Căn cứ Nghị định số 15/2017/NĐ-cp ngày 17 tháng 02 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn



tải về 0.57 Mb.
trang4/4
Chuyển đổi dữ liệu23.03.2018
Kích0.57 Mb.
#36497
1   2   3   4

3808

Apropo 200SE

Azoxystrobin 75g/l + Propiconazole 125g/l

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Adama

Việt Nam


3808

Avinduc 300SC

Hexaconazole 80 g/l + Tricyclazole 220 g/l

Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

3808

Aviso 350SC

Azoxystrobin 200 g/l + Difenoconazole 150 g/l

Thán thư, nứt thân xì mủ/ dưa hấu

Công ty CP Nông dược HAI

3808

Azoxygold 600SC

Azoxystrobin 100g/l + Chlorothalonil 500g/l

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Mùa Vàng


3808

Beammy-kasu 220SC

Kasugamycin 10g/l + Tricyclazole 210g/l

Đạo ôn/ lúa


Công ty TNHH Việt Đức

3808

Beammy-kasu 300SC

Kasugamycin 15g/l + Tricyclazole 285g/l

Đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

3808

Beammy-kasu 400SC

Kasugamycin 18g/l + Tricyclazole 382g/l

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

3808

Beammy-kasu 440SC

Kasugamycin 20g/l + Tricyclazole 420g/l

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

3808

Beam™ Plus 360SC

Tebuconazole 160 g/l + Tricyclazole 200 g/l

Đạo ôn/ lúa

Dow AgroSciences B.V

3808

Bembo 550SE

Propiconazole 150 g/l + Tebuconazole 50 g/l + Tricyclazole 350 g/l

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP SX TM DV

Ngọc Tùng



3808

Bixanil 500SC

Fenoxanil 150g/l + Tricyclazole 350g/l

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu


3808

Blockan 25SC

Flutriafol

Đốm đen, phấn trắng/ hoa hồng

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

3808

BM Bordeaux M 25WP

Bordeaux mixture

Sương mai/ cà chua

Công ty TNHH Ngân Anh

3808

Camilo 150SC

Azoxystrobin 50g/l + Hexaconazole 100g/l

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH ADC

3808

Cruiser Plus 312.5FS

Thiamethoxam 262.5g/l + Difenoconazole 25g/l + Fludioxonil 25g/l

Xử lý hạt giống trừ bệnh chết ẻo cây con/ lạc

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

3808

Cylen 500WP

Dimethomorph

Mốc sương/ cà chua

Công ty TNHH

Nông nghiệp Xanh



3808

Domark 40ME

Tetraconazole

Rỉ sắt/ hoa cúc

Isagro S.p.A

3808

Farmer 400SC

Fenoxanil 200g/l + Oxonilic acid 200g/l

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu


3808

Fob 500SC

Fenoxanil 100g/l + Oxolinic acid 100g/l + Tricyclazole 300g/l

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu


3808

Forlione 265EW

Prochloraz 255 g/l + Propineb 10g/l

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP thuốc BVTV

Việt Trung



3808

Forlione 715WP

Prochloraz 10g/kg + Propineb 705g/kg

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP thuốc BVTV

Việt Trung



3808

Fulvin 5SC

Hexaconazole

Vàng rụng lá/ cao su, nấm hồng/ cà phê

Công ty TNHH TM

Tân Thành



3808

Galirex 99.9WP

Hexaconazole 50g/kg + Sulfur 49.9g/kg

Khô vằn/ lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Thành



3808

Headway 200SC

Fenoxanil

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH thuốc BVTV Mekong

3808

Hexalazole 300SC

Hexaconazole 50g/l + Tricyclazole 250g/l

Héo đen đầu lá/ cao su

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

3808

Hope 20SL

Chitosan 10g/l + Ningnanmycin 10g/l

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung



3808

Hope 27WP

Chitosan 10g/kg + Ningnanmycin 17g/kg

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung



3808

Hope life 450WP

Erythromycin 200g/kg + Oxytetracyline 250g/kg

Đốm sọc vi khuẩn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

3808

Insuran 50WG

Dimethomorph

Sương mai /vải, loét sọc mặt cạo/ cao su, xì mủ/ sầu riêng, sương mai/ dưa hấu, thối quả/ ca cao

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

3808

Interest 667.5WP

Iprovalicarb 55g/kg + Propineb 612.5 g/kg

Thán thư/xoài

Công ty TNHH Hóa sinh

Mùa Vàng


3808

Kasuduc 18SL

Kasugamycin

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

3808

Keviar 325SC

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l

Đốm nâu/thanh long, khô vằn/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

3808

Libero 800WP

Dimethomorph 200g/kg + Ziram 600g/kg

Chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH Trường Thịnh

3808

Liberty 100WP

Streptomycin sulfate

Loét/ cam

Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm

3808

Lino oxto 200WP

Oxolinic acid 100g/kg + Streptomycin sulfate 100g/kg

Thán thư/ dưa hấu

Công ty CP Liên Nông

Việt Nam


3808

Map Hero 340WP

Azoxystrobin 60g/kg +

Fosetyl-aluminium 250g/kg + Dimethomorph 30g/kg



Mốc sương/ nho; đốm vòng/ bắp cải; thán thư, sương mai/ dưa hấu; thối thân, đốm nâu/ thanh long; sương mai/ cà chua

Map Pacific PTE Ltd

3808

Masterapc 600WG

Albendazole 100g/kg + Tricyclazole 500g/kg

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Quốc tế APC

Việt Nam


3808

Mechlorad 440SC

Metalaxyl 40g/l + Chlorothalonil 400g/l

Loét sọc mặt cạo/cao su

Công ty CP Bình Điền

MeKong


3808

Mikcide 1.5SL

Tetramycin

Đốm nâu/ thanh long

Công ty TNHH Được Mùa

3808

Nautile 73WG

Mancozeb 68% + Cymoxanil 5%

Mốc sương/ cà chua

Công ty TNHH UPL Việt Nam

3808

No-vaba 100WP

Kasugamycin 40g/kg + Ningnanmycin 60g/kg

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Agricare

Việt Nam


3808

Polysuper 21WP

Ningnanmycin 10g/kg + Polyoxin B 11g/kg

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung



3808

Proplant 722SL

Propamocarb.HCl

Nứt thân chảy nhựa/ dưa hấu

Công ty TNHH Kiên Nam

3808

Proplant 722SL

Propamocarb.HCl

Chết ẻo cây con/lạc

Công ty TNHH

Kiên Nam


3808

Ricide 72WP

Mancozeb 64% + Metalaxyl 8%

Sương mai/ cà chua

Công ty CP BVTV I TW

3808

Rusem super 750WP

Tebuconazole 400 g/kg + Trifloxystrobin 250 g/kg + Myclobutanil 100 g/kg

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH An Nông


3808

Star.top 325SC

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125 g/l

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

3808

Staragro 325SC

Azoxystrobin 100g/l + Tricyclazole 225 g/l

Khô vằn/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

3808

Stonegold 22WP

Chitosan 1g/kg + Polyoxin B 21 g/kg

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

3808

Sucker 90WP

Ningnanmycin

Đốm sọc vi khuẩn/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang



3808

Sunshi 21WP

Ningnanmycin 5g/kg + Polyoxin B 11g/kg + Streptomycin sulfate 5g/kg

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung



3808

Sunshi 238WP

Ningnanmycin 61g/kg + Polyoxin B 10g/kg + Streptomycin sulfate 167g/kg

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung



3808

Tecvil 50SC

Hexaconazole

Phấn trắng/ chôm chôm

Công ty TNHH

Kiên Nam


3808

Thaiponbao 40SL

Ningnanmycin

Thối nhũn/ bắp cải; sương mai, chết cây con/ cà chua; thối quả/ cà phê

Công ty TNHH TM

Thái Phong



3808

Tricô ĐHCT-Nấm hồng 108 bào tử/g WP

Trichoderma viride Pers. 75% (7.5 x 107 bào tử/g + Trichoderma harzianum Rifai BGB 25% (2.5 x 107 bào tử/g)

Nấm hồng/ cà phê

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời


3808

Tricô ĐHCT-Phytoph 108 bào tử/ g WP

Trichoderma virens J.Miller, Giddens & Foster 80% (8 x 107 bào tử/g) + Trichoderma hamatum (Bon.) Bainer 20% (2 x 107 bào tử/g)

Chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời


3808

TT-Bemdex 600SC

Bismerthiazol 150g/l + Hexaconazole 450g/l

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

3808

TT-Biomycin 40.5WP

Bronopol

Lem lép hạt do vi khuẩn/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

3808

TT-Taget 50WG

Cymoxanil 25% + Famoxadone 25%

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

3808

Uni-hexma 5SC

Hexaconazole

Nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH World Vision (VN)

3808

Upper 400SC

Azoxystrobin 250 g/l + Difenoconazole 150g/l

Đạo ôn/ lúa, thán thư/ cà phê; nứt thân xì mủ/ cao su

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

3808

Vilaxyl 35WP

Metalaxyl

Thán thư/ớt, dưa hấu

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

3808

Villa-fuji 100SL

Validamycin

Nấm hồng/ cà phê

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

3808

Vimancoz 80WP

Mancozeb

Chết chậm/hồ tiêu, thán thư/xoài

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

3808

Viroxyl 58WP

Copper Oxychloride 50% + Metalaxyl 8%

Chết chậm/hồ tiêu

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

3808

Vitrobin 320SC

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 120g/l

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP VTNN Việt Nông

3808

Wonderful 600WP

Myclobutanil 100g/kg + Thifluzamide 500g/kg

Mốc sương/ khoai tây

Công ty TNHH An Nông

3808

Zenlovo 770WP

Cyproconazole 10g/kg + Mancozeb 760g/kg

Sương mai/ cà chua

Công ty CP NN HP

3808

Zenlovo 775WP

Cyproconazole 75g/kg + Mancozeb 700g/kg

Sương mai/dưa hấu

Công ty CP NN HP

3808

Zeppelin 200WP

Bismerthiazol

Phấn trắng/ hoa hồng

Công ty TNHH Đầu tư và PT Ngọc Lâm

3. Thuốc trừ cỏ

3808

Beeco 345EC

Cyhalofop butyl 315g/l + Butachlor 30g/l

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung



3808

Dual Gold 960 EC

S-Metolachlor

Cỏ/ mía

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

3808

Fony 360SC

Quinclorac

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM và SX Ngọc Yến

3808

Halosuper 350WP

Halosulfuron-methyl

Cỏ/ mía, ngô

Công ty TNHH An Nông

3808

Pendipax 500EC

Pendimethalin

Cỏ/lúa gieo thẳng

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.

3808

Rainbow™ 410SE

Butachlor 400g/l + Penoxsulam 10g/l

Cỏ/lúa gieo thẳng

Dow AgroSciences B.V

3808

Saicoba 500SC

Acetochlor

Cỏ/ mía, lạc, ngô

Công ty CP BVTV

Sài Gòn


3808

Sarudo 500.5EC

Acetochlor 500g/l + Bensulfuron methyl 0.3g/l + Metsulfuron methyl 0.2g/l

Cỏ/ lạc

Công ty TNHH An Nông

3808

Trihamex 300EC

Pretilachlor 300g/l (chất an toàn Fenclorim 100g/l)

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh

4. Thuốc điều hòa sinh trưởng

3808


Acura 10SC

Forchlorfenuron

Kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

5. Thuốc trừ ốc

3808

Niclosa 850WP

Niclosamide

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP XNK

Thọ Khang



3808

Obv gold 750WP

Abamectin 50g/kg + Niclosamide 700g/kg

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

3808

Osbuvang 12GR

Metaldehyde

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

3808

Osbuvang 15GR

Metaldehyde

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

3808

Queenly 700WP

Niclosamide-olamine

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Kiên Nam

3808

Sabonil 15GR

Saponin

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX Hoá nông An Giang

6. Thuốc trừ chuột

3808


Diof 5DP

Brodifacoum

Chuột/ đồng ruộng

Công ty CP Enasa Việt Nam

7. Thuốc trừ mối

3808


Bora-Care 40SC

Disodium Octoborate Tetrahydrate

Mối/công trình xây dựng

Công ty TNHH TM DV

Toàn Diện



8. Thuốc khử trùng kho

3808.94


Mephos 56 TB

Aluminium phossphide

Côn trùng/ nông sản

Mebrom Ltd






KT. BỘ TRƯỞNG

THỨ TRƯỞNG

(Đã ký)


Lê Quốc Doanh

Каталог: VBQPPL UserControls -> Publishing 22 -> pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile=
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 73/cp ngày 01/11/1995 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Chương 8: quy đỊnh chung về CÔng trình dân dụNG, CÔng nghiệp mục tiêu
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Phụ lục 01 SỬA ĐỔi một số NỘi dung tại phụ LỤc I đà ban hành theo quyếT ĐỊnh số 39/2015/QĐ-ubnd ngàY 31/7/2015 CỦa ubnd tỉnh nghệ an
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> PHỤ LỤC 1 BẢng tổng hợp quy hoạch cáC ĐIỂm mỏ khoáng sản làm vlxdtt đang hoạT ĐỘng thăm dò, khai tháC
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> PHỤ LỤc danh mục các đơn vị hành chính thuộc vùng khó khăn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 49/2003/NĐ- cp ngày 15 tháng 05 năm 2003 của Chính phủ qui định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức bộ máy của Bộ y tế

tải về 0.57 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương