DANH SÁCH 323 DOANH NGHIỆP CHẾ BIẾN THỦY SẢN VIỆT NAM ĐƯỢC PHÉP XUẤT KHẨU VÀO HÀN QUỐC
TT
|
Tỉnh
|
Mã số
|
Tên cơ sở
|
Địa chỉ
|
Nhóm sản phẩm sản xuất
|
I. Khu vực Trung tâm CL, ATVS&TYTS vùng 1
|
1
|
Quảng Ninh
|
DL 41
|
Công ty Cổ phần XNK Thuỷ sản Quảng Ninh
|
35 Bến Tàu, tp. Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
|
Đông lạnh
|
2
|
DL 49
|
Công ty cổ phần XK Thuỷ sản 2 Quảng Ninh
|
Xóm 7, đường 10, thị trấn Quảng Yên, Huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh
|
Đông lạnh
|
3
|
DL 415
|
Công ty cổ phần thủy sản Phú Minh Hưng
|
Đường 10, Thị trấn Quảng Yên, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh
|
Đông lạnh
|
4
|
Hải Phòng
|
DH 40
|
Công ty Cổ phần đồ hộp Hạ Long
|
43 Lê Lai, quận Ngô Quyền, tp. Hải Phòng
|
Đồ hộp
|
5
|
DL 42
|
Nhà máy chế biến thủy sản số 42 - Chi nhánh Công ty Chế biến Thuỷ sản xuất khẩu Hải Phòng
|
101 Ngô Quyền, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng
|
Đông lạnh
|
6
|
DL 73
|
Công ty Cổ phần dịch vụ và XNK Hạ Long - Nhà máy chế biến xuất khẩu Hạ Long 2
|
409 Lê Lai, quận Ngô Quyền, tp. Hải Phòng
|
Đông lạnh
|
7
|
DL 93
|
Công ty TNHH Việt Trường
|
Cụm Công nghiệp Vĩnh Niệm, phường Vĩnh Niệm, quận Lê Chân, tp. Hải Phòng
|
Đông lạnh
|
8
|
DL 168
|
Công ty SEASAFICO Hà Nội
|
Ngõ 201, đường Ngô Quyền, tp. Hải Phòng
|
Đông lạnh
|
9
|
DL 74
|
Xí nghiệp chế biến thuỷ sản Hạ Long, Công ty Cổ phần khai thác và dịch vụ khai thác thuỷ sản Hạ Long
|
409 Lê Lai, quận Ngô Quyền, tp. Hải Phòng
|
Đông lạnh
|
10
|
Hà Nội
|
DL 37
|
Xí nghiệp CB thủy đặc sản XK Hà Nội
|
Đường Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
|
Đông lạnh
|
11
|
Nam Định
|
DL 55
|
Xí nghiệp chế biến thuỷ sản Xuân Thuỷ, Công ty Cổ phần XNK thuỷ sản Hà Nội
|
Xã Xuân Vinh, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định
|
Đông lạnh
|
12
|
Thanh Hóa
|
DL 47
|
Công ty XNK thuỷ sản Thanh Hoá
|
Khu công nghiệp Lễ Môn, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá
|
Đông lạnh
|
13
|
DL 235
|
Công ty TNHH Lê Hồng Phát - Hải Bình
|
Xã Hải Bình, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hoá
|
Đông lạnh
|
14
|
DL 39
|
Nhà máy chế biến thuỷ sản Hoằng Trường - Công ty XNK INTIMEX
|
Xã Hoằng Trường, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá
|
Đông lạnh
|
15
|
Nghệ An
|
DL 247
|
Công ty Cổ phần XNK thuỷ sản Nghệ An II
|
Xã Quỳnh Mỹ, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Đông lạnh
|
16
|
DL 38
|
Công ty cổ phần XNK thuỷ sản Nghệ An
|
Phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An
|
Đông lạnh
|
17
|
Hà Tĩnh
|
DL 45
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Nam Hà Tĩnh
|
Khu công nghiệp Vũng áng, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
Đông lạnh
|
II. Khu vực Trung tâm CL, ATVS&TYTS vùng 2
|
18
|
Quảng Bình
|
DL 11
|
Công ty cổ phần XNK thủy sản Quảng Bình
|
8A Hương Giang, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Đông lạnh
|
19
|
DL 171
|
Nhà máy đông lạnh TSXK Sông Gianh
|
Xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Đông lạnh
|
20
|
Thừa Thiên Huế
|
DL 135
|
Công ty Cổ phần Phát triển thủy sản Thừa Thiên Huế
|
86 Nguyễn Gia Thiều, tp. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Đông lạnh
|
21
|
Đà Nẵng
|
DL 10
|
Phân xưởng 2 - Công ty chế biến và xuất khẩu thủy sản Thọ Quang
|
Khu CN Dịch vụ thủy sản Đà Nẵng, phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, TP.Đà Nẵng
|
Đông lạnh
|
22
|
DL 131
|
Xí nghiệp CBTS Thanh Khê, Công ty kinh doanh chế biến hàng xuất nhập khẩu Đà Nẵng
|
Lô C1, KCN và dịch vụ thủy sản Đà Nẵng, phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, TP Đà Nẵng
|
Đông lạnh
|
23
|
DL 172
|
Xí nghiệp CBTS Thuận Phước - Công ty kinh doanh chế biến hàng XNK Đà Nẵng
|
12/6 Đức Lợi, Thuận Phước, quận Hải Châu, tp. Đà Nẵng
|
Đông lạnh
|
24
|
DL 32
|
Công ty thủy sản và thương mại Thuận Phước
|
Số 64, đường 3 tháng 2, quận Hải Châu, tp. Đà Nẵng
|
Đông lạnh
|
25
|
DL 190
|
Phân xưởng I - Công ty chế biến XKTS Thọ Quang
|
Khu công nghiệp dịch vụ TS Đà Nẵng, phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, tp. Đà Nẵng
|
Đông lạnh
|
26
|
DL 164
|
Công ty TNHH Chế biến Thực phẩm D&N (DANIFOODS)
|
62 Yết Kiêu, Thọ Quang, quận Sơn Trà, tp. Đà Nẵng
|
Đông lạnh
|
27
|
DL 170
|
Công ty cổ phần thuỷ sản Đà Nẵng
|
Nại Hưng, phường Nại Hiên Đông, quận Sơn Trà, tp. Đà Nẵng
|
Đông lạnh
|
28
|
HK 52
|
Phân xưởng hàng khô - Công ty TNHH Hải Thanh
|
Khu công nghiệp dịch vụ thủy sản Đà Nẵng, phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
|
Hàng khô
|
29
|
HK 94
|
Phân xưởng CB hàng khô Mỹ An, Công ty TNHH _TMTH Phước Tiến
|
358/11 Ngũ Hành Sơn, quận Ngũ Hành Sơn, TP Đà Nẵng.
|
Hàng khô
|
30
|
Quảng Nam
|
DL 399
|
Công ty TNHH một thành viên Công nghiệp TS Vinashin - Xí nghiệp CBTS xuất khẩu Quanashin
|
Lô 01, Khu Công nghiệp Tam Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam
|
Đông lạnh
|
31
|
HK 91
|
Phân xưởng hàng khô - Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu thuỷ sản Quảng Nam
|
580 Cửa Đại, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Hàng khô
|
32
|
Quảng Nam
|
HK 63
|
Công ty TNHH Thủy sản Trung Hải
|
KCN Tam Hiệp, khu Kinh tế mở Chu Lai, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam
|
Hàng khô
|
33
|
DL 71
|
Phân xưởng đông lạnh - Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu thuỷ sản Quảng Nam
|
580 Cửa Đại, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Đông lạnh
|
34
|
DL 223
|
Công ty TNHH Hải Hà (ALPHASEA Co. Ltd)
|
Lô 7 Khu công nghiệp Điện Nam - Điện Ngọc, tỉnh Quảng Nam
|
Đông lạnh
|
35
|
DL 169
|
Công ty TNHH Đông Phương
|
Lô 3 Khu công nghiệp Điện Nam - Điện Ngọc, tỉnh Quảng Nam
|
Đông lạnh
|
36
|
DL 383
|
Phân xưởng hàng đông - Công ty TNHH Đông An
|
Khối An Tân, phường Cẩm An, Hội An, Quảng Nam
|
Đông lạnh
|
37
|
Quảng Ngãi
|
DL 388
|
Nhà máy CBTS XK - Công ty TNHH Đại Dương Xanh
|
Khu công nghiệp Quảng Phú, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đông lạnh
|
38
|
Bình Định
|
DL 16
|
Công ty cổ phần đông lạnh Qui Nhơn
|
Số 4 Phan Chu Trinh, tp. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đông lạnh
|
39
|
DL 100
|
Công ty TNHH thực phẩm - xuất nhập khẩu Lam Sơn
|
Đường Tây Sơn, phường Quang Trung, tp. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đông lạnh
|
40
|
DL 57
|
Nhà máy CBTSXK An Hải - Công ty cổ phần TS Bình Định
|
Số 2D Trần Hưng Đạo, tp. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đông lạnh
|
41
|
DL 64
|
Xí nghiệp dịch vụ hậu cần nghề cá - Công ty cổ phần Tàu thuyền và Hải sản Cù Lao xanh
|
06 Phan Chu Trinh, tp. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đông lạnh
|
42
|
HK 372
|
Công ty TNHH SX&KD Thủy hải sản Tân Phú Tài
|
Tổ 2, khu vực 8, phường Bùi Thị Xuân, tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Hàng khô
|
III. Khu vực Trung tâm CL, ATVS&TYTS vùng 3
|
43
|
Khánh Hòa
|
DL 17
|
Nhà máy CBTS đông lạnh F.17 - Công ty Cổ phần Nha Trang Seafoods F.17
|
58B Đường 2/4, phường Vĩnh Hải, tp. Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà
|
Đông lạnh
|
44
|
DL 90
|
Nhà máy CBTS đông lạnh F.90 - Công ty Cổ phần Nha Trang Seafoods F.90
|
01 Phước Long, phường Bình Tân, tp. Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà
|
Đông lạnh
|
45
|
DL 70
|
Công ty cổ phần thủy sản Cam Ranh
|
09 Nguyễn Trọng Kỷ, thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hoà
|
Đông lạnh
|
46
|
DL 315
|
Công ty TNHH thực phẩm Anh Đào
|
28B Phước Long, Bình Tân, Nha Trang, Khánh Hoà
|
Đông lạnh
|
47
|
DL 245
|
Nhà máy đông lạnh, Công ty TNHH Sao Đại Hùng
|
Lô A4 - A8, khu công nghiệp Suối Dầu, Diên Khánh, tỉnh Khánh Hoà
|
Đông lạnh
|
48
|
DH 246
|
Nhà máy đồ hộp, Công ty TNHH Sao Đại Hùng
|
Lô A4 - A8, khu công nghiệp Suối Dầu, Diên Khánh, tỉnh Khánh Hoà
|
Đồ hộp
|
49
|
HK 211
|
Công ty TNHH Khải Thông
|
580 Lê Hồng Phong, Nha Trang, Khánh Hoà
|
Hàng khô
|
50
|
Khánh Hòa
|
DL 115
|
Công ty cổ phần hải sản Nha Trang (Nha Trang FISCO)
|
194 Lê Hồng Phong, Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà
|
Đông lạnh
|
51
|
HK 212
|
Phân xưởng hàng khô, Xí nghiệp tư doanh CBTS Cam Ranh
|
60 Nguyễn Thái Học, thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hoà
|
Hàng khô
|
52
|
DL 207
|
Nhà máy đông lạnh - Xí nghiệp tư doanh CBTS Cam Ranh
|
Quốc lộ IA, Hiệp Thanh, Cam Thịnh Đông, thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hoà
|
Đông lạnh
|
53
|
DL 191
|
Phân xưởng Đông lạnh - Xí nghiệp khai thác và dịch vụ thủy sản Khánh Hoà
|
10 Võ Thị Sáu, Bình Tân, Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà
|
Đông lạnh
|
54
|
HK 210
|
Xưởng chế biến thuỷ sản khô, Xí nghiệp khai thác và dịch vụ thủy sản Khánh Hoà
|
50 Võ Thị Sáu, Bình Tân, Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà
|
Hàng khô
|
55
|
DL 95
|
Công ty TNHH thương mại Việt Long
|
2/7B Tân An, Bình Tân, Nha Trang, Khánh Hoà
|
Đông lạnh
|
56
|
DH 203
|
Phân xưởng sản xuất đồ hộp số 2 - Công ty cổ phần đồ hộp Hạ Long
|
6 Phước Long, Bình Tân, Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà
|
Đồ hộp
|
57
|
DL 153
|
Nhà máy 1 - Công ty TNHH Trúc An
|
Lô A 12 - 13, Khu công nghiệp Suối Dầu, Diên Khánh, tỉnh Khánh Hoà
|
Đông lạnh
|
58
|
DL 243
|
Công ty TNHH Thực phẩm YAMATO
|
17 Nguyễn Trọng Kỷ, phường Cam Linh, thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hoà
|
Đông lạnh
|
59
|
HK 244
|
Công ty TNHH Vina B.K
|
Đông Hoà, Ninh Hải, Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hoà
|
Hàng khô
|
60
|
DL 316
|
Phân xưởng 3, Công ty TNHH Long Shin
|
Lô 4A, Khu Công nghiệp Suối Dầu, Diên Khánh, tỉnh Khánh Hoà
|
Đông lạnh
|
61
|
HK 98
|
Công ty TNHH Hoàn Mỹ
|
45 đường Trường Sơn, Vĩnh Trường, Nha Trang, Khánh Hoà
|
Hàng khô
|
62
|
DL 179
|
Công ty TNHH thuỷ sản Nha Trang
|
Lô A9 - A10 Khu Công nghiệp Suối Dầu, Diên Khánh, tỉnh Khánh Hoà
|
Đông lạnh
|
63
|
DL 318
|
Công ty TNHH Hải Vương
|
Lô B, đường số 1, khu công nghiệp Suối Dầu, Diên Khánh, tỉnh Khánh Hoà
|
Đông lạnh
|
64
|
DL 314
|
Công ty TNHH Thủy sản Hải Long Nha Trang
|
Lô C3 - C6, khu công nghiệp Suối Dầu, Diên Khánh, Khánh Hoà
|
Đông lạnh
|
65
|
Khánh Hòa
|
DL 350
|
Công ty TNHH Gallant Ocean Việt Nam
|
Lô B10 - 11, Khu công nghiệp Suối Dầu, Diên Khánh, Khánh Hòa
|
Đông lạnh
|
66
|
DL 361
|
Phân xưởng I & II-Công ty TNHH Long Shin
|
Lô B2-B3 KCN Suối Dầu, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hoà
|
Đông lạnh
|
67
|
DH 358
|
Phân xưởng đồ hộp - Công ty TNHH Phillips Seafood (Viet Nam)
|
Lô B3-B4, KCN Suối Dầu, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hoà
|
Đồ hộp
|
68
|
HK 213
|
Công ty TNHH Huy Quang
|
256A Lê Hồng phong, Nha Trang, Khánh Hoà
|
Hàng khô
|
69
|
HK 112
|
DNTN Chín Tuy
|
69 Đường Trường Sơn, Vĩnh Trường, Nha Trang, Khánh Hoà
|
Hàng khô
|
70
|
DL 373
|
Nhà máy II - Công ty TNHH Trúc An
|
Lô A1 - 14, KCN Suối Dầu, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Đông lạnh
|
71
|
DL 385
|
Xưởng chế biến thuỷ sản, Công ty TNHH Tín Thịnh
|
Thôn Đắc Lộc, xã Vĩnh Phương, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà
|
Đông lạnh
|
72
|
DL 394
|
Phân xưởng II - Nhà máy chế biến thủy sản Bình Tân, Công ty cổ phần Nha Trang Seafoods - F17
|
01 Phước Long, phường Bình Tân, tp. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
Đông lạnh
|
73
|
Ninh Thuận
|
DL 18
|
Công ty TNHH Hữu Sơn
|
24 Cao Bá Quát, Phan Rang, tỉnh Ninh Thuận
|
Đông lạnh
|