CÁc loại thuốc bảo vệ thực vậT ĐƯỢC ĐĂng ký chính thứC


EC: Lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê 400EW



tải về 0.65 Mb.
trang3/3
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2016
Kích0.65 Mb.
#29366
1   2   3

400EC: Lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê 400EW: Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.20

Anti-xo 200WP

Bismerthiazol (Sai ku zuo)

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Hoá Nông Á Châu



3808.20

Antracol 70 WP

Propineb

Thán thư/ điều

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.20

Alimet 80 WDG

Fosetyl Aluminium

Mốc sương/ nho

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát



3808.20

Annongvin 100SC

Hexaconazole

Vàng lá do nấm/ lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.20

Arin 50SC

Carbendazim

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH SX - TM & DV Ngọc Tùng



3808.20

Arivit 55SC

Carbendazim 7g/l + Hexaconazole 48g/l

Khô vằn/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

3808.20

Arivit 97WP

Carbendazim 95g/kg + Hexaconazole 2g/kg

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

3808.20

Arivit 200WP

Carbendazim 170g/kg + Hexaconazole 30g/kg

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

3808.20

Arivit 350SC

Carbendazim 300 g/l + Hexaconazole 50g/l

Khô vằn/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.20

Arygreen 500SC

Chlorothalonil

Thán thư/ điều, xoài; đốm lá/ hành, lạc; giả sương mai/ dưa hấu; sương mai/ cà chua; chết rạp cây con/ ớt

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd



3808.20

Bavistin 50 FL

Carbendazim

Thán thư/ điều

BASF Singapore Pte Ltd



3808.20

Bemsuper 500SC, 750WG

Tricyclazole


Đạo ôn/ lúa

Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình



3808.20

Bimtil 550 SE

Tricyclazole 400g/l + Propiconazole 150g/l

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH SX - TM & DV Ngọc Tùng



3808.20

Binlazonethai 75 WDG

Tricyclazole


Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát



3808.20

Bioride 50SC

Hexaconazole

Lem lép hạt/ lúa

Cong ty CP Nông dược Việt Nam



3808.20

Bpbyms 200WP

Tricyclazole

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM Bình Phương



3808.20

Bp-nhepbun 800WP

Zineb

Thán thư/ dưa hấu

Công ty TNHH TM Bình Phương



3808.20

Bretil Super 400EC

Difenoconazole 200g/l + Propiconazole 200 g/l

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát



3808.20

Bump gold 80WP

Difenoconazole 15% + Isoprothiolane 25% + Tricyclazole 40%

Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH ADC




3808.20

Byphan 800WP

Mancozeb

Thán thư/ vải

Công ty TNHH TM Bình Phương



3808.20

Callihex 5 SC

Hexaconazole

Rỉ sắt/ đậu tương

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd



3808.20

Calivil 55SC

Carbendazim 5g/l + Hexaconazole 50g/l

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình



3808.20

Cantox - D 35WP

Iprodione

Vàng lá do nấm/ lúa; thối gốc/ dưa hấu

Công ty CP TST Cần Thơ



3808.20

Carozate 72WP

Mancozeb 64% + Cymoxanil 8%

Sương mai/ vải

Công ty TNHH SP Công nghệ cao



3808.20

Citione 700WG

Iprodione

Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành



3808.20

Cittizen 75WP

Tricyclazole

Đạo ôn/ lúa

Jiangsu Wuxi Ruize Agrochemical Co., Ltd.



3808.20

Cornil 75WP

Chlorothalonil

Sương mai/ khoai tây

Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình



3808.20

Danatan 70WP

Thiophanate Methyl

Héo rũ/ dưa hấu

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn



3808.20

Dasuwang 30EC

Difenoconazole 15% + Tebuconazole 15%

Đốm lá/ lạc

Dongbu Hitek Co., Ltd.



3808.20

Dithane F - 448 43SC, M - 45 80WP

Mancozeb

Lem lép hạt/ lúa

Dow AgroSciences B.V



3808.20

Doremon 70WP

Propineb

Thán thư/ xoài

Công ty TNHH An Nông



3808.20

Duruda 75WP

Chlorothalonil

Sương mai/ dưa hấu

Dongbu Hitek Co., Ltd



3808.20

Epolists 85WP

Copper Oxychloride

Thán thư/ cam

Công ty TNHH – TM Thanh Điền



3808.20

Fao-gold 525 SE

Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 400g/l

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát



3808.20

Filyannong super 525SE

Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 400 g/l

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.20

Flash 800WDG

Tricyclazole

Đạo ôn/ lúa

Map Pacific PTE Ltd



3808.20

Folicur 430SC

Tebuconazole

Vàng lá do nấm/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.20

Folpan 50 SC

Folpet

Đốm lá/ hành

Makhteshim Chemical Ltd



3808.20

Foscy 72 WP

Cymoxanil 8% + Fosetyl-Aluminium 64%

Nứt thân xì mủ/ sầu riêng

Công ty TNHH - TM Đồng Xanh



3808.20

Fotazole 75WP

Tricyclazole

Đạo ôn/ lúa

Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd.



3808.20

Fullcide 50SC

Tricyclazole


Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát



3808.20

Fulvin 5SC

Hexaconazole

Khô vằn/ lúa

Jiangsu Fengdeng Pesticide Co., Ltd.



3808.20

Goldnil 250EC

Difenoconazole

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội



3808.20

Gomi 72.5WP

Thiophanate Methyl 35% + Tricyclazole 37.5%

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị



3808.20

Hạt chắc 50WP

Iprodione

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến



3808.20

Help 400SC

Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l

Lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa

Công ty TNHH TM SX Khánh Phong



3808.20

Hexado 300SC

Carbendazim 250 g/l + Hexaconazole 50g/l

Vàng lá do nấm/ lúa

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.



3808.20

Jia-Jione 40EC

Isoprothiolane

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP Jia non Biotech (VN)



3808.20

Jiasupper 300EC

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150 g/l

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Jia non Biotech (VN)



3808.20

Joara 5SC

Hexaconazole

Khô vằn/ lúa

Dongbu Hitek Co., Ltd



3808.20

Kara-one 400EC

Isoprothiolane

Đạo ôn/ lúa

Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd.



3808.20

Kian 5 H

Iprobenfos

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV An Giang



3808.20

Kin - Kin Bul 72WP

Cymoxanil 8 % + Mancozeb 64 %

Giả sương mai/ dưa hấu

Agria S.A, Bulgaria



3808.20

K.Susai 50WP

Copper Oxychloride 45% + Streptomycin Sulfate 5%

Bạc lá/ lúa

Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình



3808.20

Manduri 25SC

Difenoconazole

Chấm xám/ xoài

Dongbu Hitek Co., Ltd.



3808.20

Matador 750WG

Iprodione

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ



3808.20

Mataxyl 500WP

Metalaxyl

Chết nhanh/ hồ tiêu

Map Pacific PTE Ltd



3808.20

Moneys 325 SC

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125 g/l

Lem lép hạt/ lúa


Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị



3808.20

Newyo 330EW

Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 250g/l

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.20

Newzobim 45SC, 75WDG

Tricyclazole

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.20

Nicozol 25 SC

Diniconazole

Phấn trắng/ xoài

Công ty TNHH - TM Thanh Điền



3808.20

Nizonix 25EC

Prochloraz

Đốm khô lá/ hành

Công ty CP Nicotex



3808.20

Nobenh 250SC

Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 220g/l

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát



3808.20

Nustar 20DF

Flusilazole

Phồng lá/ chè

Dupont Vietnam Ltd.



3808.20

Nuzole 40 EC

Flusilazole

Vàng lá do nấm/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông



3808.20

OK - Sulfolac 85SC

Sulfur

Lem lép hạt/ lúa

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy



3808.20

Phytocide 50WP

Dimethomorph

Giả sương mai/ dưa hấu

Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia



3808.20

Ridomil Gold Ò 68 WP, 68WG

Mancozeb 640g/kg + Metalaxyl – M 40g/kg

68WP: Thán thư/ xoài

68WG: Sương mai/ vải

Syngenta Vietnam Ltd



3808.20

Ringo – L 20 SC

Metominostrobin

Thán thư/ xoài, ớt

Sumitomo Corporation



3808.20

Rony 500WP

Carbendazim 350g/kg + Iprodione 150g/kg

Khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến



3808.20

Sulox 80 WP

Sulfur

Phấn trắng/ cao su

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn



3808.20

Sunzole 30EC

Difenoconazole 15% + Propiconazole 15%

Lem lép hạt/ lúa

Sundat (S) PTe Ltd



3808.20

Tipo - M 70 BHN

Thiophanate - Methyl

Thán thư/ điều; đốm lá/ dưa hấu

Công ty TNHH - TM Thái Phong



3808.20

Tien 250 EW

Tebuconazole

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn



3808.20

Tilvilusa 300EC

Difenoconazole 150g/l + Tebuconazole 150g/l

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Hoá nông Mỹ Việt Đức



3808.20

Tim annong 250EW

Propiconazole

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.20

Tinitaly surper 250.5EC

Difenoconazole 250g/l + Propiconazole 0.5g/l

Phấn trắng/ hoa hồng

Công ty TNHH An Nông

3808.20

Tinitaly surper 300SE

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH An Nông

3808.20

Tinitaly surper 300.5SE

Difenoconazole 50.5g/l + Propiconazole 250g/l

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.20

Topan 70 WP

Thiophanate - Methyl

Phấn trắng/ nho

Công ty CP BVTV An Giang



3808.20

Tracomix 760WP

Cymoxanil 60 g/kg + Propineb 700g/kg

Thán thư/ xoài

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.



3808.20

Treppach Bul 607SL

Propamocarb. HCl

Chết nhanh/ hồ tiêu

Agria S.A, Bulgaria



3808.20

Tricom 75WDG, 75WP

Tricyclazole


75WDG: Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa 75WP: Đạo ôn/ lúa

Guangxi Pingxiang City Fangyu Agro-chemical Commercial Co., Ltd



3808.20

Trobin 250SC

Azoxystrobin

Thán thư/ xơài; khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông



3808.20

Tungmanzeb 800WP

Mancozeb

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH SX - TM & DV Ngọc Tùng



3808.20

Tungsin-M 72WP

Mancozeb 64% + Metalaxyl 8%

Loét miệng cạo/ cao su

Công ty TNHH SX - TM & DV Ngọc Tùng

  1. 7

3808.20

Tung super 300 EC

Isoprothiolane 50g/l + Propiconazole 250g/l

Đốm lá, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH SX - TM & DV Ngọc Tùng



3808.20

Tungvil 5SC

Hexaconazole

Lở cổ rễ/ thuốc lá; nấm hồng/ cao su; đốm đen/ hoa hồng; thán thư/ điều

Công ty TNHH SX - TM & DV Ngọc Tùng



3808.20

Hecwin 550 WP

Hexaconazole

Khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH ADC



3808.20

Vanglany 80WP

Chlorothalonil 35% + Tricyclazole 45%

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến



3808.20

Vanhat 5SC

Hexaconazole

Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng



3808.20

Vieteam 98WP

Sulfur 28% + Tricyclazole 70%

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

3808.20

Vieteam 700SC

Sulfur 200g/l + Tricyclazole 500g/l

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.20

Workup 9 SL

Metconazole

Khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa

Kureha Corporation



3808.20

Xanized 72 WP

Cymoxanil 8% + Mancozeb 64%

Sương mai/ vải

Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị



3808.20

Xiexie 200WP

Bismerthiazol (Sai ku zuo)

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH TM Bình Phương



3808.20

Zintracol 70WP

Propineb

Thán thư/ xoài, vàng lá do nấm/ lúa

Công ty TNHH Hoá Nông Á Châu



3808.20

Zoom 50SC

Carbendazim

Thán thư/ điều

United Phosphorus Ltd

Thuốc trừ cỏ:



3808.30

AD 600DD

2.4 D

Cỏ/ lúa sạ

Công ty TNHH - TM Thái Nông



3808.30

Ankill A 40SC

Bensulfuron Methyl 6% + Quinclorac 34%

Cỏ/ lúa sạ

Công ty CP BVTV An Giang



3808.30

Antacogold 500EC

Acetochlor

Cỏ/ ngô

Công ty TNHH TM – DV Ánh Dương



3808.30

Bensurus 10WP

Bensulfuron Methyl

Cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Nông dược Việt Nam



3808.30

Blurius 200WP

Acetochlor 160g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 40g/kg

Cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Hoá chất NN Hòa Bình



3808.30

Buzanon 10WP

Pyrazosulfuron Ethyl

Cỏ/ lúa sạ

Dongbu Hitek Co., Ltd



3808.30

Clipper 25 OD

Penoxsulam

Cỏ/ lúa sạ

Dow AgroSciences B.V



3808.30

Coach 115EC

Cyhalofop - butyl 100g/l + Ethoxysulfuron 15g/l

Cỏ/ lúa sạ

Công ty TNHH ADC

3808.30

Coach 330EC

Cyhalofop - butyl 300 g/l + Ethoxysulfuron 30g/l

Cỏ/ lúa sạ

Công ty TNHH ADC



3808.30

Cochet 200WP

Acetochlor

Cỏ/ lúa cấy

Dalian Raiser Pesticide Co., Ltd.



3808.30

Dancet 25SC, 75WDG

Quinclorac

Cỏ/ lúa sạ

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn



3808.30

Dietmam 360EC

Pretilachlor 360 g/l + chất an toàn Fenclorim 150 g/l

Cỏ/ lúa sạ

Công ty TNHH ADC



3808.30

Dodofit 300EC

Pretilachlor 300 g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l

Cỏ/ lúa sạ

Công ty TNHH Thạnh Hưng



3808.30

Honixon 30WP

Bensulfuron Methyl 12% + Bispyribac - Sodium 18%

Cỏ/ lúa sạ

Công ty CP Nicotex



3808.30

Horse 10SC

Bispyribac - Sodium

Cỏ/ lúa sạ

Công ty TNHH ADC



3808.30

Jia-anco 50EC

Acetochlor

Cỏ/ đậu tương

Công ty CP Jia non Biotech (VN)



3808.30

Jianee 10SC

Bispyribac - Sodium

Cỏ/ lúa sạ

Công ty CP Jia non Biotech (VN)



3808.30

Koler 10EC

Cyhalofop - butyl

Cỏ/ lúa sạ

Công ty TNHH ADC



3808.30

Linchor 100EC

Cyhalofop - butyl

Cỏ/ lúa sạ

Công ty TNHH Hoá Nông Á Châu



3808.30

Loadstar 60WG

Bensulfuron Methyl

Cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn



3808.30

Map - Famix 30EC

Pretilachlor 30 % + chất an toàn Fenclorim 10%

Cỏ/ lúa sạ

Map Pacific PTE Ltd



3808.30

Map fanta 550WP

Cyhalofop butyl 20% + Pyrazosulfuron Ethyl 5% + Quinclorac 30%

Cỏ/ lúa sạ

Map Pacific PTE Ltd



3808.30

Mullai 100WP

Bensulfuron Methyl

Cỏ/ lúa sạ

Công ty TNHH TM Bình Phương



3808.30

Nasip 50WP

Pyrazosulfuron Ethyl 3% + Quinclorac 47%

Cỏ/ lúa sạ

Công ty CP Nicotex



3808.30

Nominee 100 OF

Bispyribac - Sodium

Cỏ/ lúa sạ

Kumiai Chem. Ind. Co., Ltd



3808.30

Nonider 30WP, 130WP

Bispyribac - Sodium

30WP: Cỏ/ lúa cấy 130WP: Cỏ/ lúa sạ

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.30

Nonopul 41 SL

Glyphosate

Cỏ/ cao su

Dongbu Hitek Co., Ltd



3808.30

Nuxim 480 SL

Glyphosate Isopropylammonium

Cỏ/ cam

Công ty TNHH Hoá Nông Á Châu



3808.30

Onecide 15 EC

Fluazifop - butyl

Cỏ/ dưa hấu

Ishihara Sangyo Kaisha Ltd



3808.30

Owen 20SL

Paraquat

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị



3808.30

Saicoba 800 EC

Acetochlor

Cỏ/ lạc

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn



3808.30

Sirafb 100WP

Bensulfuron Methyl 5g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 95g/kg

Cỏ/ lúa sạ

Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình



3808.30

Sunrus 150SC, 150WP

Pyrazosulfuron Ethyl

Cỏ/ lúa sạ

Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình



3808.30

Supecet 250SC

Bispyribac – Sodium 70g/kg + Quinclorac 180g/kg

Cỏ/ lúa sạ

Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình



3808.30

Targa Super 5 EC

Quizalofop - P - Ethyl

Cỏ/ vừng

Nissan Chem. Ind Ltd



3808.30

Thanaxim 41SL

Glyphosate

Cỏ/ cao su

Công ty CP Nông dược Việt Nam



3808.30

Trabuta 60EC

Butachlor 60% + Chất an toàn Fenclorim 10%

Cỏ/ lúa sạ

Công ty TNHH - TM Thôn Trang



3808.30

Uniquat 20SL

Paraquat

Cỏ/ cà phê

United Phosphorus Ltd



3808.30

Wenson 50WP

Bensulfuron Methyl 4% + Mefenacet 46%

Cỏ/ lúa sạ

Công ty TNHH Trường Thịnh



3808.30

Wipnix 7.5 EW

Fenoxaprop - P - Ethyl

Cỏ/ lúa sạ

Công ty CP Nicotex



3808.30

Wisdom 12EC

Clethodim

Cỏ/ dưa hấu

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

Thuốc trừ ốc:



3808.90

Aladin 700WP

Niclosamide

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH – TM Thái Nông



3808.90

Bolis 10B, 12B

Metaldehyde

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH ADC



3808.90

Duckling 700WP

Niclosamide

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc



3808.90

MAP Passion 10GR

Metaldehyde

Ốc bươu vàng/ lúa

Map Pacific PTE Ltd



3808.90

Nel super 70WP

Niclosamide

Ốc bươu vàng/ lúa

Jiangsu Fengdeng Pesticide Co., Ltd.



3808.90

Sneo-lix 6B

Metaldehyde

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hoá nông Á Châu



3808.90

Superdan 6G

Metaldehyde 4.5% + Carbaryl 1.5%

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.90

Toxbait 60B

Metaldehyde

Ốc bươu vàng/ lúa

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

Thuốc điều hoà sinh trưởng:

  1. 0

3808.30

Animat 40SL

Mepiquat chloride

Kích thích sinh trưởng/ lạc

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn



3808.30

Bonsai 25SC

Paclobutrazol

Kích thích sinh trưởng/ xoài, lúa

Map Pacific PTE Ltd



3808.30

Gibline 10SP

Gibberellic acid

Kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang



3808.30

Paclo 10 SC, 15WP

Paclobutrazol

Kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.30

Paxlomex 15WP

Paclobutrazol

Kích thích ra hoa/ xoài

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát



3808.30

Super Cultar Mix 10 WP

Paclobutrazol

Kích thích ra hoa/ bưởi

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy

Thuốc trừ chuột:



3808.90

Ran part 2%D

Warfarin

Chuột/ đồng ruộng

Công ty TNHH SP Công nghệ cao


KT. BỘ TRƯỞNG

THỨ TRƯỞNG

Bùi Bá Bổng








tải về 0.65 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương