15
CHUYÊN ĐỀ 3
CÂU BỊ ĐỘNG (PASSIVE VOICE)
* PHẦN I: LÝ THUYẾT
1) Câu bị động là loại câu được sử dụng khi chúng ta muốn nhấn mạnh vào hành
động trong câu, chủ thể thực hiện hành động hay tác nhân gây ra hành động dù là ai
hay vật gì đó không quá quan trọng
Điều kiện để có thể biến đổi một câu từ chủ động sang câu bị động là động từ trong câu
chủ động phải là ngoại động từ (Transitive Verb).
* Ngoại động từ (Transitive Verb) là gì?
Ngoại động từ diễn tả hành động tác động trực tiếp lên người hoặc vật, nó luôn được
theo sau bởi một tân ngữ. Nếu thiếu tân ngữ, câu sẽ không hoàn chỉnh.
Ví dụ:
He bought a bunch of flowers.
(Anh ta mua một bó hoa hồng.)
(Ngoại động từ luôn cần thêm yếu tố bên ngoài là một danh từ hay đại từ theo sau để
hoàn tất nghĩa của câu. Trong câu trên, chúng ta không thể nói "He bought” rồi
ngừng lại. Danh từ đi theo ngay sau ngoại động từ được gọi là tân ngữ.)
* Nội động từ (Intransitive Verb) là gì?
Nội động từ diễn tả hành động dừng lại với người nói hay người thực hiện nó. Nội
động từ không cần có tân ngữ trực tiếp đi kèm theo. Nếu có tân ngữ thì phải có giới
từ đi trước; tân ngữ này được gọi là tân ngữ của giới từ (prepositional object), không
phải là tân ngữ trực tiếp.
Ví dụ:
He has just left.
(Anh ta vừa đi rồi.)
We were at home last night.
(Chúng tôi ở nhà tối qua.)
Chia sẻ với bạn bè của bạn: