TT |
MÃ HS
|
TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME)
|
TÊN HOẠT CHẤT NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME)
|
ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/ PEST)
|
TỔ CHỨC ĐỀ NGHỊ ĐĂNG KÝ (APPLICANT)
|
1. Thuốc trừ sâu |
| 3808 |
Ang.clean 250SC
|
Fluacrypyrim
|
Nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
| 3808 |
Ang-Sachray 700WP
|
Nitenpyram 500 g/kg + Spiromesifen 200g/kg
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
2. Thuốc trừ bệnh
|
| 3808 |
Galoa 80EC
|
Ethylicin
|
Bạc lá/ lúa
|
Công ty CP Enasa
Việt Nam
|
| 3808 |
Luna Experience 400SC
|
Fluopyram 200g/l + Tebuconazole 200g/l
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
| 3808 |
TT-Akazole 480SC
|
Triflumizole
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Tân Thành
|
3. Thuốc trừ cỏ
|
| 3808 |
Calaris Xtra 275SC
|
Atrazine 250g/l + Mesotrione 25g/l
|
Cỏ/ ngô
|
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
|
| 3808 |
Farich 40SC
|
Nicosulfuron
|
Cỏ/ ngô
|
Công ty CP Nông dược
HAI
|
4. Thuốc trừ chuột
|
| 3808 |
Dacu-M 0.386GR
|
Alkaloid (chiết xuất bằng nước từ cây lá ngón)
|
Chuột/ đồng ruộng
|
Công ty CP Công nghệ Việt Hóa
|
5. Thuốc điều hòa sinh trưởng
|
| 3808 |
Biraintin 0.1SL
|
Forchlorfenuron
|
Kích thích sinh trưởng/ nho
|
Công ty CP Nông dược
HAI
|