87. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Thương mại dược phẩm quốc tế Thiên Đan
90A/D19 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Q. 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
87.1 Nhà sản xuất
Baroque Pharmaceuticals Pvt. Ltd
192/2 Sokhada-388620, Taluka-Khambhat, Dist: Anand (Gujarat) - India
|
|
|
|
|
|
170
|
Sagafosa-70
|
Sodium Alendronate
|
Viên nén không bao-70mg Alendronic acid
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ Alu-PVC x 4 viên
|
VN-15869-12
|
|
88. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Vân Hồ
16/38 Ngõ Lệnh Cư, Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam
88.1 Nhà sản xuất
Celogen Pharimt Pvt. Ltd
197/2 Athiyawad, Dabhel Vilage, Daman 396210 - lndia
|
|
|
|
|
|
|
171
|
Gelodime
|
Vitamin A, D3, B1, B2, B6, B12, Nicotinamide, Calcium pantothenate, Calcium, Phosphorus, Kali, Đồng, Magnesium, Manganese, Kẽm, L-Lysine, Glutamic acid
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-15870-12
|
|
89. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Thương mại Thanh Danh
Phòng 3, tầng 2, toà nhà TAASAH, số 749/14/4 Huỳnh Tấn Phát, P. Phú Nhuận, Q.7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
89.1 Nhà sản xuất
Lincoln Pharmaceuticals Ltd.
|
|
|
|
|
|
|
|
Trimul Estate, Khatraj, Ta. Kalol, Dist: Gandhinagar Guiarat - India
|
|
|
|
|
|
|
172
|
Qunflox-500
|
Levofloxacin hemihydrate
|
Viên nén bao phim- 500mg Levofloxacin
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-15871-12
|
|
90. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH thương mại Thanh Danh
Phòng 3, tầng 2, toà nhà TAASAR, số 749/14/4 Huỳnh Tấn Phát, P. Phú Nhuận, Q. 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
90.1. Nhà sản xuất
Stedman Pharmaceuticals Pvt., Ltd.
C-4, SIDCO Pharmaceuticals Complex Alathur, Thiruporur, Tamil Nadu 603 110. - India
|
|
|
|
|
|
|
173
|
Omapin Forte
|
Omeprazole (dạng pellet bao tan trong ruột)
|
Viên nang cứng-20mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15872-12
|
|
90.2. Nhà sản xuất
Swiss Parenterals Pvt., Ltd.
809, G.l.D.C Kerala, Nr Bavla Dist., Ahmedabad - India
|
|
|
|
|
|
|
174
|
Meozone
|
Cefoperazon natri, Sulbactam natri
|
Bột pha tiêm-0,5g Cefoperazone; 0,5g Sulbactam
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-15873-12
|
|
91. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH TM Quốc tế ấn việt
A-9-02 Conic Định Khiêm, Đường Nguyễn Văn Linh, P. Phong Phú, H. Bình Chánh, TP. HCM - Việt Nam
91.1 Nhà sản xuất
Vision Pharmaceuticals
A-22, M.I.D.C., Additonal
Ambarnath-421501, Dist-Thane - India
|
|
|
|
|
|
|
175
|
Prozink
|
Ferric amonium citrat, acid folic, Thiamine Hydrochloride, Pyridoxine HCl, L-Lysine monoHydrochlor ide, calcium lactate, cyanocobalamin,
D-panthenol...
|
Siro
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 100ml
|
VN-15874-12
|
|
92. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH TM Tân Á Châu
Số 50 Quan Nhân, tổ 44, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam
92.1. Nhà sản xuất
Huons Co. Ltd
957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
176
|
Hepaprofastopa 5g Inj.
|
L-ornithine-
L-aspartate
|
Dung dịch tiêm- 5g/10ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 10 ml
|
VN-15875-12
|
|
93. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Y tế Cánh Cửa Việt
788/2B Nguyễn Kiệm, P.3, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
93.1. Nhà sản xuất
Hetero Drugs Limited
22-110, IDA Jeedimetla, Hyderabad-500 055 – India
|
|
|
|
|
|
|
177
|
L-Cin 250
|
Levofloxacin hemihydrate
|
Viên nén bao phim- 250mg Levofloxacin
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 5 viên
|
VN-15876-12
|
178
|
L-cin 500
|
Levofloxacin hemihydrate
|
Viên nén bao phim- 500mg Levofloxacin
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 5 viên
|
VN-15877-12
|
|
93.2. Nhà sản xuất
Lupin Ltd.
198-202, New Industrial Area No. 2, Mandideep 462046, Dist.Raisen (M.P) - lndia
|
|
|
|
|
|
|
179
|
Ludox 100
|
Cefpodoxime proxetil
|
Viên nén bao phim- 100 mg Cefpodoxime
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-15878-12
|
|
93.3 Nhà sản xuất
Sanjivani Paranteral Ltd.
R-40, T.T.C., Rabale, Thane Belapur Road, Navi Munbai, Pin 400701 - India
|
-
|
|
|
|
|
|
180
|
Cefrobactum
|
Cefoperazone Sodium, Sulbactam sodium
|
Bột pha tiêm- 500mg/500
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-15879-12
|
181
|
Santazid
|
Ceftazidime pentahydrate
|
Bột pha tiêm-1 g Ceftazidime
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ
|
VN-15880-12
|
|
94. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Daewon Pharm. Co., Ltd.
467-24, Kunja-dong, Kwangjin-gu, Seoul – Korea
94.1 Nhà sản xuất
Daewon Pharm. Co., Ltd.
903-1, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseortg-kun, Kyunggi-do. - Korea
|
|
|
|
|
|
|
182
|
Pantyrase
|
Pancreatin, Dimethicone, Hemicellulase, Ox-bile Ex (cholic acid)
|
Viên nén bao đường tan trong ruột
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ 200 viên
|
VN-15881-12
|
|
94.2 Nhà sản xuất
Daewon Pharmaceutical Co., Ltd.
903-1, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do. - Korea
|
|
|
|
|
|
|
183
|
Eruvin
|
Methylergometrine Maleate
|
Dung dịch tiêm-0,2mg/ml
|
24 tháng
|
USP 32
|
Hộp 50 ống x 1 ml
|
VN-15882-12
|
|
95. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Daewon Pharmaceutical Co., Ltd.
467-24, Kunja-dong, Kwangjin-gu, Seoul - Korea
95.1 Nhà sản xuất
Daewon Pharmaceutical Co., Ltd.
903-1, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do. – Korea
|
|
|
|
|
|
|
184
|
Wonramidine inj
|
Ranitidine Hydrochloride
|
Dung dịch tiêm- 50mg/2ml Ranitidine
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 10 ống x 2ml
|
VN-15883-12
|
|
96. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Daewoo Pharm. Co., Ltd.
579, Shinpyung-Dong, Pusan-City - Korea
96.1 Nhà sản xuất Daewoo Pharm. Co., Ltd.
579, Shinpyung-Dong, Pusan-City - Korea
|
|
|
|
|
|
|
185
|
Etodoc
|
Etodolac
|
Viên nang cứng- 200mg
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15884-12
|
|
97. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Daewoong Bio Inc.
906-5, Sangsin-Ri, Hyangnam Myun, Hwasung-city, Kyunggi-do - Korea
97.1 Nhà sản xuất
Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd.
906-10, Sangsin-ri, Hyang nam-myeon, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do. - Korea
|
|
|
|
|
|
|
186
|
Erihos 2,000IU
|
Erythropoietin tái tổ hợp
|
Dung dịch tiêm- 2000IU
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 bơm tiêm x 0,5ml
|
VN-15885-12
|
187
|
Erihos 4,000IU
|
Erythropoietin người tái tổ hợp
|
Dung dịch tiêm- 4000IU
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 bơm tiêm x 0,4ml
|
VN-15886-12
|
|
98. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Daewoong Pharm. Co., Ltd.
223-23 Sangdaewong-Dong, Choongwong-Ku, Sungnam-City, Kyunggi-Do - Korea
98.1 Nhà sản xuất
Daewoong Pharm. Co., Ltd.
906-10, Sangsin-ri, Hyang nam-myeon, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do. - Korea
|
|
|
|
|
|
|
188
|
Glymepia
|
Glimepirid
|
Viên nén-2mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15887-12
|
189
|
Sotstop
|
Ibuprofen
|
Hỗn dịch uống- 2g/100ml
|
36 tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 chai 100 ml
|
VN-15888-12
|
|
99. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Dr. Reddys Laboratories Ltd.
7-1-27 Ameerpet, Hyderabad 500 016 - India
99.1 Nhà sản xuất
Dr. Reddys Laboratories Ltd.
SurveyNo. 41, Bachupally Village, Qutubullapur Mandal, RR Distt., AP - India
|
|
|
|
|
|
|
190
|
Plagril
|
Clopidogrel bisulfate
|
Viên nén bao phim- 75mg
Clopidogrel
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VN-15889-12
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |