CỤc quản lý DƯỢC



tải về 2.06 Mb.
trang7/18
Chuyển đổi dữ liệu29.07.2016
Kích2.06 Mb.
#9199
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   18

64.2 Nhà sản xuất

Navana Pharmaceuticals Ltd.

Rupshi, Rupgonj, Narayangonj - Bangladesh



















126

Reetac-R 300

Ranitidine Hydrochloride

Viên nén bao phim- 300mg Ranitidine

30 tháng

USP

Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15825-12




64.3 Nhà sản xuất

Nipa Pharmaceutical Co., Ltd.

1/5 Rupnagar Industrial Area, Section #2, Mirpur, Dhaka - Bangladesh



















127

Tobramin

Tobramycin

Dung dịch nhỏ mắt- 15mg/5ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-15826-12




64.4 Nhà sản xuất

S.C.Arena Group S.A.

54 Dunarii Blvd., Valuntari, llfov district, 077910 - Romania



















128

Apratam

Piracetam

Viên nang cứng- 400mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15827-12

129

Mildocap

Captopril

Viên nén-25mg

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-15828-12

130

Pasapil

Enalapril maleat

Viên nén-5mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15829-12




65. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh

19-C12B đường Hoa Lan, P.2, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

65.1 Nhà sản xuất

Laboratorios Lesvi S.L

Avda, Barcelona 69-08970 Saint Joan Despí, Barcelona - Spain



















131

Nacardio 150mg Film-Coated Tablet

Irbesartan

Viên nén bao phim- 150mg

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-15830-12

132

Nadogrel 75mg Film-Coated Tablet

Clopidogrel bisulphate

Viên nén bao phim- 75mg

Clopidogrel



24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-15831-12




66. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm Phạm Anh

351/3A Lê Đại Hành, Phường 11, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam

66.1 Nhà sản xuất

Uni Sankyo Limited

B-4, Lote Parshuram MIDC area, Tal. Khed, Dist. Ratnagiri, - India



















133

Sporlac

Lactic acid bacilus

Viên nén-Không ít hơn 60 triệu bào tử

24 tháng

NSX

Hộp 25 vỉ x 10 viên

VN-15832-12




67. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH dược phẩm Phú Sơn

190 đường số 11, khu dân cư Bình Phú, phường 11, Q.6, Tp HCM- Việt Nam

67.1 Nhà sản xuất

Axon Drugs Private Ltd.

148/12B, Chennai - Bangalore Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamil Nadu. - India



















134

Axotini-500

Tinidazole

Viên nén bao phim- 500mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15833-12




67.2 Nhà sản xuất

Axon Drugs Pvt Ltd.

148/12B, Chennai - Bangalore Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamilnadu. - India



















135

Axocidine

Cimetidine

viên nén bao phim- 400mg

36 tháng

BP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15834-12




67.3 Nhà sản xuất

Axon Drugs Pvt. Ltd.

148/12B, Chennai - Bangalore Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamilnadu. - India



















136

Axotone

Nabumetone

Viên nén bao phim- 500mg

36 tháng

BP

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15835-12




68. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm Rồng Vàng

Phòng 4A, tầng 4, Toà nhà sông Đà 1, Ngõ 165 Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam

68.1 Nhà sản xuất

Caplin Point Laboratories Ltd.

85/3 Suthukeny, Puducherry -605502 - India



















137

Lucip

Lansoprazole pellet 8.5%

Viên nang cứng-30mg

36 tháng

USP 34

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15836-12




69. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm T&B

D7 Đình Thôn, xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm, Hà Nội - Việt Nam

69.1 Nhà sản xuất Opsonin Pharma Ltd.

Bagura Road, Barisal. - Bangladesh



















138

Rovanten 100mg

Cefpodoxim proxetil

Viên nén bao phim- 100mg Cefpodoxime

24 tháng

USP 30

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-15837-12

139

Rovanten 200mg

Cefpodoxim proxetil

Viên nén bao phim- 200mg Cefpodoxime

24 tháng

USP 30

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-15838-12

140

Rovanten 40mg/5ml

Cefpodoxim proxetil

Bột pha hỗn dịch uống- 40mg/5ml Cefpodoxime

24 tháng

USP 30

Hộp 1 lọ 5ml

VN-15839-12




70. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm Tây Sơn

62 đường 102, Cao Lỗ, P. 4, Q. 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

70.1 Nhà sản xuất

Delta Generic Formulation Pvt., Ltd.

1st Floor, 14, Mahesh-Naresh, Society, Ghodasar, Ahmedabad-50, Gujarat State, India - India



















141

Celecoxib 100mg

Celecoxib

Viên nang cứng-100mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VN-15840-12

142

Celecoxib 200mg

Celecoxib

Viên nang cứng-200mg

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ, 3 vỉ x 10 viên

VN-15841-12




71. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm Thắng Lợi

B11, số 369 đường Trường Chinh, p. Khương Trung, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam

71.1 Nhà sản xuất

Probiotec Pharma Pty., Ltd.

83 Cherry Lane Laverton North VIC 3026 - Australia



















143

AB Ausbiobone

Glucosamin sulfate potassium chlorid complex, Manganese gluconate, Chondroitin sulfate

Viên nang cứng-295mg

Glucosamin; 45,5mg; 10mg



36 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 12 viên

VN-15842-12




72. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm Trịnh Trần

28/21 Cư xá Lữ Gia, P. 15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam






















72.1 Nhà sản xuất

PT. Etereon Pharma

Jl. Raya Semarang - Demark Km9, Demak - Jawa Tengah - Indonesia



















144

Lavixton

Các vitamin A, D3, B1, B2, B6, B12, Niacinamide, L-Lysine HCl, Calcium pantothenate

Si rô

36 tháng

NSX

Hộp 1 chai 60ml

VN-15843-12




73. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm và Hoá chất Nam Linh

22/6 đường số 15, P. Tân Kiểng, Q.7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

73.1 Nhà sản xuất Hospira Australia Pty Ltd

1-5, 7-23 and 25-39 Lexia Place, Mulgrave VIC 3170 - Australia



















145

Calcium Folinate 10mg/ml Injection

Calcium folinate

Dung dịch tiêm- 10mg/ml Folinic acid

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-15844-12




74. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị Y tế Phương Lê

B2, lô 15, Khu đô thị mới Định Công, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam

74.1 Nhà sản xuất

Incepta Pharmaceuticals Limited

Dewan Idris Road, Zirabo, Savar, Dhaka - Bangladesh



















146

Protevir

Tenofovir disoproxil fumarate

Viên nén bao phim- 300mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 4 viên

VN-15845-12




75. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm Việt Pháp

11B, phố Hoa Bằng, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam

75.1 Nhà sản xuất

Laboratorio Libra S.A

Arroyo Grande 2832, Monte Video – Uruguay



















147

Piperazam 4.5g

Piperacilin sodium, Tazobactam sodium

Bột đông khô pha tiêm-4g Piperacilin; 0,5g

Tazobacbam



24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-15846-12





tải về 2.06 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương