CHƯƠng 13 nhựa cánh kiếN ĐỎ; GÔM, nhựa câY, CÁc chấT nhựa và CÁc chất chiết xuất từ thực vật kháC. Chú giải



tải về 4.56 Mb.
trang15/28
Chuyển đổi dữ liệu20.05.2018
Kích4.56 Mb.
#38902
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   ...   28



CHƯƠNG 24
THUỐC LÁ VÀ NGUYÊN LIỆU THAY THẾ
THUỐC LÁ LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN


Chú giải

  1. Chương này không bao gồm các loại thuốc lá dược phẩm (chương 30).




CHAPTER 24
TOBACCO AND MANUFACTURED TOBACCO SUBSTITUTES

Notes

1. This Chapter does not cover medicinal cigarettes (Chapter 30).




Mà hàng

Mô tả mặt hàng

Đơn vị tính

Code

Description

Unit

2401







Lá thuốc lá chưa chế biến; phế liệu lá thuốc lá




2401







Unmanufactured tobacco; tobacco refuse.




2401

10




- Lá thuốc lá, chưa tước cọng:




2401

10




- Tobacco, not stemmed/stripped:




2401

10

10

- - Loại Virginia, đã sấy bằng không khí nóng

kg

2401

10

10

- - Virginia type, flue-cured

kg

2401

10

20

- - Loại Virginia, chưa sấy bằng không khí nóng

kg

2401

10

20

- - Virginia type, not flue cured

kg

2401

10

30

- - Loại khác, đã sấy bằng không khí nóng

kg

2401

10

30

- - Other, flue-cured

kg

2401

10

90

- - Loại khác, chưa sấy bằng không khí nóng

kg

2401

10

90

- - Other, not flue cured

kg

2401

20




- Lá thuốc lá, đã tước cọng một phần hoặc toàn bộ:




2401

20




- Tobacco, partly or wholly stemmed/stripped:




2401

20

10

- - Loại Virginia, đã sấy bằng không khí nóng

kg

2401

20

10

- - Virginia type, flue-cured

kg

2401

20

20

- - Loại Virginia, chưa sấy bằng không khí nóng

kg

2401

20

20

- - Virginia type, not flue cured

kg

2401

20

30

- - Loại Oriental

kg

2401

20

30

- - Oriental type

kg

2401

20

40

- - Loại Burley

kg

2401

20

40

- - Burley type

kg

2401

20

50

- - Loại khác, đã sấy bằng không khí nóng

kg

2401

20

50

- - Other, flue-cured

kg

2401

20

90

- - Loại khác, chưa sấy bằng không khí nóng

kg

2401

20

90

- - Other, not flue cured

kg

2401

30




- Phế liệu lá thuốc lá:




2401

30




- Tobacco refuse:




2401

30

10

- - Cọng thuốc lá

kg

2401

30

10

- - Tobacco stems

kg

2401

30

90

- - Loại khác

kg

2401

30

90

- - Other

kg































2402







Xì gà, xì gà xén hai đầu, xì gà nhỏ và thuốc lá điếu, chế biến từ lá thuốc lá hoặc từ các chất thay thế lá thuốc lá




2402







Cigars, cheroots, cigarillos and cigarettes, of tobacco or tobacco substitutes.




2402

10

00

- Xì gà, xì gà xén hai đầu và xì gà nhỏ, làm từ thuốc lá lá

kg

2402

10

00

- Cigars, cheroots and cigarillos, containing tobacco

kg

2402

20




- Thuốc lá điếu làm từ lá thuốc lá:




2402

20




- Cigarettes containing tobacco:




2402

20

10

- - Thuốc lá Bi-đi (Beedies)

kg

2402

20

10

- - Beedies

kg

2402

20

90

- - Loại khác

kg

2402

20

90

- - Other

kg

2402

90




- Loại khác:




2402

90




- Other:




2402

90

10

- - Xì gà, xì gà xén hai đầu và xì gà nhỏ, làm từ chất thay thế lá thuốc lá

kg

2402

90

10

- - Cigars, cheroots and cigarillos of tobacco substitutes

kg

2402

90

20

- - Thuốc lá điếu làm từ chất thay thế lá thuốc lá

kg

2402

90

20

- - Cigarettes of tobacco substitutes

kg































2403







Thuốc lá lá đã chế biến và các chất thay thế thuốc lá lá đã chế biến khác; thuốc lá "thuần nhất" hoặc thuốc lá "hoàn nguyên"; chiết suất và tinh chất thuốc lá




2403







Other manufactured tobacco and manufactured tobacco substitutes; "homogenised" or "reconstituted" tobacco; tobacco extracts and essences.




2403

10




- Thuốc lá lá để hút, có hoặc không chứa chất thay thế thuốc lá lá với tỷ lệ bất kỳ:




2403

10




- Smoking tobacco, whether or not containing tobacco substitutes in any proportion:













- - Đã được đóng gói để bán lẻ:













- - Packed for retail sale:




2403

10

11

- - - Thuốc lá lá đã được phối trộn

kg

2403

10

11

- - - Blended tobacco

kg

2403

10

19

- - - Loại khác

kg

2403

10

19

- - - Other

kg










- - Thuốc lá lá đã chế biến khác để sản xuất thuốc lá điếu:













- - Other manufactured tobacco for cigarette making:




2403

10

21

- - - Thuốc lá lá đã được phối trộn

kg

2403

10

21

- - - Blended tobacco

kg

2403

10

29

- - - Loại khác

kg

2403

10

29

- - - Other

kg

2403

10

90

- - Loại khác

kg

2403

10

90

- - Other

kg










- Loại khác:













- Other:




2403

91

00

- - Thuốc lá " thuần nhất" hoặc "hoàn nguyên"

kg

2403

91

00

- - "Homogenised" or "reconstituted" tobacco

kg

2403

99




- - Loại khác:




2403

99




- ‑ Other:




2403

99

10

- - - Chiết xuất và tinh chất thuốc lá lá

kg

2403

99

10

- - - Tobacco extracts and essences

kg

2403

99

30

- - - Nguyên liệu thay thế lá thuốc lá đã chế biến

kg

2403

99

30

- - - Manufactured tobacco substitutes

kg

2403

99

40

- - - Thuốc lá bột để hít

kg

2403

99

40

- - - Snuff

kg

2403

99

50

- - - Thuốc lá lá không dùng để hút, kể cả thuốc lá lá để nhai hoặc ngậm

kg

2403

99

50

- - - Smokeless tobacco, including chewing and sucking tobacco

kg

2403

99

60

- - - Ang-hoon

kg

2403

99

60

- - - Ang Hoon

kg

2403

99

90

- - - Loại khác

kg

2403

99

90

- - - Other

kg
































tải về 4.56 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   ...   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương