56.2. Nhà sản xuất
Eisai Co., Ltd.
Nhà máy Misato, 950 Hiroki, O-aza, Misato-machi, kodama-gun, Saltama-ken, 367-0198 - Japan
|
|
|
|
|
|
103
|
Aricept Evess 10 mg (Đóng gói bởi: Interthai Pharmaceuticals Manufacturing Ltd. - 1899 Phaholyothin Road, Ladyao, Jatuchak, Bangkok 10900, Thai Land)
|
Donepezil hydrochloride
|
viên nén tan trong miệng – 10 mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-15802-12
|
|
56.3. Nhà sản xuất
Interthai Pharmaceutical Manufacturing Ltd.
1899 Phaholyothin Road, Ladyao, Jatuchak, Bangkok 10900 - Thailand
|
|
|
|
|
|
|
104
|
Merislon
|
Betahistine Mesilate
|
Viên nén-6mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 50 vỉ x 10 viên
|
VN-15803-12
|
|
57. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH DP Châu Á - Thái Bình Dương
Số 113 đường Y Ngông, Phường Tân Thành, Tp. Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đăk Lăk - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
-
|
|
57.1 Nhà sản xuất
Shijiazhuang No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd.
No. 35 Huitong Rd., Shijiazhuang Hebei – China
|
|
|
|
|
|
|
105
|
Compound Sodium Lactate and Glucose Injection 500ml
|
Dung dịch Natri lactat (60% w/w); natri Chlorid; Kali Chlorid; Calci Chlorid dihydrat
|
Dung dịch tiêm truyền
|
24 tháng
|
NSX
|
Chai nhựa 500ml
|
VN-15804-12
|
|
58. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH DP Hiệp Thuận Thành
P 104-A3 Tập thể công ty cơ khí Thượng Đình, Thanh Xuân - Hà Nội. - Việt Nam
58.1 Nhà sản xuất
U Chu Pharmaceutical Co., Ltd.
17-1 Chihlan Village Shin Wu Hsiang, Tao Yuang Hsien - Taiwan
|
|
|
|
|
|
|
106
|
"U-Chu" Loratadine Tablet 10mg
|
Loratadine
|
Viên nén-10mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-15805-12
|
107
|
Mexalon Nasal Spray 0,5mg/ml
|
Oxymetazoline Hydrochloride
|
Thuốc xịt mũi-0,5mg/ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 15 ml
|
VN-15806-12
|
108
|
Mezinet tablets 5mg
|
Mequitazine
|
Viên nén-5mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-15807-12
|
109
|
Toricam Capsules 20mg
|
Piroxicam
|
Viên nang cứng-20mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-15808-12
|
|
58.2 Nhà sản xuất
U Chu Pharmaceutical Co., Ltd.
17-1 Chihlan Village Shin Wu Hsiang, Tao Yuang Hsien, Taiwan - China
|
|
|
|
|
|
|
110
|
Xuzulex Nasal Spray 0,1 %
|
Xylometazoline hydrochloride
|
Thuốc xịt mũi-0,1%
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 15ml
|
VN-15809-12
|
|
59. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH DP Quang Anh
68 Hòa Hưng, P13, Q10, TP Hồ Chí Minh - Việt Nam
59.1 Nhà sản xuất
Laboratorios Lesvi S.L.
Avda. Barcelona 69-08970 Sant Joan Despi, Barcelona - Spain
|
|
|
|
|
|
|
111
|
Ucyrin 75mg
|
Clopidogrel bisulphate
|
Viên nén bao phim- 75mg Clopidogrel
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-15810-12
|
|
60. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược Nano
Số 11, tổ 101, P. Kim Liên, Q.Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam
60.1 Nhà sản xuất
TTY Biopharm Co., Ltd-Chung Li Factory
No. 838, Sec.l, Chung-Hwa Rd., Chung-Li City, Taoyuan County - Taiwan
|
|
|
|
|
|
|
112
|
Irino
|
Irinotecan Hydrochloride trihydrate
|
Dung dịch tiêm truyền- 20mg/ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 2ml
|
VN-15811-12
|
113
|
Irino
|
Irinotecan Hydrochloride trihydrate
|
Dung dịch tiêm truyền- 20mg/ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-15812-12
|
|
61. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Á Âu
P205 -Y2-TT Bộ Y tế, ngõ 115 Núi Trúc, P. Kim Mã, Q. Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam
61.1 Nhà sản xuất
Kunming Dihon Pharmaceutical Co., Ltd.
No. 45, KeYi Road, Kunming New & High-Tech Industrial Development Zone, Kunming, Yunnan - China
|
|
|
|
|
|
|
114
|
Boneal Cốt Thống Linh
|
Ô dầu, Gừng, Huyết kiệt, Một dược, Băng phiến...
|
Cồn thuốc xoa bóp
|
36 tháng
|
CP 2010
|
Hộp 1 lọ 100ml
|
VN-15813-12
|
|
62. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm DO HA
Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105, Nguyễn Phong Sắc, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam
62.1 Nhà sản xuất
Beximco Pharmaceuticals Ltd
126, Kathaldia, Auchpara, Tongi, Gazipur - Bangladesh
|
|
|
|
|
|
|
115
|
Legomux
|
Ambroxol Hydrochloride
|
Dung dịch uống nhỏ giọt-6mg/ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 15ml
|
VN-15814-12
|
116
|
Takazex
|
Clobetasol propionate, Neomycin sulfate, Nystatin
|
Kem bôi da-Mỗi g kem chứa: 0,5mg; 3,5mg Neomycin; 100.000IU
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 25g
|
VN-15815-12
|
|
62.2 Nhà sản xuất
Delta Pharma Limited
Tarakandi, Pakundia, Kishoreganj - Bangladesh
|
|
|
|
|
|
|
117
|
Alavox 60
|
Etoricoxib
|
Viên nén bao phim- 60mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15816-12
|
118
|
Alavox 90
|
Etoricoxib
|
Viên nén bao phim- 90mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15817-12
|
119
|
Sepdom
|
Cefpodoxime proxetil
|
Bột pha hỗn dịch uống- 40mg
Cefpodoxime/ 5ml
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ để pha 50ml hỗn dịch
|
VN-15818-12
|
|
62.3 Nhà sản xuất
S.C.SIavia Pharma S.R.L.
53-55 Stirbei Voda Street, district 1, Bucharest - Romania
|
|
|
|
|
|
|
120
|
Zovitit
|
Aciclovir
|
Viên nang chứa vi hạt- 200mg
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-15819-12
|
|
63. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm DOHA
Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105 đường Nguyễn Phong Sắc, tổ 16, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giẩy, Hà Nội -Việt Nam
63.1 Nhà sản xuất AB Sanitas
Veiveriu 134B, Kaunas, LT-46352 - Luhuania
|
|
|
|
|
|
|
121
|
Ofost
|
Oxytocin
|
Dung dịch tiêm-5IU/ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 1ml
|
VN-15820-12
|
|
63.2 Nhà sản suất
AS "Grindeks"
53, Krustpils Str., Riga, LV-1057 - Latvia
|
|
|
|
|
|
|
122
|
Neveho
|
Pseudoephedrin hydrochlorid, Dextromethorphan hydrobromid, Chlorpheniramin maleal
|
Sirô-30mg/5ml, 15mg/5ml, 2mg/5ml
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 100ml
|
VN-15821-12
|
|
63.3 Nhà sản xuất
HBM Pharma s.r.o
Skablinska 30, 03680 Martin - Slovakia
|
|
|
|
|
|
|
123
|
Quibay (Cơ sở sở hữu giấy phép sản phẩm: AS "Kalceks", đ/c: 53, Krustpils Str. Riga, LV-1057, Latvia)
|
Piracetam
|
Dung dịch tiêm-200mg/ml
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 5ml
|
VN-15822-12
|
|
63.4 Nhà sản xuất
The Belmedpreparaty RUE
220007, Minsk, 30 Fabricius Street - Republic of Belarus
|
|
|
|
|
|
|
24
|
Axuka
|
Cefazolin sodium
|
Bột pha dung dịch tiêm-1g Cefazolin
|
36 tháng
|
BP 2007
|
Hộp 1 lọ
|
VN-15823-12
|
|
64. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược Phẩm Huy Nhật
37/13/27 Ngô Tất Tố, phường 21, quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam
64.1 Nhà sản xuất
Mystic pharmaceuticals Itd.
Vaghdi, Narshingdi - Bangladesh
|
|
|
|
|
|
|
125
|
Eurodora
|
Desloratadine
|
viên nén bao phim- 5mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15824-12
|
|
|