BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
-----
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-------
|
Số: 28/QĐ-QLD
|
Hà Nội, ngày 04 tháng 02 năm 2008
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC MỸ PHẨM NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG LÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Nghị định số 12/2006/NĐ-CP ngày 23 tháng 01 năm 2006 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật thương mai về hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế và các hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế và các hoạt động đại lý mua, bán, gia công và quá cảnh hàng hóa với nước ngoài ;
Căn cứ quyết định số 2964/2004/QĐ-BYT ngày 27/8/2004 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của các vụ, cục, văn phòng, thanh tra Bộ Y tế;
Căn cứ quyết định số 35/2006/QĐ-BYT ngày 10/11/2006 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc ban hành Quy chế quản lý mỹ phẩm;
Xét đề nghị của trưởng phòng Quản lý mỹ phẩm,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1: Công bố đợt 84 các loại mỹ phẩm nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam gồm 732 mỹ phẩm (có danh mục kèm theo).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực 5 năm kể từ ngày ký ban hành.
Điều 3: Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và giám đốc các công ty đăng ký và công ty sản xuất có mỹ phẩm được lưu hành chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
|
CỤC TRƯỞNG
Trương Quốc Cường
|
DANH MỤC
MỸ PHẨM ẢNH HƯỞNG ĐẾN SỨC KHỎE CON NGƯỜI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
(ban hành kèm theo Quyết định số 28/QĐ-QLD ngày 04 tháng 02 năm 2008)
TT
|
Tên Mỹ Phẩm
|
Tiêu chuẩn
|
Hạn dùng
|
Số đăng ký
|
1. Công ty đăng ký: Công ty TNHH thương mại dịch vụ Thủy Nguyễn
28 Lê Thị Riêng, phường Bến Thành, quận 1, Tp. Hồ Chí Minh
1.1. Nhà sản xuất: Mariannebolle Inc.,
Seiko Bldg, 5/F, 2-20, Saiwai-Cho, 2-Chome, Naniwa-Ku, Osaka, Japan
1
|
Code No. 12105 cleansing cream W – II
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP- 3407-08
|
2
|
Code No. 12107 cleansing cream U
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3408-08
|
3
|
Code No. 12112 clean foam W
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3409-08
|
4
|
Code No. 12113 clean foam U
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3410-08
|
5
|
Code No. 12205 skin lotion U
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3411-08
|
6
|
Code No. 12402 cream M
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3412-08
|
7
|
Code No. 12402 skin lotion M
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3413-08
|
8
|
Code No. 12405 cream E
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3414-08
|
9
|
Code No. 12406 cream U
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3415-08
|
10
|
Code No. 12618 essence NY
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3416-08
|
11
|
Code No. 12631 skin protector
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3417-08
|
12
|
Code No. 18101 cleansing gel
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3418-08
|
13
|
Code No. 18102 cream wash
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3419-08
|
14
|
Code No. 18103 essence lotion
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3420-08
|
15
|
Code No. 18104 gel cream
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3421-08
|
2. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Anh & Quân
Tòa nhà U & I, số 9, Ngô Gia Tự, phường Chánh Nghĩa, thị xã Thủ Dầu Một, Bình Dương
2.1. Nhà sản xuất: Clarins
4 Rue Berteaux – Dumas B.P.174 92203 Neuilly Sur Seine Cedex, France
16
|
Expertise 3P screen mist
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3422-08
|
17
|
Par amour toujours all rosy hair and body shower gel
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3423-08
|
18
|
Stretch mark control
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3424-08
|
2.2. Nhà sản xuất Mettler AG
Hauptstrasse 154, CH – 5075 Hornussen, Switzerland
19
|
BVLGARI petits et mamans gentle soap
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3425-08
|
3. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần tin học á Đông
Số 14, Đường Chu Văn An, phố Thái Học 2, thị trấn Sao Đỏ, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương
3.1. Nhà sản xuất Coty (Guangzhou – China) Cosmetics Co., Ltd
No.11-13 Zhenqing Road Benghu – Baiyun Die Guangzhou, China
20
|
Caryizo-anti dandriff shampoo
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3426-08
|
21
|
Caryizo-anti spot cream
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3427-08
|
22
|
Caryizo-bath gel
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3428-08
|
23
|
Caryizo-hair mask
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3429-08
|
24
|
Caryizo-pliancy shampoo
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3430-08
|
25
|
Caryizo-Skin smoothing scrub gel
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3431-08
|
26
|
Caryizo-Straightens curly hair
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3432-08
|
27
|
Caryizo-Sun screen & whitening cream
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3433-08
|
28
|
Caryizo-Whitening moisturizing facial milk
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3434-08
|
4. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần trang thiết bị y tế Lagi
750/60 Điện Biên Phủ, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
4.1. Nhà sản xuất Medi
Medicusstrabe I, 95448 Bayreuth, Germany
29
|
Mediven creme night
|
NSX
|
24 tháng
|
LHMP-3435-08
|
30
|
Mediven gel day
|
NSX
|
24 tháng
|
LHMP-3436-08
|
5. Công ty đăng ký: Công ty dầu thực vật hương liệu mỹ phẩm Việt Nam (VOCARIMEX)
58 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
5.1. Nhà sản xuất LG Household & Health Care Ltd.
150 – 32, Songjeong-Dong, Hungduk-Gu, Cheongju-City, Chungcheongbug-Do, Korea
31
|
Ohui clear science body salt scrub
|
NSX
|
30 tháng
|
LHMP-3437-08
|
32
|
Ohui clear science lifting body emulsion
|
NSX
|
30 tháng
|
LHMP-3438-08
|
33
|
Ohui clear science lifting body wash
|
NSX
|
30 tháng
|
LHMP-3439-08
|
34
|
Ohui for men 16hrs. guard lotion SPF 15
|
NSX
|
30 tháng
|
LHMP-3440-08
|
35
|
Ohui for men fresh feel face wash
|
NSX
|
30 tháng
|
LHMP-3441-08
|
36
|
Ohui for men fresh feel gel toner
|
NSX
|
30 tháng
|
LHMP-3442-08
|
37
|
Ohui for men leports sunblock SPE 45 PA+++
|
NSX
|
30 tháng
|
LHMP-3443-08
|
38
|
Ohui for men line eraser for eye
|
NSX
|
30 tháng
|
LHMP-3444-08
|
39
|
Ohui for men mela eraser whitening serum
|
NSX
|
24 tháng
|
LHMP-3445-08
|
40
|
Ohui for men moisturizing emulsion
|
NSX
|
30 tháng
|
LHMP-3446-08
|
41
|
Ohui for men wrinkle off serum
|
NSX
|
20 tháng
|
LHMP-3447-08
|
42
|
Ohui perfect sun block black SPF50+/PA+++
|
NSX
|
30 tháng
|
LHMP-3448-08
|
43
|
Ohui perfect sun block red
|
NSX
|
30 tháng
|
LHMP-3449-08
|
44
|
Ohui pure perfection clarifying toner
|
NSX
|
30 tháng
|
LHMP-3450-08
|
45
|
Ohui pure perfection clear moisturizer
|
NSX
|
30 tháng
|
LHMP-3451-08
|
46
|
Ohui pure perfection purifying essence
|
NSX
|
30 tháng
|
LHMP-3452-08
|
47
|
Ohui pure perfection trouble clear controller
|
NSX
|
30 tháng
|
LHMP-3453-08
|
48
|
Ohui spray sun block SPF 40/PA+++
|
NSX
|
30 tháng
|
LHMP-3454-08
|
49
|
Ohui stone story mascara volume maximizer #01
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3455-08
|
50
|
Ohui the first cell concentrating activator
|
NSX
|
30 tháng
|
LHMP-3456-08
|
51
|
Ohui the first cell intensive recovery
|
NSX
|
30 tháng
|
LHMP-3457-08
|
52
|
Ohui the first cell redesigning treatment
|
NSX
|
30 tháng
|
LHMP-3458-08
|
53
|
Ohui the first cell redesigning treatment (Rich)
|
NSX
|
30 tháng
|
LHMP-3459-08
|
54
|
Ohui the first cell relaxing ringer
|
NSX
|
30 tháng
|
LHMP-3460-08
|
55
|
Ohui the first eye cell intensive treatment
|
NSX
|
30 tháng
|
LHMP-3461-08
|
56
|
The history of whoo cheongidan jinyul balancer
|
NSX
|
30 tháng
|
LHMP-3462-08
|
57
|
The history of whoo cheongidan jinyul lotion
|
NSX
|
30 tháng
|
LHMP-3463-08
|
58
|
The history of whoo gongjinhyang mi hongyunjihap #1
|
NSX
|
30 tháng
|
LHMP-3464-08
|
59
|
The history of whoo gongjinhyang: seol whitening jinaek program
|
NSX
|
30 tháng
|
LHMP-3465-08
|
5.2. Nhà sản xuất LG Household & Health care, Ltd.
150-32, Songjeong-dong, Hung Duk-gu, Cheongju-City, Chungcheongbug-do, Korea
60
|
Character by vonin fresh emulsion
|
NSX
|
30 tháng
|
LHMP-3466-08
|
61
|
Character by vonin fresh skin
|
NSX
|
30 tháng
|
LHMP-3467-08
|
62
|
Exprim by vonin balancing emulsion
|
NSX
|
30 tháng
|
LHMP-3468-08
|
63
|
Isaknox luxian natural eye shadow (# PK110; #BE310; #PP510)
|
NSX
|
30 tháng
|
LHMP-3469-08
|
64
|
Isaknox shine dew air pact (#21; #23)
|
NSX
|
30 tháng
|
LHMP-3470-08
|
65
|
Isaknox shine dew face powder (#01; #23; #R13)
|
NSX
|
30 tháng
|
LHMP-3471-08
|
66
|
Isaknox shine dew foundation (#21; #23)
|
NSX
|
18 tháng
|
LHMP-3472-08
|
67
|
Isaknox shine dew makeup base (#10; #70)
|
NSX
|
24 tháng
|
LHMP-3473-08
|
68
|
Ohui clear science cleansing gel oil
|
NSX
|
30 tháng
|
LHMP-3474-08
|
69
|
Ohui clear science cleansing sheet
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3475-08
|
70
|
Ohui clear science comforting massage cream
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3476-08
|
71
|
Ohui clear science crystal cleansing foam
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3477-08
|
72
|
Ohui clear science deep cleansing cream
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3478-08
|
73
|
Ohui clear science gentle face scrub
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3479-08
|
74
|
Ohui clear science washable cleansing emulsion
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3480-08
|
75
|
Ohui prestance perfumed shower gel
|
NSX
|
30 tháng
|
LHMP-3481-08
|
76
|
Ohui splendid anti aging foundation (#13; #21; #23)
|
NSX
|
30 tháng
|
LHMP-3482-08
|
77
|
Ohui splendid anti aging lipstick (#PK110; #PK125; #PK135; #OR210; #OR220; #OR230; #BE320; #BR330; #RD430; #PP510; #WN530; #BR340)
|
NSX
|
30 tháng
|
LHMP-3483-08
|
78
|
Ohui stone story eyebrow pencil (#350)
|
NSX
|
30 tháng
|
LHMP-3484-08
|
79
|
Sooryehan boyangjin boyang chosigong cream
|
NSX
|
30 tháng
|
LHMP-3485-08
|
80
|
Sooryehan boyangjin boyang chosigong essence
|
NSX
|
30 tháng
|
LHMP-3486-08
|
81
|
Sooryehan boyangjin red ginseng juice cream
|
NSX
|
30 tháng
|
LHMP-3487-08
|
82
|
Sooryehan boyanjin boyang chosigong pack
|
NSX
|
30 tháng
|
LHMP-3488-08
|
83
|
Sooryehan boyun cream
|
NSX
|
30 tháng
|
LHMP-3489-08
|
84
|
Sooryehan boyun emulsion
|
NSX
|
30 tháng
|
LHMP-3490-08
|
85
|
Sooryehan boyun essence
|
NSX
|
30 tháng
|
LHMP-3491-08
|
86
|
Sooryehan boyun extra moisturizing cream
|
NSX
|
30 tháng
|
LHMP-3492-08
|
87
|
Sooryehan boyun extra moisturizing emulsion
|
NSX
|
30 tháng
|
LHMP-3493-08
|
88
|
Sooryehan boyun extra moisturizing toner
|
NSX
|
30 tháng
|
LHMP-3494-08
|
89
|
Sooryehan boyun eye cream
|
NSX
|
30 tháng
|
LHMP-3495-08
|
90
|
Sooryehan boyun toner
|
NSX
|
30 tháng
|
LHMP-3496-08
|
91
|
Sooryehan cheonganjin cheongan cleansing cream
|
NSX
|
30 tháng
|
LHMP-3497-08
|
92
|
Sooryehan cheonganjin cheongan cleansing foam
|
NSX
|
30 tháng
|
LHMP-3498-08
|
93
|
Sooryehan cheonganjin cheongan massage cream
|
NSX
|
30 tháng
|
LHMP-3499-08
|
94
|
Sooryehan meebaekjin backchool essence
|
NSX
|
30 tháng
|
LHMP-3500-08
|
95
|
The history of whoo gongjinhyang cleansing bar set
|
NSX
|
30 tháng
|
LHMP-3501-08
|
96
|
Vonin ny’z blooming aftershave
|
NSX
|
30 tháng
|
LHMP-3502-08
|
97
|
Vonin ny’z revitalizing emulsion
|
NSX
|
30 tháng
|
LHMP-3503-08
|
98
|
Vonin rx acne cleansing foam
|
NSX
|
30 tháng
|
LHMP-3504-08
|
99
|
Vonin the style foam wash
|
NSX
|
30 tháng
|
LHMP-3505-08
|
100
|
Vonin urban black eau de toilette
|
NSX
|
30 tháng
|
LHMP-3506-08
|
6. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược & PTCN Ngân Hà
Số 45, phố Quang Trung, p.Trần Hưng Đạo, q. Hoàn Kiếm, tp. Hà Nội
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |