CHỈ SỐ giá tiêu dùng các tháng trong năM



tải về 75.04 Kb.
Chuyển đổi dữ liệu23.07.2016
Kích75.04 Kb.
#2488

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG CÁC THÁNG TRONG NĂM

Monthly consumer price index







Đơn vị tính - Unit: %




 

2010

2012

2013

2014

2015

























Tháng trước =100 - Previous month = 100



















Tháng 1 - January

101,14

100,83

99,31

100,40

99,85




Tháng 2 - February

101,93

101,33

101,16

100,99

99,67




Tháng 3 - March

100,63

99,29

100,22

99,54

100,35




Tháng 4 - April

100,15

99,71

99,77

100,08

100,02




Tháng 5 - May

100,26

100,67

99,80

100,37

100,12




Tháng 6 - June

100,23

100,29

100,08

100,26

100,50




Tháng 7 - July

99,74

99,58

100,33

100,25

100,10




Tháng 8 - August

103,42

100,02

100,61

100,55

99,52




Tháng 9 - September

101,69

110,05

100,88

99,95

99,96




Tháng 10 - October

100,40

100,58

100,21

99,92

100,30




Tháng 11 - November

101,55

99,88

100,31

99,56

100,32




Tháng 12 - December

101,68

99,92

100,27

99,55

99,81




Bình quân tháng - Monthly average index

101,07

101,01

100,25

100,12

100,04




Tháng 12 năm báo cáo so tháng 12 năm trước

113,54

112,36

102,98

101,42

100,53




December of reported year compared with December of previous year



















Bình quân cả năm - Average index in whole year

Năm trước =100 - Previous year =100

110,12

110,65

108,15

103,46

99,96




Năm 2005 = 100 - Year 2005 = 100

166,74

216,31

233,94

242,05

242,89




Năm 2009 = 100 - Year 2009 = 100

112,15

145,45

157,31

162,76

163,32




 

 

 

 

 

 






CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG, CHỈ SỐ GIÁ VÀNG VÀ ĐÔ LA MỸ

BÌNH QUÂN NĂM (Năm trước = 100)

Average consumer price index, gold and USD price index (Previous year = 100)




























Đơn vị tính - Unit: %

 

2010

2012

2013

2014

2015



















Chỉ số giá tiêu dùng

110,12

110,65

108,15

103,46

99,96

Consumer price index
















1. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

109,98

105,03

102,69

105,77

100,95

Food & foodstuff
















- Lương thực - Food

112,79

98,29

98,81

103,06

99,52

- Thực phẩm - Foodstuff

109,30

104,18

103,46

106,50

101,35

- Ăn uống ngoài gia đình

108,60

118,30

104,67

106,23

101,52

Meals and drinking out
















2. Đồ uống và thuốc lá

110,47

103,42

101,95

100,95

101,63

Drinks and tobacco
















3. May mặc, giày dép, mũ nón

108,94

109,75

102,31

104,52

103,13

Clothing, head-coverings, footware
















4. Nhà ở và vật liệu xây dựng

114,47

113,17

103,36

102,84

97,63

Housing & material construstion
















5. Thiết bị và đồ dùng gia đình

103,39

108,98

102,73

101,47

102,06

Household equipment & goods
















6. Dược phẩm, y tế - Medicaments, health

101,81

153,03

186,57

100,19

100,32

7. Giao thông - Traffic

113,03

108,60

104,86

101,21

89,03

8. Bưu chính viễn thông

112,09

99,10

100,07

100,17

102,09

Postal services and Telecommunication
















9. Giáo dục - Education

127,94

112,68

110,14

104,00

102,81

10. Văn hóa, thể thao, giải trí

101,53

109,35

102,70

101,41

100,49

Culture, sport, entertainments
















11. Hàng hóa và dịch vụ khác - Others

113,56

113,05

102,97

101,81

100,3

Chỉ số giá vàng - Gold price index

133,07

105,87

88,13

88,66

95,41

Chỉ số giá Đô la Mỹ - USD price index

105,85

101,41

100,65

100,82

103,26

 

 

 

 

 

 

Каталог: Upload
Upload -> -
Upload -> 1. Most doctors and nurses have to work on a once or twice a week at the hospital
Upload -> TrầnTrang EnglishTheory Phonetics
Upload -> BỘ khoa học và CÔng nghệ TÀi liệu hưỚng dẫN
Upload -> TÀi liệu hưỚng dẫn sử DỤng dịch vụ HỘi nghị truyền hình trực tuyếN
Upload -> BỘ thông tin truyềN thông thuyết minh đỀ TÀi xây dựng quy chuẩn kỹ thuật thiết bị giải mã truyền hình số MẶT ĐẤt set – top box (stb)
Upload -> CHỦ TỊch nưỚC
Upload -> CHỦ TỊch nưỚC
Upload -> Kính gửi Qu‎ý doanh nghiệp
Upload -> VIỆn chăn nuôi trịnh hồng sơn khả NĂng sản xuất và giá trị giống của dòng lợN ĐỰc vcn03 luậN Án tiến sĩ NÔng nghiệp hà NỘI 2014

tải về 75.04 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương