TT |
MÃ HS
|
TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME)
|
TÊN HOẠT CHẤT NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME)
|
ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/ PEST)
|
TỔ CHỨC ĐỀ NGHỊ ĐĂNG KÝ (APPLICANT)
|
1. Thuốc trừ sâu |
|
3808
|
-ram 600WP
|
Nitenpyram
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
|
| 3808 |
Alantic 140WP
|
Chlorfluazuron 100g/kg + Emamectin benzoate 40g/kg
|
Nhện gié/ lúa
|
Công ty TNHH Nam Bộ
|
|
3808
|
Alex 20SC
|
Chlorfenapyr
|
Nhện gié/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
|
3808
|
Anboom 40EC
|
Chlorpyrifos Ethyl
|
Sâu đục ngọn/ điều; rệp sáp/ sắn
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
|
3808
|
Applaud 25WP
|
Buprofezin
|
Rầy nâu/ lúa
|
Nihon Nohyaku Co., Ltd.
|
|
3808
|
Assassain 300EC
|
Pyriproxyfen 50g/l + Quinalphos 250g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc, sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808
|
Atabron 50EC
|
Chlorfluazuron
|
Sâu xanh da láng/đậu tương
|
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
|
|
3808
|
Bạch hổ 150SC
|
Chlorfenapyr 100g/l + Emamectin benzoate 50g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/ lạc
|
Công ty TNHH TM và SX
Ngọc Yến
|
|
3808
|
Basitox 5GR
|
Diazinon
|
Tuyến trùng/hồ tiêu
|
Công ty CP VT BVTV I TW
|
|
3808
|
Big one 650WP
|
Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Pymetrozine 250g/kg
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP XNK Thọ Khang
|
|
3808
|
Biggun 700WP
|
Buprofezin 200g/kg + Pymetrozine 500g/kg
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Mùa Vàng
|
|
3808
|
Boema 50EC
|
Emamectin benzoate
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP SAM
|
|
3808
|
Boema 50WG
|
Emamectin benzoate
|
Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty CP SAM
|
|
3808
|
Cabala 150EC
|
Chlorfluazuron 100g/l + Emamectin benzoate 50g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Mùa Vàng
|
|
3808
|
Chet 660 WG
|
Fipronil 110 g/kg + Pymetrozine 550 g/kg
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
|
3808
|
Chet 800WG
|
Fipronil 120 g/kg + Pymetrozine 680 g/kg
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
|
3808
|
Chet 810WG
|
Fipronil 800 g/kg + Pymetrozine 10 g/kg
|
Nhện gié/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
|
3808
|
Chetsau 100WG
|
Emamectin benzoate 50g/kg + Indoxacarb 50g/kg
|
Sâu khoang/ lạc
|
Công ty TNHH SX và KD
Tam Nông
|
|
3808
|
Confidor 200SL
|
Imidacloprid
|
Bọ trĩ/ điều
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
3808
|
DT Ema 40EC
|
Emamectin benzoate
|
Bọ trĩ/ dưa hấu, sâu ăn bông/ xoài, nhện đỏ/ chè, sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành
|
|
3808
|
Thenkiu 800WG
|
Fipronil
|
Sâu đục thân/ngô
|
Công ty TNHH King Elong
|
|
3808
|
Force 200SC
|
Chlorfenapyr 100g/l + Fipronil 100g/l
|
Bọ trĩ/ hoa cúc, nhện đỏ/ hoa hồng, sâu xanh da láng/ lạc
|
Công ty TNHH Đầu tư và phát triển Ngọc Lâm
|
|
3808
|
Fucarb 20EC
|
Benfuracarb
|
Tuyến trùng/ cà phê, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
|
3808
|
Hagucide 150WG
|
Emamectin benzoate
|
Sâu cuốn lá/ lúa, nhện gié/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV Akita
Việt Nam
|
|
3808
|
Hagucide 40EC
|
Emamectin benzoate
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV Akita
Việt Nam
|
|
3808
|
Ikander 135EC
|
Chlorfenapyr 25g/l + Fenpropathrin 110g/l
|
Rầy lưng trắng/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
|
3808
|
Kinagold 23 EC
|
Cypermethrin 30g/l + Quinalphos 200g/l
|
Nhện gié/ lúa
|
Công ty TNHH UPL Việt Nam
|
|
3808
|
Kosau 330SC
|
Fipronil 100g/l + Imidacloprid 150g/l + Lambda-cyhalothrin 80g/l
|
Sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808
|
Laroma 70WG
|
Nitenpyram 30% + Pymetrozine 40%
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV
Long An
|
|
3808
|
Lipman 80WG
|
Sulfur
|
Nhện gié/ lúa
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
|
3808
|
Luckyram 600WP
|
Nitenpyram
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH MTV
Lucky
|
|
3808
|
Lufen extra 100EC
|
Emamectin benzoate 50g/l + Lufenuron 50g/l
|
Bọ trĩ/ nho
|
Công ty TNHH thuốc BVTV Mekong
|
|
3808
|
Lutex 12.0 WG
|
Methylamine avermectin
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã
|
|
3808
|
Map Green 8SL
|
Citrus oil
|
Nhện lông nhung/ nhãn
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
3808
|
Map Winner 5WG
|
Emamectin benzoate
|
Nhện đỏ/ cam, bọ trĩ/ bí ngô
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
3808
|
Marshal 200SC
|
Carbosulfan
|
Ve sầu/ cà phê
|
FMC Agricultural Products Interational AG
|
|
3808
|
Marshal 3GR
|
Carbosulfan
|
Sâu đục thân, rầy nâu/ lúa
|
FMC Agricultural Products Interational AG
|
|
3808
|
May 050SC
|
Fenpyroximate
|
Nhện gié/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
3808
|
Megaphos 595EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 545g/l + Fipronil 50g/l
|
Sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Nhật Việt
|
|
3808
|
Mitac 20 EC
|
Amitraz
|
Nhện gié/ lúa
|
Arysta LifeScience Vietnam
Co., Ltd
|
|
3808
|
Newgreen 2.0EC
|
Emamectin benzoate
|
Nhện đỏ/ cam, sâu xanh/ cải thảo
|
Công ty TNHH TM
Thái Phong
|
|
3808
|
Nilmite 550SC
|
Fenbutatin oxide
|
Nhện đỏ/ hoa hồng
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
|
|
3808
|
Nomite-Sạch nhện 180EC
|
Abamectin 20g/l + Pyridaben 160g/l
|
Nhện gié/ lúa
|
Công ty TNHH
Nông Nghiệp Xanh
|
|
3808
|
Orgyram 70WP
|
Clothianidin 10% + Nitenpyram 30% + Pymetrozine 30%
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
|
3808
|
Quiafos 25EC
|
Quinalphos
|
Nhện gié/ lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
3808
|
Request 260EC
|
Chlorfluazuron 100g/l + Fipronil 160g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
|
|
3808
|
Sam spider 500WP
|
Diafenthiuron
|
Nhện đỏ/ nho
|
Công ty CP SAM
|
|
3808
|
Sambar 480EC
|
Chlorpyrifos Ethyl
|
Rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP SAM
|
|
3808
|
Sauaba 3.6EC
|
Abamectin
|
Sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty TNHH TM
Thái Phong
|
|
3808
|
Season 450SC
|
Buprofezin 400g/l + Deltamethrin 50g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê
|
Công ty TNHH TM DV XNK
Đức Thành
|
|
3808
|
SK Enspray 99 EC
|
Petroleum spray oil
|
Sâu hồng đục quả/ bưởi
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
3808
|
Solo 350SC
|
Chlorfenapyr
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH King Elong
|
|
3808
|
Solvigo 108SC
|
Abamectin 36g/l + Thiamethoxam 72g/l
|
Tuyến trùng/cà phê
|
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
|
|
3808
|
Sory 595EC
|
Chlorpyrifos ethyl 524g/l + Imidacloprid 40.5g/l + Lambda-cyhalothrin 30.5g/l
|
Nhện gié/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808
|
Sulfaron 250EC
|
Carbosulfan 200g/l + Chlorfluazuron 50g/l
|
Rệp sáp bột hồng/sắn
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
3808
|
Talstar 25 EC
|
Bifenthrin
|
Sâu xanh da láng/ đậu tương, bọ xít muỗi/ điều
|
FMC Agricultural Products Interational AG
|
|
3808
|
Thiocron 250EC
|
Abamectin 55g/l + Deltamethrin 75g/l + Fipronil 120g/l
|
Sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP VT Nông nghiệp Hoàng Nông
|
|
3808
|
Tipho-sieu 15GR
|
Chlorpyrifos Ethyl
|
Sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH TM Thái Phong
|
|
3808
|
Tipho-sieu 400EC
|
Chlorpyrifos Ethyl
|
Sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH TM Thái Phong
|
|
3808
|
Trextot 350SC
|
Azocyclotin 150g/l + Spiromesifen 200g/l
|
Nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808
|
Trextot 700WP
|
Azocyclotin 300g/kg + Spiromesifen 400g/kg
|
Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808
|
Vinagold 600WP
|
Fipronil 100g/kg + Nitenpyram 500g/kg
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
|
3808
|
Wellof 330EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg + Fipronil 30g/kg
|
Rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
|
3808
|
Wellof 3GR
|
Chlorpyrifos Ethyl 28.5g/kg + Fipronil 1.5g/kg
|
Sâu đục thân/ ngô, mía
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
|
3808
|
Yamato 25 EC
|
Chlorfenapyr
|
Rầy lưng trắng/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
2. Thuốc trừ bệnh
|
|
3808
|
A zol 450SC
|
Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 200g/l
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Kiên Nam
|
|
3808
|
Aha 500SC
|
Azoxystrobin 200g/l + Fenoxanil 200g/l + Hexaconazole 100g/l
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
|
3808
|
Almagor 356EC
|
Azoxystrobin 56g/l + Tebuconazole 100g/l + Prochloraz 200g/l
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
|
3808
|
Ameed top 750WG
|
Azoxystrobin 250g/kg + Tebuconazole 500g/kg
|
Khô vằn/ lúa
|
Jiangyin Suli Chemical Co., Ltd.
|
|
3808
|
Amylatop 325SC
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l
|
Vàng rụng lá/ cao su, phấn trắng/ hoa hồng
|
Công ty TNHH SX và KD
Tam Nông
|
|
3808
|
Anizol 430SC
|
Prochloraz 420g/l + Tricyclazole 10g/l
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ
|