Căn cứ Luật Giao thông đường bộ được công bố theo Lệnh của Chủ tịch nước số 07/2001/l-ctn ngày 12 tháng 7 năm 2001


Bảng 1.5 Khoảng cách giữa các chữ hoặc số theo hệ số khoảng cách



tải về 0.52 Mb.
trang3/5
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích0.52 Mb.
#18876
1   2   3   4   5

Bảng 1.5 Khoảng cách giữa các chữ hoặc số theo hệ số khoảng cách





Chiều cao
Hệ số


200



300


400

1

48

71

96

2

38

57

76

3

25

38

50

4

13

19

26

Cách xác định chiều rộng của một từ:


- Xác định chiều rộng các chữ cái theo Bảng 1.1 và chiều rộng con số theo Bảng 1.3.

- Xác định hệ số khoảng cách giữa các chữ và số theo Bảng 1.2 và 1.4.

- Xác định khoảng cách giữa các chữ và số theo hệ số khoảng cách bằng Bảng 1.5.

Kết quả: Chiều rộng một từ bằng tổng chiều rộng các chữ, số và các khoảng cách giữa các chữ, số.



Bảng 1.6 Chi tiết chữ viết và con số (kích thước mắt lưới = 10mm)















Bảng 2. Chữ và số Tiếng Anh




Bảng 2.1 Chiều rộng chữ cái



Bảng 2.2 Hệ số khoảng cách giữa các chữ




Chiều rộng chữ (mm)







Chữ cái đứng sau

Chiều cao chữ

150

200

250




Chữ cái đứng trước

BDEF

HIKLMNPRU

CGO

QSXZ

AJT

VWY

A

152

203

254




A

2

2

4

B

122

162

203




B

1

2

2

C

122

162

203




C

2

2

3

D

122

162

203




D

1

2

2

E

112

149

186




E

2

2

3

F

112

149

186




F

2

2

3

G

122

162

203




G

1

2

2

H

122

162

203




H

1

1

2

I

30

40

50




I

1

1

2

J

114

152

190




J

1

1

2

K

124

165

206




K

2

2

3

L

112

149

186




L

2

2

4

M

140

187

234




M

1

1

2

N

122

162

203




N

1

1

2

O

126

168

210




O

1

2

2

P

122

162

203




P

1

2

2

Q

126

168

210




Q

1

2

2

R

122

162

203




R

1

2

2

S

122

162

203




S

1

2

2

T

112

149

186




T

2

2

4

U

122

162

203




U

1

1

2

V

138

184

230




V

2

2

4

W

160

213

266




W

2

2

4

X

131

175

219




X

2

2

3

Y

152

203

254




Y

2

2

4

Z

122

162

203




Z

2

2

3



Bảng 2.3 Chiều rộng con số



Bảng 2.4 Hệ số khoảng cách giữa các số




Chiều rộng số







Chữ số đứng sau

Chiều cao số

150

200

250




Chữ số đứng trước

1 5

2 3 6 8 9 0

4 7

1

45

60

75




1

1

1

2

2

122

162

203




2

1

2

2

3

122

162

203




3

1

2

2

4

140

187

234




4

2

2

4

5

122

162

203




5

1

2

2

6

122

162

203




6

1

2

2

7

122

162

203




7

2

2

4

8

122

162

203




8

1

2

2

9

122

162

203




9

1

2

2

0

126

168

210




0

1

2

2





tải về 0.52 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương