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Gaucho 70WS; 020FS; 600FS
|
70WS: rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ, ruồi/lúa; sâu chích hút bông vải; sâu trong đất/ngô
020FS: bọ trĩ/lúa
600FS: rệp/bông vải, bọ trĩ/lúa; xử lý hạt giống để trừ rầy nâu/lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Confidor 100SL; 700WG
|
100SL: bọ trĩ/dưa chuột, dưa hấu, nho; sâu vẽ bùa, rệp sáp/cây có múi; rệp vảy/vải; rầy chổng cánh/sầu riêng; rệp sáp, rệp vảy/cà phê; bọ trĩ, rầy/xoài; bọ cánh tơ, mối/chè
700WG: rầy nâu, bọ trĩ/lúa; bọ trĩ/xoài, dưa hấu; sâu vẽ bùa/cam
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Conphai 10ME; 10WP, 15WP; 100SL; 700WG
|
10ME: rầy nâu/lúa
10WP; 15WP: rầy nâu/lúa
100SL: rầy nâu/lúa, rầy chổng cánh/cam, bọ trĩ/chè, rệp sáp/cà phê
700WG: bọ trĩ/dưa hấu
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
|
|
|
Imida 10WP
|
Bọ trĩ/lúa
|
Công ty CP Long Hiệp
|
|
|
|
Imitox 10WP; 20SL; 700WG
|
100WP: rầy nâu/lúa
20SL: rầy nâu/lúa, bọ trĩ/dưa hấu
700WG: bọ trĩ/lúa
|
Công ty TNHH – TM Đồng Xanh
|
|
|
|
Inmanda 100WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM Bình Phương
|
|
|
|
Jiami 10SL
|
Rầy nâu/lúa
|
Jia Non Enterprise Co., Ltd
|
|
|
|
Jugal 17.8SL
|
Rầy nâu/lúa
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Just 050EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Kola 600FS; 700WG
|
600FS: xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/lúa
700WG: bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/lúa
|
Công ty TNHH TM SX Khánh Phong
|
|
|
|
Kongpi-da 700WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd
|
|
|
|
Map – Jono 5EC; 700WP; 700WDG
|
5EC: bọ trĩ/nho, lúa; sây vẽ bùa/cam
700WP: bọ trĩ/dưa hấu, rầy bông/xoài
700WDG: bọ trĩ/lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Mega-mi 178SL
|
Bọ trĩ/lúa
|
Công ty TNHH TM Anh Thơ
|
|
|
|
Mikhada 10WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Minh Khai
|
|
|
|
Miretox 2.5WP, 10WP, 250WP; 5EC, 10EC, 12EC; 700WG
|
2.5WP: bọ trĩ/lúa
5EC, 10EC, 10WP, 12EC, 250WP, 700WG: rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Midan 10WP
|
Rầy xanh/bông vải, rầy nâu/lúa, rệp/nhãn, rệp vẩy/cà phê, bọ trĩ/điều; rầy xanh, bọ xít muỗi, bọ cánh tơ/chè, rầy/xoài; bọ trĩ/lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Nomida 10WP, 15WP, 25WP; 50EC; 700WG
|
10WP, 15WP, 25WP, 50EC: rầy nâu/lúa
70WG: rầy nâu, bọ trĩ/lúa
|
Công ty CP BVTV Điền Thạnh
|
|
|
|
Phenodan 10WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai
|
|
|
|
Pysone 700WG
|
Rầy nâu/lúa, bọ trĩ/chè
|
Công ty TNHH – TM XNK Hữu Nghị
|
|
|
|
Ributul 100SL
|
Rệp sáp/cà phê
|
Atul Limited, India
|
|
|
|
Sahara 25WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng
|
|
|
|
Sectox 50EC, 100EC, 200EC; 100WP
|
100WP: rầy nâu/lúa
50EC, 100EC, 200EC: rầy nâu, bọ trĩ/lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
|
|
|
T – email 100WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH SX – TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
|
Tinomo 100SL
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH – TM Thái Phong
|
|
|
|
Vicondor 50EC
|
Rầy/lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Yamida 10WP, 700WP; 100EC; 100SL; 700WG
|
100WP: bọ trĩ, rầy nâu/lúa; rệp sáp, rệp vảy/cà phê; rầy chổng cánh/cam; rầy/xoài
100EC: sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/cam; rệp sáp/xoài; rệp vảy/vải thiều; bọ trĩ, rầy nâu/lúa
100SL: bọ trĩ/dưa hấu, nho; rầy bông/xoài
700WG, 700WP: bọ trĩ, rầy nâu/lúa
|
Bailing International Co., Ltd
|
204
|
3808.10
|
Imidacloprid 2% + Pyridaben 18%
|
Hapmisu 20EC
|
Nhện/cam
|
Công ty TNHH SP Công nghệ cao
|
205
|
3808.10
|
Imidacloprid 2.5% + Pyridaben 15%
|
Usatabon 17.5WP
|
Nhện đỏ/cam
|
Công ty CP VT BVTV Hà Nội
|
206
|
3808.10
|
Imidacloprid 1.7% + Thiosultap – sodium (Nereistoxin) 38.3%
|
Dacloxin 40WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH – TM XNK Hữu Nghị
|
207
|
3808.10
|
Imidacloprid 2% + Thiosultap – sodium (Nereistoxin) 58%
|
Dihet 60WP
|
Rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Bạch Long
|
|
|
|
Midanix 60WP
|
Sâu xanh/đậu tương; sâu cuốn lá; bọ trĩ, rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
208
|
3808.10
|
Imidacloprid 5% + Thiosultap – sodium (Nereistoxin) 70%
|
Rep play 75WP
|
Sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ/lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
209
|
3808.10
|
Imidacloprid 50% + Thiosultap – sodium (Nereistoxin) 750g/kg
|
Rep play 800WP
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
210
|
3808.10
|
Imidacloprid 10% + Thiosultap – sodium (Nereistoxin) 340%
|
Actadan 350WP
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
|