Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-cp ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ y tế



tải về 2.53 Mb.
trang3/17
Chuyển đổi dữ liệu30.03.2018
Kích2.53 Mb.
#36793
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   17

16.2. Nhà sản xuất: B.Braun Melsungen AG (Đ/c: Carl - Braun - Strasse 1, 34212 Melsungen - Germany)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

38

Aminoplasmal B.Braun 10% E

Isoleucine; Leucine; Lysine hydrochloride; Methionine; Phenylalanine; Threonine; Tryptophan; Valine; Arginine glutamate; Histidine hydrochloride monohydrate; Alanine; Aspartic acid; Glutamic acid; Glycine; Proline; Serine; Magnesium acetate tetrahydrate;

Dung dịch truyền tĩnh mạch

36 tháng

NSX

Chai 250ml, chai 500ml, hộp 10 chai 250ml, hộp 10 chai 500ml

VN-18160-14

39

Aminoplasmal B.Braun 5% E

Isoleucine; Leucine; Lysine hydrochloride; Methionine; Phenylalanine; Threonine; Tryptophan; Valine; Arginine glutamate; Histidine hydrochloride monohydrate; Alanine; Aspartic acid; Glutamic acid; Glycine; Proline; Serine; Magnesium acetate tetrahydrate;

Dung dịch truyền tĩnh mạch

36 tháng

NSX

Chai 250ml, chai 500ml, hộp 10 chai 250ml, hộp 10 chai 500ml

VN-18161-14

17. Công ty đăng ký: Baxter Healthcare (Asia) Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road #30-01/08 Gateway West, 189720 - Singapore)

17.1. Nhà sản xuất: Baxter Healthcare of Puerto Rico (Đ/c: Route 3 km 142.5, Guayama. Puerto Rico 00784 - USA)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

40

Sevoflurane

Sevoflurane 100% (tt/tt)

Chất lỏng dễ bay hơi dùng gây mê đường hô hấp

36 tháng

NSX

Chai 250ml

VN-18162-14

17.2. Nhà sản xuất: Baxter S.A (Đ/c: Boulevard Rene Branquart 80, B-7860 Lessines - Belgium)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

41

Clinoleic 20%

Hỗn hợp dầu oliu tinh khiết (khoảng 80%) và dầu đậu nành tinh khiết (khoảng 20%) 20mg/100ml

Nhũ dịch lipid truyền tĩnh mạch

18 tháng

NSX

Túi 250ml

VN-18163-14

42

Clinoleic 20%

Hỗn hợp dầu oliu tinh khiết (khoảng 80%) và dầu đậu nành tinh khiết (khoảng 20%) 20mg/100ml

Nhũ dịch lipid truyền tĩnh mạch

18 tháng

NSX

Túi 100ml

VN-18164-14

18. Công ty đăng ký: Bayer (South East Asia) Pte., Ltd. (Đ/c: 63 Chulia Street # 14-00, Singapore (049514) - Singapore)

18.1. Nhà sản xuất: Delpharm Lille SAS (Đ/c: Z.I de Roubaix-Est, Rue de Toufflers, 59390 Lys-Lez-Lannoy - France)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

43

Androcur

Cyproteron acetate 50mg

Viên nén

60 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-18165-14

19. Công ty đăng ký: Bharat Serums and Vaccines Ltd (Đ/c: 17th Floor, Hoechst House, Nariman Point, Mumbai, Maharashtra 400 021 - India)

19.1. Nhà sản xuất: Bharat Serums and Vaccines Ltd (Đ/c: K-27, Jambivili Anand Nagar, Additional M.I.D.C Ambernath, Maharashtra - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

44

Amphotret

Amphotericin B 50mg

Bột đông khô pha tiêm, truyền tĩnh mạch

24 tháng

USP 34

Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm

VN-18166-14

20. Công ty đăng ký: Boehringer Ingelheim International GmbH (Đ/c: Binger Strasse 173, 55216 Ingelheim am Rhein - Germany)

20.1. Nhà sản xuất: Boehringer Ingelheim pharma GmbH & Co. KG. (Đ/c: Binger Strasse 173, 55216 Ingelheim am Rhein - Germany)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

45

Twynsta

Telmisartan 40mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-18167-14

46

Twynsta

Telmisartan 80mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-18168-14

21. Công ty đăng ký: Brawn Laboratories Ltd (Đ/c: Delhi Stock Exchange Building 4/4B Asaf Ali Road, New Delhi 110002 - India)

21.1. Nhà sản xuất: Brawn Laboratories Ltd (Đ/c: 13, New Industrial Township, Faridabad 121001, Haryana. - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

47

Brutio 200

Teicoplanin 200mg

Bột đông khô pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 3ml

VN-18169-14

48

Brutio 400

Teicoplanin 400mg

Bột đông khô pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 3ml

VN-18170-14

49

Fopranazol

Fluconazole 150mg

Viên nang cứng

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ 1 viên

VN-18171-14

50

Kanamycin acid sulphate for injection

Kanamycin (dưới dạng Kanamycin acid sulphate) 1g

Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch

36 tháng

BP 2011

Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x 1 lọ bột pha tiêm

VN-18172-14

51

Tinizol-500

Tinidazol 500mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-18173-14

52

Tzide-500

Tinidazol 500mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-18174-14

22. Công ty đăng ký: BRN Science Co., Ltd. (Đ/c: 924, Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)

22.1. Nhà sản xuất: Chung Gei Pharma. Co., Ltd. (Đ/c: 1106-4, Daeyang-ri, Yanggam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

53

Rolapain

Thymomodulin 80mg

Viên nang cứng

36 tháng

NSX

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VN-18175-14

23. Công ty đăng ký: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c: Zydus Tower. Satellite Cross Road, Ahmedabad 380 015 - India)

23.1. Nhà sản xuất: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c: Kundaim Industrial Estate, ponda, Goa-403 401 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

54

Julitam 1000

Levetiracetam 1000g

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-18176-14

55

Noklot

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg

Viên nén bao phim

24 tháng

USP 37

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-18177-14

24. Công ty đăng ký: Cadila Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Sarkhej Dholka Road, Bhat-Ahmedabad, 382 210, Gujarat - India)

24.1. Nhà sản xuất: Cadila Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 1389, Dholka-387 810, District: Ahmedabad, Gujarat State - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

56

Aldarone

Amiodarone hydrochloride 200mg

Viên nén

36 tháng

BP 2011

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-18178-14

57

Cadglim 2

Glimepiride 2mg

Viên nén

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-18179-14

58

Cupid 50

Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 1 viên

VN-18180-14

59

Lorfast

Loratadin 10mg

Viên nén

24 tháng

USP 36

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén

VN-18181-14

60

Montefast 4

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg

Viên nén nhai

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-18182-14

61

ST-Pase

Streptokinase 1500000 IU

Bột đông khô pha tiêm tĩnh mạch

24 tháng

BP 2013

Hộp 1 lọ 3 ml

VN-18183-14

25. Công ty đăng ký: Celltrion Pharm Inc (Đ/c: 588-2, Sakok-Ri, Eewol-Myun, Chinchun-gun, Chungcheongbuk-do. - Korea)

25.1. Nhà sản xuất: CSPC Ouyi Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 276 Zhongshan West Road, Shijiazhuang, Heibei Province - China)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

62

Rowject inj

Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch

36 tháng

USP 34

Hộp 10 lọ

VN-18184-14

26. Công ty đăng ký: Centaur Pharmaceuticals Pvt., Ltd (Đ/c: Centaur House, Near Granahyatt, Shanti Nagar, Vakola Santacruz (E) Mumbai 400 055 - India)

26.1. Nhà sản xuất: Centaur Pharmaceuticals Pvt., Ltd (Đ/c: Plant I, Plot No. 3 Tivim Industrial Estate, Karaswada, Mapusa, Goa - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

63

Losatrust-50

Losartan kali 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-18185-14


tải về 2.53 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương