12. Cảnh sát giao thông
Kích thước
|
A
|
B
|
C
|
D
|
E
|
F
|
G
|
Loại B
|
600
|
300
|
15
|
75
|
150
|
50
|
250
|
Loại A
|
750
|
375
|
20
|
100
|
175
|
50
|
325
|
13. Gas
Kích thước
|
Loại B
|
Loại A
|
A
|
600
|
750
|
B
|
15
|
20
|
C
|
50
|
62
|
D
|
500
|
626
|
E
|
50
|
50
|
14. Nơi đỗ xe
A
|
B
|
C
|
D
|
E
|
F
|
H
|
J
|
K
|
L
|
M
|
750
|
600
|
9
|
16
|
375
|
113
|
253
|
63
|
225
|
38
|
181
|
PHỤ LỤC 5. CHI TIẾT BIỂN CHỈ DẪN LÝ TRÌNH KILÔMÉT
Biển số 455a:
Kích thước
|
A
|
B
|
C
|
D
|
E
|
F
|
G
|
H
|
J
|
K
|
L
|
Loại B
|
250
|
450
|
10
|
65
|
100
|
100
|
100
|
85
|
87.5
|
30
|
98
|
Loại A
|
300
|
600
|
10
|
75
|
125
|
70
|
220
|
80
|
109.5
|
40
|
122
|
Biển số 455b:
Kích thước
|
A
|
B
|
C
|
D
|
E
|
F
|
G
|
H
|
J
|
K
|
L
|
M
|
Loại B
|
250
|
675
|
10
|
65
|
100
|
100
|
100
|
75
|
135
|
87.5
|
30
|
98
|
Loại A
|
300
|
900
|
10
|
75
|
125
|
70
|
250
|
70
|
70
|
109.5
|
40
|
122.5
|
Biển số 455c:
Kích thước
|
A
|
B
|
C
|
D
|
E
|
F
|
G
|
H
|
J
|
K
|
L
|
M
|
Loại B
|
250
|
900
|
10
|
65
|
100
|
100
|
100
|
75
|
185
|
87.5
|
30
|
98
|
Loại A
|
300
|
1200
|
10
|
60
|
125
|
70
|
250
|
70
|
55
|
109.5
|
40
|
122.5
|
PHỤ LỤC 6. CHI TIẾT BIỂN CHỈ DẪN DỊCH VỤ CÔNG CỘNG
1. Sân bay
Kích thước
|
Loại B
|
Loại A
|
A
|
600
|
750
|
B
|
15
|
20
|
C
|
50
|
62
|
D
|
500
|
626
|
E
|
50
|
50
|
2. Bến xe buýt
Kích thước
|
Loại B
|
Loại A
|
A
|
600
|
750
|
B
|
15
|
20
|
C
|
50
|
62
|
D
|
500
|
626
|
E
|
50
|
50
|
3. Bến tàu hỏa, tàu điện (đường sắt)
Kích thước
|
Loại B
|
Loại A
|
A
|
600
|
750
|
B
|
15
|
20
|
C
|
50
|
62
|
D
|
500
|
626
|
E
|
50
|
50
|
4. Bến tàu thủy
Kích thước
|
Loại B
|
Loại A
|
A
|
600
|
750
|
B
|
15
|
20
|
C
|
50
|
62
|
D
|
500
|
626
|
E
|
50
|
50
|
PHỤ LỤC 7. CHI TIẾT BIỂN CHỈ DẪN KHOẢNG CÁCH ĐẾN LỐI RA
Biển số 463a:
Kích thước
|
A
|
B
|
C
|
D
|
E
|
G
|
H
|
Loại B
|
500
|
1250
|
310
|
155
|
90
|
60
|
150
|
Loại A
|
750
|
1875
|
465
|
233
|
135
|
90
|
200
|
Biển số 463b:
Kích thước
|
A
|
B
|
C
|
D
|
E
|
G
|
H
|
Loại B
|
500
|
1250
|
310
|
218
|
218
|
60
|
150
|
Loại A
|
750
|
1875
|
465
|
327
|
327
|
90
|
200
|
Biển số 463c:
Kích thước
|
A
|
B
|
C
|
D
|
E
|
G
|
H
|
Loại B
|
500
|
1250
|
465
|
310
|
215
|
60
|
150
|
Loại A
|
750
|
1875
|
700
|
465
|
325
|
90
|
200
|
PHỤ LỤC 8. CHI TIẾT BIỂN BÁO CHƯỚNG NGẠI VẬT PHÍA TRƯỚC
A
|
B
|
C
|
D
|
E
|
F
|
300
|
900
|
125
|
75
|
45o
|
16
|
PHỤ LỤC 9. CHI TIẾT BIỂN BÁO HIỆU HƯỚNG RẼ
Kích thước
|
A
|
B
|
C
|
D
|
E
|
E’
|
Loại B
|
220
|
400
|
110
|
200
|
10
|
10
|
Loại A
|
600
|
800
|
300
|
400
|
20
|
20
|
PHỤ LỤC 10. MỘT SỐ HÌNH VẼ THAM KHẢO VỀ BỐ TRÍ BIỂN CHỈ DẪN TRÊN ĐƯỜNG CAO TỐC
Hình 1. Biển chỉ dẫn kiểu sơ đồ
Hình 2. Biển chỉ dẫn kiểu sơ đồ
Hình 3. Biển chỉ dẫn kiểu sơ đồ
Hình 4. Biển chỉ dẫn kiểu sơ đồ
Hình 5. Biển báo lối ra một chiều
Hình 6. Biển báo lối ra một chiều
Hình 7. Biển chỉ dẫn tại nút giao giữa 2 đường cao tốc
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |