Bảng 2.5 Khoảng cách giữa các chữ hoặc số theo hệ số khoảng cách
Chiều cao
Hệ số
|
150
|
200
|
250
|
1
|
39
|
52
|
65
|
2
|
32
|
42
|
53
|
3
|
21
|
28
|
35
|
4
|
11
|
14
|
18
|
Bảng 2.6 Chi tiết chữ viết và con số (kích thước mắt lưới = 10mm)
PHỤ LỤC 3. MŨI TÊN
Kích thước chi tiết cho các mũi tên được trình bày ở hình vẽ sau đây:
1. Mũi tên hướng lên trên
Các kích thước của mũi tên tùy theo chiều cao của chữ viết hóa trên biển chỉ dẫn (mm):
Chiều cao chữ
|
A
|
B
|
C
|
D
|
E*
|
R
|
300
(1 hàng chữ)
|
380
|
290
|
95
|
33
|
790
|
20
|
300
(2 hàng chữ)
|
380
|
290
|
95
|
33
|
1160
|
20
|
400
(1 hàng chữ)
|
456
|
348
|
114
|
40
|
975
|
24
|
400
(2 hàng chữ)
|
456
|
348
|
114
|
40
|
1435
|
24
|
500
(1 hàng chữ)
|
559
|
426
|
140
|
49
|
1165
|
29
|
500
(2 hàng chữ)
|
559
|
426
|
140
|
49
|
1715
|
29
|
* Độ vuốt thon của đuôi mũi tên là 13/300 không phụ thuộc vào chiều dài.
2. Mũi tên hướng xuống dưới
A
|
B
|
C
|
D
|
E
|
R
|
800
|
400
|
162.5
|
75
|
550
|
25
|
3. Mũi tên nằm ngang
A
|
B
|
C
|
D
|
E
|
|
A
|
B
|
C
|
D
|
E
|
120
|
136.8
|
241.2
|
18
|
21.6
|
|
165
|
188.1
|
331.7
|
24.75
|
29.7
|
125
|
142.5
|
251.3
|
18.75
|
22.5
|
|
170
|
193.8
|
341.7
|
25.5
|
30.6
|
130
|
148.2
|
261.3
|
19.5
|
23.4
|
|
175
|
199.5
|
351.8
|
26.25
|
31.5
|
135
|
153.9
|
271.4
|
20.25
|
24.3
|
|
180
|
2.5.2
|
361.8
|
27
|
32.4
|
140
|
159.6
|
281.4
|
21
|
25.2
|
|
185
|
210.9
|
371.9
|
27.75
|
33.3
|
145
|
165.3
|
291.5
|
21.75
|
26.1
|
|
190
|
216.6
|
381.9
|
28.5
|
34.2
|
150
|
171
|
301.5
|
22.5
|
27
|
|
195
|
222.3
|
392
|
29.25
|
35.1
|
155
|
176.7
|
311.6
|
23.25
|
27.9
|
|
200
|
228
|
402
|
30
|
36
|
160
|
182.4
|
321.6
|
24
|
28.8
|
|
|
|
|
|
|
4. Mũi tên nghiêng: do mũi tên thẳng đứng nghiêng một góc ()
Kích thước hình vẽ (mm)
|
chiều cao chữ hoa
|
Góc nghiêng của mũi tên
|
30o
|
45o
|
60o
|
X
|
Y
|
X
|
Y
|
X
|
Y
|
300 (1 hàng chữ)
|
1100
|
1370
|
1245
|
1245
|
1370
|
1100
|
300 ( 2 hàng chữ)
|
1725
|
2370
|
1960
|
1960
|
2370
|
1725
|
400 (1 hàng chữ)
|
1060
|
1245
|
1215
|
1215
|
1245
|
1060
|
400 (2 hàng chữ)
|
1550
|
2130
|
1825
|
1825
|
2130
|
1550
|
500 (1 hàng chữ)
|
1240
|
1640
|
1440
|
1440
|
1640
|
1240
|
500 (2 hàng chữ)
|
1865
|
2655
|
2180
|
2180
|
2655
|
1865
|
PHỤ LỤC 4. CHI TIẾT BIỂN CHỈ DẪN DỊCH VỤ CHUNG
- Loại B sử dụng cho đường có tốc độ thiết kế 60km/h và 80km/h
- Loại sử dụng cho đường có tốc độ thiết kế 100km/h và 120km/h.
1. Điện thoại
Kích thước
|
Loại B
|
Loại A
|
A
|
600
|
750
|
B
|
15
|
20
|
C
|
50
|
62
|
D
|
250
|
314
|
E
|
314
|
376
|
F
|
50
|
50
|
2. Trạm sửa chữa
Kích thước
|
Loại B
|
Loại A
|
A
|
600
|
750
|
B
|
15
|
20
|
C
|
50
|
62
|
D
|
500
|
626
|
E
|
200
|
250
|
F
|
50
|
50
|
3. Bệnh viện
Kích thước
|
Loại B
|
Loại A
|
A
|
600
|
750
|
B
|
15
|
20
|
C
|
50
|
62
|
D
|
500
|
626
|
E
|
50
|
50
|
4. Moóc mini cho xe du lịch
Kích thước
|
Loại B
|
Loại A
|
A
|
600
|
750
|
B
|
15
|
20
|
C
|
50
|
62
|
D
|
500
|
626
|
E
|
50
|
50
|
5. Thùng chứa rác
Kích thước
|
Loại B
|
Loại A
|
A
|
600
|
900
|
B
|
700
|
1200
|
C
|
15
|
20
|
D
|
62
|
150
|
E
|
626
|
900
|
F
|
50
|
60
|
6. Phục vụ người tàn tật
Kích thước
|
Loại B
|
Loại A
|
A
|
600
|
750
|
B
|
15
|
20
|
C
|
50
|
62
|
D
|
500
|
626
|
E
|
50
|
50
|
7. Xăng dầu
Kích thước
|
Loại B
|
Loại A
|
A
|
600
|
750
|
B
|
15
|
20
|
C
|
75
|
90
|
D
|
450
|
570
|
E
|
50
|
50
|
8. Ăn uống
Kích thước
|
Loại B
|
Loại A
|
A
|
600
|
750
|
B
|
15
|
20
|
C
|
75
|
90
|
D
|
450
|
570
|
E
|
50
|
50
|
9. Nhà nghỉ
Kích thước
|
Loại B
|
Loại A
|
A
|
600
|
750
|
B
|
15
|
20
|
C
|
50
|
62
|
D
|
500
|
626
|
E
|
50
|
50
|
10. Thu gom chất thải vệ sinh từ các moóc mini du lịch
Kích thước
|
Loại B
|
Loại A
|
A
|
600
|
750
|
B
|
15
|
20
|
C
|
50
|
62
|
D
|
500
|
626
|
E
|
50
|
50
|
11. Cứu nạn
Kích thước
|
Loại B
|
Loại A
|
A
|
600
|
750
|
B
|
15
|
20
|
C
|
50
|
62
|
D
|
500
|
626
|
E
|
50
|
50
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |